Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.88%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118164.04 (+0.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.88%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118164.04 (+0.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.88%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118164.04 (+0.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CUSD thành GHS
CUSD/GHS: 1 CUSD = 10.51 GHS. Giá chuyển đổi 1 Celo Dollar (CUSD) thành Cedi Ghana (GHS) là 10.51 GHS hôm nay.

CUSD
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CUSD/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Celo Dollar (CUSD) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CUSD hiện có giá trị là 10.51 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CUSD hiện có giá 10.51 GHS, nghĩa là mua 5 CUSD sẽ mất 52.53 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 0.09519 CUSD và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 0.4760 CUSD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CUSD sang GHS
Chuyển đổi GHS sang CUSD
Celo Dollar
Cedi Ghana
1 CUSD
10.51 GHS
Đổi 1 CUSD sang 10.51 GHS
2 CUSD
21.01 GHS
Đổi 2 CUSD sang 21.01 GHS
5 CUSD
52.53 GHS
Đổi 5 CUSD sang 52.53 GHS
10 CUSD
105.05 GHS
Đổi 10 CUSD sang 105.05 GHS
20 CUSD
210.1 GHS
Đổi 20 CUSD sang 210.1 GHS
50 CUSD
525.26 GHS
Đổi 50 CUSD sang 525.26 GHS
100 CUSD
1,050.52 GHS
Đổi 100 CUSD sang 1,050.52 GHS
200 CUSD
2,101.04 GHS
Đổi 200 CUSD sang 2,101.04 GHS
500 CUSD
5,252.6 GHS
Đổi 500 CUSD sang 5,252.6 GHS
1000 CUSD
10,505.2 GHS
Đổi 1000 CUSD sang 10,505.2 GHS
5000 CUSD
52,525.98 GHS
Đổi 5000 CUSD sang 52,525.98 GHS
10000 CUSD
105,051.95 GHS
Đổi 10000 CUSD sang 105,051.95 GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CUSD thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của Celo Dollar tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CUSD sang GHS, lên đến 10000 CUSD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
Celo Dollar
1 GHS
0.09519 CUSD
Đổi 1 GHS sang 0.09519 CUSD
10 GHS
0.9519 CUSD
Đổi 10 GHS sang 0.9519 CUSD
50 GHS
4.76 CUSD
Đổi 50 GHS sang 4.76 CUSD
100 GHS
9.52 CUSD
Đổi 100 GHS sang 9.52 CUSD
200 GHS
19.04 CUSD
Đổi 200 GHS sang 19.04 CUSD
500 GHS
47.6 CUSD
Đổi 500 GHS sang 47.6 CUSD
1000 GHS
95.19 CUSD
Đổi 1000 GHS sang 95.19 CUSD
2000 GHS
190.38 CUSD
Đổi 2000 GHS sang 190.38 CUSD
5000 GHS
475.95 CUSD
Đổi 5000 GHS sang 475.95 CUSD
10000 GHS
951.91 CUSD
Đổi 10000 GHS sang 951.91 CUSD
50000 GHS
4,759.55 CUSD
Đổi 50000 GHS sang 4,759.55 CUSD
100000 GHS
9,519.1 CUSD
Đổi 100000 GHS sang 9,519.1 CUSD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành CUSD toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo Celo Dollar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang CUSD, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CUSD/GHS
CUSD/GHS: 1 CUSD = 10.51 GHS; 2025/07/30 15:35:27
Trong 1D vừa qua, Celo Dollar đã thay đổi +0.00% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Celo Dollar(CUSD) đã thay đổi +0.00% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành CUSD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CUSD sang GHS: Biến động và thay đổi giá của Celo Dollar/GHS
Giá Celo Dollar cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 10.51 GHS trong khi giá Celo Dollar thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 10.5 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Celo Dollar theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CUSD theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 10.51 GHS | 10.51 GHS | 10.51 GHS | 10.54 GHS |
Thấp | 10.5 GHS | 10.5 GHS | 10.44 GHS | 10.43 GHS |
Bình thường | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.00% | -0.00% | -0.01% | -0.01% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CUSD (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CUSD bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CUSD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Celo Dollar
Số liệu thị trường CUSD sang GHS
CUSD/GHS:
₵10.51
Khối lượng CUSD 24 giờ:
₵19,919,477.52
Vốn hóa thị trường CUSD:
₵373,503,431.89
Nguồn cung lưu hành CUSD:
35.55M CUSD
Tỷ giá CUSD sang GHS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Celo Dollar thành Cedi Ghana đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Celo Dollar là ₵10.51 mỗi CUSD, với tổng vốn hoá thị trường của ₵373,503,431.89 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của 35,554,164 CUSD. Khối lượng giao dịch của Celo Dollar đã thay đổi +101.80% (₵10,048,488.82 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CUSD là ₵9,870,988.7.
Thông tin thêm về Celo Dollar trên Bitget
Thông tin Cedi Ghana
Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Celo Dollar phổ biến nhất là CUSD sang GHS, trong đó mã của Celo Dollar là CUSD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117466.97 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3757.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.74 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102243.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88123.72 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162069.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 656475.91 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10304061.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.98 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CUSD sang GHS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CUSD sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Celo Dollar phổ biến

