Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.95%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117694.75 (-0.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.95%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117694.75 (-0.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.95%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117694.75 (-0.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DFIAT thành IQD
DFIAT/IQD: 1 DFIAT = 1.2 IQD. Giá chuyển đổi 1 DeFiato (DFIAT) thành Dinar Iraq (IQD) là 1.2 IQD hôm nay.

DFIAT
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DFIAT/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DeFiato (DFIAT) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DFIAT hiện có giá trị là 1.2 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DFIAT hiện có giá 1.2 IQD, nghĩa là mua 5 DFIAT sẽ mất 5.99 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.8342 DFIAT và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 4.17 DFIAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DFIAT sang IQD
Chuyển đổi IQD sang DFIAT
DeFiato
Dinar Iraq
1 DFIAT
1.2 IQD
Đổi 1 DFIAT sang 1.2 IQD
2 DFIAT
2.4 IQD
Đổi 2 DFIAT sang 2.4 IQD
5 DFIAT
5.99 IQD
Đổi 5 DFIAT sang 5.99 IQD
10 DFIAT
11.99 IQD
Đổi 10 DFIAT sang 11.99 IQD
20 DFIAT
23.98 IQD
Đổi 20 DFIAT sang 23.98 IQD
50 DFIAT
59.94 IQD
Đổi 50 DFIAT sang 59.94 IQD
100 DFIAT
119.88 IQD
Đổi 100 DFIAT sang 119.88 IQD
200 DFIAT
239.75 IQD
Đổi 200 DFIAT sang 239.75 IQD
500 DFIAT
599.39 IQD
Đổi 500 DFIAT sang 599.39 IQD
1000 DFIAT
1,198.77 IQD
Đổi 1000 DFIAT sang 1,198.77 IQD
5000 DFIAT
5,993.86 IQD
Đổi 5000 DFIAT sang 5,993.86 IQD
10000 DFIAT
11,987.72 IQD
Đổi 10000 DFIAT sang 11,987.72 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DFIAT thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của DeFiato tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DFIAT sang IQD, lên đến 10000 DFIAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
DeFiato
1 IQD
0.8342 DFIAT
Đổi 1 IQD sang 0.8342 DFIAT
10 IQD
8.34 DFIAT
Đổi 10 IQD sang 8.34 DFIAT
50 IQD
41.71 DFIAT
Đổi 50 IQD sang 41.71 DFIAT
100 IQD
83.42 DFIAT
Đổi 100 IQD sang 83.42 DFIAT
200 IQD
166.84 DFIAT
Đổi 200 IQD sang 166.84 DFIAT
500 IQD
417.09 DFIAT
Đổi 500 IQD sang 417.09 DFIAT
1000 IQD
834.19 DFIAT
Đổi 1000 IQD sang 834.19 DFIAT
2000 IQD
1,668.37 DFIAT
Đổi 2000 IQD sang 1,668.37 DFIAT
5000 IQD
4,170.93 DFIAT
Đổi 5000 IQD sang 4,170.93 DFIAT
10000 IQD
8,341.87 DFIAT
Đổi 10000 IQD sang 8,341.87 DFIAT
50000 IQD
41,709.34 DFIAT
Đổi 50000 IQD sang 41,709.34 DFIAT
100000 IQD
83,418.68 DFIAT
Đổi 100000 IQD sang 83,418.68 DFIAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành DFIAT toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo DeFiato đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang DFIAT, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DFIAT/IQD
DFIAT/IQD: 1 DFIAT = 1.2 IQD; 2025/07/30 14:00:24
Trong 1D vừa qua, DeFiato đã thay đổi -0.18% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DeFiato(DFIAT) đã thay đổi -0.18% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành DFIAT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DFIAT sang IQD: Biến động và thay đổi giá của DeFiato/IQD
Giá DeFiato cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 1.11 IQD trong khi giá DeFiato thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 1.03 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DeFiato theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DFIAT theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.11 IQD | 1.11 IQD | 1.25 IQD | 1.29 IQD |
Thấp | 1.11 IQD | 1.03 IQD | 1.03 IQD | 0.9963 IQD |
Bình thường | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.18% | +1.74% | -8.85% | -5.47% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DFIAT (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DFIAT bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DFIAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin DeFiato
Số liệu thị trường DFIAT sang IQD
DFIAT/IQD:
ع.د1.2
Khối lượng DFIAT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DFIAT:
--
Nguồn cung lưu hành DFIAT:
0 DFIAT
Tỷ giá DFIAT sang IQD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DeFiato thành Dinar Iraq đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DeFiato là ع.د1.2 mỗi DFIAT, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د0 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DFIAT. Khối lượng giao dịch của DeFiato đã thay đổi -100.00% (ع.د-- IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DFIAT là ع.د--.
Thông tin thêm về DeFiato trên Bitget
Thông tin Dinar Iraq
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DeFiato phổ biến nhất là DFIAT sang IQD, trong đó mã của DeFiato là DFIAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117466.97 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3757.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.74 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102243.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88123.72 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162069.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 656475.91 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10304061.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.98 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DFIAT sang IQD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DFIAT sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi DeFiato phổ biến
DFIAT đến IQD
1 DFIAT thành ع.د1.2 IQD

