Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.86%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118291.50 (-1.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$131.6M (1 ngày); +$4.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.86%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118291.50 (-1.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$131.6M (1 ngày); +$4.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.86%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118291.50 (-1.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$131.6M (1 ngày); +$4.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CHAINCADE thành HUF
CHAINCADE/HUF: 1 CHAINCADE = 0.{6}2431 HUF. Giá chuyển đổi 1 ChainCade (CHAINCADE) thành Forint Hungary (HUF) là 0.{6}2431 HUF hôm nay.

CHAINCADE
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CHAINCADE/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ChainCade (CHAINCADE) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CHAINCADE hiện có giá trị là 0.{6}2431 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CHAINCADE hiện có giá 0.{6}2431 HUF, nghĩa là mua 5 CHAINCADE sẽ mất 0.{5}1216 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 4,112,933.5 CHAINCADE và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 20,564,667.48 CHAINCADE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CHAINCADE sang HUF
Chuyển đổi HUF sang CHAINCADE
ChainCade
Forint Hungary
1 CHAINCADE
0.{6}2431 HUF
Đổi 1 CHAINCADE sang 0.{6}2431 HUF
2 CHAINCADE
0.{6}4863 HUF
Đổi 2 CHAINCADE sang 0.{6}4863 HUF
5 CHAINCADE
0.{5}1216 HUF
Đổi 5 CHAINCADE sang 0.{5}1216 HUF
10 CHAINCADE
0.{5}2431 HUF
Đổi 10 CHAINCADE sang 0.{5}2431 HUF
20 CHAINCADE
0.{5}4863 HUF
Đổi 20 CHAINCADE sang 0.{5}4863 HUF
50 CHAINCADE
0.{4}1216 HUF
Đổi 50 CHAINCADE sang 0.{4}1216 HUF
100 CHAINCADE
0.{4}2431 HUF
Đổi 100 CHAINCADE sang 0.{4}2431 HUF
200 CHAINCADE
0.{4}4863 HUF
Đổi 200 CHAINCADE sang 0.{4}4863 HUF
500 CHAINCADE
0.0001216 HUF
Đổi 500 CHAINCADE sang 0.0001216 HUF
1000 CHAINCADE
0.0002431 HUF
Đổi 1000 CHAINCADE sang 0.0002431 HUF
5000 CHAINCADE
0.001216 HUF
Đổi 5000 CHAINCADE sang 0.001216 HUF
10000 CHAINCADE
0.002431 HUF
Đổi 10000 CHAINCADE sang 0.002431 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHAINCADE thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của ChainCade tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHAINCADE sang HUF, lên đến 10000 CHAINCADE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
ChainCade
1 HUF
4,112,933.5 CHAINCADE
Đổi 1 HUF sang 4,112,933.5 CHAINCADE
10 HUF
41,129,334.96 CHAINCADE
Đổi 10 HUF sang 41,129,334.96 CHAINCADE
50 HUF
205,646,674.82 CHAINCADE
Đổi 50 HUF sang 205,646,674.82 CHAINCADE
100 HUF
411,293,349.65 CHAINCADE
Đổi 100 HUF sang 411,293,349.65 CHAINCADE
200 HUF
822,586,699.3 CHAINCADE
Đổi 200 HUF sang 822,586,699.3 CHAINCADE
500 HUF
2,056,466,748.24 CHAINCADE
Đổi 500 HUF sang 2,056,466,748.24 CHAINCADE
1000 HUF
4,112,933,496.48 CHAINCADE
Đổi 1000 HUF sang 4,112,933,496.48 CHAINCADE
2000 HUF
8,225,866,992.95 CHAINCADE
Đổi 2000 HUF sang 8,225,866,992.95 CHAINCADE
5000 HUF
20,564,667,482.39 CHAINCADE
Đổi 5000 HUF sang 20,564,667,482.39 CHAINCADE
10000 HUF
41,129,334,964.77 CHAINCADE
Đổi 10000 HUF sang 41,129,334,964.77 CHAINCADE
50000 HUF
205,646,674,823.85 CHAINCADE
Đổi 50000 HUF sang 205,646,674,823.85 CHAINCADE
100000 HUF
411,293,349,647.71 CHAINCADE
Đổi 100000 HUF sang 411,293,349,647.71 CHAINCADE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành CHAINCADE toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo ChainCade đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang CHAINCADE, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CHAINCADE/HUF
CHAINCADE/HUF: 1 CHAINCADE = 0.{6}2431 HUF; 2025/07/19 03:58:25
Trong 1D vừa qua, ChainCade đã thay đổi +0.33% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ChainCade(CHAINCADE) đã thay đổi +0.33% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành CHAINCADE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CHAINCADE sang HUF: Biến động và thay đổi giá của ChainCade/HUF
Giá ChainCade cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.{6}2200 HUF trong khi giá ChainCade thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.{6}2062 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ChainCade theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CHAINCADE theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{6}2179 HUF | 0.{6}2200 HUF | 0.{6}2376 HUF | 0.{6}2376 HUF |
Thấp | 0.{6}2171 HUF | 0.{6}2062 HUF | 0.{6}2062 HUF | 0.{6}1854 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.33% | -0.74% | -3.94% | +0.74% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CHAINCADE (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CHAINCADE bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CHAINCADE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ChainCade
Số liệu thị trường CHAINCADE sang HUF
CHAINCADE/HUF:
Ft0.{6}2431
Khối lượng CHAINCADE 24 giờ:
Ft1,646.4
Vốn hóa thị trường CHAINCADE:
--
Nguồn cung lưu hành CHAINCADE:
0 CHAINCADE
Tỷ giá CHAINCADE sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ChainCade thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ChainCade là Ft0.{6}2431 mỗi CHAINCADE, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CHAINCADE. Khối lượng giao dịch của ChainCade đã thay đổi 0.00% (Ft0 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CHAINCADE là Ft1,646.4.
Thông tin thêm về ChainCade trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ChainCade phổ biến nhất là CHAINCADE sang HUF, trong đó mã của ChainCade là CHAINCADE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117091.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3491.30 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.43 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100687.39 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87292.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160802.42 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 653466.92 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10086794.94 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.75 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CHAINCADE sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CHAINCADE sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi ChainCade phổ biến

