Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.55%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124038.69 (+0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.55%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124038.69 (+0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.55%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124038.69 (+0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi COLON thành LKR
COLON/LKR: 1 COLON = 0.04800 LKR. Giá chuyển đổi 1 Colon (COLON) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.04800 LKR hôm nay.

COLON
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COLON/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Colon (COLON) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COLON hiện có giá trị là 0.04800 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COLON hiện có giá 0.04800 LKR, nghĩa là mua 5 COLON sẽ mất 0.2400 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 20.84 COLON và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 104.18 COLON, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi COLON sang LKR
Chuyển đổi LKR sang COLON
Colon
Rupee Sri Lanka
1 COLON
0.04800 LKR
Đổi 1 COLON sang 0.04800 LKR
2 COLON
0.09599 LKR
Đổi 2 COLON sang 0.09599 LKR
5 COLON
0.2400 LKR
Đổi 5 COLON sang 0.2400 LKR
10 COLON
0.4800 LKR
Đổi 10 COLON sang 0.4800 LKR
20 COLON
0.9599 LKR
Đổi 20 COLON sang 0.9599 LKR
50 COLON
2.4 LKR
Đổi 50 COLON sang 2.4 LKR
100 COLON
4.8 LKR
Đổi 100 COLON sang 4.8 LKR
200 COLON
9.6 LKR
Đổi 200 COLON sang 9.6 LKR
500 COLON
24 LKR
Đổi 500 COLON sang 24 LKR
1000 COLON
48 LKR
Đổi 1000 COLON sang 48 LKR
5000 COLON
239.98 LKR
Đổi 5000 COLON sang 239.98 LKR
10000 COLON
479.96 LKR
Đổi 10000 COLON sang 479.96 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COLON thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Colon tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COLON sang LKR, lên đến 10000 COLON, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Colon
1 LKR
20.84 COLON
Đổi 1 LKR sang 20.84 COLON
10 LKR
208.35 COLON
Đổi 10 LKR sang 208.35 COLON
50 LKR
1,041.75 COLON
Đổi 50 LKR sang 1,041.75 COLON
100 LKR
2,083.5 COLON
Đổi 100 LKR sang 2,083.5 COLON
200 LKR
4,167.01 COLON
Đổi 200 LKR sang 4,167.01 COLON
500 LKR
10,417.52 COLON
Đổi 500 LKR sang 10,417.52 COLON
1000 LKR
20,835.04 COLON
Đổi 1000 LKR sang 20,835.04 COLON
2000 LKR
41,670.08 COLON
Đổi 2000 LKR sang 41,670.08 COLON
5000 LKR
104,175.2 COLON
Đổi 5000 LKR sang 104,175.2 COLON
10000 LKR
208,350.39 COLON
Đổi 10000 LKR sang 208,350.39 COLON
50000 LKR
1,041,751.95 COLON
Đổi 50000 LKR sang 1,041,751.95 COLON
100000 LKR
2,083,503.91 COLON
Đổi 100000 LKR sang 2,083,503.91 COLON
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành COLON toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Colon đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang COLON, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ COLON/LKR
COLON/LKR: 1 COLON = 0.04800 LKR; 2025/10/06 02:48:18
Trong 1D vừa qua, Colon đã thay đổi -0.00% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Colon(COLON) đã thay đổi -0.00% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành COLON trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi COLON sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Colon/LKR
Giá Colon cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.04975 LKR trong khi giá Colon thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.04526 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Colon theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COLON theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04936 LKR | 0.04975 LKR | 0.05472 LKR | 0.06226 LKR |
Thấp | 0.04800 LKR | 0.04526 LKR | 0.04363 LKR | 0.03375 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.00% | +6.04% | -6.10% | +38.87% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua COLON (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COLON bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COLON bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Colon
Số liệu thị trường COLON sang LKR
COLON/LKR:
Rs0.04800
Khối lượng COLON 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường COLON:
--
Nguồn cung lưu hành COLON:
0 COLON
Tỷ giá COLON sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Colon thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Colon là Rs0.04800 mỗi COLON, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- COLON. Khối lượng giao dịch của Colon đã thay đổi 0.00% (Rs0 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COLON là Rs0.
Thông tin thêm về Colon trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Colon phổ biến nhất là COLON sang LKR, trong đó mã của Colon là COLON. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104711.32 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91277.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171255.46 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654669.67 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10913925.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.18 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi COLON sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi COLON sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Colon phổ biến

