Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.57%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117902.01 (-0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.57%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117902.01 (-0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.57%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117902.01 (-0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DBD thành ISK
DBD/ISK: 1 DBD = 0.1511 ISK. Giá chuyển đổi 1 Day By Day (DBD) thành Króna Iceland (ISK) là 0.1511 ISK hôm nay.

DBD
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DBD/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Day By Day (DBD) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DBD hiện có giá trị là 0.1511 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DBD hiện có giá 0.1511 ISK, nghĩa là mua 5 DBD sẽ mất 0.7557 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 6.62 DBD và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 33.08 DBD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DBD sang ISK
Chuyển đổi ISK sang DBD
Day By Day
Króna Iceland
1 DBD
0.1511 ISK
Đổi 1 DBD sang 0.1511 ISK
2 DBD
0.3023 ISK
Đổi 2 DBD sang 0.3023 ISK
5 DBD
0.7557 ISK
Đổi 5 DBD sang 0.7557 ISK
10 DBD
1.51 ISK
Đổi 10 DBD sang 1.51 ISK
20 DBD
3.02 ISK
Đổi 20 DBD sang 3.02 ISK
50 DBD
7.56 ISK
Đổi 50 DBD sang 7.56 ISK
100 DBD
15.11 ISK
Đổi 100 DBD sang 15.11 ISK
200 DBD
30.23 ISK
Đổi 200 DBD sang 30.23 ISK
500 DBD
75.57 ISK
Đổi 500 DBD sang 75.57 ISK
1000 DBD
151.15 ISK
Đổi 1000 DBD sang 151.15 ISK
5000 DBD
755.73 ISK
Đổi 5000 DBD sang 755.73 ISK
10000 DBD
1,511.47 ISK
Đổi 10000 DBD sang 1,511.47 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DBD thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Day By Day tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DBD sang ISK, lên đến 10000 DBD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Day By Day
1 ISK
6.62 DBD
Đổi 1 ISK sang 6.62 DBD
10 ISK
66.16 DBD
Đổi 10 ISK sang 66.16 DBD
50 ISK
330.8 DBD
Đổi 50 ISK sang 330.8 DBD
100 ISK
661.61 DBD
Đổi 100 ISK sang 661.61 DBD
200 ISK
1,323.22 DBD
Đổi 200 ISK sang 1,323.22 DBD
500 ISK
3,308.05 DBD
Đổi 500 ISK sang 3,308.05 DBD
1000 ISK
6,616.09 DBD
Đổi 1000 ISK sang 6,616.09 DBD
2000 ISK
13,232.18 DBD
Đổi 2000 ISK sang 13,232.18 DBD
5000 ISK
33,080.45 DBD
Đổi 5000 ISK sang 33,080.45 DBD
10000 ISK
66,160.91 DBD
Đổi 10000 ISK sang 66,160.91 DBD
50000 ISK
330,804.53 DBD
Đổi 50000 ISK sang 330,804.53 DBD
100000 ISK
661,609.06 DBD
Đổi 100000 ISK sang 661,609.06 DBD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành DBD toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Day By Day đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang DBD, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DBD/ISK
DBD/ISK: 1 DBD = 0.1511 ISK; 2025/07/20 04:16:28
Trong 1D vừa qua, Day By Day đã thay đổi +1.53% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Day By Day(DBD) đã thay đổi +1.53% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành DBD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DBD sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Day By Day/ISK
Giá Day By Day cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.1371 ISK trong khi giá Day By Day thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.1267 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Day By Day theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DBD theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1371 ISK | 0.1371 ISK | 0.1425 ISK | 0.1454 ISK |
Thấp | 0.1342 ISK | 0.1267 ISK | 0.1266 ISK | 0.1051 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.53% | +1.78% | -2.33% | -1.46% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DBD (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DBD bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DBD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Day By Day
Số liệu thị trường DBD sang ISK
DBD/ISK:
kr0.1511
Khối lượng DBD 24 giờ:
kr2,472,980.26
Vốn hóa thị trường DBD:
--
Nguồn cung lưu hành DBD:
0 DBD
Tỷ giá DBD sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Day By Day thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Day By Day là kr0.1511 mỗi DBD, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DBD. Khối lượng giao dịch của Day By Day đã thay đổi +0.08% (kr2,073.09 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DBD là kr2,470,907.17.
Thông tin thêm về Day By Day trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Day By Day phổ biến nhất là DBD sang ISK, trong đó mã của Day By Day là DBD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.00 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DBD sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DBD sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Day By Day phổ biến

