Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.16%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118915.58 (+1.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.1M (1 ngày); +$3.41B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.16%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118915.58 (+1.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.1M (1 ngày); +$3.41B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.16%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118915.58 (+1.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.1M (1 ngày); +$3.41B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CRTS thành MKD
CRTS/MKD: 1 CRTS = 0.01234 MKD. Giá chuyển đổi 1 Cratos (CRTS) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.01234 MKD hôm nay.

CRTS
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CRTS/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cratos (CRTS) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CRTS hiện có giá trị là 0.01234 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CRTS hiện có giá 0.01234 MKD, nghĩa là mua 5 CRTS sẽ mất 0.06172 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 81.01 CRTS và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 405.05 CRTS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CRTS sang MKD
Chuyển đổi MKD sang CRTS
Cratos
Denar Macedonia
1 CRTS
0.01234 MKD
Đổi 1 CRTS sang 0.01234 MKD
2 CRTS
0.02469 MKD
Đổi 2 CRTS sang 0.02469 MKD
5 CRTS
0.06172 MKD
Đổi 5 CRTS sang 0.06172 MKD
10 CRTS
0.1234 MKD
Đổi 10 CRTS sang 0.1234 MKD
20 CRTS
0.2469 MKD
Đổi 20 CRTS sang 0.2469 MKD
50 CRTS
0.6172 MKD
Đổi 50 CRTS sang 0.6172 MKD
100 CRTS
1.23 MKD
Đổi 100 CRTS sang 1.23 MKD
200 CRTS
2.47 MKD
Đổi 200 CRTS sang 2.47 MKD
500 CRTS
6.17 MKD
Đổi 500 CRTS sang 6.17 MKD
1000 CRTS
12.34 MKD
Đổi 1000 CRTS sang 12.34 MKD
5000 CRTS
61.72 MKD
Đổi 5000 CRTS sang 61.72 MKD
10000 CRTS
123.44 MKD
Đổi 10000 CRTS sang 123.44 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CRTS thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Cratos tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CRTS sang MKD, lên đến 10000 CRTS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Cratos
1 MKD
81.01 CRTS
Đổi 1 MKD sang 81.01 CRTS
10 MKD
810.09 CRTS
Đổi 10 MKD sang 810.09 CRTS
50 MKD
4,050.46 CRTS
Đổi 50 MKD sang 4,050.46 CRTS
100 MKD
8,100.91 CRTS
Đổi 100 MKD sang 8,100.91 CRTS
200 MKD
16,201.82 CRTS
Đổi 200 MKD sang 16,201.82 CRTS
500 MKD
40,504.56 CRTS
Đổi 500 MKD sang 40,504.56 CRTS
1000 MKD
81,009.11 CRTS
Đổi 1000 MKD sang 81,009.11 CRTS
2000 MKD
162,018.22 CRTS
Đổi 2000 MKD sang 162,018.22 CRTS
5000 MKD
405,045.56 CRTS
Đổi 5000 MKD sang 405,045.56 CRTS
10000 MKD
810,091.12 CRTS
Đổi 10000 MKD sang 810,091.12 CRTS
50000 MKD
4,050,455.58 CRTS
Đổi 50000 MKD sang 4,050,455.58 CRTS
100000 MKD
8,100,911.16 CRTS
Đổi 100000 MKD sang 8,100,911.16 CRTS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành CRTS toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Cratos đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang CRTS, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CRTS/MKD
CRTS/MKD: 1 CRTS = 0.01234 MKD; 2025/07/16 22:43:50
Trong 1D vừa qua, Cratos đã thay đổi +1.75% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cratos(CRTS) đã thay đổi +1.75% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành CRTS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CRTS sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Cratos/MKD
Giá Cratos cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.01161 MKD trong khi giá Cratos thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.01043 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Cratos theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CRTS theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01141 MKD | 0.01161 MKD | 0.01766 MKD | 0.02470 MKD |
Thấp | 0.01100 MKD | 0.01043 MKD | 0.01043 MKD | 0.009224 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.75% | -2.62% | -32.17% | +7.59% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CRTS (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CRTS bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CRTS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Cratos
Số liệu thị trường CRTS sang MKD
CRTS/MKD:
ден0.01234
Khối lượng CRTS 24 giờ:
ден26,587,429.19
Vốn hóa thị trường CRTS:
ден608,569,538.92
Nguồn cung lưu hành CRTS:
49.30B CRTS
Tỷ giá CRTS sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Cratos thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Cratos là ден0.01234 mỗi CRTS, với tổng vốn hoá thị trường của ден608,569,538.92 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 49,299,677,000 CRTS. Khối lượng giao dịch của Cratos đã thay đổi -17.67% (ден-5,706,420.04 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CRTS là ден32,293,849.23.
Thông tin thêm về Cratos trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cratos phổ biến nhất là CRTS sang MKD, trong đó mã của Cratos là CRTS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 119385.39 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3385.32 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.93 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 164.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102587.87 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88942.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 163438.60 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 664761.73 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10253139.63 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CRTS sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CRTS sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Cratos phổ biến

