Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.56%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117696.24 (-0.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$799.4M (1 ngày); +$4B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.56%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117696.24 (-0.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$799.4M (1 ngày); +$4B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.56%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117696.24 (-0.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$799.4M (1 ngày); +$4B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CELR thành KHR
CELR/KHR: 1 CELR = 34.67 KHR. Giá chuyển đổi 1 Celer Network (CELR) thành Riel Campuchia (KHR) là 34.67 KHR hôm nay.

CELR
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CELR/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Celer Network (CELR) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CELR hiện có giá trị là 34.67 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CELR hiện có giá 34.67 KHR, nghĩa là mua 5 CELR sẽ mất 173.35 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.02884 CELR và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.1442 CELR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CELR sang KHR
Chuyển đổi KHR sang CELR
Celer Network
Riel Campuchia
1 CELR
34.67 KHR
Đổi 1 CELR sang 34.67 KHR
2 CELR
69.34 KHR
Đổi 2 CELR sang 69.34 KHR
5 CELR
173.35 KHR
Đổi 5 CELR sang 173.35 KHR
10 CELR
346.7 KHR
Đổi 10 CELR sang 346.7 KHR
20 CELR
693.41 KHR
Đổi 20 CELR sang 693.41 KHR
50 CELR
1,733.51 KHR
Đổi 50 CELR sang 1,733.51 KHR
100 CELR
3,467.03 KHR
Đổi 100 CELR sang 3,467.03 KHR
200 CELR
6,934.06 KHR
Đổi 200 CELR sang 6,934.06 KHR
500 CELR
17,335.14 KHR
Đổi 500 CELR sang 17,335.14 KHR
1000 CELR
34,670.28 KHR
Đổi 1000 CELR sang 34,670.28 KHR
5000 CELR
173,351.4 KHR
Đổi 5000 CELR sang 173,351.4 KHR
10000 CELR
346,702.79 KHR
Đổi 10000 CELR sang 346,702.79 KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CELR thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Celer Network tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CELR sang KHR, lên đến 10000 CELR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Celer Network
1 KHR
0.02884 CELR
Đổi 1 KHR sang 0.02884 CELR
10 KHR
0.2884 CELR
Đổi 10 KHR sang 0.2884 CELR
50 KHR
1.44 CELR
Đổi 50 KHR sang 1.44 CELR
100 KHR
2.88 CELR
Đổi 100 KHR sang 2.88 CELR
200 KHR
5.77 CELR
Đổi 200 KHR sang 5.77 CELR
500 KHR
14.42 CELR
Đổi 500 KHR sang 14.42 CELR
1000 KHR
28.84 CELR
Đổi 1000 KHR sang 28.84 CELR
2000 KHR
57.69 CELR
Đổi 2000 KHR sang 57.69 CELR
5000 KHR
144.22 CELR
Đổi 5000 KHR sang 144.22 CELR
10000 KHR
288.43 CELR
Đổi 10000 KHR sang 288.43 CELR
50000 KHR
1,442.16 CELR
Đổi 50000 KHR sang 1,442.16 CELR
100000 KHR
2,884.31 CELR
Đổi 100000 KHR sang 2,884.31 CELR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành CELR toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Celer Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang CELR, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CELR/KHR
CELR/KHR: 1 CELR = 34.67 KHR; 2025/07/17 12:25:37
Trong 1D vừa qua, Celer Network đã thay đổi -0.11% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Celer Network(CELR) đã thay đổi -0.11% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành CELR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CELR sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Celer Network/KHR
Giá Celer Network cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 30.39 KHR trong khi giá Celer Network thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 24.52 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Celer Network theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CELR theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 30.39 KHR | 30.39 KHR | 39.93 KHR | 49.63 KHR |
Thấp | 28.82 KHR | 24.52 KHR | 24.52 KHR | 24.52 KHR |
Bình thường | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.11% | +4.55% | -23.14% | -32.37% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CELR (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CELR bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CELR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Celer Network
Số liệu thị trường CELR sang KHR
CELR/KHR:
៛34.67
Khối lượng CELR 24 giờ:
៛25,428,797,643.02
Vốn hóa thị trường CELR:
៛269,853,485,782.32
Nguồn cung lưu hành CELR:
7.78B CELR
Tỷ giá CELR sang KHR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Celer Network thành Riel Campuchia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Celer Network là ៛34.67 mỗi CELR, với tổng vốn hoá thị trường của ៛269,853,485,782.32 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,783,424,000 CELR. Khối lượng giao dịch của Celer Network đã thay đổi -22.61% (៛-7,428,384,624.14 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CELR là ៛32,857,182,267.16.
Thông tin thêm về Celer Network trên Bitget
Thông tin Riel Campuchia
Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Celer Network phổ biến nhất là CELR sang KHR, trong đó mã của Celer Network là CELR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 119385.39 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3385.32 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 173.73 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102934.08 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 89073.44 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 164107.16 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 664857.24 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10265233.37 INR

