Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.16%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103920.07 (+0.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.16%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103920.07 (+0.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.16%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103920.07 (+0.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CU thành ILS
CU/ILS: 1 CU = 0.008015 ILS. Giá chuyển đổi 1 Crypto Unicorns (CU) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.008015 ILS hôm nay.

CU
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CU/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Crypto Unicorns (CU) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CU hiện có giá trị là 0.01 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CU hiện có giá 0.01 ILS, nghĩa là mua 5 CU sẽ mất 0.04 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 124.77 CU và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 623.84 CU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CU sang ILS
Chuyển đổi ILS sang CU
Crypto Unicorns
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CU thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Crypto Unicorns tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CU sang ILS, lên đến 10000 CU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Crypto Unicorns
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành CU toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Crypto Unicorns đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang CU, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CU/ILS
CU/ILS: 1 CU = 0.008015 ILS; 2025/05/11 22:06:55
Trong 1D vừa qua, Crypto Unicorns đã thay đổi +11.74% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Crypto Unicorns(CU) đã thay đổi +11.74% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành CU trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CU sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Crypto Unicorns/ILS
Giá Crypto Unicorns cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.008146 ILS trong khi giá Crypto Unicorns thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.005945 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Crypto Unicorns theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CU theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.008146 ILS | 0.008146 ILS | 0.008146 ILS | 0.01211 ILS |
Thấp | 0.007173 ILS | 0.005945 ILS | 0.005117 ILS | 0.005117 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +11.74% | +34.82% | +54.80% | -35.83% |
Thông tin Crypto Unicorns
Số liệu thị trường CU sang ILS
CU/ILS:
₪0.008015
Khối lượng CU 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CU:
₪379,180.76
Nguồn cung lưu hành CU:
47.31M CU
Tỷ giá CU sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Crypto Unicorns thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Crypto Unicorns là ₪0.008015 mỗi CU, với tổng vốn hoá thị trường của ₪379,180.76 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 47,309,372 CU. Khối lượng giao dịch của Crypto Unicorns đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CU là ₪0.
Thông tin thêm về Crypto Unicorns trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Crypto Unicorns phổ biến nhất là CU sang ILS, trong đó mã của Crypto Unicorns là CU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104436.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2493.12 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 171.39 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93303.83 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78714.01 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145334.24 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 589911.21 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8920238.66 INR

PI đến INR
1 PI thành 100.61 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CU sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CU sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CU (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CU bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Crypto Unicorns phổ biến

CU đến TWD
1 CU thành NT$0.06820 TWD

CU đến CNY
1 CU thành ¥0.01632 CNY

CU đến USD
1 CU thành $0.002254 USD
CU đến ILS
1 CU thành ₪0.008015 ILS

CU đến EUR
1 CU thành €0.002014 EUR

CU đến CAD
1 CU thành C$0.003137 CAD

CU đến KRW
1 CU thành ₩3.15 KRW

CU đến JPY
1 CU thành ¥0.3293 JPY

CU đến GBP
1 CU thành £0.001699 GBP

CU đến BRL
1 CU thành R$0.01273 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪371,608.89 ILS

PI đến ILS
1 PI thành ₪4.06 ILS

MOODENG đến ILS
1 MOODENG thành ₪0.7638 ILS

SOL đến ILS
1 SOL thành ₪615.91 ILS

PNUT đến ILS
1 PNUT thành ₪1.48 ILS

PARTI đến ILS
1 PARTI thành ₪1.34 ILS

DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.8295 ILS

CSPR đến ILS
1 CSPR thành ₪0.06160 ILS

SUI đến ILS
1 SUI thành ₪14.36 ILS

INIT đến ILS
1 INIT thành ₪3.93 ILS
Bảng chuyển đổi từ CU sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Crypto Unicorns đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CU thành Shekel Israel mới đã thay đổi +34.82% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +11.74%, đạt mức cao nhất là 0.008146 ILS và mức thấp nhất là 0.007173 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 CU là ₪0.005177 ILS , thay đổi +54.80% so với giá hiện tại. Crypto Unicorns đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.20% so với năm trước.
-₪
0.9941ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:06 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CU | ₪0.004007 | ₪0.003587 | +11.74% |
1 CU | ₪0.008015 | ₪0.007173 | +11.74% |
5 CU | ₪0.04007 | ₪0.03587 | +11.74% |
10 CU | ₪0.08015 | ₪0.07173 | +11.74% |
50 CU | ₪0.4007 | ₪0.3587 | +11.74% |
100 CU | ₪0.8015 | ₪0.7173 | +11.74% |
500 CU | ₪4.01 | ₪3.59 | +11.74% |
1000 CU | ₪8.01 | ₪7.17 | +11.74% |
Câu Hỏi Thường Gặp CU/ILS
1 Crypto Unicorns bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Crypto Unicorns (CU) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.008015.
Tôi có thể mua bao nhiêu CU với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 124.77 CU đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CU sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CU sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CU bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 623.84 CU, trong khi 5 CU sẽ có giá khoảng 0.04007ILS.
Giá cao nhất của CU/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CU tính theo ILS là ₪1.4. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CU/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Crypto Unicorns tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Crypto Unicorns (CU) đã tăng 34.82%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Crypto Unicorns (CU) đã tăng 54.80% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CU thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Crypto Unicorns và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CU/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CU/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CU/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CU/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Crypto Unicorns và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Satoshi Island (STC)

Hướng dẫn mua
Oasis Network (ROSE)

Hướng dẫn mua
SUN Ecosystem (SUN)

Hướng dẫn mua
XMON (XMON)

Hướng dẫn mua
Holo (HOT)

Hướng dẫn mua
XCAD (XCAD)

Hướng dẫn mua
Aurory (AURY)

Hướng dẫn mua
Star Atlas (ATLAS)

Hướng dẫn mua
Ribbon Finance (RBN)

Hướng dẫn mua
apM Coin (APM)

Hướng dẫn mua
Aergo (AERGO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
