Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.72%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104860.00 (+1.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$47.8M (1 ngày); -$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.72%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104860.00 (+1.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$47.8M (1 ngày); -$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.72%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104860.00 (+1.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$47.8M (1 ngày); -$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CREDI thành ILS
CREDI/ILS: 1 CREDI = 0.02126 ILS. Giá chuyển đổi 1 Credefi (CREDI) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.02126 ILS hôm nay.

CREDI
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CREDI/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Credefi (CREDI) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CREDI hiện có giá trị là 0.02 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CREDI hiện có giá 0.02 ILS, nghĩa là mua 5 CREDI sẽ mất 0.11 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 47.04 CREDI và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 235.19 CREDI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CREDI sang ILS
Chuyển đổi ILS sang CREDI
Credefi
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CREDI thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Credefi tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CREDI sang ILS, lên đến 10000 CREDI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Credefi
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành CREDI toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Credefi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang CREDI, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CREDI/ILS
CREDI/ILS: 1 CREDI = 0.02126 ILS; 2025/06/07 06:01:20
Trong 1D vừa qua, Credefi đã thay đổi +4.44% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Credefi(CREDI) đã thay đổi +4.44% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành CREDI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CREDI sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Credefi/ILS
Giá Credefi cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.02678 ILS trong khi giá Credefi thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.01928 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Credefi theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CREDI theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02132 ILS | 0.02678 ILS | 0.02914 ILS | 0.03017 ILS |
Thấp | 0.02017 ILS | 0.01928 ILS | 0.01928 ILS | 0.01204 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.44% | -3.32% | -6.12% | +42.69% |
Thông tin Credefi
Số liệu thị trường CREDI sang ILS
CREDI/ILS:
₪0.02126
Khối lượng CREDI 24 giờ:
₪672,584.78
Vốn hóa thị trường CREDI:
₪15,914,544.03
Nguồn cung lưu hành CREDI:
748.57M CREDI
Tỷ giá CREDI sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Credefi thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Credefi là ₪0.02126 mỗi CREDI, với tổng vốn hoá thị trường của ₪15,914,544.03 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 748,573,900 CREDI. Khối lượng giao dịch của Credefi đã thay đổi -30.67% (₪-297,529.07 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CREDI là ₪970,113.85.
Thông tin thêm về Credefi trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Credefi phổ biến nhất là CREDI sang ILS, trong đó mã của Credefi là CREDI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104708.41 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2491.27 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.12 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91839.75 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77400.46 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143408.64 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 582210.19 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8982819.66 INR

PI đến INR
1 PI thành 53.40 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CREDI sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CREDI sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CREDI (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CREDI bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CREDI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Credefi phổ biến

CREDI đến TWD
1 CREDI thành NT$0.1817 TWD

CREDI đến CNY
1 CREDI thành ¥0.04363 CNY

CREDI đến USD
1 CREDI thành $0.006070 USD
CREDI đến ILS
1 CREDI thành ₪0.02126 ILS

CREDI đến EUR
1 CREDI thành €0.005324 EUR

CREDI đến CAD
1 CREDI thành C$0.008314 CAD

CREDI đến KRW
1 CREDI thành ₩8.26 KRW

CREDI đến JPY
1 CREDI thành ¥0.8794 JPY

CREDI đến GBP
1 CREDI thành £0.004487 GBP

CREDI đến BRL
1 CREDI thành R$0.03375 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

MASK đến ILS
1 MASK thành ₪6.6 ILS

IOST đến ILS
1 IOST thành ₪0.01240 ILS

UMA đến ILS
1 UMA thành ₪4.25 ILS

EVER đến ILS
1 EVER thành ₪0.07142 ILS

STX đến ILS
1 STX thành ₪2.29 ILS

COMP đến ILS
1 COMP thành ₪154.36 ILS

MUBARAK đến ILS
1 MUBARAK thành ₪0.1378 ILS

BSW đến ILS
1 BSW thành ₪0.09129 ILS

VIRTUAL đến ILS
1 VIRTUAL thành ₪6.57 ILS

FLOKI đến ILS
1 FLOKI thành ₪0.0002977 ILS
Bảng chuyển đổi từ CREDI sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Credefi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CREDI thành Shekel Israel mới đã thay đổi -3.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.44%, đạt mức cao nhất là 0.02132 ILS và mức thấp nhất là 0.02017 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 CREDI là ₪0.02265 ILS , thay đổi -6.12% so với giá hiện tại. Credefi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -78.67% so với năm trước.
-₪
0.07842ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:01 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CREDI | ₪0.01063 | ₪0.01018 | +4.44% |
1 CREDI | ₪0.02126 | ₪0.02036 | +4.44% |
5 CREDI | ₪0.1063 | ₪0.1018 | +4.44% |
10 CREDI | ₪0.2126 | ₪0.2036 | +4.44% |
50 CREDI | ₪1.06 | ₪1.02 | +4.44% |
100 CREDI | ₪2.13 | ₪2.04 | +4.44% |
500 CREDI | ₪10.63 | ₪10.18 | +4.44% |
1000 CREDI | ₪21.26 | ₪20.36 | +4.44% |
Câu Hỏi Thường Gặp CREDI/ILS
1 Credefi bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Credefi (CREDI) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.02126.
Tôi có thể mua bao nhiêu CREDI với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 47.04 CREDI đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CREDI sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CREDI sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CREDI bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 235.19 CREDI, trong khi 5 CREDI sẽ có giá khoảng 0.1063ILS.
Giá cao nhất của CREDI/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CREDI tính theo ILS là ₪0.4893. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CREDI/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Credefi tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Credefi (CREDI) đã giảm 3.32%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Credefi (CREDI) đã giảm 6.12% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CREDI thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Credefi và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CREDI/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CREDI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CREDI/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CREDI/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CREDI/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Credefi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Casper (CSPR)

Hướng dẫn mua
Beta Finance (BETA)

Hướng dẫn mua
TerraClassicUSD (USTC)

Hướng dẫn mua
Scouthub (HUB)

Hướng dẫn mua
Aragon (ANT)

Hướng dẫn mua
Convex (CVX)

Hướng dẫn mua
Orca (ORCA)

Hướng dẫn mua
Galxe (GAL)

Hướng dẫn mua
Telos (TLOS)

Hướng dẫn mua
UMA (UMA)

Hướng dẫn mua
RSS3 (RSS3)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