PI đến INR
1 PI thành 37.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CELR sang KHR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CELR sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Celer Network phổ biến

CELR đến TWD
1 CELR thành NT$0.2547 TWD

CELR đến CNY
1 CELR thành ¥0.06216 CNY

CELR đến USD
1 CELR thành $0.008654 USD
CELR đến KHR
1 CELR thành ៛34.67 KHR

CELR đến EUR
1 CELR thành €0.007462 EUR

CELR đến CAD
1 CELR thành C$0.01190 CAD

CELR đến KRW
1 CELR thành ₩12.05 KRW

CELR đến JPY
1 CELR thành ¥1.29 JPY

CELR đến GBP
1 CELR thành £0.006457 GBP

CELR đến BRL
1 CELR thành R$0.04820 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KHR

XRP đến KHR
1 XRP thành ៛13,033.8 KHR

ETH đến KHR
1 ETH thành ៛13,757,921.09 KHR

FLOKI đến KHR
1 FLOKI thành ៛0.5324 KHR

BNB đến KHR
1 BNB thành ៛2,876,296.69 KHR

SOL đến KHR
1 SOL thành ៛703,490.65 KHR

ADA đến KHR
1 ADA thành ៛3,226.21 KHR

MPLX đến KHR
1 MPLX thành ៛758.77 KHR

DOGE đến KHR
1 DOGE thành ៛860.25 KHR

SDM đến KHR
1 SDM thành ៛19.73 KHR

CRV đến KHR
1 CRV thành ៛3,873.26 KHR
Bảng chuyển đổi từ CELR sang KHR
Tỷ giá hoán đổi của Celer Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CELR thành Riel Campuchia đã thay đổi +4.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.11%, đạt mức cao nhất là 30.39 KHR và mức thấp nhất là 28.82 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 CELR là ៛43.58 KHR , thay đổi -23.14% so với giá hiện tại. Celer Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -55.67% so với năm trước.
-៛
37.18KHR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:25 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CELR | ៛17.34 | ៛17.35 | -0.11% |
1 CELR | ៛34.67 | ៛34.7 | -0.11% |
5 CELR | ៛173.35 | ៛173.51 | -0.11% |
10 CELR | ៛346.7 | ៛347.02 | -0.11% |
50 CELR | ៛1,733.51 | ៛1,735.12 | -0.11% |
100 CELR | ៛3,467.03 | ៛3,470.24 | -0.11% |
500 CELR | ៛17,335.14 | ៛17,351.2 | -0.11% |
1000 CELR | ៛34,670.28 | ៛34,702.41 | -0.11% |
Câu Hỏi Thường Gặp CELR/KHR
1 Celer Network bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Celer Network (CELR) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛34.67.
Tôi có thể mua bao nhiêu CELR với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02884 CELR đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CELR sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CELR sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CELR bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.1442 CELR, trong khi 5 CELR sẽ có giá khoảng 173.35KHR.
Giá cao nhất của CELR/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CELR tính theo KHR là ៛795.99. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CELR/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Celer Network tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Celer Network (CELR) đã tăng 4.55%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Celer Network (CELR) đã giảm 23.14% so với Riel Campuchia (KHR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CELR thành KHR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Celer Network và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CELR/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CELR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CELR/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CELR/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CELR/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Celer Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Celer Network: CELR sang Đô la Mỹ (USD), CELR sang Euro (EUR), CELR sang Bảng Anh (GBP), CELR sang Đô la Canada (CAD), CELR sang Rupee Ấn Độ (INR), CELR sang Rupee Pakistan (PKR), CELR sang Real Brazil (BRL), CELR sang ...
Giá của Celer Network ở Mỹ là $0.008654 USD. Ngoài ra, giá của Celer Network là €0.007462 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006457 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01190 CAD ở Canada, ₹0.7441 INR ở Ấn Độ, ₨2.47 PKR ở Pakistan, R$0.04820 BRL ở Brazil, ...
Cặp Celer Network phổ biến nhất là CELR sang Riel Campuchia(KHR). Giá của 1 Celer Network (CELR) ở Riel Campuchia (KHR) là ៛34.67.
Giá của Celer Network ở Mỹ là $0.008654 USD. Ngoài ra, giá của Celer Network là €0.007462 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006457 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01190 CAD ở Canada, ₹0.7441 INR ở Ấn Độ, ₨2.47 PKR ở Pakistan, R$0.04820 BRL ở Brazil, ...
Cặp Celer Network phổ biến nhất là CELR sang Riel Campuchia(KHR). Giá của 1 Celer Network (CELR) ở Riel Campuchia (KHR) là ៛34.67.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
