Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi CAPRI thành EUR

CAPRI/EUR: 1 CAPRI = 0.0001129 EUR. Giá chuyển đổi 1 Caprisun Monkey (CAPRI) thành Euro (EUR) là 0.0001129 EUR hôm nay.
CAPRI
CAPRI
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CAPRI/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Caprisun Monkey (CAPRI) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CAPRI hiện có giá trị là 0.0001129 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CAPRI hiện có giá 0.0001129 EUR, nghĩa là mua 5 CAPRI sẽ mất 0.0005644 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 8,858.5 CAPRI và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 44,292.48 CAPRI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CAPRI sang EUR

Chuyển đổi EUR sang CAPRI

Caprisun Monkey
Euro
1 CAPRI
0.0001129  EUR
Đổi 1 CAPRI sang 0.0001129 EUR
2 CAPRI
0.0002258  EUR
Đổi 2 CAPRI sang 0.0002258 EUR
5 CAPRI
0.0005644  EUR
Đổi 5 CAPRI sang 0.0005644 EUR
10 CAPRI
0.001129  EUR
Đổi 10 CAPRI sang 0.001129 EUR
20 CAPRI
0.002258  EUR
Đổi 20 CAPRI sang 0.002258 EUR
50 CAPRI
0.005644  EUR
Đổi 50 CAPRI sang 0.005644 EUR
100 CAPRI
0.01129  EUR
Đổi 100 CAPRI sang 0.01129 EUR
200 CAPRI
0.02258  EUR
Đổi 200 CAPRI sang 0.02258 EUR
500 CAPRI
0.05644  EUR
Đổi 500 CAPRI sang 0.05644 EUR
1000 CAPRI
0.1129  EUR
Đổi 1000 CAPRI sang 0.1129 EUR
5000 CAPRI
0.5644  EUR
Đổi 5000 CAPRI sang 0.5644 EUR
10000 CAPRI
1.13  EUR
Đổi 10000 CAPRI sang 1.13 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CAPRI thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Caprisun Monkey tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CAPRI sang EUR, lên đến 10000 CAPRI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Caprisun Monkey
1 EUR
8,858.5 CAPRI
Đổi 1 EUR sang 8,858.5 CAPRI
10 EUR
88,584.96 CAPRI
Đổi 10 EUR sang 88,584.96 CAPRI
50 EUR
442,924.82 CAPRI
Đổi 50 EUR sang 442,924.82 CAPRI
100 EUR
885,849.63 CAPRI
Đổi 100 EUR sang 885,849.63 CAPRI
200 EUR
1,771,699.26 CAPRI
Đổi 200 EUR sang 1,771,699.26 CAPRI
500 EUR
4,429,248.16 CAPRI
Đổi 500 EUR sang 4,429,248.16 CAPRI
1000 EUR
8,858,496.31 CAPRI
Đổi 1000 EUR sang 8,858,496.31 CAPRI
2000 EUR
17,716,992.62 CAPRI
Đổi 2000 EUR sang 17,716,992.62 CAPRI
5000 EUR
44,292,481.55 CAPRI
Đổi 5000 EUR sang 44,292,481.55 CAPRI
10000 EUR
88,584,963.1 CAPRI
Đổi 10000 EUR sang 88,584,963.1 CAPRI
50000 EUR
442,924,815.51 CAPRI
Đổi 50000 EUR sang 442,924,815.51 CAPRI
100000 EUR
885,849,631.03 CAPRI
Đổi 100000 EUR sang 885,849,631.03 CAPRI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành CAPRI toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Caprisun Monkey đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang CAPRI, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CAPRI/EUR

CAPRI/EUR: 1 CAPRI = 0.0001129 EUR; 2025/07/30 19:15:35
Trong 1D vừa qua, Caprisun Monkey đã thay đổi +10.18% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Caprisun Monkey(CAPRI) đã thay đổi +10.18% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành CAPRI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CAPRI sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Caprisun Monkey/EUR

Giá Caprisun Monkey cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{4}8452 EUR trong khi giá Caprisun Monkey thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{4}6882 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Caprisun Monkey theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CAPRI theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}7347 EUR
0.{4}8452 EUR
0.0001536 EUR
0.0001596 EUR
Thấp
0.{4}6612 EUR
0.{4}6882 EUR
0.{4}4125 EUR
0.{4}4125 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+10.18%
-11.98%
-5.02%
-16.53%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CAPRI (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CAPRI bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CAPRI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Caprisun Monkey

Số liệu thị trường CAPRI sang EUR

CAPRI/EUR:
€0.0001129
Khối lượng CAPRI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CAPRI:
--
Nguồn cung lưu hành CAPRI:
0 CAPRI

Tỷ giá CAPRI sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Caprisun Monkey thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Caprisun Monkey là €0.0001129 mỗi CAPRI, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CAPRI. Khối lượng giao dịch của Caprisun Monkey đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CAPRI là €0.

