Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.61%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113540.80 (-0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.61%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113540.80 (-0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.61%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113540.80 (-0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CROB thành KHR
CROB/KHR: 1 CROB = 75.28 KHR. Giá chuyển đổi 1 Crob Coin (CROB) thành Riel Campuchia (KHR) là 75.28 KHR hôm nay.

CROB
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CROB/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Crob Coin (CROB) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CROB hiện có giá trị là 75.28 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CROB hiện có giá 75.28 KHR, nghĩa là mua 5 CROB sẽ mất 376.42 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.01328 CROB và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.06642 CROB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CROB sang KHR
Chuyển đổi KHR sang CROB
Crob Coin
Riel Campuchia
1 CROB
75.28 KHR
Đổi 1 CROB sang 75.28 KHR
2 CROB
150.57 KHR
Đổi 2 CROB sang 150.57 KHR
5 CROB
376.42 KHR
Đổi 5 CROB sang 376.42 KHR
10 CROB
752.83 KHR
Đổi 10 CROB sang 752.83 KHR
20 CROB
1,505.66 KHR
Đổi 20 CROB sang 1,505.66 KHR
50 CROB
3,764.16 KHR
Đổi 50 CROB sang 3,764.16 KHR
100 CROB
7,528.32 KHR
Đổi 100 CROB sang 7,528.32 KHR
200 CROB
15,056.63 KHR
Đổi 200 CROB sang 15,056.63 KHR
500 CROB
37,641.58 KHR
Đổi 500 CROB sang 37,641.58 KHR
1000 CROB
75,283.17 KHR
Đổi 1000 CROB sang 75,283.17 KHR
5000 CROB
376,415.85 KHR
Đổi 5000 CROB sang 376,415.85 KHR
10000 CROB
752,831.69 KHR
Đổi 10000 CROB sang 752,831.69 KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CROB thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Crob Coin tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CROB sang KHR, lên đến 10000 CROB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Crob Coin
1 KHR
0.01328 CROB
Đổi 1 KHR sang 0.01328 CROB
10 KHR
0.1328 CROB
Đổi 10 KHR sang 0.1328 CROB
50 KHR
0.6642 CROB
Đổi 50 KHR sang 0.6642 CROB
100 KHR
1.33 CROB
Đổi 100 KHR sang 1.33 CROB
200 KHR
2.66 CROB
Đổi 200 KHR sang 2.66 CROB
500 KHR
6.64 CROB
Đổi 500 KHR sang 6.64 CROB
1000 KHR
13.28 CROB
Đổi 1000 KHR sang 13.28 CROB
2000 KHR
26.57 CROB
Đổi 2000 KHR sang 26.57 CROB
5000 KHR
66.42 CROB
Đổi 5000 KHR sang 66.42 CROB
10000 KHR
132.83 CROB
Đổi 10000 KHR sang 132.83 CROB
50000 KHR
664.16 CROB
Đổi 50000 KHR sang 664.16 CROB
100000 KHR
1,328.32 CROB
Đổi 100000 KHR sang 1,328.32 CROB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành CROB toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Crob Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang CROB, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CROB/KHR
CROB/KHR: 1 CROB = 75.28 KHR; 2025/08/03 06:55:40
Trong 1D vừa qua, Crob Coin đã thay đổi +2.56% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Crob Coin(CROB) đã thay đổi +2.56% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành CROB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CROB sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Crob Coin/KHR
Giá Crob Coin cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 54.89 KHR trong khi giá Crob Coin thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 47.25 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Crob Coin theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CROB theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 51.04 KHR | 54.89 KHR | 65.08 KHR | 68.66 KHR |
Thấp | 49.17 KHR | 47.25 KHR | 47.25 KHR | 46.32 KHR |
Bình thường | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.56% | -4.39% | -13.29% | -17.46% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CROB (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CROB bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CROB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Crob Coin
Số liệu thị trường CROB sang KHR
CROB/KHR:
៛75.28
Khối lượng CROB 24 giờ:
៛127,445.81
Vốn hóa thị trường CROB:
--
Nguồn cung lưu hành CROB:
0 CROB
Tỷ giá CROB sang KHR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Crob Coin thành Riel Campuchia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Crob Coin là ៛75.28 mỗi CROB, với tổng vốn hoá thị trường của ៛0 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CROB. Khối lượng giao dịch của Crob Coin đã thay đổi +1529.92% (៛119,626.65 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CROB là ៛7,819.16.
Thông tin thêm về Crob Coin trên Bitget
Thông tin Riel Campuchia
Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Crob Coin phổ biến nhất là CROB sang KHR, trong đó mã của Crob Coin là CROB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 112317.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3392.22 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.77 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 157.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96907.95 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 84552.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 155010.04 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 622443.78 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9790522.45 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.02 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CROB sang KHR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CROB sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Crob Coin phổ biến

