Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.84%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118876.60 (+0.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$514.8M (1 ngày); +$4.44B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.84%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118876.60 (+0.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$514.8M (1 ngày); +$4.44B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.84%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118876.60 (+0.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$514.8M (1 ngày); +$4.44B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CSTAR thành ISK
CSTAR/ISK: 1 CSTAR = 5 ISK. Giá chuyển đổi 1 Coinstar (CSTAR) thành Króna Iceland (ISK) là 5 ISK hôm nay.

CSTAR
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CSTAR/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Coinstar (CSTAR) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CSTAR hiện có giá trị là 5 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CSTAR hiện có giá 5 ISK, nghĩa là mua 5 CSTAR sẽ mất 25 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.2000 CSTAR và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 1 CSTAR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CSTAR sang ISK
Chuyển đổi ISK sang CSTAR
Coinstar
Króna Iceland
1 CSTAR
5 ISK
Đổi 1 CSTAR sang 5 ISK
2 CSTAR
10 ISK
Đổi 2 CSTAR sang 10 ISK
5 CSTAR
25 ISK
Đổi 5 CSTAR sang 25 ISK
10 CSTAR
50 ISK
Đổi 10 CSTAR sang 50 ISK
20 CSTAR
100 ISK
Đổi 20 CSTAR sang 100 ISK
50 CSTAR
249.99 ISK
Đổi 50 CSTAR sang 249.99 ISK
100 CSTAR
499.98 ISK
Đổi 100 CSTAR sang 499.98 ISK
200 CSTAR
999.96 ISK
Đổi 200 CSTAR sang 999.96 ISK
500 CSTAR
2,499.9 ISK
Đổi 500 CSTAR sang 2,499.9 ISK
1000 CSTAR
4,999.8 ISK
Đổi 1000 CSTAR sang 4,999.8 ISK
5000 CSTAR
24,999 ISK
Đổi 5000 CSTAR sang 24,999 ISK
10000 CSTAR
49,998 ISK
Đổi 10000 CSTAR sang 49,998 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CSTAR thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Coinstar tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CSTAR sang ISK, lên đến 10000 CSTAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Coinstar
1 ISK
0.2000 CSTAR
Đổi 1 ISK sang 0.2000 CSTAR
10 ISK
2 CSTAR
Đổi 10 ISK sang 2 CSTAR
50 ISK
10 CSTAR
Đổi 50 ISK sang 10 CSTAR
100 ISK
20 CSTAR
Đổi 100 ISK sang 20 CSTAR
200 ISK
40 CSTAR
Đổi 200 ISK sang 40 CSTAR
500 ISK
100 CSTAR
Đổi 500 ISK sang 100 CSTAR
1000 ISK
200.01 CSTAR
Đổi 1000 ISK sang 200.01 CSTAR
2000 ISK
400.02 CSTAR
Đổi 2000 ISK sang 400.02 CSTAR
5000 ISK
1,000.04 CSTAR
Đổi 5000 ISK sang 1,000.04 CSTAR
10000 ISK
2,000.08 CSTAR
Đổi 10000 ISK sang 2,000.08 CSTAR
50000 ISK
10,000.4 CSTAR
Đổi 50000 ISK sang 10,000.4 CSTAR
100000 ISK
20,000.8 CSTAR
Đổi 100000 ISK sang 20,000.8 CSTAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành CSTAR toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Coinstar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang CSTAR, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CSTAR/ISK
CSTAR/ISK: 1 CSTAR = 5 ISK; 2025/07/18 11:23:39
Trong 1D vừa qua, Coinstar đã thay đổi +57.02% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Coinstar(CSTAR) đã thay đổi +57.02% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành CSTAR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CSTAR sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Coinstar/ISK
Giá Coinstar cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 5.52 ISK trong khi giá Coinstar thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 2.52 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Coinstar theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CSTAR theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 5.52 ISK | 5.52 ISK | 5.52 ISK | 5.52 ISK |
Thấp | 2.69 ISK | 2.52 ISK | 1.17 ISK | 0.0001329 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +57.02% | +104.22% | +64.17% | +65.97% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CSTAR (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CSTAR bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CSTAR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Coinstar
Số liệu thị trường CSTAR sang ISK
CSTAR/ISK:
kr5
Khối lượng CSTAR 24 giờ:
kr353,989,075.44
Vốn hóa thị trường CSTAR:
--
Nguồn cung lưu hành CSTAR:
0 CSTAR
Tỷ giá CSTAR sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Coinstar thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Coinstar là kr5 mỗi CSTAR, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CSTAR. Khối lượng giao dịch của Coinstar đã thay đổi +399.13% (kr283,067,672.71 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CSTAR là kr70,921,402.72.
Thông tin thêm về Coinstar trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Coinstar phổ biến nhất là CSTAR sang ISK, trong đó mã của Coinstar là CSTAR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 120503.67 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3641.30 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.63 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 183.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103524.70 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 89654.73 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 165391.29 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 668783.32 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10381234.52 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.35 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CSTAR sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CSTAR sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Coinstar phổ biến

