Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WLTH thành TTD

WLTH/TTD: 1 WLTH = 0.02261 TTD. Giá chuyển đổi 1 Common Wealth (WLTH) thành Đô la Trinidad và Tobago (TTD) là 0.02261 TTD hôm nay.
WLTH
WLTH
TTD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WLTH/TTD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Common Wealth (WLTH) thành Đô la Trinidad và Tobago (TTD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WLTH hiện có giá trị là 0.02 TTD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WLTH hiện có giá 0.02 TTD, nghĩa là mua 5 WLTH sẽ mất 0.11 TTD. Tương tự, TT$1 TTD có thể được chuyển đổi thành 44.23 WLTH và TT$50 TTD có thể được chuyển đổi thành 221.13 WLTH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WLTH sang TTD

Chuyển đổi TTD sang WLTH

Common Wealth
Đô la Trinidad và Tobago
1 WLTH
0.02261  TTD
2 WLTH
0.04522  TTD
10 WLTH
0.2261  TTD
20 WLTH
0.4522  TTD
500 WLTH
11.31  TTD
1000 WLTH
22.61  TTD
5000 WLTH
113.05  TTD
10000 WLTH
226.11  TTD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WLTH thành TTD toàn diện, cho thấy giá trị của Common Wealth tính theo Đô la Trinidad và Tobago đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WLTH sang TTD, lên đến 10000 WLTH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Trinidad và Tobago
Common Wealth
100 TTD
4,422.63 WLTH
200 TTD
8,845.26 WLTH
500 TTD
22,113.16 WLTH
1000 TTD
44,226.32 WLTH
2000 TTD
88,452.63 WLTH
5000 TTD
221,131.58 WLTH
10000 TTD
442,263.15 WLTH
50000 TTD
2,211,315.77 WLTH
100000 TTD
4,422,631.55 WLTH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TTD thành WLTH toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Trinidad và Tobago tính theo Common Wealth đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TTD sang WLTH, lên đến 100000 TTD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WLTH/TTD

WLTH/TTD: 1 WLTH = 0.02261 TTD; 2025/06/10 08:00:52
Trong 1D vừa qua, Common Wealth đã thay đổi -7.56% thành TTD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Common Wealth(WLTH) đã thay đổi -7.56% thành TTD trong khi đó Đô la Trinidad và Tobago(TTD) đã thay đổi % thành WLTH trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WLTH sang TTD: Biến động và thay đổi giá của Common Wealth/TTD

Giá Common Wealth cao nhất theo TTD 7 ngày qua là 0.02714 TTD trong khi giá Common Wealth thấp nhất theo TTD trong 7 ngày qua là 0.02257 TTD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Common Wealth theo TTD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WLTH theo TTD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.02461 TTD
0.02714 TTD
0.03124 TTD
0.07215 TTD
Thấp
0.02257 TTD
0.02257 TTD
0.02090 TTD
0.01428 TTD
Bình thường
0 TTD
0 TTD
0 TTD
0 TTD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-7.56%
-8.70%
-10.04%
-33.71%

Thông tin Common Wealth

Số liệu thị trường WLTH sang TTD

WLTH/TTD:
TT$0.02261
Khối lượng WLTH 24 giờ:
TT$1,288,524.67
Vốn hóa thị trường WLTH:
TT$18,736,389.17
Nguồn cung lưu hành WLTH:
828.64M WLTH

Tỷ giá WLTH sang TTD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Common Wealth thành Đô la Trinidad và Tobago đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Common Wealth là TT$0.02261 mỗi WLTH, với tổng vốn hoá thị trường của TT$18,736,389.17 TTD dựa trên nguồn cung lưu hành của 828,641,500 WLTH. Khối lượng giao dịch của Common Wealth đã thay đổi -33.32% (TT$-643,855.57 TTD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WLTH là TT$1,932,380.24.

Thông tin thêm về Common Wealth trên Bitget

Thông tin Đô la Trinidad và Tobago

Thông tin v Đng đô la Trinidad và Tobago (TTD)

Đng đô la Trinidad và Tobago (TTD), đưc gii thiu vào năm 1964, không ch là tin t chính thc ca Trinidad và Tobago mà còn đi din cho s đa dng văn hóa và lch s phát trin kinh tế ca quc gia này. Đng tin này thưng đưc viết tt là TTD và đưc ký hiu là TT$. Thay thế đng Đô la Tây n ca Anh, đng đô la Trinidad và Tobago đưc ra mt ngay sau khi đt nưc giành đưc đc lp, đánh du ct mc quan trng khi đt đưc ch quyn kinh tế.

Bi cnh lch s

S ra đi ca đng đô la Trinidad và Tobago là bưc phát trin quan trng trong thi k sau đc lp Trinidad và Tobago. Nó biu th s thoát khi quá kh thuc đa ca đt nưc và là công c đt nn móng cho mt h thng tin t đc lp. Đng đô la Trinidad và Tobago là biu hin ca khát vng xây dng nn kinh tế mnh m và đa dng ca quc gia mi.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng đô la Trinidad và Tobago phn ánh lch s phong phú, di sn văn hóa và v đp t nhiên ca đt nưc. Tin giy và tin xu có hình nh ca các nhân vt lch s ln, đng vt hoang dã bn đa và các đa danh. Nhng thiết kế này không ch to điu kin thun li cho giao dch tài chính mà còn thut li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca quc gia, thúc đy bn sc và nim t hào.

