Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi FINA thành AZN

FINA/AZN: 1 FINA = 0.001390 AZN. Giá chuyển đổi 1 Defina Finance (FINA) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.001390 AZN hôm nay.
FINA
FINA
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FINA/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Defina Finance (FINA) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FINA hiện có giá trị là 0.001390 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FINA hiện có giá 0.001390 AZN, nghĩa là mua 5 FINA sẽ mất 0.006950 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 719.38 FINA và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 3,596.88 FINA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FINA sang AZN

Chuyển đổi AZN sang FINA

Defina Finance
Manat Azerbaijani
1 FINA
0.001390  AZN
Đổi 1 FINA sang 0.001390 AZN
2 FINA
0.002780  AZN
Đổi 2 FINA sang 0.002780 AZN
5 FINA
0.006950  AZN
Đổi 5 FINA sang 0.006950 AZN
10 FINA
0.01390  AZN
Đổi 10 FINA sang 0.01390 AZN
20 FINA
0.02780  AZN
Đổi 20 FINA sang 0.02780 AZN
50 FINA
0.06950  AZN
Đổi 50 FINA sang 0.06950 AZN
100 FINA
0.1390  AZN
Đổi 100 FINA sang 0.1390 AZN
200 FINA
0.2780  AZN
Đổi 200 FINA sang 0.2780 AZN
500 FINA
0.6950  AZN
Đổi 500 FINA sang 0.6950 AZN
1000 FINA
1.39  AZN
Đổi 1000 FINA sang 1.39 AZN
5000 FINA
6.95  AZN
Đổi 5000 FINA sang 6.95 AZN
10000 FINA
13.9  AZN
Đổi 10000 FINA sang 13.9 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FINA thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Defina Finance tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FINA sang AZN, lên đến 10000 FINA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Defina Finance
1 AZN
719.38 FINA
Đổi 1 AZN sang 719.38 FINA
10 AZN
7,193.77 FINA
Đổi 10 AZN sang 7,193.77 FINA
50 AZN
35,968.85 FINA
Đổi 50 AZN sang 35,968.85 FINA
100 AZN
71,937.7 FINA
Đổi 100 AZN sang 71,937.7 FINA
200 AZN
143,875.39 FINA
Đổi 200 AZN sang 143,875.39 FINA
500 AZN
359,688.48 FINA
Đổi 500 AZN sang 359,688.48 FINA
1000 AZN
719,376.96 FINA
Đổi 1000 AZN sang 719,376.96 FINA
2000 AZN
1,438,753.92 FINA
Đổi 2000 AZN sang 1,438,753.92 FINA
5000 AZN
3,596,884.79 FINA
Đổi 5000 AZN sang 3,596,884.79 FINA
10000 AZN
7,193,769.58 FINA
Đổi 10000 AZN sang 7,193,769.58 FINA
50000 AZN
35,968,847.91 FINA
Đổi 50000 AZN sang 35,968,847.91 FINA
100000 AZN
71,937,695.83 FINA
Đổi 100000 AZN sang 71,937,695.83 FINA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành FINA toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Defina Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang FINA, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FINA/AZN

FINA/AZN: 1 FINA = 0.001390 AZN; 2025/08/02 14:27:24
Trong 1D vừa qua, Defina Finance đã thay đổi +0.37% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Defina Finance(FINA) đã thay đổi +0.37% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành FINA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FINA sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Defina Finance/AZN

Giá Defina Finance cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.001459 AZN trong khi giá Defina Finance thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.001426 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Defina Finance theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FINA theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.001445 AZN
0.001459 AZN
0.001728 AZN
0.002860 AZN
Thấp
0.001438 AZN
0.001426 AZN
0.001376 AZN
0.001258 AZN
Bình thường
0 AZN
0 AZN
0 AZN
0 AZN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.37%
+0.82%
-1.69%
-45.64%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FINA (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FINA bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FINA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Defina Finance

Số liệu thị trường FINA sang AZN

FINA/AZN:
₼0.001390
Khối lượng FINA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường FINA:
₼135,829.99
Nguồn cung lưu hành FINA:
97.71M FINA

Tỷ giá FINA sang AZN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Defina Finance thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Defina Finance là ₼0.001390 mỗi FINA, với tổng vốn hoá thị trường của ₼135,829.99 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 97,712,960 FINA. Khối lượng giao dịch của Defina Finance đã thay đổi -100.00% (₼-- AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FINA là ₼--.

