Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.88%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118124.02 (+0.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.88%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118124.02 (+0.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.88%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118124.02 (+0.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SKILL thành CRC
SKILL/CRC: 1 SKILL = 38.85 CRC. Giá chuyển đổi 1 CryptoBlades (SKILL) thành Colón Costa Rica (CRC) là 38.85 CRC hôm nay.

SKILL
CRC
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SKILL/CRC theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CryptoBlades (SKILL) thành Colón Costa Rica (CRC) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SKILL hiện có giá trị là 38.85 CRC. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SKILL hiện có giá 38.85 CRC, nghĩa là mua 5 SKILL sẽ mất 194.24 CRC. Tương tự, ₡1 CRC có thể được chuyển đổi thành 0.02574 SKILL và ₡50 CRC có thể được chuyển đổi thành 0.1287 SKILL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SKILL sang CRC
Chuyển đổi CRC sang SKILL
CryptoBlades
Colón Costa Rica
1 SKILL
38.85 CRC
Đổi 1 SKILL sang 38.85 CRC
2 SKILL
77.7 CRC
Đổi 2 SKILL sang 77.7 CRC
5 SKILL
194.24 CRC
Đổi 5 SKILL sang 194.24 CRC
10 SKILL
388.49 CRC
Đổi 10 SKILL sang 388.49 CRC
20 SKILL
776.97 CRC
Đổi 20 SKILL sang 776.97 CRC
50 SKILL
1,942.43 CRC
Đổi 50 SKILL sang 1,942.43 CRC
100 SKILL
3,884.86 CRC
Đổi 100 SKILL sang 3,884.86 CRC
200 SKILL
7,769.73 CRC
Đổi 200 SKILL sang 7,769.73 CRC
500 SKILL
19,424.32 CRC
Đổi 500 SKILL sang 19,424.32 CRC
1000 SKILL
38,848.64 CRC
Đổi 1000 SKILL sang 38,848.64 CRC
5000 SKILL
194,243.2 CRC
Đổi 5000 SKILL sang 194,243.2 CRC
10000 SKILL
388,486.41 CRC
Đổi 10000 SKILL sang 388,486.41 CRC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SKILL thành CRC toàn diện, cho thấy giá trị của CryptoBlades tính theo Colón Costa Rica đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SKILL sang CRC, lên đến 10000 SKILL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Colón Costa Rica
CryptoBlades
1 CRC
0.02574 SKILL
Đổi 1 CRC sang 0.02574 SKILL
10 CRC
0.2574 SKILL
Đổi 10 CRC sang 0.2574 SKILL
50 CRC
1.29 SKILL
Đổi 50 CRC sang 1.29 SKILL
100 CRC
2.57 SKILL
Đổi 100 CRC sang 2.57 SKILL
200 CRC
5.15 SKILL
Đổi 200 CRC sang 5.15 SKILL
500 CRC
12.87 SKILL
Đổi 500 CRC sang 12.87 SKILL
1000 CRC
25.74 SKILL
Đổi 1000 CRC sang 25.74 SKILL
2000 CRC
51.48 SKILL
Đổi 2000 CRC sang 51.48 SKILL
5000 CRC
128.7 SKILL
Đổi 5000 CRC sang 128.7 SKILL
10000 CRC
257.41 SKILL
Đổi 10000 CRC sang 257.41 SKILL
50000 CRC
1,287.05 SKILL
Đổi 50000 CRC sang 1,287.05 SKILL
100000 CRC
2,574.09 SKILL
Đổi 100000 CRC sang 2,574.09 SKILL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CRC thành SKILL toàn diện, cho thấy giá trị của Colón Costa Rica tính theo CryptoBlades đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CRC sang SKILL, lên đến 100000 CRC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SKILL/CRC
SKILL/CRC: 1 SKILL = 38.85 CRC; 2025/07/30 15:34:37
Trong 1D vừa qua, CryptoBlades đã thay đổi +2.37% thành CRC. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CryptoBlades(SKILL) đã thay đổi +2.37% thành CRC trong khi đó Colón Costa Rica(CRC) đã thay đổi % thành SKILL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SKILL sang CRC: Biến động và thay đổi giá của CryptoBlades/CRC
Giá CryptoBlades cao nhất theo CRC 7 ngày qua là 36.44 CRC trong khi giá CryptoBlades thấp nhất theo CRC trong 7 ngày qua là 33.73 CRC. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CryptoBlades theo CRC trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SKILL theo CRC trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 35.38 CRC | 36.44 CRC | 39.22 CRC | 101.05 CRC |
Thấp | 34.44 CRC | 33.73 CRC | 33.73 CRC | 33.73 CRC |
Bình thường | 0 CRC | 0 CRC | 0 CRC | 0 CRC |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.37% | -4.14% | -6.19% | -46.25% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SKILL (hoặc USDT) bằng CRC (Costa Rican Colón)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SKILL bằng CRC. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SKILL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin CryptoBlades
Số liệu thị trường SKILL sang CRC
SKILL/CRC:
₡38.85
Khối lượng SKILL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SKILL:
₡29,220,333.47
Nguồn cung lưu hành SKILL:
752.16K SKILL
Tỷ giá SKILL sang CRC hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi CryptoBlades thành Colón Costa Rica đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của CryptoBlades là ₡38.85 mỗi SKILL, với tổng vốn hoá thị trường của ₡29,220,333.47 CRC dựa trên nguồn cung lưu hành của 752,158.4 SKILL. Khối lượng giao dịch của CryptoBlades đã thay đổi 0.00% (₡0 CRC) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SKILL là ₡0.
Thông tin thêm về CryptoBlades trên Bitget
Thông tin Colón Costa Rica
Ký hiệu của CRC là ₡.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CryptoBlades phổ biến nhất là SKILL sang CRC, trong đó mã của CryptoBlades là SKILL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CRC đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117466.97 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3757.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.74 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102243.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88123.72 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162069.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 656475.91 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10304061.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.98 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SKILL sang CRC

