Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi CNR thành HNL

CNR/HNL: 1 CNR = 0.02036 HNL. Giá chuyển đổi 1 Canary (CNR) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.02036 HNL hôm nay.
CNR
CNR
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CNR/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Canary (CNR) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CNR hiện có giá trị là 0.02036 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CNR hiện có giá 0.02036 HNL, nghĩa là mua 5 CNR sẽ mất 0.1018 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 49.11 CNR và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 245.56 CNR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CNR sang HNL

Chuyển đổi HNL sang CNR

Canary
Lempira Honduras
1 CNR
0.02036  HNL
Đổi 1 CNR sang 0.02036 HNL
2 CNR
0.04072  HNL
Đổi 2 CNR sang 0.04072 HNL
5 CNR
0.1018  HNL
Đổi 5 CNR sang 0.1018 HNL
10 CNR
0.2036  HNL
Đổi 10 CNR sang 0.2036 HNL
20 CNR
0.4072  HNL
Đổi 20 CNR sang 0.4072 HNL
50 CNR
1.02  HNL
Đổi 50 CNR sang 1.02 HNL
100 CNR
2.04  HNL
Đổi 100 CNR sang 2.04 HNL
200 CNR
4.07  HNL
Đổi 200 CNR sang 4.07 HNL
500 CNR
10.18  HNL
Đổi 500 CNR sang 10.18 HNL
1000 CNR
20.36  HNL
Đổi 1000 CNR sang 20.36 HNL
5000 CNR
101.81  HNL
Đổi 5000 CNR sang 101.81 HNL
10000 CNR
203.62  HNL
Đổi 10000 CNR sang 203.62 HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNR thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Canary tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNR sang HNL, lên đến 10000 CNR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Canary
1 HNL
49.11 CNR
Đổi 1 HNL sang 49.11 CNR
10 HNL
491.12 CNR
Đổi 10 HNL sang 491.12 CNR
50 HNL
2,455.61 CNR
Đổi 50 HNL sang 2,455.61 CNR
100 HNL
4,911.21 CNR
Đổi 100 HNL sang 4,911.21 CNR
200 HNL
9,822.42 CNR
Đổi 200 HNL sang 9,822.42 CNR
500 HNL
24,556.05 CNR
Đổi 500 HNL sang 24,556.05 CNR
1000 HNL
49,112.1 CNR
Đổi 1000 HNL sang 49,112.1 CNR
2000 HNL
98,224.21 CNR
Đổi 2000 HNL sang 98,224.21 CNR
5000 HNL
245,560.52 CNR
Đổi 5000 HNL sang 245,560.52 CNR
10000 HNL
491,121.04 CNR
Đổi 10000 HNL sang 491,121.04 CNR
50000 HNL
2,455,605.22 CNR
Đổi 50000 HNL sang 2,455,605.22 CNR
100000 HNL
4,911,210.45 CNR
Đổi 100000 HNL sang 4,911,210.45 CNR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành CNR toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Canary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang CNR, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CNR/HNL

CNR/HNL: 1 CNR = 0.02036 HNL; 2025/08/02 08:50:58
Trong 1D vừa qua, Canary đã thay đổi +2.91% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Canary(CNR) đã thay đổi +2.91% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành CNR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CNR sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Canary/HNL

Giá Canary cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.02254 HNL trong khi giá Canary thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.01986 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Canary theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CNR theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.02213 HNL
0.02254 HNL
0.02955 HNL
0.04522 HNL
Thấp
0.02111 HNL
0.01986 HNL
0.01986 HNL
0.01986 HNL
Bình thường
0 HNL
0 HNL
0 HNL
0 HNL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.91%
-2.57%
-24.15%
-40.21%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CNR (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CNR bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CNR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Canary

Số liệu thị trường CNR sang HNL

CNR/HNL:
L0.02036
Khối lượng CNR 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CNR:
--
Nguồn cung lưu hành CNR:
0 CNR

Tỷ giá CNR sang HNL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Canary thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Canary là L0.02036 mỗi CNR, với tổng vốn hoá thị trường của L0 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CNR. Khối lượng giao dịch của Canary đã thay đổi -100.00% (L-- HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CNR là L--.