DFIAT đến TWD
1 DFIAT thành NT$0.02724 TWD

DFIAT đến CNY
1 DFIAT thành ¥0.006572 CNY

DFIAT đến USD
1 DFIAT thành $0.0009147 USD

DFIAT đến EUR
1 DFIAT thành €0.0007962 EUR

DFIAT đến CAD
1 DFIAT thành C$0.001262 CAD

DFIAT đến KRW
1 DFIAT thành ₩1.27 KRW

DFIAT đến JPY
1 DFIAT thành ¥0.1360 JPY

DFIAT đến GBP
1 DFIAT thành £0.0006862 GBP

DFIAT đến BRL
1 DFIAT thành R$0.005112 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IQD

TREE đến IQD
1 TREE thành ع.د746.38 IQD

ERA đến IQD
1 ERA thành ع.د1,440.96 IQD

TAC đến IQD
1 TAC thành ع.د11.28 IQD

FORM đến IQD
1 FORM thành ع.د4,955.97 IQD

PUMP đến IQD
1 PUMP thành ع.د3.23 IQD

TON đến IQD
1 TON thành ع.د4,443.24 IQD

VIC đến IQD
1 VIC thành ع.د360.79 IQD

OMNI đến IQD
1 OMNI thành ع.د6,426.54 IQD

QKC đến IQD
1 QKC thành ع.د12.76 IQD

RESOLV đến IQD
1 RESOLV thành ع.د249.62 IQD
Bảng chuyển đổi từ DFIAT sang IQD
Tỷ giá hoán đổi của DeFiato đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DFIAT thành Dinar Iraq đã thay đổi +1.74% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.18%, đạt mức cao nhất là 1.11 IQD và mức thấp nhất là 1.11 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 DFIAT là ع.د1.31 IQD , thay đổi -8.85% so với giá hiện tại. DeFiato đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -16.64% so với năm trước.
-ع.د
0.2220IQD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:00 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DFIAT | ع.د0.5994 | ع.د0.6004 | -0.18% |
1 DFIAT | ع.د1.2 | ع.د1.2 | -0.18% |
5 DFIAT | ع.د5.99 | ع.د6 | -0.18% |
10 DFIAT | ع.د11.99 | ع.د12.01 | -0.18% |
50 DFIAT | ع.د59.94 | ع.د60.04 | -0.18% |
100 DFIAT | ع.د119.88 | ع.د120.08 | -0.18% |
500 DFIAT | ع.د599.39 | ع.د600.4 | -0.18% |
1000 DFIAT | ع.د1,198.77 | ع.د1,200.81 | -0.18% |
Câu Hỏi Thường Gặp DFIAT/IQD
1 DeFiato bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 DeFiato (DFIAT) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د1.2.
Tôi có thể mua bao nhiêu DFIAT với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.8342 DFIAT đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DFIAT sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DFIAT sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DFIAT bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 4.17 DFIAT, trong khi 5 DFIAT sẽ có giá khoảng 5.99IQD.
Giá cao nhất của DFIAT/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DFIAT tính theo IQD là ع.د243.39. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DFIAT/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DeFiato tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DeFiato (DFIAT) đã tăng 1.74%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DeFiato (DFIAT) đã giảm 8.85% so với Dinar Iraq (IQD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DFIAT thành IQD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DeFiato và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DFIAT/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DFIAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DFIAT/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DFIAT/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DFIAT/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DeFiato và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp DeFiato: DFIAT sang Đô la Mỹ (USD), DFIAT sang Euro (EUR), DFIAT sang Bảng Anh (GBP), DFIAT sang Đô la Canada (CAD), DFIAT sang Rupee Ấn Độ (INR), DFIAT sang Rupee Pakistan (PKR), DFIAT sang Real Brazil (BRL), DFIAT sang ...
Giá của DeFiato ở Mỹ là $0.0009147 USD. Ngoài ra, giá của DeFiato là €0.0007962 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006862 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001262 CAD ở Canada, ₹0.08024 INR ở Ấn Độ, ₨0.2597 PKR ở Pakistan, R$0.005112 BRL ở Brazil, ...
Cặp DeFiato phổ biến nhất là DFIAT sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 DeFiato (DFIAT) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د1.2.
Giá của DeFiato ở Mỹ là $0.0009147 USD. Ngoài ra, giá của DeFiato là €0.0007962 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006862 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001262 CAD ở Canada, ₹0.08024 INR ở Ấn Độ, ₨0.2597 PKR ở Pakistan, R$0.005112 BRL ở Brazil, ...
Cặp DeFiato phổ biến nhất là DFIAT sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 DeFiato (DFIAT) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د1.2.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
