Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.56%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123968.18 (+0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.56%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123968.18 (+0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.56%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123968.18 (+0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CREMEPUFF thành EGP
CREMEPUFF/EGP: 1 CREMEPUFF = 0.001238 EGP. Giá chuyển đổi 1 Creme Puff (CREMEPUFF) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.001238 EGP hôm nay.

CREMEPUFF
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CREMEPUFF/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Creme Puff (CREMEPUFF) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CREMEPUFF hiện có giá trị là 0.001238 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CREMEPUFF hiện có giá 0.001238 EGP, nghĩa là mua 5 CREMEPUFF sẽ mất 0.006191 EGP. Tương tự, EGP1 EGP có thể được chuyển đổi thành 807.62 CREMEPUFF và EGP50 EGP có thể được chuyển đổi thành 4,038.12 CREMEPUFF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CREMEPUFF sang EGP
Chuyển đổi EGP sang CREMEPUFF
Creme Puff
Bảng Ai Cập
1 CREMEPUFF
0.001238 EGP
Đổi 1 CREMEPUFF sang 0.001238 EGP
2 CREMEPUFF
0.002476 EGP
Đổi 2 CREMEPUFF sang 0.002476 EGP
5 CREMEPUFF
0.006191 EGP
Đổi 5 CREMEPUFF sang 0.006191 EGP
10 CREMEPUFF
0.01238 EGP
Đổi 10 CREMEPUFF sang 0.01238 EGP
20 CREMEPUFF
0.02476 EGP
Đổi 20 CREMEPUFF sang 0.02476 EGP
50 CREMEPUFF
0.06191 EGP
Đổi 50 CREMEPUFF sang 0.06191 EGP
100 CREMEPUFF
0.1238 EGP
Đổi 100 CREMEPUFF sang 0.1238 EGP
200 CREMEPUFF
0.2476 EGP
Đổi 200 CREMEPUFF sang 0.2476 EGP
500 CREMEPUFF
0.6191 EGP
Đổi 500 CREMEPUFF sang 0.6191 EGP
1000 CREMEPUFF
1.24 EGP
Đổi 1000 CREMEPUFF sang 1.24 EGP
5000 CREMEPUFF
6.19 EGP
Đổi 5000 CREMEPUFF sang 6.19 EGP
10000 CREMEPUFF
12.38 EGP
Đổi 10000 CREMEPUFF sang 12.38 EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CREMEPUFF thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của Creme Puff tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CREMEPUFF sang EGP, lên đến 10000 CREMEPUFF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
Creme Puff
1 EGP
807.62 CREMEPUFF
Đổi 1 EGP sang 807.62 CREMEPUFF
10 EGP
8,076.24 CREMEPUFF
Đổi 10 EGP sang 8,076.24 CREMEPUFF
50 EGP
40,381.18 CREMEPUFF
Đổi 50 EGP sang 40,381.18 CREMEPUFF
100 EGP
80,762.37 CREMEPUFF
Đổi 100 EGP sang 80,762.37 CREMEPUFF
200 EGP
161,524.73 CREMEPUFF
Đổi 200 EGP sang 161,524.73 CREMEPUFF
500 EGP
403,811.83 CREMEPUFF
Đổi 500 EGP sang 403,811.83 CREMEPUFF
1000 EGP
807,623.66 CREMEPUFF
Đổi 1000 EGP sang 807,623.66 CREMEPUFF
2000 EGP
1,615,247.32 CREMEPUFF
Đổi 2000 EGP sang 1,615,247.32 CREMEPUFF
5000 EGP
4,038,118.31 CREMEPUFF
Đổi 5000 EGP sang 4,038,118.31 CREMEPUFF
10000 EGP
8,076,236.62 CREMEPUFF
Đổi 10000 EGP sang 8,076,236.62 CREMEPUFF
50000 EGP
40,381,183.08 CREMEPUFF
Đổi 50000 EGP sang 40,381,183.08 CREMEPUFF
100000 EGP
80,762,366.15 CREMEPUFF
Đổi 100000 EGP sang 80,762,366.15 CREMEPUFF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành CREMEPUFF toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo Creme Puff đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang CREMEPUFF, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CREMEPUFF/EGP
CREMEPUFF/EGP: 1 CREMEPUFF = 0.001238 EGP; 2025/10/06 02:53:14
Trong 1D vừa qua, Creme Puff đã thay đổi -6.87% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Creme Puff(CREMEPUFF) đã thay đổi -6.87% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành CREMEPUFF trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CREMEPUFF sang EGP: Biến động và thay đổi giá của Creme Puff/EGP
Giá Creme Puff cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 0.001740 EGP trong khi giá Creme Puff thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.0005769 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Creme Puff theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CREMEPUFF theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001404 EGP | 0.001740 EGP | 0.007334 EGP | 0.007334 EGP |
Thấp | 0.001238 EGP | 0.0005769 EGP | 0.0004748 EGP | 0.0004748 EGP |
Bình thường | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.87% | -35.13% | -71.13% | -70.98% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CREMEPUFF (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CREMEPUFF bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CREMEPUFF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Creme Puff
Số liệu thị trường CREMEPUFF sang EGP
CREMEPUFF/EGP:
EGP0.001238
Khối lượng CREMEPUFF 24 giờ:
EGP54,176.71
Vốn hóa thị trường CREMEPUFF:
--
Nguồn cung lưu hành CREMEPUFF:
0 CREMEPUFF
Tỷ giá CREMEPUFF sang EGP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Creme Puff thành Bảng Ai Cập đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Creme Puff là EGP0.001238 mỗi CREMEPUFF, với tổng vốn hoá thị trường của EGP0 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CREMEPUFF. Khối lượng giao dịch của Creme Puff đã thay đổi -71.88% (EGP-138,489.96 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CREMEPUFF là EGP192,666.67.
Thông tin thêm về Creme Puff trên Bitget
Thông tin Bảng Ai Cập
Ký hiệu của EGP là EGP.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Creme Puff phổ biến nhất là CREMEPUFF sang EGP, trong đó mã của Creme Puff là CREMEPUFF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104711.32 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91277.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171255.46 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654669.67 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10913925.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.18 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CREMEPUFF sang EGP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CREMEPUFF sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Creme Puff phổ biến

