Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.00%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117905.78 (-1.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$514.8M (1 ngày); +$4.44B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.00%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117905.78 (-1.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$514.8M (1 ngày); +$4.44B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.00%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117905.78 (-1.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$514.8M (1 ngày); +$4.44B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DVRS thành ISK
DVRS/ISK: 1 DVRS = 0.00 ISK. Giá chuyển đổi 1 DaoVerse (DVRS) thành Króna Iceland (ISK) là 0.00 ISK hôm nay.

DVRS
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DVRS/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DaoVerse (DVRS) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DVRS hiện có giá trị là 0 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DVRS hiện có giá 0 ISK, nghĩa là mua 5 DVRS sẽ mất 0 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành Infinity DVRS và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành Infinity DVRS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DVRS sang ISK
Chuyển đổi ISK sang DVRS
DaoVerse
Króna Iceland
1 DVRS
0.00 ISK
Đổi 1 DVRS sang 0.00 ISK
2 DVRS
0.00 ISK
Đổi 2 DVRS sang 0.00 ISK
5 DVRS
0.00 ISK
Đổi 5 DVRS sang 0.00 ISK
10 DVRS
0.00 ISK
Đổi 10 DVRS sang 0.00 ISK
20 DVRS
0.00 ISK
Đổi 20 DVRS sang 0.00 ISK
50 DVRS
0.00 ISK
Đổi 50 DVRS sang 0.00 ISK
100 DVRS
0.00 ISK
Đổi 100 DVRS sang 0.00 ISK
200 DVRS
0.00 ISK
Đổi 200 DVRS sang 0.00 ISK
500 DVRS
0.00 ISK
Đổi 500 DVRS sang 0.00 ISK
1000 DVRS
0.00 ISK
Đổi 1000 DVRS sang 0.00 ISK
5000 DVRS
0.00 ISK
Đổi 5000 DVRS sang 0.00 ISK
10000 DVRS
0.00 ISK
Đổi 10000 DVRS sang 0.00 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DVRS thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của DaoVerse tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DVRS sang ISK, lên đến 10000 DVRS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
DaoVerse
1 ISK
Infinity DVRS
Đổi 1 ISK sang Infinity DVRS
10 ISK
Infinity DVRS
Đổi 10 ISK sang Infinity DVRS
50 ISK
Infinity DVRS
Đổi 50 ISK sang Infinity DVRS
100 ISK
Infinity DVRS
Đổi 100 ISK sang Infinity DVRS
200 ISK
Infinity DVRS
Đổi 200 ISK sang Infinity DVRS
500 ISK
Infinity DVRS
Đổi 500 ISK sang Infinity DVRS
1000 ISK
Infinity DVRS
Đổi 1000 ISK sang Infinity DVRS
2000 ISK
Infinity DVRS
Đổi 2000 ISK sang Infinity DVRS
5000 ISK
Infinity DVRS
Đổi 5000 ISK sang Infinity DVRS
10000 ISK
Infinity DVRS
Đổi 10000 ISK sang Infinity DVRS
50000 ISK
Infinity DVRS
Đổi 50000 ISK sang Infinity DVRS
100000 ISK
Infinity DVRS
Đổi 100000 ISK sang Infinity DVRS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành DVRS toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo DaoVerse đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang DVRS, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DVRS/ISK
DVRS/ISK: 1 DVRS = 0 ISK; 2025/07/19 00:53:05
Trong 1D vừa qua, DaoVerse đã thay đổi -0.02% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DaoVerse(DVRS) đã thay đổi -0.02% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành DVRS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DVRS sang ISK: Biến động và thay đổi giá của DaoVerse/ISK
Giá DaoVerse cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.006499 ISK trong khi giá DaoVerse thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.006480 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DaoVerse theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DVRS theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.006499 ISK | 0.006499 ISK | 0.006499 ISK | 0.006499 ISK |
Thấp | 0.006486 ISK | 0.006480 ISK | 0.006477 ISK | 0.003899 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.02% | +0.05% | +0.10% | +67.15% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DVRS (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DVRS bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DVRS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin DaoVerse
Số liệu thị trường DVRS sang ISK
DVRS/ISK:
--
Khối lượng DVRS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DVRS:
--
Nguồn cung lưu hành DVRS:
0 DVRS
Tỷ giá DVRS sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DaoVerse thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DaoVerse là kr0 mỗi DVRS, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DVRS. Khối lượng giao dịch của DaoVerse đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DVRS là kr0.
Thông tin thêm về DaoVerse trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DaoVerse phổ biến nhất là DVRS sang ISK, trong đó mã của DaoVerse là DVRS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117091.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3491.30 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.43 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100687.39 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87292.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160802.42 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 653466.92 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10086794.94 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.75 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DVRS sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DVRS sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi DaoVerse phổ biến