COLON đến TWD
1 COLON thành NT$0.004826 TWD

COLON đến CNY
1 COLON thành ¥0.001130 CNY

COLON đến USD
1 COLON thành $0.0001584 USD

COLON đến EUR
1 COLON thành €0.0001352 EUR

COLON đến CAD
1 COLON thành C$0.0002211 CAD
COLON đến LKR
1 COLON thành Rs0.04800 LKR

COLON đến KRW
1 COLON thành ₩0.2235 KRW

COLON đến JPY
1 COLON thành ¥0.02371 JPY

COLON đến GBP
1 COLON thành £0.0001179 GBP

COLON đến BRL
1 COLON thành R$0.0008453 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

BTC đến LKR
1 BTC thành Rs37,549,756.69 LKR

ETH đến LKR
1 ETH thành Rs1,369,997.56 LKR

SOL đến LKR
1 SOL thành Rs69,967.68 LKR

DOGE đến LKR
1 DOGE thành Rs76.59 LKR

XRP đến LKR
1 XRP thành Rs900.2 LKR

TAKE đến LKR
1 TAKE thành Rs63.95 LKR

ASTER đến LKR
1 ASTER thành Rs570.68 LKR

ADA đến LKR
1 ADA thành Rs254.11 LKR

CELO đến LKR
1 CELO thành Rs147.97 LKR

RICE đến LKR
1 RICE thành Rs40.58 LKR
Bảng chuyển đổi từ COLON sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Colon đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 COLON thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +6.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.04936 LKR và mức thấp nhất là 0.04800 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 COLON là Rs0.05111 LKR , thay đổi -6.10% so với giá hiện tại. Colon đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.71% so với năm trước.
-Rs
0.3426LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:48 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 COLON | Rs0.02400 | Rs0.02400 | -0.00% |
1 COLON | Rs0.04800 | Rs0.04800 | -0.00% |
5 COLON | Rs0.2400 | Rs0.2400 | -0.00% |
10 COLON | Rs0.4800 | Rs0.4800 | -0.00% |
50 COLON | Rs2.4 | Rs2.4 | -0.00% |
100 COLON | Rs4.8 | Rs4.8 | -0.00% |
500 COLON | Rs24 | Rs24 | -0.00% |
1000 COLON | Rs48 | Rs48 | -0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp COLON/LKR
1 Colon bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Colon (COLON) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.04800.
Tôi có thể mua bao nhiêu COLON với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 20.84 COLON đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển COLON sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi COLON sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng COLON bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 104.18 COLON, trong khi 5 COLON sẽ có giá khoảng 0.2400LKR.
Giá cao nhất của COLON/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 COLON tính theo LKR là Rs3.43. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 COLON/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Colon tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Colon (COLON) đã tăng 6.04%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Colon (COLON) đã giảm 6.10% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COLON thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Colon và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của COLON/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với COLON hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá COLON/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá COLON/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá COLON/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Colon và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Colon: COLON sang Đô la Mỹ (USD), COLON sang Euro (EUR), COLON sang Bảng Anh (GBP), COLON sang Đô la Canada (CAD), COLON sang Rupee Ấn Độ (INR), COLON sang Rupee Pakistan (PKR), COLON sang Real Brazil (BRL), COLON sang ...
Giá của Colon ở Mỹ là $0.0001584 USD. Ngoài ra, giá của Colon là €0.0001352 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001179 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002211 CAD ở Canada, ₹0.01409 INR ở Ấn Độ, ₨0.04496 PKR ở Pakistan, R$0.0008453 BRL ở Brazil, ...
Cặp Colon phổ biến nhất là COLON sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Colon (COLON) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.04800.
Giá của Colon ở Mỹ là $0.0001584 USD. Ngoài ra, giá của Colon là €0.0001352 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001179 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002211 CAD ở Canada, ₹0.01409 INR ở Ấn Độ, ₨0.04496 PKR ở Pakistan, R$0.0008453 BRL ở Brazil, ...
Cặp Colon phổ biến nhất là COLON sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Colon (COLON) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.04800.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.