Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi DPY thành KES

DPY/KES: 1 DPY = 0.3725 KES. Giá chuyển đổi 1 Delphy (DPY) thành Shilling Kenya (KES) là 0.3725 KES hôm nay.
DPY
DPY
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DPY/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Delphy (DPY) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DPY hiện có giá trị là 0.37 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DPY hiện có giá 0.37 KES, nghĩa là mua 5 DPY sẽ mất 1.86 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 2.68 DPY và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 13.42 DPY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DPY sang KES

Chuyển đổi KES sang DPY

Delphy
Shilling Kenya
500 DPY
186.27  KES
1000 DPY
372.55  KES
5000 DPY
1,862.75  KES
10000 DPY
3,725.49  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DPY thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Delphy tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DPY sang KES, lên đến 10000 DPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Delphy
1000 KES
2,684.21 DPY
2000 KES
5,368.42 DPY
5000 KES
13,421.04 DPY
10000 KES
26,842.09 DPY
50000 KES
134,210.45 DPY
100000 KES
268,420.89 DPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành DPY toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Delphy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang DPY, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DPY/KES

DPY/KES: 1 DPY = 0.3725 KES; 2025/06/10 10:22:58
Trong 1D vừa qua, Delphy đã thay đổi +21.24% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Delphy(DPY) đã thay đổi +21.24% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành DPY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DPY sang KES: Biến động và thay đổi giá của Delphy/KES

Giá Delphy cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.3866 KES trong khi giá Delphy thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.1524 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Delphy theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DPY theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.3866 KES
0.3866 KES
0.3975 KES
0.3975 KES
Thấp
0.3072 KES
0.1524 KES
0.1061 KES
0.07744 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+21.24%
+81.90%
+223.30%
+377.98%

Thông tin Delphy

Số liệu thị trường DPY sang KES

DPY/KES:
Sh0.3725
Khối lượng DPY 24 giờ:
Sh14,265,632.52
Vốn hóa thị trường DPY:
--
Nguồn cung lưu hành DPY:
0 DPY

Tỷ giá DPY sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Delphy thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Delphy là Sh0.3725 mỗi DPY, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DPY. Khối lượng giao dịch của Delphy đã thay đổi -0.73% (Sh-105,295.79 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DPY là Sh14,370,928.31.

Thông tin thêm về Delphy trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Delphy phổ biến nhất là DPY sang KES, trong đó mã của Delphy là DPY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 110094.34 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2693.50 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.31 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 160.88 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96508.69 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 81612.93 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150928.33 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 612003.40 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9427036.70 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.48 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DPY sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DPY sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DPY (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DPY bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DPY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Delphy phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DPY đến TWD
1 DPY thành NT$0.08634 TWD
popular info Shilling Kenya
DPY đến KES
1 DPY thành Sh0.3725 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DPY đến CNY
1 DPY thành ¥0.02072 CNY
popular info Đô la Mỹ
DPY đến USD
1 DPY thành $0.002882 USD
popular info Euro
DPY đến EUR
1 DPY thành €0.002527 EUR
popular info Đô la Canada
DPY đến CAD
1 DPY thành C$0.003951 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DPY đến KRW
1 DPY thành ₩3.94 KRW
popular info Yên Nhật
DPY đến JPY
1 DPY thành ¥0.4169 JPY
popular info Bảng Anh
DPY đến GBP
1 DPY thành £0.002137 GBP
popular info Real Brazil
DPY đến BRL
1 DPY thành R$0.01602 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Ethereum
ETH đến KES
1 ETH thành Sh348,112.09 KES
other assets Bitcoin
BTC đến KES
1 BTC thành Sh14,153,560.03 KES
other assets Axelar
AXL đến KES
1 AXL thành Sh71.4 KES
other assets Solana
SOL đến KES
1 SOL thành Sh20,533.98 KES
other assets Aave
AAVE đến KES
1 AAVE thành Sh38,435.96 KES
other assets dogwifhat
WIF đến KES
1 WIF thành Sh134.78 KES
other assets BNB
BNB đến KES
1 BNB thành Sh85,360.9 KES
other assets Uniswap
UNI đến KES
1 UNI thành Sh938.96 KES
other assets Ravencoin
RVN đến KES
1 RVN thành Sh2.43 KES
other assets Dogecoin
DOGE đến KES
1 DOGE thành Sh24.8 KES

Bảng chuyển đổi từ DPY sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Delphy đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DPY thành Shilling Kenya đã thay đổi +81.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +21.24%, đạt mức cao nhất là 0.3866 KES và mức thấp nhất là 0.3072 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 DPY là Sh0.1152 KES , thay đổi +223.30% so với giá hiện tại. Delphy đã thay đổi
-Sh
0.08676KES
, tương đương mức thay đổi -18.89% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:22 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DPY
Sh0.1863Sh0.1536
+21.24%
1 DPY
Sh0.3725Sh0.3073
+21.24%
5 DPY
Sh1.86Sh1.54
+21.24%
10 DPY
Sh3.73Sh3.07
+21.24%
50 DPY
Sh18.63Sh15.36
+21.24%
100 DPY
Sh37.25Sh30.73
+21.24%
500 DPY
Sh186.27Sh153.64
+21.24%
1000 DPY
Sh372.55Sh307.28
+21.24%

Câu Hỏi Thường Gặp DPY/KES

1 Delphy bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Delphy (DPY) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.3725.
Tôi có thể mua bao nhiêu DPY với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.68 DPY đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DPY sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DPY sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DPY bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 13.42 DPY, trong khi 5 DPY sẽ có giá khoảng 1.86KES.
Giá cao nhất của DPY/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DPY tính theo KES là Sh617.55. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DPY/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Delphy tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Delphy (DPY) đã tăng 81.90%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Delphy (DPY) đã tăng 223.30% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DPY thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Delphy và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DPY/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DPY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DPY/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DPY/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DPY/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Delphy và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.