Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi SKILL thành MKD

SKILL/MKD: 1 SKILL = 4.1 MKD. Giá chuyển đổi 1 CryptoBlades (SKILL) thành Denar Macedonia (MKD) là 4.1 MKD hôm nay.
SKILL
SKILL
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SKILL/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CryptoBlades (SKILL) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SKILL hiện có giá trị là 4.1 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SKILL hiện có giá 4.1 MKD, nghĩa là mua 5 SKILL sẽ mất 20.5 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.2439 SKILL và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 1.22 SKILL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SKILL sang MKD

Chuyển đổi MKD sang SKILL

CryptoBlades
Denar Macedonia
1 SKILL
4.1  MKD
Đổi 1 SKILL sang 4.1 MKD
2 SKILL
8.2  MKD
Đổi 2 SKILL sang 8.2 MKD
5 SKILL
20.5  MKD
Đổi 5 SKILL sang 20.5 MKD
10 SKILL
40.99  MKD
Đổi 10 SKILL sang 40.99 MKD
20 SKILL
81.99  MKD
Đổi 20 SKILL sang 81.99 MKD
50 SKILL
204.97  MKD
Đổi 50 SKILL sang 204.97 MKD
100 SKILL
409.93  MKD
Đổi 100 SKILL sang 409.93 MKD
200 SKILL
819.87  MKD
Đổi 200 SKILL sang 819.87 MKD
500 SKILL
2,049.67  MKD
Đổi 500 SKILL sang 2,049.67 MKD
1000 SKILL
4,099.34  MKD
Đổi 1000 SKILL sang 4,099.34 MKD
5000 SKILL
20,496.68  MKD
Đổi 5000 SKILL sang 20,496.68 MKD
10000 SKILL
40,993.37  MKD
Đổi 10000 SKILL sang 40,993.37 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SKILL thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của CryptoBlades tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SKILL sang MKD, lên đến 10000 SKILL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
CryptoBlades
1 MKD
0.2439 SKILL
Đổi 1 MKD sang 0.2439 SKILL
10 MKD
2.44 SKILL
Đổi 10 MKD sang 2.44 SKILL
50 MKD
12.2 SKILL
Đổi 50 MKD sang 12.2 SKILL
100 MKD
24.39 SKILL
Đổi 100 MKD sang 24.39 SKILL
200 MKD
48.79 SKILL
Đổi 200 MKD sang 48.79 SKILL
500 MKD
121.97 SKILL
Đổi 500 MKD sang 121.97 SKILL
1000 MKD
243.94 SKILL
Đổi 1000 MKD sang 243.94 SKILL
2000 MKD
487.88 SKILL
Đổi 2000 MKD sang 487.88 SKILL
5000 MKD
1,219.71 SKILL
Đổi 5000 MKD sang 1,219.71 SKILL
10000 MKD
2,439.42 SKILL
Đổi 10000 MKD sang 2,439.42 SKILL
50000 MKD
12,197.1 SKILL
Đổi 50000 MKD sang 12,197.1 SKILL
100000 MKD
24,394.19 SKILL
Đổi 100000 MKD sang 24,394.19 SKILL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành SKILL toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo CryptoBlades đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang SKILL, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SKILL/MKD

SKILL/MKD: 1 SKILL = 4.1 MKD; 2025/07/30 13:41:24
Trong 1D vừa qua, CryptoBlades đã thay đổi +2.37% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CryptoBlades(SKILL) đã thay đổi +2.37% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành SKILL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SKILL sang MKD: Biến động và thay đổi giá của CryptoBlades/MKD

Giá CryptoBlades cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 3.85 MKD trong khi giá CryptoBlades thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 3.56 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CryptoBlades theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SKILL theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
3.73 MKD
3.85 MKD
4.14 MKD
10.66 MKD
Thấp
3.63 MKD
3.56 MKD
3.56 MKD
3.56 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.37%
-4.14%
-6.19%
-46.25%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SKILL (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SKILL bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SKILL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin CryptoBlades

Số liệu thị trường SKILL sang MKD

SKILL/MKD:
ден4.1
Khối lượng SKILL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SKILL:
ден3,083,353.05
Nguồn cung lưu hành SKILL:
752.16K SKILL

Tỷ giá SKILL sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi CryptoBlades thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của CryptoBlades là ден4.1 mỗi SKILL, với tổng vốn hoá thị trường của ден3,083,353.05 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 752,158.94 SKILL. Khối lượng giao dịch của CryptoBlades đã thay đổi 0.00% (ден0 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SKILL là ден0.