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SKILL sang CRC
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi CryptoBlades phổ biến

SKILL đến TWD
1 SKILL thành NT$2.29 TWD

SKILL đến CNY
1 SKILL thành ¥0.5519 CNY

SKILL đến USD
1 SKILL thành $0.07681 USD

SKILL đến EUR
1 SKILL thành €0.06686 EUR

SKILL đến CAD
1 SKILL thành C$0.1060 CAD
SKILL đến CRC
1 SKILL thành ₡38.85 CRC

SKILL đến KRW
1 SKILL thành ₩106.71 KRW

SKILL đến JPY
1 SKILL thành ¥11.42 JPY

SKILL đến GBP
1 SKILL thành £0.05762 GBP

SKILL đến BRL
1 SKILL thành R$0.4293 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CRC

ERA đến CRC
1 ERA thành ₡562.98 CRC

TREE đến CRC
1 TREE thành ₡271.78 CRC

TAC đến CRC
1 TAC thành ₡4.34 CRC

FORM đến CRC
1 FORM thành ₡1,922.23 CRC

QKC đến CRC
1 QKC thành ₡4.65 CRC

TON đến CRC
1 TON thành ₡1,692.31 CRC

VIC đến CRC
1 VIC thành ₡142.8 CRC

PUMP đến CRC
1 PUMP thành ₡1.27 CRC

MDT đến CRC
1 MDT thành ₡15.98 CRC

SUNDOG đến CRC
1 SUNDOG thành ₡27.75 CRC
Bảng chuyển đổi từ SKILL sang CRC
Tỷ giá hoán đổi của CryptoBlades đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SKILL thành Colón Costa Rica đã thay đổi -4.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.37%, đạt mức cao nhất là 35.38 CRC và mức thấp nhất là 34.44 CRC . Một tháng trước, giá trị của 1 SKILL là ₡41.17 CRC , thay đổi -6.19% so với giá hiện tại. CryptoBlades đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.14% so với năm trước.
-₡
187.02CRC24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:34 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SKILL | ₡19.42 | ₡19.02 | +2.37% |
1 SKILL | ₡38.85 | ₡38.03 | +2.37% |
5 SKILL | ₡194.24 | ₡190.16 | +2.37% |
10 SKILL | ₡388.49 | ₡380.32 | +2.37% |
50 SKILL | ₡1,942.43 | ₡1,901.61 | +2.37% |
100 SKILL | ₡3,884.86 | ₡3,803.22 | +2.37% |
500 SKILL | ₡19,424.32 | ₡19,016.12 | +2.37% |
1000 SKILL | ₡38,848.64 | ₡38,032.25 | +2.37% |
Câu Hỏi Thường Gặp SKILL/CRC
1 CryptoBlades bằng bao nhiêu CRC?
Hiện tại, giá 1 CryptoBlades (SKILL) trong Colón Costa Rica (CRC) là ₡38.85.
Tôi có thể mua bao nhiêu SKILL với 1 CRC?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02574 SKILL đối với CRC.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SKILL sang CRC?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SKILL sang CRC của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SKILL bất kỳ sang CRC. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CRC tương đương 0.1287 SKILL, trong khi 5 SKILL sẽ có giá khoảng 194.24CRC.
Giá cao nhất của SKILL/CRC trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SKILL tính theo CRC là ₡434,448.82. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SKILL/CRC có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CryptoBlades tính theo CRC như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CryptoBlades (SKILL) đã giảm 4.14%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CryptoBlades (SKILL) đã giảm 6.19% so với Colón Costa Rica (CRC).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SKILL thành CRC?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CryptoBlades và Colón Costa Rica, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SKILL/CRC. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SKILL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SKILL/CRC tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SKILL/CRC giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SKILL/CRC. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CryptoBlades và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp CryptoBlades: SKILL sang Đô la Mỹ (USD), SKILL sang Euro (EUR), SKILL sang Bảng Anh (GBP), SKILL sang Đô la Canada (CAD), SKILL sang Rupee Ấn Độ (INR), SKILL sang Rupee Pakistan (PKR), SKILL sang Real Brazil (BRL), SKILL sang ...
Giá của CryptoBlades ở Mỹ là $0.07681 USD. Ngoài ra, giá của CryptoBlades là €0.06686 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05762 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1060 CAD ở Canada, ₹6.74 INR ở Ấn Độ, ₨21.81 PKR ở Pakistan, R$0.4293 BRL ở Brazil, ...
Cặp CryptoBlades phổ biến nhất là SKILL sang Colón Costa Rica(CRC). Giá của 1 CryptoBlades (SKILL) ở Colón Costa Rica (CRC) là ₡38.85.
Giá của CryptoBlades ở Mỹ là $0.07681 USD. Ngoài ra, giá của CryptoBlades là €0.06686 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05762 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1060 CAD ở Canada, ₹6.74 INR ở Ấn Độ, ₨21.81 PKR ở Pakistan, R$0.4293 BRL ở Brazil, ...
Cặp CryptoBlades phổ biến nhất là SKILL sang Colón Costa Rica(CRC). Giá của 1 CryptoBlades (SKILL) ở Colón Costa Rica (CRC) là ₡38.85.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