CREMEPUFF đến TWD
1 CREMEPUFF thành NT$0.0007918 TWD

CREMEPUFF đến CNY
1 CREMEPUFF thành ¥0.0001854 CNY

CREMEPUFF đến USD
1 CREMEPUFF thành $0.{4}2599 USD

CREMEPUFF đến EUR
1 CREMEPUFF thành €0.{4}2218 EUR

CREMEPUFF đến CAD
1 CREMEPUFF thành C$0.{4}3628 CAD

CREMEPUFF đến KRW
1 CREMEPUFF thành ₩0.03668 KRW

CREMEPUFF đến JPY
1 CREMEPUFF thành ¥0.003891 JPY

CREMEPUFF đến GBP
1 CREMEPUFF thành £0.{4}1934 GBP
CREMEPUFF đến EGP
1 CREMEPUFF thành EGP0.001238 EGP

CREMEPUFF đến BRL
1 CREMEPUFF thành R$0.0001387 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EGP

BTC đến EGP
1 BTC thành EGP5,904,014.72 EGP

ETH đến EGP
1 ETH thành EGP215,407.14 EGP

SOL đến EGP
1 SOL thành EGP11,001.14 EGP

DOGE đến EGP
1 DOGE thành EGP12.04 EGP

XRP đến EGP
1 XRP thành EGP141.54 EGP

TAKE đến EGP
1 TAKE thành EGP10.06 EGP

ASTER đến EGP
1 ASTER thành EGP89.73 EGP

ADA đến EGP
1 ADA thành EGP39.95 EGP

CELO đến EGP
1 CELO thành EGP23.26 EGP

RICE đến EGP
1 RICE thành EGP6.38 EGP
Bảng chuyển đổi từ CREMEPUFF sang EGP
Tỷ giá hoán đổi của Creme Puff đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CREMEPUFF thành Bảng Ai Cập đã thay đổi -35.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.87%, đạt mức cao nhất là 0.001404 EGP và mức thấp nhất là 0.001238 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 CREMEPUFF là EGP0 EGP , thay đổi -71.13% so với giá hiện tại. Creme Puff đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -70.98% so với năm trước.
+EGP
0.001238EGP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:53 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CREMEPUFF | EGP0.0006191 | EGP0.0006648 | -6.87% |
1 CREMEPUFF | EGP0.001238 | EGP0.001330 | -6.87% |
5 CREMEPUFF | EGP0.006191 | EGP0.006648 | -6.87% |
10 CREMEPUFF | EGP0.01238 | EGP0.01330 | -6.87% |
50 CREMEPUFF | EGP0.06191 | EGP0.06648 | -6.87% |
100 CREMEPUFF | EGP0.1238 | EGP0.1330 | -6.87% |
500 CREMEPUFF | EGP0.6191 | EGP0.6648 | -6.87% |
1000 CREMEPUFF | EGP1.24 | EGP1.33 | -6.87% |
Câu Hỏi Thường Gặp CREMEPUFF/EGP
1 Creme Puff bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 Creme Puff (CREMEPUFF) trong Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.001238.
Tôi có thể mua bao nhiêu CREMEPUFF với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 807.62 CREMEPUFF đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CREMEPUFF sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CREMEPUFF sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CREMEPUFF bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 4,038.12 CREMEPUFF, trong khi 5 CREMEPUFF sẽ có giá khoảng 0.006191EGP.
Giá cao nhất của CREMEPUFF/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CREMEPUFF tính theo EGP là EGP0.007334. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CREMEPUFF/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Creme Puff tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Creme Puff (CREMEPUFF) đã giảm 35.13%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Creme Puff (CREMEPUFF) đã giảm 71.13% so với Bảng Ai Cập (EGP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CREMEPUFF thành EGP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Creme Puff và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CREMEPUFF/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CREMEPUFF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CREMEPUFF/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CREMEPUFF/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CREMEPUFF/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Creme Puff và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Creme Puff: CREMEPUFF sang Đô la Mỹ (USD), CREMEPUFF sang Euro (EUR), CREMEPUFF sang Bảng Anh (GBP), CREMEPUFF sang Đô la Canada (CAD), CREMEPUFF sang Rupee Ấn Độ (INR), CREMEPUFF sang Rupee Pakistan (PKR), CREMEPUFF sang Real Brazil (BRL), CREMEPUFF sang ...
Giá của Creme Puff ở Mỹ là $0.{4}2599 USD. Ngoài ra, giá của Creme Puff là €0.{4}2218 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1934 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3628 CAD ở Canada, ₹0.002312 INR ở Ấn Độ, ₨0.007377 PKR ở Pakistan, R$0.0001387 BRL ở Brazil, ...
Cặp Creme Puff phổ biến nhất là CREMEPUFF sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 Creme Puff (CREMEPUFF) ở Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.001238.
Giá của Creme Puff ở Mỹ là $0.{4}2599 USD. Ngoài ra, giá của Creme Puff là €0.{4}2218 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1934 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3628 CAD ở Canada, ₹0.002312 INR ở Ấn Độ, ₨0.007377 PKR ở Pakistan, R$0.0001387 BRL ở Brazil, ...
Cặp Creme Puff phổ biến nhất là CREMEPUFF sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 Creme Puff (CREMEPUFF) ở Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.001238.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.