Vai trò kinh tế

Đng đô la Trinidad và Tobago có vai trò trung tâm trong nn kinh tế quc gia, ch yếu đưc thúc đy bi sn xut du m và khí đt t nhiên. Là phương tin trao đi chính, đng tin này h tr các lĩnh vc quan trng, bao gm du lch, sn xut và dch v, cho phép thương mi và đu tư. S n đnh ca đng Manat là rt quan trng đi vi sc khe kinh tế ca đt nưc và lòng tin ca nhà đu tư.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Trinidad và Tobago, đng đô la này đã phi đi mt vi nhiu thách thc kinh tế khác nhau, bao gm lm phát và mt giá tin t. Các chính sách tin t ca ngân hàng nhm n đnh tin t và kim soát lm phát, h tr tăng trưng kinh tế bn vng và duy trì nim tin ca công chúng.

Thương mi quc tế và đng đô la Trinidad và Tobago

Trong thương mi quc tế, giá tr ca đng đô la là rt quan trng, đc bit đi vi xut khu ca Trinidad và Tobago như du m, hóa du và khí t nhiên hóa lng. Mt đng đô la n đnh là điu cn thiết đ duy trì giá xut khu cnh tranh và thu hút đu tư trc tiếp nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Trinidad và Tobago sng c ngoài, đc bit là Hoa K, Canada và Anh, là mt ngun kiu hi quan trng. Nhng khon kiu hi này, đưc chuyn đi thành Đô la, h tr nhiu h gia đình và đóng góp cho nn kinh tế quc dân.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Common Wealth phổ biến nhất là WLTH sang TTD, trong đó mã của Common Wealth là WLTH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TTD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 110094.34 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2693.50 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.31 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 160.88 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96519.70 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 81293.66 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150939.33 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 612091.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9424416.45 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.47 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WLTH sang TTD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WLTH sang TTD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WLTH (hoặc USDT) bằng TTD (Trinidad and Tobago Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WLTH bằng TTD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WLTH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Common Wealth phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WLTH đến TWD
1 WLTH thành NT$0.09981 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WLTH đến CNY
1 WLTH thành ¥0.02397 CNY
popular info Đô la Mỹ
WLTH đến USD
1 WLTH thành $0.003334 USD
popular info Euro
WLTH đến EUR
1 WLTH thành €0.002923 EUR
popular info Đô la Canada
WLTH đến CAD
1 WLTH thành C$0.004571 CAD
popular info Đô la Trinidad và Tobago
WLTH đến TTD
1 WLTH thành TT$0.02261 TTD
popular info Won Hàn Quốc
WLTH đến KRW
1 WLTH thành ₩4.55 KRW
popular info Yên Nhật
WLTH đến JPY
1 WLTH thành ¥0.4820 JPY
popular info Bảng Anh
WLTH đến GBP
1 WLTH thành £0.002462 GBP
popular info Real Brazil
WLTH đến BRL
1 WLTH thành R$0.01854 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TTD

other assets MultiversX
EGLD đến TTD
1 EGLD thành TT$105.86 TTD
other assets Ethereum
ETH đến TTD
1 ETH thành TT$18,132.47 TTD
other assets Bitcoin
BTC đến TTD
1 BTC thành TT$740,683.69 TTD
other assets Solana
SOL đến TTD
1 SOL thành TT$1,073.77 TTD
other assets Pepe
PEPE đến TTD
1 PEPE thành TT$0.{4}8645 TTD
other assets Aave
AAVE đến TTD
1 AAVE thành TT$1,966.4 TTD
other assets BNB
BNB đến TTD
1 BNB thành TT$4,485.21 TTD
other assets dogwifhat
WIF đến TTD
1 WIF thành TT$6.98 TTD
other assets Uniswap
UNI đến TTD
1 UNI thành TT$48.31 TTD
other assets Chainlink
LINK đến TTD
1 LINK thành TT$98.14 TTD

Bảng chuyển đổi từ WLTH sang TTD

Tỷ giá hoán đổi của Common Wealth đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WLTH thành Đô la Trinidad và Tobago đã thay đổi -8.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.56%, đạt mức cao nhất là 0.02461 TTD và mức thấp nhất là 0.02257 TTD . Một tháng trước, giá trị của 1 WLTH là TT$0.02513 TTD , thay đổi -10.04% so với giá hiện tại. Common Wealth đã thay đổi
-TT$
0.6952TTD
, tương đương mức thay đổi -96.85% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:00 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WLTH
TT$0.01131TT$0.01223
-7.56%
1 WLTH
TT$0.02261TT$0.02446
-7.56%
5 WLTH
TT$0.1131TT$0.1223
-7.56%
10 WLTH
TT$0.2261TT$0.2446
-7.56%
50 WLTH
TT$1.13TT$1.22
-7.56%
100 WLTH
TT$2.26TT$2.45
-7.56%
500 WLTH
TT$11.31TT$12.23
-7.56%
1000 WLTH
TT$22.61TT$24.46
-7.56%

Câu Hỏi Thường Gặp WLTH/TTD

1 Common Wealth bằng bao nhiêu TTD?
Hiện tại, giá 1 Common Wealth (WLTH) trong Đô la Trinidad và Tobago (TTD) là TT$0.02261.
Tôi có thể mua bao nhiêu WLTH với 1 TTD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 44.23 WLTH đối với TTD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WLTH sang TTD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WLTH sang TTD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WLTH bất kỳ sang TTD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TTD tương đương 221.13 WLTH, trong khi 5 WLTH sẽ có giá khoảng 0.1131TTD.
Giá cao nhất của WLTH/TTD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WLTH tính theo TTD là TT$1.48. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WLTH/TTD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Common Wealth tính theo TTD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Common Wealth (WLTH) đã giảm 8.70%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Common Wealth (WLTH) đã giảm 10.04% so với Đô la Trinidad và Tobago (TTD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WLTH thành TTD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Common Wealth và Đô la Trinidad và Tobago, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WLTH/TTD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WLTH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WLTH/TTD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WLTH/TTD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WLTH/TTD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Common Wealth và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.