Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.80%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118166.03 (-1.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$131.6M (1 ngày); +$4.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.80%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118166.03 (-1.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$131.6M (1 ngày); +$4.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.80%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118166.03 (-1.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$131.6M (1 ngày); +$4.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DXGM thành KES
DXGM/KES: 1 DXGM = 0.01138 KES. Giá chuyển đổi 1 DEXGame (DXGM) thành Shilling Kenya (KES) là 0.01138 KES hôm nay.

DXGM
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DXGM/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DEXGame (DXGM) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DXGM hiện có giá trị là 0.01138 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DXGM hiện có giá 0.01138 KES, nghĩa là mua 5 DXGM sẽ mất 0.05689 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 87.89 DXGM và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 439.44 DXGM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DXGM sang KES
Chuyển đổi KES sang DXGM
DEXGame
Shilling Kenya
1 DXGM
0.01138 KES
Đổi 1 DXGM sang 0.01138 KES
2 DXGM
0.02276 KES
Đổi 2 DXGM sang 0.02276 KES
5 DXGM
0.05689 KES
Đổi 5 DXGM sang 0.05689 KES
10 DXGM
0.1138 KES
Đổi 10 DXGM sang 0.1138 KES
20 DXGM
0.2276 KES
Đổi 20 DXGM sang 0.2276 KES
50 DXGM
0.5689 KES
Đổi 50 DXGM sang 0.5689 KES
100 DXGM
1.14 KES
Đổi 100 DXGM sang 1.14 KES
200 DXGM
2.28 KES
Đổi 200 DXGM sang 2.28 KES
500 DXGM
5.69 KES
Đổi 500 DXGM sang 5.69 KES
1000 DXGM
11.38 KES
Đổi 1000 DXGM sang 11.38 KES
5000 DXGM
56.89 KES
Đổi 5000 DXGM sang 56.89 KES
10000 DXGM
113.78 KES
Đổi 10000 DXGM sang 113.78 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DXGM thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của DEXGame tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DXGM sang KES, lên đến 10000 DXGM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
DEXGame
1 KES
87.89 DXGM
Đổi 1 KES sang 87.89 DXGM
10 KES
878.88 DXGM
Đổi 10 KES sang 878.88 DXGM
50 KES
4,394.4 DXGM
Đổi 50 KES sang 4,394.4 DXGM
100 KES
8,788.81 DXGM
Đổi 100 KES sang 8,788.81 DXGM
200 KES
17,577.61 DXGM
Đổi 200 KES sang 17,577.61 DXGM
500 KES
43,944.03 DXGM
Đổi 500 KES sang 43,944.03 DXGM
1000 KES
87,888.05 DXGM
Đổi 1000 KES sang 87,888.05 DXGM
2000 KES
175,776.1 DXGM
Đổi 2000 KES sang 175,776.1 DXGM
5000 KES
439,440.26 DXGM
Đổi 5000 KES sang 439,440.26 DXGM
10000 KES
878,880.52 DXGM
Đổi 10000 KES sang 878,880.52 DXGM
50000 KES
4,394,402.6 DXGM
Đổi 50000 KES sang 4,394,402.6 DXGM
100000 KES
8,788,805.2 DXGM
Đổi 100000 KES sang 8,788,805.2 DXGM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành DXGM toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo DEXGame đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang DXGM, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DXGM/KES
DXGM/KES: 1 DXGM = 0.01138 KES; 2025/07/19 04:54:42
Trong 1D vừa qua, DEXGame đã thay đổi -11.30% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DEXGame(DXGM) đã thay đổi -11.30% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành DXGM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DXGM sang KES: Biến động và thay đổi giá của DEXGame/KES
Giá DEXGame cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.01856 KES trong khi giá DEXGame thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.01342 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DEXGame theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DXGM theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01811 KES | 0.01856 KES | 0.03822 KES | 0.03822 KES |
Thấp | 0.01565 KES | 0.01342 KES | 0.004572 KES | 0.004560 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -11.30% | +8.30% | +151.11% | +33.62% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DXGM (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DXGM bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DXGM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin DEXGame
Số liệu thị trường DXGM sang KES
DXGM/KES:
KSh0.01138
Khối lượng DXGM 24 giờ:
KSh15,135,466.87
Vốn hóa thị trường DXGM:
KSh7,201,884.87
Nguồn cung lưu hành DXGM:
632.96M DXGM
Tỷ giá DXGM sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DEXGame thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DEXGame là KSh0.01138 mỗi DXGM, với tổng vốn hoá thị trường của KSh7,201,884.87 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 632,959,600 DXGM. Khối lượng giao dịch của DEXGame đã thay đổi -0.12% (KSh-17,774.75 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DXGM là KSh15,153,241.63.
Thông tin thêm về DEXGame trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DEXGame phổ biến nhất là DXGM sang KES, trong đó mã của DEXGame là DXGM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117091.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3491.30 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.43 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100687.39 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87292.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160802.42 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 653466.92 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10086794.94 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.75 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DXGM sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DXGM sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi DEXGame phổ biến

