Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DMZ thành EUR

DMZ/EUR: 1 DMZ = 0.0001134 EUR. Giá chuyển đổi 1 DeMon Token (DMZ) thành Euro (EUR) là 0.0001134 EUR hôm nay.
DMZ
DMZ
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DMZ/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DeMon Token (DMZ) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DMZ hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DMZ hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 DMZ sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 8,817.99 DMZ và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 44,089.97 DMZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DMZ sang EUR

Chuyển đổi EUR sang DMZ

DeMon Token
Euro
1 DMZ
0.0001134  EUR
2 DMZ
0.0002268  EUR
5 DMZ
0.0005670  EUR
10 DMZ
0.001134  EUR
20 DMZ
0.002268  EUR
50 DMZ
0.005670  EUR
100 DMZ
0.01134  EUR
200 DMZ
0.02268  EUR
500 DMZ
0.05670  EUR
1000 DMZ
0.1134  EUR
5000 DMZ
0.5670  EUR
10000 DMZ
1.13  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DMZ thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của DeMon Token tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DMZ sang EUR, lên đến 10000 DMZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
DeMon Token
50 EUR
440,899.67 DMZ
100 EUR
881,799.34 DMZ
200 EUR
1,763,598.68 DMZ
500 EUR
4,408,996.7 DMZ
1000 EUR
8,817,993.41 DMZ
2000 EUR
17,635,986.81 DMZ
5000 EUR
44,089,967.03 DMZ
10000 EUR
88,179,934.05 DMZ
50000 EUR
440,899,670.27 DMZ
100000 EUR
881,799,340.55 DMZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành DMZ toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo DeMon Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang DMZ, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DMZ/EUR

DMZ/EUR: 1 DMZ = 0.0001134 EUR; 2025/05/20 13:04:55
Trong 1D vừa qua, DeMon Token đã thay đổi +0.00% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DeMon Token(DMZ) đã thay đổi +0.00% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành DMZ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DMZ sang EUR: Biến động và thay đổi giá của DeMon Token/EUR

Giá DeMon Token cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0001134 EUR trong khi giá DeMon Token thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0001134 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DeMon Token theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DMZ theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0001134 EUR
0.0001134 EUR
0.0001631 EUR
50.01 EUR
Thấp
0.0001134 EUR
0.0001134 EUR
0.0001132 EUR
0.0001132 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.00%
+0.00%
+0.00%
-30.45%

Thông tin DeMon Token

Số liệu thị trường DMZ sang EUR

DMZ/EUR:
€0.0001134
Khối lượng DMZ 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DMZ:
--
Nguồn cung lưu hành DMZ:
0 DMZ

Tỷ giá DMZ sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi DeMon Token thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của DeMon Token là €0.0001134 mỗi DMZ, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DMZ. Khối lượng giao dịch của DeMon Token đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DMZ là €0.

Thông tin thêm về DeMon Token trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DeMon Token phổ biến nhất là DMZ sang EUR, trong đó mã của DeMon Token là DMZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105552.42 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2543.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 167.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93836.10 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78974.32 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147182.29 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 596160.07 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9035730.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.09 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DMZ sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DMZ sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DMZ (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DMZ bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DMZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi DeMon Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DMZ đến TWD
1 DMZ thành NT$0.003850 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DMZ đến CNY
1 DMZ thành ¥0.0009212 CNY
popular info Đô la Mỹ
DMZ đến USD
1 DMZ thành $0.0001276 USD
popular info Euro
DMZ đến EUR
1 DMZ thành €0.0001134 EUR
popular info Đô la Canada
DMZ đến CAD
1 DMZ thành C$0.0001779 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DMZ đến KRW
1 DMZ thành ₩0.1778 KRW
popular info Yên Nhật
DMZ đến JPY
1 DMZ thành ¥0.01845 JPY
popular info Bảng Anh
DMZ đến GBP
1 DMZ thành £0.{4}9544 GBP
popular info Real Brazil
DMZ đến BRL
1 DMZ thành R$0.0007205 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Aave
AAVE đến EUR
1 AAVE thành €231.03 EUR
other assets Mask Network
MASK đến EUR
1 MASK thành €1.54 EUR
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến EUR
1 ZKJ thành €1.83 EUR
other assets WalletConnect Token
WCT đến EUR
1 WCT thành €0.5333 EUR
other assets Stellar
XLM đến EUR
1 XLM thành €0.2501 EUR
other assets Merlin Chain
MERL đến EUR
1 MERL thành €0.08300 EUR
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến EUR
1 FRAX thành €3.56 EUR
other assets Pyth Network
PYTH đến EUR
1 PYTH thành €0.1155 EUR
other assets Curve DAO Token
CRV đến EUR
1 CRV thành €0.6178 EUR
other assets MYX Finance
MYX đến EUR
1 MYX thành €0.06227 EUR

Bảng chuyển đổi từ DMZ sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của DeMon Token đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DMZ thành Euro đã thay đổi +0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.0001134 EUR và mức thấp nhất là 0.0001134 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 DMZ là €0.0001134 EUR , thay đổi +0.00% so với giá hiện tại. DeMon Token đã thay đổi
-
0.004536EUR
, tương đương mức thay đổi -97.56% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:04 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DMZ
€0.{4}5670€0.{4}5670
+0.00%
1 DMZ
€0.0001134€0.0001134
+0.00%
5 DMZ
€0.0005670€0.0005670
+0.00%
10 DMZ
€0.001134€0.001134
+0.00%
50 DMZ
€0.005670€0.005670
+0.00%
100 DMZ
€0.01134€0.01134
+0.00%
500 DMZ
€0.05670€0.05670
+0.00%
1000 DMZ
€0.1134€0.1134
+0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp DMZ/EUR

1 DeMon Token bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 DeMon Token (DMZ) trong Euro (EUR) là €0.0001134.
Tôi có thể mua bao nhiêu DMZ với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8,817.99 DMZ đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DMZ sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DMZ sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DMZ bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 44,089.97 DMZ, trong khi 5 DMZ sẽ có giá khoảng 0.0005670EUR.
Giá cao nhất của DMZ/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DMZ tính theo EUR là €50.01. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DMZ/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DeMon Token tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DeMon Token (DMZ) đã tăng 0.00%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DeMon Token (DMZ) đã tăng 0.00% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DMZ thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DeMon Token và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DMZ/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DMZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DMZ/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DMZ/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DMZ/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DeMon Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.