CROB đến TWD
1 CROB thành NT$0.5669 TWD

CROB đến CNY
1 CROB thành ¥0.1375 CNY

CROB đến USD
1 CROB thành $0.01908 USD
CROB đến KHR
1 CROB thành ៛75.28 KHR

CROB đến EUR
1 CROB thành €0.01646 EUR

CROB đến CAD
1 CROB thành C$0.02633 CAD

CROB đến KRW
1 CROB thành ₩26.5 KRW

CROB đến JPY
1 CROB thành ¥2.81 JPY

CROB đến GBP
1 CROB thành £0.01436 GBP

CROB đến BRL
1 CROB thành R$0.1057 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KHR

M đến KHR
1 M thành ៛1,702.96 KHR

VINE đến KHR
1 VINE thành ៛255.45 KHR

HYPER đến KHR
1 HYPER thành ៛1,533.64 KHR

TA đến KHR
1 TA thành ៛226.09 KHR

EGL1 đến KHR
1 EGL1 thành ៛339.95 KHR

BRG đến KHR
1 BRG thành ៛1.36 KHR

BIFI đến KHR
1 BIFI thành ៛742,494.09 KHR

CHEEMS đến KHR
1 CHEEMS thành ៛0.004521 KHR

CLV đến KHR
1 CLV thành ៛90.01 KHR

MDT đến KHR
1 MDT thành ៛119.58 KHR
Bảng chuyển đổi từ CROB sang KHR
Tỷ giá hoán đổi của Crob Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CROB thành Riel Campuchia đã thay đổi -4.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.56%, đạt mức cao nhất là 51.04 KHR và mức thấp nhất là 49.17 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 CROB là ៛83.01 KHR , thay đổi -13.29% so với giá hiện tại. Crob Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -56.66% so với năm trước.
-៛
65.92KHR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:55 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CROB | ៛37.64 | ៛37.01 | +2.56% |
1 CROB | ៛75.28 | ៛74.02 | +2.56% |
5 CROB | ៛376.42 | ៛370.11 | +2.56% |
10 CROB | ៛752.83 | ៛740.22 | +2.56% |
50 CROB | ៛3,764.16 | ៛3,701.11 | +2.56% |
100 CROB | ៛7,528.32 | ៛7,402.21 | +2.56% |
500 CROB | ៛37,641.58 | ៛37,011.07 | +2.56% |
1000 CROB | ៛75,283.17 | ៛74,022.14 | +2.56% |
Câu Hỏi Thường Gặp CROB/KHR
1 Crob Coin bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Crob Coin (CROB) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛75.28.
Tôi có thể mua bao nhiêu CROB với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01328 CROB đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CROB sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CROB sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CROB bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.06642 CROB, trong khi 5 CROB sẽ có giá khoảng 376.42KHR.
Giá cao nhất của CROB/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CROB tính theo KHR là ៛234.84. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CROB/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Crob Coin tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Crob Coin (CROB) đã giảm 4.39%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Crob Coin (CROB) đã giảm 13.29% so với Riel Campuchia (KHR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CROB thành KHR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Crob Coin và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CROB/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CROB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CROB/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CROB/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CROB/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Crob Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Crob Coin: CROB sang Đô la Mỹ (USD), CROB sang Euro (EUR), CROB sang Bảng Anh (GBP), CROB sang Đô la Canada (CAD), CROB sang Rupee Ấn Độ (INR), CROB sang Rupee Pakistan (PKR), CROB sang Real Brazil (BRL), CROB sang ...
Giá của Crob Coin ở Mỹ là $0.01908 USD. Ngoài ra, giá của Crob Coin là €0.01646 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01436 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02633 CAD ở Canada, ₹1.66 INR ở Ấn Độ, ₨5.4 PKR ở Pakistan, R$0.1057 BRL ở Brazil, ...
Cặp Crob Coin phổ biến nhất là CROB sang Riel Campuchia(KHR). Giá của 1 Crob Coin (CROB) ở Riel Campuchia (KHR) là ៛75.28.
Giá của Crob Coin ở Mỹ là $0.01908 USD. Ngoài ra, giá của Crob Coin là €0.01646 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01436 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02633 CAD ở Canada, ₹1.66 INR ở Ấn Độ, ₨5.4 PKR ở Pakistan, R$0.1057 BRL ở Brazil, ...
Cặp Crob Coin phổ biến nhất là CROB sang Riel Campuchia(KHR). Giá của 1 Crob Coin (CROB) ở Riel Campuchia (KHR) là ៛75.28.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