Thông tin thêm về CryptoBlades trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CryptoBlades phổ biến nhất là SKILL sang MKD, trong đó mã của CryptoBlades là SKILL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 117466.97 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3757.01 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 177.74 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 102243.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88123.72 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162069.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 656475.91 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10304061.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 36.98 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SKILL sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SKILL sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi CryptoBlades phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SKILL đến TWD
1 SKILL thành NT$2.29 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SKILL đến CNY
1 SKILL thành ¥0.5519 CNY
popular info Đô la Mỹ
SKILL đến USD
1 SKILL thành $0.07681 USD
popular info Denar Macedonia
SKILL đến MKD
1 SKILL thành ден4.1 MKD
popular info Euro
SKILL đến EUR
1 SKILL thành €0.06686 EUR
popular info Đô la Canada
SKILL đến CAD
1 SKILL thành C$0.1060 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SKILL đến KRW
1 SKILL thành ₩106.71 KRW
popular info Yên Nhật
SKILL đến JPY
1 SKILL thành ¥11.42 JPY
popular info Bảng Anh
SKILL đến GBP
1 SKILL thành £0.05762 GBP
popular info Real Brazil
SKILL đến BRL
1 SKILL thành R$0.4293 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Treehouse
TREE đến MKD
1 TREE thành ден30.62 MKD
other assets Caldera
ERA đến MKD
1 ERA thành ден58.95 MKD
other assets TAC Protocol
TAC đến MKD
1 TAC thành ден0.4605 MKD
other assets Four
FORM đến MKD
1 FORM thành ден202.06 MKD
other assets Pump.fun
PUMP đến MKD
1 PUMP thành ден0.1344 MKD
other assets Toncoin
TON đến MKD
1 TON thành ден179.58 MKD
other assets Viction
VIC đến MKD
1 VIC thành ден14.9 MKD
other assets Omni Network
OMNI đến MKD
1 OMNI thành ден262.03 MKD
other assets QuarkChain
QKC đến MKD
1 QKC thành ден0.5089 MKD
other assets Resolv
RESOLV đến MKD
1 RESOLV thành ден10.14 MKD

Bảng chuyển đổi từ SKILL sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của CryptoBlades đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SKILL thành Denar Macedonia đã thay đổi -4.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.37%, đạt mức cao nhất là 3.73 MKD và mức thấp nhất là 3.63 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 SKILL là ден4.34 MKD , thay đổi -6.19% so với giá hiện tại. CryptoBlades đã thay đổi
-ден
19.73MKD
, tương đương mức thay đổi -84.14% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:41 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 SKILL
ден2.05ден2.01
+2.37%
1 SKILL
ден4.1ден4.01
+2.37%
5 SKILL
ден20.5ден20.07
+2.37%
10 SKILL
ден40.99ден40.13
+2.37%
50 SKILL
ден204.97ден200.66
+2.37%
100 SKILL
ден409.93ден401.32
+2.37%
500 SKILL
ден2,049.67ден2,006.6
+2.37%
1000 SKILL
ден4,099.34ден4,013.19
+2.37%

Câu Hỏi Thường Gặp SKILL/MKD

1 CryptoBlades bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 CryptoBlades (SKILL) trong Denar Macedonia (MKD) là ден4.1.
Tôi có thể mua bao nhiêu SKILL với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2439 SKILL đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SKILL sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SKILL sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SKILL bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 1.22 SKILL, trong khi 5 SKILL sẽ có giá khoảng 20.5MKD.
Giá cao nhất của SKILL/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SKILL tính theo MKD là ден45,843.35. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SKILL/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CryptoBlades tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CryptoBlades (SKILL) đã giảm 4.14%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CryptoBlades (SKILL) đã giảm 6.19% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SKILL thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CryptoBlades và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SKILL/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SKILL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SKILL/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SKILL/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SKILL/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CryptoBlades và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp CryptoBlades: SKILL sang Đô la Mỹ (USD), SKILL sang Euro (EUR), SKILL sang Bảng Anh (GBP), SKILL sang Đô la Canada (CAD), SKILL sang Rupee Ấn Độ (INR), SKILL sang Rupee Pakistan (PKR), SKILL sang Real Brazil (BRL), SKILL sang ...
Giá của CryptoBlades ở Mỹ là $0.07681 USD. Ngoài ra, giá của CryptoBlades là €0.06686 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05762 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1060 CAD ở Canada, ₹6.74 INR ở Ấn Độ, ₨21.81 PKR ở Pakistan, R$0.4293 BRL ở Brazil, ...
Cặp CryptoBlades phổ biến nhất là SKILL sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 CryptoBlades (SKILL) ở Denar Macedonia (MKD) là ден4.1.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.