CSTAR đến TWD
1 CSTAR thành NT$1.2 TWD

CSTAR đến CNY
1 CSTAR thành ¥0.2943 CNY
CSTAR đến ISK
1 CSTAR thành kr5 ISK

CSTAR đến USD
1 CSTAR thành $0.04098 USD

CSTAR đến EUR
1 CSTAR thành €0.03521 EUR

CSTAR đến CAD
1 CSTAR thành C$0.05625 CAD

CSTAR đến KRW
1 CSTAR thành ₩57.03 KRW

CSTAR đến JPY
1 CSTAR thành ¥6.09 JPY

CSTAR đến GBP
1 CSTAR thành £0.03049 GBP

CSTAR đến BRL
1 CSTAR thành R$0.2274 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr29.45 ISK

EPIC đến ISK
1 EPIC thành kr165.62 ISK

HBAR đến ISK
1 HBAR thành kr33.07 ISK

LINK đến ISK
1 LINK thành kr2,259.75 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr423.39 ISK

UNI đến ISK
1 UNI thành kr1,303.14 ISK

SHIB đến ISK
1 SHIB thành kr0.001834 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr493.67 ISK

C đến ISK
1 C thành kr61.63 ISK

ETC đến ISK
1 ETC thành kr2,992.94 ISK
Bảng chuyển đổi từ CSTAR sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Coinstar đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CSTAR thành Króna Iceland đã thay đổi +104.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +57.02%, đạt mức cao nhất là 5.52 ISK và mức thấp nhất là 2.69 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 CSTAR là kr-0.09 ISK , thay đổi +64.17% so với giá hiện tại. Coinstar đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +17.99% so với năm trước.
+kr
5.09ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:23 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CSTAR | kr2.5 | kr1.58 | +57.02% |
1 CSTAR | kr5 | kr3.15 | +57.02% |
5 CSTAR | kr25 | kr15.75 | +57.02% |
10 CSTAR | kr50 | kr31.5 | +57.02% |
50 CSTAR | kr249.99 | kr157.51 | +57.02% |
100 CSTAR | kr499.98 | kr315.03 | +57.02% |
500 CSTAR | kr2,499.9 | kr1,575.14 | +57.02% |
1000 CSTAR | kr4,999.8 | kr3,150.28 | +57.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp CSTAR/ISK
1 Coinstar bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Coinstar (CSTAR) trong Króna Iceland (ISK) là kr5.
Tôi có thể mua bao nhiêu CSTAR với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2000 CSTAR đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CSTAR sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CSTAR sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CSTAR bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 1 CSTAR, trong khi 5 CSTAR sẽ có giá khoảng 25ISK.
Giá cao nhất của CSTAR/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CSTAR tính theo ISK là kr5.52. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CSTAR/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Coinstar tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Coinstar (CSTAR) đã tăng 104.22%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Coinstar (CSTAR) đã tăng 64.17% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CSTAR thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Coinstar và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CSTAR/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CSTAR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CSTAR/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CSTAR/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CSTAR/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Coinstar và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Coinstar: CSTAR sang Đô la Mỹ (USD), CSTAR sang Euro (EUR), CSTAR sang Bảng Anh (GBP), CSTAR sang Đô la Canada (CAD), CSTAR sang Rupee Ấn Độ (INR), CSTAR sang Rupee Pakistan (PKR), CSTAR sang Real Brazil (BRL), CSTAR sang ...
Giá của Coinstar ở Mỹ là $0.04098 USD. Ngoài ra, giá của Coinstar là €0.03521 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03049 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05625 CAD ở Canada, ₹3.53 INR ở Ấn Độ, ₨11.64 PKR ở Pakistan, R$0.2274 BRL ở Brazil, ...
Cặp Coinstar phổ biến nhất là CSTAR sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Coinstar (CSTAR) ở Króna Iceland (ISK) là kr5.
Giá của Coinstar ở Mỹ là $0.04098 USD. Ngoài ra, giá của Coinstar là €0.03521 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03049 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05625 CAD ở Canada, ₹3.53 INR ở Ấn Độ, ₨11.64 PKR ở Pakistan, R$0.2274 BRL ở Brazil, ...
Cặp Coinstar phổ biến nhất là CSTAR sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Coinstar (CSTAR) ở Króna Iceland (ISK) là kr5.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
