Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.90%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118195.23 (-1.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.90%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118195.23 (-1.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.90%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118195.23 (-1.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi COL thành KES
COL/KES: 1 COL = 0.06996 KES. Giá chuyển đổi 1 Colana (COL) thành Shilling Kenya (KES) là 0.06996 KES hôm nay.

COL
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COL/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Colana (COL) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COL hiện có giá trị là 0.06996 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COL hiện có giá 0.06996 KES, nghĩa là mua 5 COL sẽ mất 0.3498 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 14.29 COL và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 71.47 COL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi COL sang KES
Chuyển đổi KES sang COL
Colana
Shilling Kenya
1 COL
0.06996 KES
Đổi 1 COL sang 0.06996 KES
2 COL
0.1399 KES
Đổi 2 COL sang 0.1399 KES
5 COL
0.3498 KES
Đổi 5 COL sang 0.3498 KES
10 COL
0.6996 KES
Đổi 10 COL sang 0.6996 KES
20 COL
1.4 KES
Đổi 20 COL sang 1.4 KES
50 COL
3.5 KES
Đổi 50 COL sang 3.5 KES
100 COL
7 KES
Đổi 100 COL sang 7 KES
200 COL
13.99 KES
Đổi 200 COL sang 13.99 KES
500 COL
34.98 KES
Đổi 500 COL sang 34.98 KES
1000 COL
69.96 KES
Đổi 1000 COL sang 69.96 KES
5000 COL
349.78 KES
Đổi 5000 COL sang 349.78 KES
10000 COL
699.56 KES
Đổi 10000 COL sang 699.56 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COL thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Colana tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COL sang KES, lên đến 10000 COL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Colana
1 KES
14.29 COL
Đổi 1 KES sang 14.29 COL
10 KES
142.95 COL
Đổi 10 KES sang 142.95 COL
50 KES
714.73 COL
Đổi 50 KES sang 714.73 COL
100 KES
1,429.46 COL
Đổi 100 KES sang 1,429.46 COL
200 KES
2,858.93 COL
Đổi 200 KES sang 2,858.93 COL
500 KES
7,147.32 COL
Đổi 500 KES sang 7,147.32 COL
1000 KES
14,294.64 COL
Đổi 1000 KES sang 14,294.64 COL
2000 KES
28,589.29 COL
Đổi 2000 KES sang 28,589.29 COL
5000 KES
71,473.22 COL
Đổi 5000 KES sang 71,473.22 COL
10000 KES
142,946.43 COL
Đổi 10000 KES sang 142,946.43 COL
50000 KES
714,732.16 COL
Đổi 50000 KES sang 714,732.16 COL
100000 KES
1,429,464.32 COL
Đổi 100000 KES sang 1,429,464.32 COL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành COL toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Colana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang COL, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ COL/KES
COL/KES: 1 COL = 0.06996 KES; 2025/07/19 07:50:12
Trong 1D vừa qua, Colana đã thay đổi +0.90% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Colana(COL) đã thay đổi +0.90% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành COL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi COL sang KES: Biến động và thay đổi giá của Colana/KES
Giá Colana cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.05532 KES trong khi giá Colana thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.04819 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Colana theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COL theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.05433 KES | 0.05532 KES | 0.07388 KES | 0.07713 KES |
Thấp | 0.05366 KES | 0.04819 KES | 0.04951 KES | 0.04123 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.90% | -2.30% | -23.11% | -7.94% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua COL (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COL bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Colana
Số liệu thị trường COL sang KES
COL/KES:
KSh0.06996
Khối lượng COL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường COL:
--
Nguồn cung lưu hành COL:
0 COL
Tỷ giá COL sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Colana thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Colana là KSh0.06996 mỗi COL, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- COL. Khối lượng giao dịch của Colana đã thay đổi 0.00% (KSh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COL là KSh0.
Thông tin thêm về Colana trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Colana phổ biến nhất là COL sang KES, trong đó mã của Colana là COL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117091.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3491.30 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.43 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100687.39 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87292.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160802.42 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 653466.92 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10086794.94 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.75 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi COL sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi COL sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Colana phổ biến