DBD đến TWD
1 DBD thành NT$0.03628 TWD

DBD đến CNY
1 DBD thành ¥0.008856 CNY
DBD đến ISK
1 DBD thành kr0.1511 ISK

DBD đến USD
1 DBD thành $0.001234 USD

DBD đến EUR
1 DBD thành €0.001061 EUR

DBD đến CAD
1 DBD thành C$0.001694 CAD

DBD đến KRW
1 DBD thành ₩1.72 KRW

DBD đến JPY
1 DBD thành ¥0.1836 JPY

DBD đến GBP
1 DBD thành £0.0009196 GBP

DBD đến BRL
1 DBD thành R$0.006884 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

XTZ đến ISK
1 XTZ thành kr122.79 ISK

HEI đến ISK
1 HEI thành kr44.3 ISK

MASK đến ISK
1 MASK thành kr188.22 ISK

MPLX đến ISK
1 MPLX thành kr21.17 ISK

THE đến ISK
1 THE thành kr51.06 ISK

HAEDAL đến ISK
1 HAEDAL thành kr21.11 ISK

AUDIO đến ISK
1 AUDIO thành kr8.97 ISK

PHB đến ISK
1 PHB thành kr76.35 ISK

TAG đến ISK
1 TAG thành kr0.07321 ISK

IOST đến ISK
1 IOST thành kr0.4707 ISK
Bảng chuyển đổi từ DBD sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Day By Day đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DBD thành Króna Iceland đã thay đổi +1.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.53%, đạt mức cao nhất là 0.1371 ISK và mức thấp nhất là 0.1342 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 DBD là kr0.1544 ISK , thay đổi -2.33% so với giá hiện tại. Day By Day đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -65.81% so với năm trước.
-kr
0.2630ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:16 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DBD | kr0.07557 | kr0.07454 | +1.53% |
1 DBD | kr0.1511 | kr0.1491 | +1.53% |
5 DBD | kr0.7557 | kr0.7454 | +1.53% |
10 DBD | kr1.51 | kr1.49 | +1.53% |
50 DBD | kr7.56 | kr7.45 | +1.53% |
100 DBD | kr15.11 | kr14.91 | +1.53% |
500 DBD | kr75.57 | kr74.54 | +1.53% |
1000 DBD | kr151.15 | kr149.08 | +1.53% |
Câu Hỏi Thường Gặp DBD/ISK
1 Day By Day bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Day By Day (DBD) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.1511.
Tôi có thể mua bao nhiêu DBD với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.62 DBD đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DBD sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DBD sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DBD bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 33.08 DBD, trong khi 5 DBD sẽ có giá khoảng 0.7557ISK.
Giá cao nhất của DBD/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DBD tính theo ISK là kr156,782.21. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DBD/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Day By Day tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Day By Day (DBD) đã tăng 1.78%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Day By Day (DBD) đã giảm 2.33% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DBD thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Day By Day và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DBD/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DBD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DBD/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DBD/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DBD/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Day By Day và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Day By Day: DBD sang Đô la Mỹ (USD), DBD sang Euro (EUR), DBD sang Bảng Anh (GBP), DBD sang Đô la Canada (CAD), DBD sang Rupee Ấn Độ (INR), DBD sang Rupee Pakistan (PKR), DBD sang Real Brazil (BRL), DBD sang ...
Giá của Day By Day ở Mỹ là $0.001234 USD. Ngoài ra, giá của Day By Day là €0.001061 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009196 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001694 CAD ở Canada, ₹0.1063 INR ở Ấn Độ, ₨0.3515 PKR ở Pakistan, R$0.006884 BRL ở Brazil, ...
Cặp Day By Day phổ biến nhất là DBD sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Day By Day (DBD) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.1511.
Giá của Day By Day ở Mỹ là $0.001234 USD. Ngoài ra, giá của Day By Day là €0.001061 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009196 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001694 CAD ở Canada, ₹0.1063 INR ở Ấn Độ, ₨0.3515 PKR ở Pakistan, R$0.006884 BRL ở Brazil, ...
Cặp Day By Day phổ biến nhất là DBD sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Day By Day (DBD) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.1511.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