Thông tin thêm về Canary trên Bitget

Thông tin Lempira Honduras

Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Canary phổ biến nhất là CNR sang HNL, trong đó mã của Canary là CNR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 113657.68 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3520.49 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.98 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 164.44 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 98063.85 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 85561.50 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 156858.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 629868.13 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9916121.12 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 32.26 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CNR sang HNL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CNR sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Canary phổ biến

popular info Lempira Honduras
CNR đến HNL
1 CNR thành L0.02036 HNL
popular info Đô la Đài Loan mới
CNR đến TWD
1 CNR thành NT$0.02296 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CNR đến CNY
1 CNR thành ¥0.005566 CNY
popular info Đô la Mỹ
CNR đến USD
1 CNR thành $0.0007727 USD
popular info Euro
CNR đến EUR
1 CNR thành €0.0006667 EUR
popular info Đô la Canada
CNR đến CAD
1 CNR thành C$0.001066 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CNR đến KRW
1 CNR thành ₩1.07 KRW
popular info Yên Nhật
CNR đến JPY
1 CNR thành ¥0.1147 JPY
popular info Bảng Anh
CNR đến GBP
1 CNR thành £0.0005817 GBP
popular info Real Brazil
CNR đến BRL
1 CNR thành R$0.004282 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL

other assets Ethereum
ETH đến HNL
1 ETH thành L92,219.37 HNL
other assets Manyu
MANYU đến HNL
1 MANYU thành L0.{6}6274 HNL
other assets Bitcoin
BTC đến HNL
1 BTC thành L2,997,336.21 HNL
other assets Treasure
MAGIC đến HNL
1 MAGIC thành L4.81 HNL
other assets Dogecoin
DOGE đến HNL
1 DOGE thành L5.26 HNL
other assets IDEX
IDEX đến HNL
1 IDEX thành L0.8108 HNL
other assets Alaya Governance Token
AGT đến HNL
1 AGT thành L0.1595 HNL
other assets Treehouse
TREE đến HNL
1 TREE thành L13.49 HNL
other assets XRP
XRP đến HNL
1 XRP thành L78.71 HNL
other assets Yala
YALA đến HNL
1 YALA thành L4.53 HNL

Bảng chuyển đổi từ CNR sang HNL

Tỷ giá hoán đổi của Canary đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CNR thành Lempira Honduras đã thay đổi -2.57% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.91%, đạt mức cao nhất là 0.02213 HNL và mức thấp nhất là 0.02111 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 CNR là L0.02735 HNL , thay đổi -24.15% so với giá hiện tại. Canary đã thay đổi
+L
0.001935HNL
, tương đương mức thay đổi +9.67% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 08:50 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 CNR
L0.01018L0.009871
+2.91%
1 CNR
L0.02036L0.01974
+2.91%
5 CNR
L0.1018L0.09871
+2.91%
10 CNR
L0.2036L0.1974
+2.91%
50 CNR
L1.02L0.9871
+2.91%
100 CNR
L2.04L1.97
+2.91%
500 CNR
L10.18L9.87
+2.91%
1000 CNR
L20.36L19.74
+2.91%

Câu Hỏi Thường Gặp CNR/HNL

1 Canary bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Canary (CNR) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.02036.
Tôi có thể mua bao nhiêu CNR với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 49.11 CNR đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CNR sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CNR sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CNR bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 245.56 CNR, trong khi 5 CNR sẽ có giá khoảng 0.1018HNL.
Giá cao nhất của CNR/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CNR tính theo HNL là L9.24. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CNR/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Canary tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Canary (CNR) đã giảm 2.57%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Canary (CNR) đã giảm 24.15% so với Lempira Honduras (HNL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CNR thành HNL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Canary và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CNR/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CNR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CNR/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CNR/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CNR/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Canary và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Canary: CNR sang Đô la Mỹ (USD), CNR sang Euro (EUR), CNR sang Bảng Anh (GBP), CNR sang Đô la Canada (CAD), CNR sang Rupee Ấn Độ (INR), CNR sang Rupee Pakistan (PKR), CNR sang Real Brazil (BRL), CNR sang ...
Giá của Canary ở Mỹ là $0.0007727 USD. Ngoài ra, giá của Canary là €0.0006667 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005817 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001066 CAD ở Canada, ₹0.06742 INR ở Ấn Độ, ₨0.2189 PKR ở Pakistan, R$0.004282 BRL ở Brazil, ...
Cặp Canary phổ biến nhất là CNR sang Lempira Honduras(HNL). Giá của 1 Canary (CNR) ở Lempira Honduras (HNL) là L0.02036.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.