CRTS đến TWD
1 CRTS thành NT$0.006842 TWD

CRTS đến CNY
1 CRTS thành ¥0.001672 CNY
CRTS đến MKD
1 CRTS thành ден0.01234 MKD

CRTS đến USD
1 CRTS thành $0.0002328 USD

CRTS đến EUR
1 CRTS thành €0.0002000 EUR

CRTS đến CAD
1 CRTS thành C$0.0003187 CAD

CRTS đến KRW
1 CRTS thành ₩0.3227 KRW

CRTS đến JPY
1 CRTS thành ¥0.03441 JPY

CRTS đến GBP
1 CRTS thành £0.0001734 GBP

CRTS đến BRL
1 CRTS thành R$0.001296 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден179,601.28 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден9,325.07 MKD

BONK đến MKD
1 BONK thành ден0.001992 MKD

FLOKI đến MKD
1 FLOKI thành ден0.007278 MKD

LINK đến MKD
1 LINK thành ден896.84 MKD

PEPE đến MKD
1 PEPE thành ден0.0007402 MKD

DOGE đến MKD
1 DOGE thành ден11.49 MKD

TRUMP đến MKD
1 TRUMP thành ден533.54 MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден163.33 MKD

SPX đến MKD
1 SPX thành ден96.65 MKD
Bảng chuyển đổi từ CRTS sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Cratos đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CRTS thành Denar Macedonia đã thay đổi -2.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.75%, đạt mức cao nhất là 0.01141 MKD và mức thấp nhất là 0.01100 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 CRTS là ден0.01767 MKD , thay đổi -32.17% so với giá hiện tại. Cratos đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -60.36% so với năm trước.
-ден
0.01711MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:43 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CRTS | ден0.006172 | ден0.006076 | +1.75% |
1 CRTS | ден0.01234 | ден0.01215 | +1.75% |
5 CRTS | ден0.06172 | ден0.06076 | +1.75% |
10 CRTS | ден0.1234 | ден0.1215 | +1.75% |
50 CRTS | ден0.6172 | ден0.6076 | +1.75% |
100 CRTS | ден1.23 | ден1.22 | +1.75% |
500 CRTS | ден6.17 | ден6.08 | +1.75% |
1000 CRTS | ден12.34 | ден12.15 | +1.75% |
Câu Hỏi Thường Gặp CRTS/MKD
1 Cratos bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Cratos (CRTS) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.01234.
Tôi có thể mua bao nhiêu CRTS với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 81.01 CRTS đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CRTS sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CRTS sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CRTS bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 405.05 CRTS, trong khi 5 CRTS sẽ có giá khoảng 0.06172MKD.
Giá cao nhất của CRTS/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CRTS tính theo MKD là ден159.39. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CRTS/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Cratos tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Cratos (CRTS) đã giảm 2.62%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Cratos (CRTS) đã giảm 32.17% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CRTS thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Cratos và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CRTS/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CRTS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CRTS/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CRTS/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CRTS/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Cratos và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Cratos: CRTS sang Đô la Mỹ (USD), CRTS sang Euro (EUR), CRTS sang Bảng Anh (GBP), CRTS sang Đô la Canada (CAD), CRTS sang Rupee Ấn Độ (INR), CRTS sang Rupee Pakistan (PKR), CRTS sang Real Brazil (BRL), CRTS sang ...
Giá của Cratos ở Mỹ là $0.0002328 USD. Ngoài ra, giá của Cratos là €0.0002000 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001734 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003187 CAD ở Canada, ₹0.01999 INR ở Ấn Độ, ₨0.06634 PKR ở Pakistan, R$0.001296 BRL ở Brazil, ...
Cặp Cratos phổ biến nhất là CRTS sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Cratos (CRTS) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.01234.
Giá của Cratos ở Mỹ là $0.0002328 USD. Ngoài ra, giá của Cratos là €0.0002000 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001734 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003187 CAD ở Canada, ₹0.01999 INR ở Ấn Độ, ₨0.06634 PKR ở Pakistan, R$0.001296 BRL ở Brazil, ...
Cặp Cratos phổ biến nhất là CRTS sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Cratos (CRTS) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.01234.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
