Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105215.79 (-1.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105215.79 (-1.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105215.79 (-1.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi COINYE thành MMK
COINYE/MMK: 1 COINYE = 0.8263 MMK. Giá chuyển đổi 1 Coinye West (COINYE) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.8263 MMK hôm nay.

COINYE
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COINYE/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Coinye West (COINYE) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COINYE hiện có giá trị là 0.8263 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COINYE hiện có giá 0.8263 MMK, nghĩa là mua 5 COINYE sẽ mất 4.13 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 1.21 COINYE và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 6.05 COINYE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi COINYE sang MMK
Chuyển đổi MMK sang COINYE
Coinye West
Kyat Myanmar
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COINYE thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Coinye West tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COINYE sang MMK, lên đến 10000 COINYE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Coinye West
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành COINYE toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Coinye West đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang COINYE, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ COINYE/MMK
COINYE/MMK: 1 COINYE = 0.8263 MMK; 2025/06/13 13:40:46
Trong 1D vừa qua, Coinye West đã thay đổi -8.79% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Coinye West(COINYE) đã thay đổi -8.79% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành COINYE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi COINYE sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Coinye West/MMK
Giá Coinye West cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 1.01 MMK trong khi giá Coinye West thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.8262 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Coinye West theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COINYE theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.9294 MMK | 1.01 MMK | 1.57 MMK | 1.71 MMK |
Thấp | 0.8262 MMK | 0.8262 MMK | 0.8088 MMK | 0.5872 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -8.79% | -11.43% | -47.16% | -39.56% |
Thông tin Coinye West
Số liệu thị trường COINYE sang MMK
COINYE/MMK:
Ks0.8263
Khối lượng COINYE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường COINYE:
Ks662,038,009.89
Nguồn cung lưu hành COINYE:
801.24M COINYE
Tỷ giá COINYE sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Coinye West thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Coinye West là Ks0.8263 mỗi COINYE, với tổng vốn hoá thị trường của Ks662,038,009.89 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 801,244,740 COINYE. Khối lượng giao dịch của Coinye West đã thay đổi -100.00% (Ks-- MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COINYE là Ks--.
Thông tin thêm về Coinye West trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Coinye West phổ biến nhất là COINYE sang MMK, trong đó mã của Coinye West là COINYE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104000.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2504.07 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.01 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90355.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76814.85 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 141784.03 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 575903.38 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8956293.33 INR

PI đến INR
1 PI thành 47.70 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi COINYE sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi COINYE sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua COINYE (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COINYE bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COINYE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Coinye West phổ biến

COINYE đến TWD
1 COINYE thành NT$0.01166 TWD

COINYE đến CNY
1 COINYE thành ¥0.002833 CNY

COINYE đến USD
1 COINYE thành $0.0003942 USD

COINYE đến EUR
1 COINYE thành €0.0003425 EUR

COINYE đến CAD
1 COINYE thành C$0.0005375 CAD
COINYE đến MMK
1 COINYE thành Ks0.8263 MMK

COINYE đến KRW
1 COINYE thành ₩0.5402 KRW

COINYE đến JPY
1 COINYE thành ¥0.05682 JPY

COINYE đến GBP
1 COINYE thành £0.0002912 GBP

COINYE đến BRL
1 COINYE thành R$0.002183 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

BTC đến MMK
1 BTC thành Ks219,789,521.18 MMK

ETH đến MMK
1 ETH thành Ks5,336,538.4 MMK

SOL đến MMK
1 SOL thành Ks303,790.8 MMK

XRP đến MMK
1 XRP thành Ks4,495.65 MMK

PI đến MMK
1 PI thành Ks1,168.95 MMK

SUI đến MMK
1 SUI thành Ks6,278.79 MMK

NXPC đến MMK
1 NXPC thành Ks2,644.83 MMK

BNB đến MMK
1 BNB thành Ks1,366,467.48 MMK

DOGE đến MMK
1 DOGE thành Ks366.56 MMK

PEPE đến MMK
1 PEPE thành Ks0.02243 MMK
Bảng chuyển đổi từ COINYE sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Coinye West đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 COINYE thành Kyat Myanmar đã thay đổi -11.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.79%, đạt mức cao nhất là 0.9294 MMK và mức thấp nhất là 0.8262 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 COINYE là Ks1.56 MMK , thay đổi -47.16% so với giá hiện tại. Coinye West đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.05% so với năm trước.
-Ks
5.55MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:40 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 COINYE | Ks0.4131 | Ks0.4529 | -8.79% |
1 COINYE | Ks0.8263 | Ks0.9058 | -8.79% |
5 COINYE | Ks4.13 | Ks4.53 | -8.79% |
10 COINYE | Ks8.26 | Ks9.06 | -8.79% |
50 COINYE | Ks41.31 | Ks45.29 | -8.79% |
100 COINYE | Ks82.63 | Ks90.58 | -8.79% |
500 COINYE | Ks413.13 | Ks452.92 | -8.79% |
1000 COINYE | Ks826.26 | Ks905.84 | -8.79% |
Câu Hỏi Thường Gặp COINYE/MMK
1 Coinye West bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Coinye West (COINYE) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.8263.
Tôi có thể mua bao nhiêu COINYE với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.21 COINYE đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển COINYE sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi COINYE sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng COINYE bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 6.05 COINYE, trong khi 5 COINYE sẽ có giá khoảng 4.13MMK.
Giá cao nhất của COINYE/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 COINYE tính theo MMK là Ks96.56. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 COINYE/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Coinye West tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Coinye West (COINYE) đã giảm 11.43%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Coinye West (COINYE) đã giảm 47.16% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COINYE thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Coinye West và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của COINYE/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với COINYE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá COINYE/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá COINYE/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá COINYE/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Coinye West và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Coinye West: COINYE sang Đô la Mỹ (USD), COINYE sang Euro (EUR), COINYE sang Bảng Anh (GBP), COINYE sang Đô la Canada (CAD), COINYE sang Rupee Ấn Độ (INR), COINYE sang Rupee Pakistan (PKR), COINYE sang Real Brazil (BRL), COINYE sang ...
Giá của Coinye West ở Mỹ là $0.0003942 USD. Ngoài ra, giá của Coinye West là €0.0003425 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002912 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005375 CAD ở Canada, ₹0.03395 INR ở Ấn Độ, ₨0.1114 PKR ở Pakistan, R$0.002183 BRL ở Brazil, ...
Cặp Coinye West phổ biến nhất là COINYE sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Coinye West (COINYE) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.8263.
Giá của Coinye West ở Mỹ là $0.0003942 USD. Ngoài ra, giá của Coinye West là €0.0003425 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002912 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005375 CAD ở Canada, ₹0.03395 INR ở Ấn Độ, ₨0.1114 PKR ở Pakistan, R$0.002183 BRL ở Brazil, ...
Cặp Coinye West phổ biến nhất là COINYE sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Coinye West (COINYE) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.8263.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Storj (STORJ)

Hướng dẫn mua
Serum (SRM)

Hướng dẫn mua
Synthetix (SNX)

Hướng dẫn mua
Qtum (QTUM)

Hướng dẫn mua
JUST Network (JST)

Hướng dẫn mua
The Graph (GRT)

Hướng dẫn mua
Alien Worlds (TLM)

Hướng dẫn mua
Adventure Gold (AGLD)

Hướng dẫn mua
New Kind of Network (NKN)

Hướng dẫn mua
Reserve Protocol (RSR)

Hướng dẫn mua
1inch Network (1INCH)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