Thông tin thêm về Caprisun Monkey trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Caprisun Monkey phổ biến nhất là CAPRI sang EUR, trong đó mã của Caprisun Monkey là CAPRI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 117466.97 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3757.01 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 177.74 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 102501.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88499.62 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162315.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652599.50 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10292937.53 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 36.94 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CAPRI sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CAPRI sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Caprisun Monkey phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CAPRI đến TWD
1 CAPRI thành NT$0.003853 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CAPRI đến CNY
1 CAPRI thành ¥0.0009307 CNY
popular info Đô la Mỹ
CAPRI đến USD
1 CAPRI thành $0.0001294 USD
popular info Euro
CAPRI đến EUR
1 CAPRI thành €0.0001129 EUR
popular info Đô la Canada
CAPRI đến CAD
1 CAPRI thành C$0.0001788 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CAPRI đến KRW
1 CAPRI thành ₩0.1798 KRW
popular info Yên Nhật
CAPRI đến JPY
1 CAPRI thành ¥0.01929 JPY
popular info Bảng Anh
CAPRI đến GBP
1 CAPRI thành £0.{4}9747 GBP
popular info Real Brazil
CAPRI đến BRL
1 CAPRI thành R$0.0007187 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Caldera
ERA đến EUR
1 ERA thành €0.9665 EUR
other assets QuarkChain
QKC đến EUR
1 QKC thành €0.008426 EUR
other assets TAC Protocol
TAC đến EUR
1 TAC thành €0.007349 EUR
other assets Arena-Z
A2Z đến EUR
1 A2Z thành €0.004057 EUR
other assets Measurable Data Token
MDT đến EUR
1 MDT thành €0.02610 EUR
other assets Viction
VIC đến EUR
1 VIC thành €0.2370 EUR
other assets SUNDOG
SUNDOG đến EUR
1 SUNDOG thành €0.04657 EUR
other assets Four
FORM đến EUR
1 FORM thành €3.3 EUR
other assets Toncoin
TON đến EUR
1 TON thành €2.93 EUR
other assets GAIA
GAIA đến EUR
1 GAIA thành €0.08443 EUR

Bảng chuyển đổi từ CAPRI sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Caprisun Monkey đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CAPRI thành Euro đã thay đổi -11.98% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +10.18%, đạt mức cao nhất là 0.{4}7347 EUR và mức thấp nhất là 0.{4}6612 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 CAPRI là €0.0001167 EUR , thay đổi -5.02% so với giá hiện tại. Caprisun Monkey đã thay đổi
-
0.0004796EUR
, tương đương mức thay đổi -86.81% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:15 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 CAPRI
€0.{4}5644€0.{4}5308
+10.18%
1 CAPRI
€0.0001129€0.0001062
+10.18%
5 CAPRI
€0.0005644€0.0005308
+10.18%
10 CAPRI
€0.001129€0.001062
+10.18%
50 CAPRI
€0.005644€0.005308
+10.18%
100 CAPRI
€0.01129€0.01062
+10.18%
500 CAPRI
€0.05644€0.05308
+10.18%
1000 CAPRI
€0.1129€0.1062
+10.18%

Câu Hỏi Thường Gặp CAPRI/EUR

1 Caprisun Monkey bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Caprisun Monkey (CAPRI) trong Euro (EUR) là €0.0001129.
Tôi có thể mua bao nhiêu CAPRI với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8,858.5 CAPRI đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CAPRI sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CAPRI sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CAPRI bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 44,292.48 CAPRI, trong khi 5 CAPRI sẽ có giá khoảng 0.0005644EUR.
Giá cao nhất của CAPRI/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CAPRI tính theo EUR là €0.003410. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CAPRI/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Caprisun Monkey tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Caprisun Monkey (CAPRI) đã giảm 11.98%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Caprisun Monkey (CAPRI) đã giảm 5.02% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CAPRI thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Caprisun Monkey và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CAPRI/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CAPRI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CAPRI/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CAPRI/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CAPRI/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Caprisun Monkey và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Caprisun Monkey: CAPRI sang Đô la Mỹ (USD), CAPRI sang Euro (EUR), CAPRI sang Bảng Anh (GBP), CAPRI sang Đô la Canada (CAD), CAPRI sang Rupee Ấn Độ (INR), CAPRI sang Rupee Pakistan (PKR), CAPRI sang Real Brazil (BRL), CAPRI sang ...
Giá của Caprisun Monkey ở Mỹ là $0.0001294 USD. Ngoài ra, giá của Caprisun Monkey là €0.0001129 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}9747 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001788 CAD ở Canada, ₹0.01134 INR ở Ấn Độ, ₨0.03664 PKR ở Pakistan, R$0.0007187 BRL ở Brazil, ...
Cặp Caprisun Monkey phổ biến nhất là CAPRI sang Euro(EUR). Giá của 1 Caprisun Monkey (CAPRI) ở Euro (EUR) là €0.0001129.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.