DXGM đến TWD
1 DXGM thành NT$0.002584 TWD
DXGM đến KES
1 DXGM thành KSh0.01138 KES

DXGM đến CNY
1 DXGM thành ¥0.0006311 CNY

DXGM đến USD
1 DXGM thành $0.{4}8786 USD

DXGM đến EUR
1 DXGM thành €0.{4}7555 EUR

DXGM đến CAD
1 DXGM thành C$0.0001207 CAD

DXGM đến KRW
1 DXGM thành ₩0.1222 KRW

DXGM đến JPY
1 DXGM thành ¥0.01307 JPY

DXGM đến GBP
1 DXGM thành £0.{4}6550 GBP

DXGM đến BRL
1 DXGM thành R$0.0004903 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

BTC đến KES
1 BTC thành KSh15,321,444.14 KES

VULPEFI đến KES
1 VULPEFI thành KSh2.34 KES

ETH đến KES
1 ETH thành KSh465,759.57 KES

DOGE đến KES
1 DOGE thành KSh32.83 KES

BNB đến KES
1 BNB thành KSh95,597.28 KES

C đến KES
1 C thành KSh41.39 KES

TRX đến KES
1 TRX thành KSh42.12 KES

SUI đến KES
1 SUI thành KSh492.97 KES

SHIB đến KES
1 SHIB thành KSh0.001973 KES

LTC đến KES
1 LTC thành KSh13,345.29 KES
Bảng chuyển đổi từ DXGM sang KES
Tỷ giá hoán đổi của DEXGame đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DXGM thành Shilling Kenya đã thay đổi +8.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -11.30%, đạt mức cao nhất là 0.01811 KES và mức thấp nhất là 0.01565 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 DXGM là KSh0.001715 KES , thay đổi +151.11% so với giá hiện tại. DEXGame đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -68.78% so với năm trước.
-KSh
0.03537KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:54 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DXGM | KSh0.005689 | KSh0.006711 | -11.30% |
1 DXGM | KSh0.01138 | KSh0.01342 | -11.30% |
5 DXGM | KSh0.05689 | KSh0.06711 | -11.30% |
10 DXGM | KSh0.1138 | KSh0.1342 | -11.30% |
50 DXGM | KSh0.5689 | KSh0.6711 | -11.30% |
100 DXGM | KSh1.14 | KSh1.34 | -11.30% |
500 DXGM | KSh5.69 | KSh6.71 | -11.30% |
1000 DXGM | KSh11.38 | KSh13.42 | -11.30% |
Câu Hỏi Thường Gặp DXGM/KES
1 DEXGame bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 DEXGame (DXGM) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.01138.
Tôi có thể mua bao nhiêu DXGM với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 87.89 DXGM đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DXGM sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DXGM sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DXGM bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 439.44 DXGM, trong khi 5 DXGM sẽ có giá khoảng 0.05689KES.
Giá cao nhất của DXGM/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DXGM tính theo KES là KSh6.16. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DXGM/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DEXGame tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DEXGame (DXGM) đã tăng 8.30%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DEXGame (DXGM) đã tăng 151.11% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DXGM thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DEXGame và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DXGM/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DXGM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DXGM/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DXGM/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DXGM/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DEXGame và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp DEXGame: DXGM sang Đô la Mỹ (USD), DXGM sang Euro (EUR), DXGM sang Bảng Anh (GBP), DXGM sang Đô la Canada (CAD), DXGM sang Rupee Ấn Độ (INR), DXGM sang Rupee Pakistan (PKR), DXGM sang Real Brazil (BRL), DXGM sang ...
Giá của DEXGame ở Mỹ là $0.{4}8786 USD. Ngoài ra, giá của DEXGame là €0.{4}7555 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6550 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001207 CAD ở Canada, ₹0.007569 INR ở Ấn Độ, ₨0.02503 PKR ở Pakistan, R$0.0004903 BRL ở Brazil, ...
Cặp DEXGame phổ biến nhất là DXGM sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 DEXGame (DXGM) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.01138.
Giá của DEXGame ở Mỹ là $0.{4}8786 USD. Ngoài ra, giá của DEXGame là €0.{4}7555 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6550 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001207 CAD ở Canada, ₹0.007569 INR ở Ấn Độ, ₨0.02503 PKR ở Pakistan, R$0.0004903 BRL ở Brazil, ...
Cặp DEXGame phổ biến nhất là DXGM sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 DEXGame (DXGM) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.01138.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
