Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.53%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118023.00 (-1.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam75(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.53%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118023.00 (-1.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam75(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.53%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118023.00 (-1.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam75(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DAI thành BDT
DAI/BDT: 1 DAI = 122.6 BDT. Giá chuyển đổi 1 Dai (DAI) thành Taka Bangladesh (BDT) là 122.6 BDT hôm nay.

DAI
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DAI/BDT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Dai (DAI) thành Taka Bangladesh (BDT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DAI hiện có giá trị là 122.6 BDT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DAI hiện có giá 122.6 BDT, nghĩa là mua 5 DAI sẽ mất 613.01 BDT. Tương tự, ৳1 BDT có thể được chuyển đổi thành 0.008156 DAI và ৳50 BDT có thể được chuyển đổi thành 0.04078 DAI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DAI sang BDT
Chuyển đổi BDT sang DAI
Dai
Taka Bangladesh
1 DAI
122.6 BDT
Đổi 1 DAI sang 122.6 BDT
2 DAI
245.21 BDT
Đổi 2 DAI sang 245.21 BDT
5 DAI
613.01 BDT
Đổi 5 DAI sang 613.01 BDT
10 DAI
1,226.03 BDT
Đổi 10 DAI sang 1,226.03 BDT
20 DAI
2,452.06 BDT
Đổi 20 DAI sang 2,452.06 BDT
50 DAI
6,130.15 BDT
Đổi 50 DAI sang 6,130.15 BDT
100 DAI
12,260.3 BDT
Đổi 100 DAI sang 12,260.3 BDT
200 DAI
24,520.6 BDT
Đổi 200 DAI sang 24,520.6 BDT
500 DAI
61,301.49 BDT
Đổi 500 DAI sang 61,301.49 BDT
1000 DAI
122,602.98 BDT
Đổi 1000 DAI sang 122,602.98 BDT
5000 DAI
613,014.88 BDT
Đổi 5000 DAI sang 613,014.88 BDT
10000 DAI
1,226,029.75 BDT
Đổi 10000 DAI sang 1,226,029.75 BDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DAI thành BDT toàn diện, cho thấy giá trị của Dai tính theo Taka Bangladesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DAI sang BDT, lên đến 10000 DAI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Taka Bangladesh
Dai
1 BDT
0.008156 DAI
Đổi 1 BDT sang 0.008156 DAI
10 BDT
0.08156 DAI
Đổi 10 BDT sang 0.08156 DAI
50 BDT
0.4078 DAI
Đổi 50 BDT sang 0.4078 DAI
100 BDT
0.8156 DAI
Đổi 100 BDT sang 0.8156 DAI
200 BDT
1.63 DAI
Đổi 200 BDT sang 1.63 DAI
500 BDT
4.08 DAI
Đổi 500 BDT sang 4.08 DAI
1000 BDT
8.16 DAI
Đổi 1000 BDT sang 8.16 DAI
2000 BDT
16.31 DAI
Đổi 2000 BDT sang 16.31 DAI
5000 BDT
40.78 DAI
Đổi 5000 BDT sang 40.78 DAI
10000 BDT
81.56 DAI
Đổi 10000 BDT sang 81.56 DAI
50000 BDT
407.82 DAI
Đổi 50000 BDT sang 407.82 DAI
100000 BDT
815.64 DAI
Đổi 100000 BDT sang 815.64 DAI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BDT thành DAI toàn diện, cho thấy giá trị của Taka Bangladesh tính theo Dai đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BDT sang DAI, lên đến 100000 BDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DAI/BDT
DAI/BDT: 1 DAI = 122.6 BDT; 2025/07/28 22:23:03
Trong 1D vừa qua, Dai đã thay đổi -0.01% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Dai(DAI) đã thay đổi -0.01% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi % thành DAI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DAI sang BDT: Biến động và thay đổi giá của Dai/BDT
Giá Dai cao nhất theo BDT 7 ngày qua là 122.66 BDT trong khi giá Dai thấp nhất theo BDT trong 7 ngày qua là 122.54 BDT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Dai theo BDT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DAI theo BDT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 122.66 BDT | 122.66 BDT | 122.68 BDT | 122.68 BDT |
Thấp | 122.54 BDT | 122.54 BDT | 122.54 BDT | 122.53 BDT |
Bình thường | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.01% | +0.01% | +0.03% | -0.02% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DAI (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DAI bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DAI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Dai
Số liệu thị trường DAI sang BDT
DAI/BDT:
৳122.6
Khối lượng DAI 24 giờ:
৳2,768,199,746,729.75
Vốn hóa thị trường DAI:
৳657,811,902,127.83
Nguồn cung lưu hành DAI:
5.37B DAI
Tỷ giá DAI sang BDT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Dai thành Taka Bangladesh đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Dai là ৳122.6 mỗi DAI, với tổng vốn hoá thị trường của ৳657,811,902,127.83 BDT dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,365,382,700 DAI. Khối lượng giao dịch của Dai đã thay đổi -0.96% (৳-26,837,951,983.04 BDT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DAI là ৳2,795,037,698,712.79.
Thông tin thêm về Dai trên Bitget
Thông tin Taka Bangladesh
Ký hiệu của BDT là ৳.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Dai phổ biến nhất là DAI sang BDT, trong đó mã của Dai là DAI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BDT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118655.90 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3841.98 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 188.37 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102364.44 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88813.94 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162973.88 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 663120.36 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10296591.17 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.72 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DAI sang BDT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DAI sang BDT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Dai phổ biến

