Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DFYN thành LKR

DFYN/LKR: 1 DFYN = 0.9555 LKR. Giá chuyển đổi 1 Dfyn Network (DFYN) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.9555 LKR hôm nay.
DFYN
DFYN
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DFYN/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Dfyn Network (DFYN) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DFYN hiện có giá trị là 0.96 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DFYN hiện có giá 0.96 LKR, nghĩa là mua 5 DFYN sẽ mất 4.78 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 1.05 DFYN và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 5.23 DFYN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DFYN sang LKR

Chuyển đổi LKR sang DFYN

Dfyn Network
Rupee Sri Lanka
100 DFYN
95.55  LKR
200 DFYN
191.11  LKR
500 DFYN
477.77  LKR
1000 DFYN
955.53  LKR
5000 DFYN
4,777.66  LKR
10000 DFYN
9,555.32  LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DFYN thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Dfyn Network tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DFYN sang LKR, lên đến 10000 DFYN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Dfyn Network
1000 LKR
1,046.54 DFYN
2000 LKR
2,093.07 DFYN
5000 LKR
5,232.69 DFYN
10000 LKR
10,465.37 DFYN
50000 LKR
52,326.86 DFYN
100000 LKR
104,653.71 DFYN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành DFYN toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Dfyn Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang DFYN, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DFYN/LKR

DFYN/LKR: 1 DFYN = 0.9555 LKR; 2025/06/07 03:13:26
Trong 1D vừa qua, Dfyn Network đã thay đổi -0.52% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Dfyn Network(DFYN) đã thay đổi -0.52% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành DFYN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DFYN sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Dfyn Network/LKR

Giá Dfyn Network cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 1.02 LKR trong khi giá Dfyn Network thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.9455 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Dfyn Network theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DFYN theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.9832 LKR
1.02 LKR
1.13 LKR
1.26 LKR
Thấp
0.9475 LKR
0.9455 LKR
0.9455 LKR
0.8595 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.52%
-2.17%
+5.65%
-21.05%

Thông tin Dfyn Network

Số liệu thị trường DFYN sang LKR

DFYN/LKR:
Rs0.9555
Khối lượng DFYN 24 giờ:
Rs53,262,279.24
Vốn hóa thị trường DFYN:
Rs164,235,563.8
Nguồn cung lưu hành DFYN:
171.88M DFYN

Tỷ giá DFYN sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Dfyn Network thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Dfyn Network là Rs0.9555 mỗi DFYN, với tổng vốn hoá thị trường của Rs164,235,563.8 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 171,878,610 DFYN. Khối lượng giao dịch của Dfyn Network đã thay đổi +9.06% (Rs4,424,551.61 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DFYN là Rs48,837,727.63.

Thông tin thêm về Dfyn Network trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Dfyn Network phổ biến nhất là DFYN sang LKR, trong đó mã của Dfyn Network là DFYN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104708.41 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2491.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.12 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91839.75 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77400.46 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143408.64 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582210.19 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8982819.66 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.40 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DFYN sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DFYN sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DFYN (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DFYN bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DFYN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Dfyn Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DFYN đến TWD
1 DFYN thành NT$0.09560 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DFYN đến CNY
1 DFYN thành ¥0.02296 CNY
popular info Đô la Mỹ
DFYN đến USD
1 DFYN thành $0.003194 USD
popular info Euro
DFYN đến EUR
1 DFYN thành €0.002801 EUR
popular info Đô la Canada
DFYN đến CAD
1 DFYN thành C$0.004374 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
DFYN đến LKR
1 DFYN thành Rs0.9555 LKR
popular info Won Hàn Quốc
DFYN đến KRW
1 DFYN thành ₩4.34 KRW
popular info Yên Nhật
DFYN đến JPY
1 DFYN thành ¥0.4627 JPY
popular info Bảng Anh
DFYN đến GBP
1 DFYN thành £0.002361 GBP
popular info Real Brazil
DFYN đến BRL
1 DFYN thành R$0.01776 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets Mask Network
MASK đến LKR
1 MASK thành Rs583.33 LKR
other assets Solidus Ai Tech
AITECH đến LKR
1 AITECH thành Rs16.08 LKR
other assets IOST
IOST đến LKR
1 IOST thành Rs1.04 LKR
other assets Stacks
STX đến LKR
1 STX thành Rs193.69 LKR
other assets UMA
UMA đến LKR
1 UMA thành Rs368.17 LKR
other assets Compound
COMP đến LKR
1 COMP thành Rs13,174.14 LKR
other assets Everscale
EVER đến LKR
1 EVER thành Rs6.03 LKR
other assets FLOKI
FLOKI đến LKR
1 FLOKI thành Rs0.02506 LKR
other assets Mubarak
MUBARAK đến LKR
1 MUBARAK thành Rs11.64 LKR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến LKR
1 VIRTUAL thành Rs559.46 LKR

Bảng chuyển đổi từ DFYN sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của Dfyn Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DFYN thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -2.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.52%, đạt mức cao nhất là 0.9832 LKR và mức thấp nhất là 0.9475 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 DFYN là Rs0.9044 LKR , thay đổi +5.65% so với giá hiện tại. Dfyn Network đã thay đổi
-Rs
5LKR
, tương đương mức thay đổi -83.95% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:13 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DFYN
Rs0.4778Rs0.4803
-0.52%
1 DFYN
Rs0.9555Rs0.9606
-0.52%
5 DFYN
Rs4.78Rs4.8
-0.52%
10 DFYN
Rs9.56Rs9.61
-0.52%
50 DFYN
Rs47.78Rs48.03
-0.52%
100 DFYN
Rs95.55Rs96.06
-0.52%
500 DFYN
Rs477.77Rs480.28
-0.52%
1000 DFYN
Rs955.53Rs960.56
-0.52%

Câu Hỏi Thường Gặp DFYN/LKR

1 Dfyn Network bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Dfyn Network (DFYN) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.9555.
Tôi có thể mua bao nhiêu DFYN với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.05 DFYN đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DFYN sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DFYN sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DFYN bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 5.23 DFYN, trong khi 5 DFYN sẽ có giá khoảng 4.78LKR.
Giá cao nhất của DFYN/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DFYN tính theo LKR là Rs2,499.41. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DFYN/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Dfyn Network tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Dfyn Network (DFYN) đã giảm 2.17%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Dfyn Network (DFYN) đã tăng 5.65% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DFYN thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Dfyn Network và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DFYN/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DFYN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DFYN/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DFYN/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DFYN/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Dfyn Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.