Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.58%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117754.36 (-1.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$799.4M (1 ngày); +$4B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.58%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117754.36 (-1.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$799.4M (1 ngày); +$4B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.58%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117754.36 (-1.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$799.4M (1 ngày); +$4B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CELR thành ISK
CELR/ISK: 1 CELR = 1.05 ISK. Giá chuyển đổi 1 Celer Network (CELR) thành Króna Iceland (ISK) là 1.05 ISK hôm nay.

CELR
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CELR/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Celer Network (CELR) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CELR hiện có giá trị là 1.05 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CELR hiện có giá 1.05 ISK, nghĩa là mua 5 CELR sẽ mất 5.27 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.9488 CELR và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 4.74 CELR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CELR sang ISK
Chuyển đổi ISK sang CELR
Celer Network
Króna Iceland
1 CELR
1.05 ISK
Đổi 1 CELR sang 1.05 ISK
2 CELR
2.11 ISK
Đổi 2 CELR sang 2.11 ISK
5 CELR
5.27 ISK
Đổi 5 CELR sang 5.27 ISK
10 CELR
10.54 ISK
Đổi 10 CELR sang 10.54 ISK
20 CELR
21.08 ISK
Đổi 20 CELR sang 21.08 ISK
50 CELR
52.7 ISK
Đổi 50 CELR sang 52.7 ISK
100 CELR
105.4 ISK
Đổi 100 CELR sang 105.4 ISK
200 CELR
210.79 ISK
Đổi 200 CELR sang 210.79 ISK
500 CELR
526.98 ISK
Đổi 500 CELR sang 526.98 ISK
1000 CELR
1,053.96 ISK
Đổi 1000 CELR sang 1,053.96 ISK
5000 CELR
5,269.81 ISK
Đổi 5000 CELR sang 5,269.81 ISK
10000 CELR
10,539.61 ISK
Đổi 10000 CELR sang 10,539.61 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CELR thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Celer Network tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CELR sang ISK, lên đến 10000 CELR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Celer Network
1 ISK
0.9488 CELR
Đổi 1 ISK sang 0.9488 CELR
10 ISK
9.49 CELR
Đổi 10 ISK sang 9.49 CELR
50 ISK
47.44 CELR
Đổi 50 ISK sang 47.44 CELR
100 ISK
94.88 CELR
Đổi 100 ISK sang 94.88 CELR
200 ISK
189.76 CELR
Đổi 200 ISK sang 189.76 CELR
500 ISK
474.4 CELR
Đổi 500 ISK sang 474.4 CELR
1000 ISK
948.8 CELR
Đổi 1000 ISK sang 948.8 CELR
2000 ISK
1,897.6 CELR
Đổi 2000 ISK sang 1,897.6 CELR
5000 ISK
4,744.01 CELR
Đổi 5000 ISK sang 4,744.01 CELR
10000 ISK
9,488.01 CELR
Đổi 10000 ISK sang 9,488.01 CELR
50000 ISK
47,440.07 CELR
Đổi 50000 ISK sang 47,440.07 CELR
100000 ISK
94,880.13 CELR
Đổi 100000 ISK sang 94,880.13 CELR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành CELR toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Celer Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang CELR, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CELR/ISK
CELR/ISK: 1 CELR = 1.05 ISK; 2025/07/17 12:36:48
Trong 1D vừa qua, Celer Network đã thay đổi -0.11% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Celer Network(CELR) đã thay đổi -0.11% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành CELR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CELR sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Celer Network/ISK
Giá Celer Network cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.9290 ISK trong khi giá Celer Network thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.7496 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Celer Network theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CELR theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.9290 ISK | 0.9290 ISK | 1.22 ISK | 1.52 ISK |
Thấp | 0.8809 ISK | 0.7496 ISK | 0.7496 ISK | 0.7496 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.11% | +4.55% | -23.14% | -32.37% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CELR (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CELR bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CELR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Celer Network
Số liệu thị trường CELR sang ISK
CELR/ISK:
kr1.05
Khối lượng CELR 24 giờ:
kr777,782,950.05
Vốn hóa thị trường CELR:
kr8,203,429,383.54
Nguồn cung lưu hành CELR:
7.78B CELR
Tỷ giá CELR sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Celer Network thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Celer Network là kr1.05 mỗi CELR, với tổng vốn hoá thị trường của kr8,203,429,383.54 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,783,424,000 CELR. Khối lượng giao dịch của Celer Network đã thay đổi -21.54% (kr-213,584,077.99 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CELR là kr991,367,028.03.
Thông tin thêm về Celer Network trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Celer Network phổ biến nhất là CELR sang ISK, trong đó mã của Celer Network là CELR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 119385.39 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3385.32 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 173.73 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102934.08 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 89073.44 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 164107.16 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 664857.24 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10265233.37 INR