DAI đến TWD
1 DAI thành NT$29.67 TWD

DAI đến CNY
1 DAI thành ¥7.18 CNY
DAI đến BDT
1 DAI thành ৳122.6 BDT

DAI đến USD
1 DAI thành $1.0000 USD

DAI đến EUR
1 DAI thành €0.8627 EUR

DAI đến CAD
1 DAI thành C$1.37 CAD

DAI đến KRW
1 DAI thành ₩1,390.1 KRW

DAI đến JPY
1 DAI thành ¥148.56 JPY

DAI đến GBP
1 DAI thành £0.7485 GBP

DAI đến BRL
1 DAI thành R$5.59 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BDT

BTC đến BDT
1 BTC thành ৳14,482,004.29 BDT

ETH đến BDT
1 ETH thành ৳465,577.11 BDT

XRP đến BDT
1 XRP thành ৳385.05 BDT

SOL đến BDT
1 SOL thành ৳22,555.84 BDT

AVAX đến BDT
1 AVAX thành ৳3,102.62 BDT

DOGE đến BDT
1 DOGE thành ৳27.93 BDT

OP đến BDT
1 OP thành ৳93.06 BDT

BANANAS31 đến BDT
1 BANANAS31 thành ৳1.04 BDT

BONK đến BDT
1 BONK thành ৳0.004036 BDT

ADA đến BDT
1 ADA thành ৳97.27 BDT
Bảng chuyển đổi từ DAI sang BDT
Tỷ giá hoán đổi của Dai đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DAI thành Taka Bangladesh đã thay đổi +0.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 122.66 BDT và mức thấp nhất là 122.54 BDT . Một tháng trước, giá trị của 1 DAI là ৳122.57 BDT , thay đổi +0.03% so với giá hiện tại. Dai đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +0.01% so với năm trước.
+৳
0.009613BDT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:23 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DAI | ৳61.3 | ৳61.31 | -0.01% |
1 DAI | ৳122.6 | ৳122.61 | -0.01% |
5 DAI | ৳613.01 | ৳613.05 | -0.01% |
10 DAI | ৳1,226.03 | ৳1,226.11 | -0.01% |
50 DAI | ৳6,130.15 | ৳6,130.54 | -0.01% |
100 DAI | ৳12,260.3 | ৳12,261.08 | -0.01% |
500 DAI | ৳61,301.49 | ৳61,305.39 | -0.01% |
1000 DAI | ৳122,602.98 | ৳122,610.79 | -0.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp DAI/BDT
1 Dai bằng bao nhiêu BDT?
Hiện tại, giá 1 Dai (DAI) trong Taka Bangladesh (BDT) là ৳122.6.
Tôi có thể mua bao nhiêu DAI với 1 BDT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.008156 DAI đối với BDT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DAI sang BDT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DAI sang BDT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DAI bất kỳ sang BDT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BDT tương đương 0.04078 DAI, trong khi 5 DAI sẽ có giá khoảng 613.01BDT.
Giá cao nhất của DAI/BDT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DAI tính theo BDT là ৳449.76. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DAI/BDT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Dai tính theo BDT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Dai (DAI) đã tăng 0.01%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Dai (DAI) đã tăng 0.03% so với Taka Bangladesh (BDT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DAI thành BDT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Dai và Taka Bangladesh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DAI/BDT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DAI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DAI/BDT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DAI/BDT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DAI/BDT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Dai và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Dai: DAI sang Đô la Mỹ (USD), DAI sang Euro (EUR), DAI sang Bảng Anh (GBP), DAI sang Đô la Canada (CAD), DAI sang Rupee Ấn Độ (INR), DAI sang Rupee Pakistan (PKR), DAI sang Real Brazil (BRL), DAI sang ...
Giá của Dai ở Mỹ là $1.0000 USD. Ngoài ra, giá của Dai là €0.8627 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7485 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.37 CAD ở Canada, ₹86.78 INR ở Ấn Độ, ₨283.23 PKR ở Pakistan, R$5.59 BRL ở Brazil, ...
Cặp Dai phổ biến nhất là DAI sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 Dai (DAI) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳122.6.
Giá của Dai ở Mỹ là $1.0000 USD. Ngoài ra, giá của Dai là €0.8627 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7485 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.37 CAD ở Canada, ₹86.78 INR ở Ấn Độ, ₨283.23 PKR ở Pakistan, R$5.59 BRL ở Brazil, ...
Cặp Dai phổ biến nhất là DAI sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 Dai (DAI) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳122.6.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