CUSD đến TWD
1 CUSD thành NT$29.78 TWD

CUSD đến CNY
1 CUSD thành ¥7.19 CNY

CUSD đến USD
1 CUSD thành $1 USD
CUSD đến GHS
1 CUSD thành ₵10.51 GHS

CUSD đến EUR
1 CUSD thành €0.8705 EUR

CUSD đến CAD
1 CUSD thành C$1.38 CAD

CUSD đến KRW
1 CUSD thành ₩1,389.34 KRW

CUSD đến JPY
1 CUSD thành ¥148.71 JPY

CUSD đến GBP
1 CUSD thành £0.7502 GBP

CUSD đến BRL
1 CUSD thành R$5.59 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GHS

ERA đến GHS
1 ERA thành ₵11.69 GHS

TREE đến GHS
1 TREE thành ₵5.64 GHS

TAC đến GHS
1 TAC thành ₵0.09013 GHS

FORM đến GHS
1 FORM thành ₵39.92 GHS

QKC đến GHS
1 QKC thành ₵0.09658 GHS

TON đến GHS
1 TON thành ₵35.15 GHS

VIC đến GHS
1 VIC thành ₵2.97 GHS

PUMP đến GHS
1 PUMP thành ₵0.02638 GHS

MDT đến GHS
1 MDT thành ₵0.3318 GHS

SUNDOG đến GHS
1 SUNDOG thành ₵0.5763 GHS
Bảng chuyển đổi từ CUSD sang GHS
Tỷ giá hoán đổi của Celo Dollar đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CUSD thành Cedi Ghana đã thay đổi -0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 10.51 GHS và mức thấp nhất là 10.5 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 CUSD là ₵10.51 GHS , thay đổi -0.01% so với giá hiện tại. Celo Dollar đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +0.18% so với năm trước.
+₵
0.01909GHS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:35 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CUSD | ₵5.25 | ₵5.25 | +0.00% |
1 CUSD | ₵10.51 | ₵10.51 | +0.00% |
5 CUSD | ₵52.53 | ₵52.53 | +0.00% |
10 CUSD | ₵105.05 | ₵105.05 | +0.00% |
50 CUSD | ₵525.26 | ₵525.25 | +0.00% |
100 CUSD | ₵1,050.52 | ₵1,050.5 | +0.00% |
500 CUSD | ₵5,252.6 | ₵5,252.5 | +0.00% |
1000 CUSD | ₵10,505.2 | ₵10,505 | +0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp CUSD/GHS
1 Celo Dollar bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 Celo Dollar (CUSD) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵10.51.
Tôi có thể mua bao nhiêu CUSD với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.09519 CUSD đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CUSD sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CUSD sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CUSD bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 0.4760 CUSD, trong khi 5 CUSD sẽ có giá khoảng 52.53GHS.
Giá cao nhất của CUSD/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CUSD tính theo GHS là ₵30.23. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CUSD/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Celo Dollar tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Celo Dollar (CUSD) đã giảm 0.00%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Celo Dollar (CUSD) đã giảm 0.01% so với Cedi Ghana (GHS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CUSD thành GHS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Celo Dollar và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CUSD/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CUSD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CUSD/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CUSD/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CUSD/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Celo Dollar và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Celo Dollar: CUSD sang Đô la Mỹ (USD), CUSD sang Euro (EUR), CUSD sang Bảng Anh (GBP), CUSD sang Đô la Canada (CAD), CUSD sang Rupee Ấn Độ (INR), CUSD sang Rupee Pakistan (PKR), CUSD sang Real Brazil (BRL), CUSD sang ...
Giá của Celo Dollar ở Mỹ là $1 USD. Ngoài ra, giá của Celo Dollar là €0.8705 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7502 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.38 CAD ở Canada, ₹87.72 INR ở Ấn Độ, ₨283.98 PKR ở Pakistan, R$5.59 BRL ở Brazil, ...
Cặp Celo Dollar phổ biến nhất là CUSD sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 Celo Dollar (CUSD) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵10.51.
Giá của Celo Dollar ở Mỹ là $1 USD. Ngoài ra, giá của Celo Dollar là €0.8705 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7502 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.38 CAD ở Canada, ₹87.72 INR ở Ấn Độ, ₨283.98 PKR ở Pakistan, R$5.59 BRL ở Brazil, ...
Cặp Celo Dollar phổ biến nhất là CUSD sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 Celo Dollar (CUSD) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵10.51.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