Thông tin thêm về Defina Finance trên Bitget

Thông tin Manat Azerbaijani

Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Defina Finance phổ biến nhất là FINA sang AZN, trong đó mã của Defina Finance là FINA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 113657.68 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3520.49 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.98 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 164.44 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 98063.85 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 85561.50 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 156858.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 629868.13 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9907301.28 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 32.23 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FINA sang AZN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FINA sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Defina Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FINA đến TWD
1 FINA thành NT$0.02429 TWD
popular info Manat Azerbaijani
FINA đến AZN
1 FINA thành ₼0.001390 AZN
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FINA đến CNY
1 FINA thành ¥0.005891 CNY
popular info Đô la Mỹ
FINA đến USD
1 FINA thành $0.0008177 USD
popular info Euro
FINA đến EUR
1 FINA thành €0.0007055 EUR
popular info Đô la Canada
FINA đến CAD
1 FINA thành C$0.001129 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FINA đến KRW
1 FINA thành ₩1.14 KRW
popular info Yên Nhật
FINA đến JPY
1 FINA thành ¥0.1205 JPY
popular info Bảng Anh
FINA đến GBP
1 FINA thành £0.0006156 GBP
popular info Real Brazil
FINA đến BRL
1 FINA thành R$0.004532 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AZN

other assets Pi
PI đến AZN
1 PI thành ₼0.6101 AZN
other assets Treasure
MAGIC đến AZN
1 MAGIC thành ₼0.3160 AZN
other assets Alaya Governance Token
AGT đến AZN
1 AGT thành ₼0.009378 AZN
other assets Audius
AUDIO đến AZN
1 AUDIO thành ₼0.1013 AZN
other assets Privasea AI
PRAI đến AZN
1 PRAI thành ₼0.02973 AZN
other assets DePHY Network
PHY đến AZN
1 PHY thành ₼0.03337 AZN
other assets UPTOP
UPTOP đến AZN
1 UPTOP thành ₼0.02208 AZN
other assets Trusta.AI
TA đến AZN
1 TA thành ₼0.09506 AZN
other assets Hashflow
HFT đến AZN
1 HFT thành ₼0.1172 AZN
other assets RHEA Finance
RHEA đến AZN
1 RHEA thành ₼0.1522 AZN

Bảng chuyển đổi từ FINA sang AZN

Tỷ giá hoán đổi của Defina Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FINA thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +0.82% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.37%, đạt mức cao nhất là 0.001445 AZN và mức thấp nhất là 0.001438 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 FINA là ₼0.001415 AZN , thay đổi -1.69% so với giá hiện tại. Defina Finance đã thay đổi
-
0.001423AZN
, tương đương mức thay đổi -49.63% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 14:27 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 FINA
₼0.0006950₼0.0006924
+0.37%
1 FINA
₼0.001390₼0.001385
+0.37%
5 FINA
₼0.006950₼0.006924
+0.37%
10 FINA
₼0.01390₼0.01385
+0.37%
50 FINA
₼0.06950₼0.06924
+0.37%
100 FINA
₼0.1390₼0.1385
+0.37%
500 FINA
₼0.6950₼0.6924
+0.37%
1000 FINA
₼1.39₼1.38
+0.37%

Câu Hỏi Thường Gặp FINA/AZN

1 Defina Finance bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Defina Finance (FINA) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.001390.
Tôi có thể mua bao nhiêu FINA với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 719.38 FINA đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FINA sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FINA sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FINA bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 3,596.88 FINA, trong khi 5 FINA sẽ có giá khoảng 0.006950AZN.
Giá cao nhất của FINA/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FINA tính theo AZN là ₼16.31. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FINA/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Defina Finance tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Defina Finance (FINA) đã tăng 0.82%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Defina Finance (FINA) đã giảm 1.69% so với Manat Azerbaijani (AZN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FINA thành AZN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Defina Finance và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FINA/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FINA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FINA/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FINA/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FINA/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Defina Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Defina Finance: FINA sang Đô la Mỹ (USD), FINA sang Euro (EUR), FINA sang Bảng Anh (GBP), FINA sang Đô la Canada (CAD), FINA sang Rupee Ấn Độ (INR), FINA sang Rupee Pakistan (PKR), FINA sang Real Brazil (BRL), FINA sang ...
Giá của Defina Finance ở Mỹ là $0.0008177 USD. Ngoài ra, giá của Defina Finance là €0.0007055 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006156 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001129 CAD ở Canada, ₹0.07128 INR ở Ấn Độ, ₨0.2316 PKR ở Pakistan, R$0.004532 BRL ở Brazil, ...
Cặp Defina Finance phổ biến nhất là FINA sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Defina Finance (FINA) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.001390.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.