PI đến INR
1 PI thành 37.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CELR sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CELR sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Celer Network phổ biến

CELR đến TWD
1 CELR thành NT$0.2533 TWD

CELR đến CNY
1 CELR thành ¥0.06182 CNY
CELR đến ISK
1 CELR thành kr1.06 ISK

CELR đến USD
1 CELR thành $0.008607 USD

CELR đến EUR
1 CELR thành €0.007421 EUR

CELR đến CAD
1 CELR thành C$0.01183 CAD

CELR đến KRW
1 CELR thành ₩11.98 KRW

CELR đến JPY
1 CELR thành ¥1.28 JPY

CELR đến GBP
1 CELR thành £0.006422 GBP

CELR đến BRL
1 CELR thành R$0.04793 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr398.38 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr420,513.54 ISK

FLOKI đến ISK
1 FLOKI thành kr0.01627 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr87,914.57 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr21,502.33 ISK

ADA đến ISK
1 ADA thành kr98.61 ISK

MPLX đến ISK
1 MPLX thành kr23.25 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr26.29 ISK

SDM đến ISK
1 SDM thành kr0.6042 ISK

CRV đến ISK
1 CRV thành kr120.44 ISK
Bảng chuyển đổi từ CELR sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Celer Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CELR thành Króna Iceland đã thay đổi +4.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.11%, đạt mức cao nhất là 0.9290 ISK và mức thấp nhất là 0.8809 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 CELR là kr1.33 ISK , thay đổi -23.14% so với giá hiện tại. Celer Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -55.67% so với năm trước.
-kr
1.14ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:36 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CELR | kr0.5270 | kr0.5275 | -0.11% |
1 CELR | kr1.05 | kr1.05 | -0.11% |
5 CELR | kr5.27 | kr5.27 | -0.11% |
10 CELR | kr10.54 | kr10.55 | -0.11% |
50 CELR | kr52.7 | kr52.75 | -0.11% |
100 CELR | kr105.4 | kr105.49 | -0.11% |
500 CELR | kr526.98 | kr527.47 | -0.11% |
1000 CELR | kr1,053.96 | kr1,054.94 | -0.11% |
Câu Hỏi Thường Gặp CELR/ISK
1 Celer Network bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Celer Network (CELR) trong Króna Iceland (ISK) là kr1.05.
Tôi có thể mua bao nhiêu CELR với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.9488 CELR đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CELR sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CELR sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CELR bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 4.74 CELR, trong khi 5 CELR sẽ có giá khoảng 5.27ISK.
Giá cao nhất của CELR/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CELR tính theo ISK là kr24.33. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CELR/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Celer Network tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Celer Network (CELR) đã tăng 4.55%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Celer Network (CELR) đã giảm 23.14% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CELR thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Celer Network và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CELR/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CELR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CELR/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CELR/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CELR/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Celer Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Celer Network: CELR sang Đô la Mỹ (USD), CELR sang Euro (EUR), CELR sang Bảng Anh (GBP), CELR sang Đô la Canada (CAD), CELR sang Rupee Ấn Độ (INR), CELR sang Rupee Pakistan (PKR), CELR sang Real Brazil (BRL), CELR sang ...
Giá của Celer Network ở Mỹ là $0.008607 USD. Ngoài ra, giá của Celer Network là €0.007421 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006422 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01183 CAD ở Canada, ₹0.7401 INR ở Ấn Độ, ₨2.45 PKR ở Pakistan, R$0.04793 BRL ở Brazil, ...
Cặp Celer Network phổ biến nhất là CELR sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Celer Network (CELR) ở Króna Iceland (ISK) là kr1.05.
Giá của Celer Network ở Mỹ là $0.008607 USD. Ngoài ra, giá của Celer Network là €0.007421 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006422 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01183 CAD ở Canada, ₹0.7401 INR ở Ấn Độ, ₨2.45 PKR ở Pakistan, R$0.04793 BRL ở Brazil, ...
Cặp Celer Network phổ biến nhất là CELR sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Celer Network (CELR) ở Króna Iceland (ISK) là kr1.05.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