DVRS đến TWD
1 DVRS thành NT$0 TWD

DVRS đến CNY
1 DVRS thành ¥0 CNY
DVRS đến ISK
1 DVRS thành kr0 ISK

DVRS đến USD
1 DVRS thành $0 USD

DVRS đến EUR
1 DVRS thành €0 EUR

DVRS đến CAD
1 DVRS thành C$0 CAD

DVRS đến KRW
1 DVRS thành ₩0 KRW

DVRS đến JPY
1 DVRS thành ¥0 JPY

DVRS đến GBP
1 DVRS thành £0 GBP

DVRS đến BRL
1 DVRS thành R$0 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr14,465,075.75 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr436,908.21 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr29.53 ISK

C đến ISK
1 C thành kr40.57 ISK

EPIC đến ISK
1 EPIC thành kr296.96 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr463.19 ISK

ETC đến ISK
1 ETC thành kr2,859.74 ISK

VULPEFI đến ISK
1 VULPEFI thành kr2.26 ISK

UNI đến ISK
1 UNI thành kr1,243.24 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr423.63 ISK
Bảng chuyển đổi từ DVRS sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của DaoVerse đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DVRS thành Króna Iceland đã thay đổi +0.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.02%, đạt mức cao nhất là 0.006499 ISK và mức thấp nhất là 0.006486 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 DVRS là kr-0.{5}6265 ISK , thay đổi +0.10% so với giá hiện tại. DaoVerse đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +23.78% so với năm trước.
+kr
0.001247ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:53 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DVRS | kr0 | kr0.{6}5865 | -0.02% |
1 DVRS | kr0 | kr0.{5}1173 | -0.02% |
5 DVRS | kr0 | kr0.{5}5865 | -0.02% |
10 DVRS | kr0 | kr0.{4}1173 | -0.02% |
50 DVRS | kr0 | kr0.{4}5865 | -0.02% |
100 DVRS | kr0 | kr0.0001173 | -0.02% |
500 DVRS | kr0 | kr0.0005865 | -0.02% |
1000 DVRS | kr0 | kr0.001173 | -0.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp DVRS/ISK
1 DaoVerse bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 DaoVerse (DVRS) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.
Tôi có thể mua bao nhiêu DVRS với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity DVRS đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DVRS sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DVRS sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DVRS bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương Infinity DVRS, trong khi 5 DVRS sẽ có giá khoảng 0.00ISK.
Giá cao nhất của DVRS/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DVRS tính theo ISK là kr61.27. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DVRS/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DaoVerse tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DaoVerse (DVRS) đã tăng 0.05%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DaoVerse (DVRS) đã tăng 0.10% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DVRS thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DaoVerse và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DVRS/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DVRS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DVRS/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DVRS/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DVRS/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DaoVerse và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp DaoVerse: DVRS sang Đô la Mỹ (USD), DVRS sang Euro (EUR), DVRS sang Bảng Anh (GBP), DVRS sang Đô la Canada (CAD), DVRS sang Rupee Ấn Độ (INR), DVRS sang Rupee Pakistan (PKR), DVRS sang Real Brazil (BRL), DVRS sang ...
Giá của DaoVerse ở Mỹ là $0 USD. Ngoài ra, giá của DaoVerse là €0 EUR ở khu vực đồng euro, £0 GBP ở Vương quốc Anh, C$0 CAD ở Canada, ₹0 INR ở Ấn Độ, ₨0 PKR ở Pakistan, R$0 BRL ở Brazil, ...
Cặp DaoVerse phổ biến nhất là DVRS sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 DaoVerse (DVRS) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.
Giá của DaoVerse ở Mỹ là $0 USD. Ngoài ra, giá của DaoVerse là €0 EUR ở khu vực đồng euro, £0 GBP ở Vương quốc Anh, C$0 CAD ở Canada, ₹0 INR ở Ấn Độ, ₨0 PKR ở Pakistan, R$0 BRL ở Brazil, ...
Cặp DaoVerse phổ biến nhất là DVRS sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 DaoVerse (DVRS) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
