Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.57%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120413.91 (+1.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.57%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120413.91 (+1.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.57%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120413.91 (+1.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.03B (1 ngày); +$3.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CEP thành KES
CEP/KES: 1 CEP = 0.3485 KES. Giá chuyển đổi 1 CEREAL (CEP) thành Shilling Kenya (KES) là 0.3485 KES hôm nay.

CEP
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CEP/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CEREAL (CEP) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CEP hiện có giá trị là 0.3485 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CEP hiện có giá 0.3485 KES, nghĩa là mua 5 CEP sẽ mất 1.74 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 2.87 CEP và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 14.35 CEP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CEP sang KES
Chuyển đổi KES sang CEP
CEREAL
Shilling Kenya
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CEP thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của CEREAL tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CEP sang KES, lên đến 10000 CEP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
CEREAL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành CEP toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo CEREAL đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang CEP, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CEP/KES
CEP/KES: 1 CEP = 0.3485 KES; 2025/07/14 17:04:40
Trong 1D vừa qua, CEREAL đã thay đổi +16.76% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CEREAL(CEP) đã thay đổi +16.76% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành CEP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CEP sang KES: Biến động và thay đổi giá của CEREAL/KES
Giá CEREAL cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.5403 KES trong khi giá CEREAL thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.4257 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CEREAL theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CEP theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.5963 KES | 0.5403 KES | 0.5963 KES | 0.7612 KES |
Thấp | 0.4306 KES | 0.4257 KES | 0.4106 KES | 0.3987 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +16.76% | +20.04% | +3.16% | -17.48% |
Thông tin CEREAL
Số liệu thị trường CEP sang KES
CEP/KES:
Sh0.3485
Khối lượng CEP 24 giờ:
Sh1,595,212.49
Vốn hóa thị trường CEP:
Sh65,342,916.81
Nguồn cung lưu hành CEP:
187.50M CEP
Tỷ giá CEP sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi CEREAL thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của CEREAL là Sh0.3485 mỗi CEP, với tổng vốn hoá thị trường của Sh65,342,916.81 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 187,500,000 CEP. Khối lượng giao dịch của CEREAL đã thay đổi +1.04% (Sh16,488.2 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CEP là Sh1,578,724.3.
Thông tin thêm về CEREAL trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CEREAL phổ biến nhất là CEP sang KES, trong đó mã của CEREAL là CEP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122074.94 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3070.54 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.00 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 166.80 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104483.94 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90787.13 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 167083.97 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 680311.43 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10498139.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 40.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CEP sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CEP sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua CEP (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CEP bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CEP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi CEREAL phổ biến

CEP đến TWD
1 CEP thành NT$0.07920 TWD
CEP đến KES
1 CEP thành Sh0.3485 KES

CEP đến CNY
1 CEP thành ¥0.01935 CNY

CEP đến USD
1 CEP thành $0.002697 USD

CEP đến EUR
1 CEP thành €0.002309 EUR

CEP đến CAD
1 CEP thành C$0.003692 CAD

CEP đến KRW
1 CEP thành ₩3.73 KRW

CEP đến JPY
1 CEP thành ¥0.3979 JPY

CEP đến GBP
1 CEP thành £0.002006 GBP

CEP đến BRL
1 CEP thành R$0.01503 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

BTC đến KES
1 BTC thành Sh15,526,305.51 KES

XRP đến KES
1 XRP thành Sh386.57 KES

ETH đến KES
1 ETH thành Sh391,188.73 KES

SOL đến KES
1 SOL thành Sh21,328.52 KES

SUI đến KES
1 SUI thành Sh504.78 KES

DOGE đến KES
1 DOGE thành Sh25.99 KES

BNB đến KES
1 BNB thành Sh89,529.7 KES

SHIB đến KES
1 SHIB thành Sh0.001735 KES

PEPE đến KES
1 PEPE thành Sh0.001598 KES

TURBO đến KES
1 TURBO thành Sh0.7594 KES
Bảng chuyển đổi từ CEP sang KES
Tỷ giá hoán đổi của CEREAL đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CEP thành Shilling Kenya đã thay đổi +20.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +16.76%, đạt mức cao nhất là 0.5963 KES và mức thấp nhất là 0.4306 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 CEP là Sh0.3329 KES , thay đổi +3.16% so với giá hiện tại. CEREAL đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -25.63% so với năm trước.
-Sh
0.1758KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:04 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CEP | Sh0.1742 | Sh0.1376 | +16.76% |
1 CEP | Sh0.3485 | Sh0.2753 | +16.76% |
5 CEP | Sh1.74 | Sh1.38 | +16.76% |
10 CEP | Sh3.48 | Sh2.75 | +16.76% |
50 CEP | Sh17.42 | Sh13.76 | +16.76% |
100 CEP | Sh34.85 | Sh27.53 | +16.76% |
500 CEP | Sh174.25 | Sh137.64 | +16.76% |
1000 CEP | Sh348.5 | Sh275.27 | +16.76% |
Câu Hỏi Thường Gặp CEP/KES
1 CEREAL bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 CEREAL (CEP) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.3485.
Tôi có thể mua bao nhiêu CEP với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.87 CEP đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CEP sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CEP sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CEP bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 14.35 CEP, trong khi 5 CEP sẽ có giá khoảng 1.74KES.
Giá cao nhất của CEP/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CEP tính theo KES là Sh39.03. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CEP/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CEREAL tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CEREAL (CEP) đã tăng 20.04%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CEREAL (CEP) đã tăng 3.16% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CEP thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CEREAL và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CEP/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CEP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CEP/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CEP/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CEP/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CEREAL và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp CEREAL: CEP sang Đô la Mỹ (USD), CEP sang Euro (EUR), CEP sang Bảng Anh (GBP), CEP sang Đô la Canada (CAD), CEP sang Rupee Ấn Độ (INR), CEP sang Rupee Pakistan (PKR), CEP sang Real Brazil (BRL), CEP sang ...
Giá của CEREAL ở Mỹ là $0.002697 USD. Ngoài ra, giá của CEREAL là €0.002309 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002006 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003692 CAD ở Canada, ₹0.2320 INR ở Ấn Độ, ₨0.7677 PKR ở Pakistan, R$0.01503 BRL ở Brazil, ...
Cặp CEREAL phổ biến nhất là CEP sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 CEREAL (CEP) ở Shilling Kenya (KES) là Sh0.3485.
Giá của CEREAL ở Mỹ là $0.002697 USD. Ngoài ra, giá của CEREAL là €0.002309 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002006 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003692 CAD ở Canada, ₹0.2320 INR ở Ấn Độ, ₨0.7677 PKR ở Pakistan, R$0.01503 BRL ở Brazil, ...
Cặp CEREAL phổ biến nhất là CEP sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 CEREAL (CEP) ở Shilling Kenya (KES) là Sh0.3485.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