COL đến TWD
1 COL thành NT$0.01589 TWD
COL đến KES
1 COL thành KSh0.06996 KES

COL đến CNY
1 COL thành ¥0.003880 CNY

COL đến USD
1 COL thành $0.0005402 USD

COL đến EUR
1 COL thành €0.0004645 EUR

COL đến CAD
1 COL thành C$0.0007419 CAD

COL đến KRW
1 COL thành ₩0.7515 KRW

COL đến JPY
1 COL thành ¥0.08039 JPY

COL đến GBP
1 COL thành £0.0004027 GBP

COL đến BRL
1 COL thành R$0.003015 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

SPA đến KES
1 SPA thành KSh1.86 KES

FOX đến KES
1 FOX thành KSh4.73 KES

DIA đến KES
1 DIA thành KSh63.37 KES

LOKA đến KES
1 LOKA thành KSh14.23 KES

BTC đến KES
1 BTC thành KSh15,318,426.79 KES

FLT đến KES
1 FLT thành KSh6.14 KES

SUKU đến KES
1 SUKU thành KSh5.03 KES

ACT đến KES
1 ACT thành KSh9.15 KES

MOONDOGE đến KES
1 MOONDOGE thành KSh0.6050 KES

HOME đến KES
1 HOME thành KSh3.38 KES
Bảng chuyển đổi từ COL sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Colana đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 COL thành Shilling Kenya đã thay đổi -2.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.90%, đạt mức cao nhất là 0.05433 KES và mức thấp nhất là 0.05366 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 COL là KSh0.08637 KES , thay đổi -23.11% so với giá hiện tại. Colana đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -82.13% so với năm trước.
-KSh
0.2510KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:50 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 COL | KSh0.03498 | KSh0.03473 | +0.90% |
1 COL | KSh0.06996 | KSh0.06947 | +0.90% |
5 COL | KSh0.3498 | KSh0.3473 | +0.90% |
10 COL | KSh0.6996 | KSh0.6947 | +0.90% |
50 COL | KSh3.5 | KSh3.47 | +0.90% |
100 COL | KSh7 | KSh6.95 | +0.90% |
500 COL | KSh34.98 | KSh34.73 | +0.90% |
1000 COL | KSh69.96 | KSh69.47 | +0.90% |
Câu Hỏi Thường Gặp COL/KES
1 Colana bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Colana (COL) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.06996.
Tôi có thể mua bao nhiêu COL với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 14.29 COL đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển COL sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi COL sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng COL bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 71.47 COL, trong khi 5 COL sẽ có giá khoảng 0.3498KES.
Giá cao nhất của COL/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 COL tính theo KES là KSh61.87. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 COL/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Colana tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Colana (COL) đã giảm 2.30%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Colana (COL) đã giảm 23.11% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COL thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Colana và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của COL/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với COL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá COL/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá COL/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá COL/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Colana và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Colana: COL sang Đô la Mỹ (USD), COL sang Euro (EUR), COL sang Bảng Anh (GBP), COL sang Đô la Canada (CAD), COL sang Rupee Ấn Độ (INR), COL sang Rupee Pakistan (PKR), COL sang Real Brazil (BRL), COL sang ...
Giá của Colana ở Mỹ là $0.0005402 USD. Ngoài ra, giá của Colana là €0.0004645 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004027 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007419 CAD ở Canada, ₹0.04654 INR ở Ấn Độ, ₨0.1539 PKR ở Pakistan, R$0.003015 BRL ở Brazil, ...
Cặp Colana phổ biến nhất là COL sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Colana (COL) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.06996.
Giá của Colana ở Mỹ là $0.0005402 USD. Ngoài ra, giá của Colana là €0.0004645 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004027 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007419 CAD ở Canada, ₹0.04654 INR ở Ấn Độ, ₨0.1539 PKR ở Pakistan, R$0.003015 BRL ở Brazil, ...
Cặp Colana phổ biến nhất là COL sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Colana (COL) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.06996.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