CHAINCADE đến TWD
1 CHAINCADE thành NT$0.{7}2083 TWD

CHAINCADE đến CNY
1 CHAINCADE thành ¥0.{8}5088 CNY

CHAINCADE đến USD
1 CHAINCADE thành $0.{9}7084 USD

CHAINCADE đến EUR
1 CHAINCADE thành €0.{9}6091 EUR

CHAINCADE đến CAD
1 CHAINCADE thành C$0.{9}9728 CAD

CHAINCADE đến KRW
1 CHAINCADE thành ₩0.{6}9855 KRW

CHAINCADE đến JPY
1 CHAINCADE thành ¥0.{6}1054 JPY

CHAINCADE đến GBP
1 CHAINCADE thành £0.{9}5281 GBP
CHAINCADE đến HUF
1 CHAINCADE thành Ft0.{6}2431 HUF

CHAINCADE đến BRL
1 CHAINCADE thành R$0.{8}3953 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

BTC đến HUF
1 BTC thành Ft40,649,700.24 HUF

VULPEFI đến HUF
1 VULPEFI thành Ft6.49 HUF

ETH đến HUF
1 ETH thành Ft1,234,748.64 HUF

C đến HUF
1 C thành Ft114.05 HUF

DOGE đến HUF
1 DOGE thành Ft85.93 HUF

BNB đến HUF
1 BNB thành Ft252,022.95 HUF

SUI đến HUF
1 SUI thành Ft1,304.86 HUF

TRX đến HUF
1 TRX thành Ft111.27 HUF

LTC đến HUF
1 LTC thành Ft35,259.59 HUF

ETC đến HUF
1 ETC thành Ft8,198.66 HUF
Bảng chuyển đổi từ CHAINCADE sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của ChainCade đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CHAINCADE thành Forint Hungary đã thay đổi -0.74% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.33%, đạt mức cao nhất là 0.{6}2179 HUF và mức thấp nhất là 0.{6}2171 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 CHAINCADE là Ft0.{6}2521 HUF , thay đổi -3.94% so với giá hiện tại. ChainCade đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -36.99% so với năm trước.
-Ft
0.{6}1279HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:58 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CHAINCADE | Ft0.{6}1216 | Ft0.{6}1212 | +0.33% |
1 CHAINCADE | Ft0.{6}2431 | Ft0.{6}2424 | +0.33% |
5 CHAINCADE | Ft0.{5}1216 | Ft0.{5}1212 | +0.33% |
10 CHAINCADE | Ft0.{5}2431 | Ft0.{5}2424 | +0.33% |
50 CHAINCADE | Ft0.{4}1216 | Ft0.{4}1212 | +0.33% |
100 CHAINCADE | Ft0.{4}2431 | Ft0.{4}2424 | +0.33% |
500 CHAINCADE | Ft0.0001216 | Ft0.0001212 | +0.33% |
1000 CHAINCADE | Ft0.0002431 | Ft0.0002424 | +0.33% |
Câu Hỏi Thường Gặp CHAINCADE/HUF
1 ChainCade bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 ChainCade (CHAINCADE) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.{6}2431.
Tôi có thể mua bao nhiêu CHAINCADE với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4,112,933.5 CHAINCADE đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CHAINCADE sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CHAINCADE sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CHAINCADE bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 20,564,667.48 CHAINCADE, trong khi 5 CHAINCADE sẽ có giá khoảng 0.{5}1216HUF.
Giá cao nhất của CHAINCADE/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CHAINCADE tính theo HUF là Ft0.{5}6380. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CHAINCADE/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ChainCade tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ChainCade (CHAINCADE) đã giảm 0.74%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ChainCade (CHAINCADE) đã giảm 3.94% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CHAINCADE thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ChainCade và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CHAINCADE/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CHAINCADE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CHAINCADE/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CHAINCADE/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CHAINCADE/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ChainCade và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ChainCade: CHAINCADE sang Đô la Mỹ (USD), CHAINCADE sang Euro (EUR), CHAINCADE sang Bảng Anh (GBP), CHAINCADE sang Đô la Canada (CAD), CHAINCADE sang Rupee Ấn Độ (INR), CHAINCADE sang Rupee Pakistan (PKR), CHAINCADE sang Real Brazil (BRL), CHAINCADE sang ...
Giá của ChainCade ở Mỹ là $0.{9}7084 USD. Ngoài ra, giá của ChainCade là €0.{9}6091 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{9}5281 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{9}9728 CAD ở Canada, ₹0.{7}6102 INR ở Ấn Độ, ₨0.{6}2018 PKR ở Pakistan, R$0.{8}3953 BRL ở Brazil, ...
Cặp ChainCade phổ biến nhất là CHAINCADE sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 ChainCade (CHAINCADE) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.{6}2431.
Giá của ChainCade ở Mỹ là $0.{9}7084 USD. Ngoài ra, giá của ChainCade là €0.{9}6091 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{9}5281 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{9}9728 CAD ở Canada, ₹0.{7}6102 INR ở Ấn Độ, ₨0.{6}2018 PKR ở Pakistan, R$0.{8}3953 BRL ở Brazil, ...
Cặp ChainCade phổ biến nhất là CHAINCADE sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 ChainCade (CHAINCADE) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.{6}2431.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
