Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CATE thành ISK

CATE/ISK: 1 CATE = 0.02178 ISK. Giá chuyển đổi 1 Cate (CATE) thành Króna Iceland (ISK) là 0.02178 ISK hôm nay.
CATE
CATE
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CATE/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cate (CATE) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CATE hiện có giá trị là 0.02 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CATE hiện có giá 0.02 ISK, nghĩa là mua 5 CATE sẽ mất 0.11 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 45.92 CATE và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 229.61 CATE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CATE sang ISK

Chuyển đổi ISK sang CATE

Cate
Króna Iceland
1 CATE
0.02178  ISK
2 CATE
0.04355  ISK
10 CATE
0.2178  ISK
20 CATE
0.4355  ISK
500 CATE
10.89  ISK
1000 CATE
21.78  ISK
5000 CATE
108.88  ISK
10000 CATE
217.76  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CATE thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Cate tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CATE sang ISK, lên đến 10000 CATE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Cate
100 ISK
4,592.18 CATE
200 ISK
9,184.36 CATE
500 ISK
22,960.89 CATE
1000 ISK
45,921.78 CATE
2000 ISK
91,843.55 CATE
5000 ISK
229,608.88 CATE
10000 ISK
459,217.75 CATE
50000 ISK
2,296,088.76 CATE
100000 ISK
4,592,177.51 CATE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành CATE toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Cate đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang CATE, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CATE/ISK

CATE/ISK: 1 CATE = 0.02178 ISK; 2025/06/08 21:21:08
Trong 1D vừa qua, Cate đã thay đổi +75.17% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cate(CATE) đã thay đổi +75.17% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành CATE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CATE sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Cate/ISK

Giá Cate cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.02981 ISK trong khi giá Cate thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.01159 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Cate theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CATE theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.02981 ISK
0.02981 ISK
0.03333 ISK
0.09026 ISK
Thấp
0.01215 ISK
0.01159 ISK
0.01159 ISK
0.01112 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+75.17%
+64.62%
+5.58%
+55.46%

Thông tin Cate

Số liệu thị trường CATE sang ISK

CATE/ISK:
kr0.02178
Khối lượng CATE 24 giờ:
kr3,364.01
Vốn hóa thị trường CATE:
kr21,776,160.75
Nguồn cung lưu hành CATE:
1.00B CATE

Tỷ giá CATE sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Cate thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Cate là kr0.02178 mỗi CATE, với tổng vốn hoá thị trường của kr21,776,160.75 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 CATE. Khối lượng giao dịch của Cate đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CATE là kr3,364.01.

Thông tin thêm về Cate trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cate phổ biến nhất là CATE sang ISK, trong đó mã của Cate là CATE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105484.80 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2518.08 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.54 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92531.27 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77984.91 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144450.89 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 586527.13 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9049424.96 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.92 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CATE sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CATE sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CATE (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CATE bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CATE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Cate phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CATE đến TWD
1 CATE thành NT$0.005155 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CATE đến CNY
1 CATE thành ¥0.001238 CNY
popular info Króna Iceland
CATE đến ISK
1 CATE thành kr0.02178 ISK
popular info Đô la Mỹ
CATE đến USD
1 CATE thành $0.0001722 USD
popular info Euro
CATE đến EUR
1 CATE thành €0.0001511 EUR
popular info Đô la Canada
CATE đến CAD
1 CATE thành C$0.0002358 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CATE đến KRW
1 CATE thành ₩0.2342 KRW
popular info Yên Nhật
CATE đến JPY
1 CATE thành ¥0.02495 JPY
popular info Bảng Anh
CATE đến GBP
1 CATE thành £0.0001273 GBP
popular info Real Brazil
CATE đến BRL
1 CATE thành R$0.0009575 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Voxies
VOXEL đến ISK
1 VOXEL thành kr7.12 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr288.83 ISK
other assets 48 Club Token
KOGE đến ISK
1 KOGE thành kr8,026.12 ISK
other assets Pi
PI đến ISK
1 PI thành kr80.11 ISK
other assets Internet Computer
ICP đến ISK
1 ICP thành kr713.57 ISK
other assets Cardano
ADA đến ISK
1 ADA thành kr85.81 ISK
other assets SPX6900
SPX đến ISK
1 SPX thành kr161.65 ISK
other assets Stellar
XLM đến ISK
1 XLM thành kr34.08 ISK
other assets Livepeer
LPT đến ISK
1 LPT thành kr1,007.3 ISK
other assets Sophon
SOPH đến ISK
1 SOPH thành kr6.57 ISK

Bảng chuyển đổi từ CATE sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Cate đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CATE thành Króna Iceland đã thay đổi +64.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +75.17%, đạt mức cao nhất là 0.02981 ISK và mức thấp nhất là 0.01215 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 CATE là kr0.02063 ISK , thay đổi +5.58% so với giá hiện tại. Cate đã thay đổi
-kr
0.9130ISK
, tương đương mức thay đổi -97.67% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:21 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CATE
kr0.01089kr0.006216
+75.17%
1 CATE
kr0.02178kr0.01243
+75.17%
5 CATE
kr0.1089kr0.06216
+75.17%
10 CATE
kr0.2178kr0.1243
+75.17%
50 CATE
kr1.09kr0.6216
+75.17%
100 CATE
kr2.18kr1.24
+75.17%
500 CATE
kr10.89kr6.22
+75.17%
1000 CATE
kr21.78kr12.43
+75.17%

Câu Hỏi Thường Gặp CATE/ISK

1 Cate bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Cate (CATE) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.02178.
Tôi có thể mua bao nhiêu CATE với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 45.92 CATE đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CATE sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CATE sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CATE bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 229.61 CATE, trong khi 5 CATE sẽ có giá khoảng 0.1089ISK.
Giá cao nhất của CATE/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CATE tính theo ISK là kr6.54. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CATE/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Cate tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Cate (CATE) đã tăng 64.62%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Cate (CATE) đã tăng 5.58% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CATE thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Cate và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CATE/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CATE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CATE/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CATE/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CATE/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Cate và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.