Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.58%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117929.16 (-1.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam75(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.58%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117929.16 (-1.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam75(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.58%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117929.16 (-1.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam75(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DOB thành EUR
DOB/EUR: 1 DOB = 0.0004535 EUR. Giá chuyển đổi 1 DOB on Base (DOB) thành Euro (EUR) là 0.0004535 EUR hôm nay.

DOB
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DOB/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DOB on Base (DOB) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DOB hiện có giá trị là 0.0004535 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DOB hiện có giá 0.0004535 EUR, nghĩa là mua 5 DOB sẽ mất 0.002267 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 2,205.26 DOB và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 11,026.3 DOB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DOB sang EUR
Chuyển đổi EUR sang DOB
DOB on Base
Euro
1 DOB
0.0004535 EUR
Đổi 1 DOB sang 0.0004535 EUR
2 DOB
0.0009069 EUR
Đổi 2 DOB sang 0.0009069 EUR
5 DOB
0.002267 EUR
Đổi 5 DOB sang 0.002267 EUR
10 DOB
0.004535 EUR
Đổi 10 DOB sang 0.004535 EUR
20 DOB
0.009069 EUR
Đổi 20 DOB sang 0.009069 EUR
50 DOB
0.02267 EUR
Đổi 50 DOB sang 0.02267 EUR
100 DOB
0.04535 EUR
Đổi 100 DOB sang 0.04535 EUR
200 DOB
0.09069 EUR
Đổi 200 DOB sang 0.09069 EUR
500 DOB
0.2267 EUR
Đổi 500 DOB sang 0.2267 EUR
1000 DOB
0.4535 EUR
Đổi 1000 DOB sang 0.4535 EUR
5000 DOB
2.27 EUR
Đổi 5000 DOB sang 2.27 EUR
10000 DOB
4.53 EUR
Đổi 10000 DOB sang 4.53 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DOB thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của DOB on Base tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DOB sang EUR, lên đến 10000 DOB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
DOB on Base
1 EUR
2,205.26 DOB
Đổi 1 EUR sang 2,205.26 DOB
10 EUR
22,052.61 DOB
Đổi 10 EUR sang 22,052.61 DOB
50 EUR
110,263.04 DOB
Đổi 50 EUR sang 110,263.04 DOB
100 EUR
220,526.07 DOB
Đổi 100 EUR sang 220,526.07 DOB
200 EUR
441,052.14 DOB
Đổi 200 EUR sang 441,052.14 DOB
500 EUR
1,102,630.36 DOB
Đổi 500 EUR sang 1,102,630.36 DOB
1000 EUR
2,205,260.72 DOB
Đổi 1000 EUR sang 2,205,260.72 DOB
2000 EUR
4,410,521.44 DOB
Đổi 2000 EUR sang 4,410,521.44 DOB
5000 EUR
11,026,303.6 DOB
Đổi 5000 EUR sang 11,026,303.6 DOB
10000 EUR
22,052,607.2 DOB
Đổi 10000 EUR sang 22,052,607.2 DOB
50000 EUR
110,263,036.01 DOB
Đổi 50000 EUR sang 110,263,036.01 DOB
100000 EUR
220,526,072.02 DOB
Đổi 100000 EUR sang 220,526,072.02 DOB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành DOB toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo DOB on Base đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang DOB, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DOB/EUR
DOB/EUR: 1 DOB = 0.0004535 EUR; 2025/07/28 22:44:24
Trong 1D vừa qua, DOB on Base đã thay đổi +1.07% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DOB on Base(DOB) đã thay đổi +1.07% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành DOB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DOB sang EUR: Biến động và thay đổi giá của DOB on Base/EUR
Giá DOB on Base cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0007197 EUR trong khi giá DOB on Base thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0005533 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DOB on Base theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DOB theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0005690 EUR | 0.0007197 EUR | 0.0007197 EUR | 0.001495 EUR |
Thấp | 0.0005690 EUR | 0.0005533 EUR | 0.0002279 EUR | 0.{4}8787 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.07% | +2.84% | +86.45% | -61.94% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DOB (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DOB bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DOB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin DOB on Base
Số liệu thị trường DOB sang EUR
DOB/EUR:
€0.0004535
Khối lượng DOB 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DOB:
€4,534.61
Nguồn cung lưu hành DOB:
10.00M DOB
Tỷ giá DOB sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DOB on Base thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DOB on Base là €0.0004535 mỗi DOB, với tổng vốn hoá thị trường của €4,534.61 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,000,000 DOB. Khối lượng giao dịch của DOB on Base đã thay đổi -100.00% (€-- EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DOB là €--.
Thông tin thêm về DOB on Base trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DOB on Base phổ biến nhất là DOB sang EUR, trong đó mã của DOB on Base là DOB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118655.90 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3841.98 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 188.37 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102364.44 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88813.94 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162973.88 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 663120.36 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10296591.17 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.72 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DOB sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DOB sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi DOB on Base phổ biến

DOB đến TWD
1 DOB thành NT$0.01560 TWD

DOB đến CNY
1 DOB thành ¥0.003772 CNY

DOB đến USD
1 DOB thành $0.0005256 USD

DOB đến EUR
1 DOB thành €0.0004535 EUR

DOB đến CAD
1 DOB thành C$0.0007220 CAD

DOB đến KRW
1 DOB thành ₩0.7307 KRW

DOB đến JPY
1 DOB thành ¥0.07809 JPY

DOB đến GBP
1 DOB thành £0.0003934 GBP

DOB đến BRL
1 DOB thành R$0.002938 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €101,878.08 EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €3,269.99 EUR

XRP đến EUR
1 XRP thành €2.71 EUR

SOL đến EUR
1 SOL thành €158.33 EUR

AVAX đến EUR
1 AVAX thành €21.82 EUR

DOGE đến EUR
1 DOGE thành €0.1960 EUR

OP đến EUR
1 OP thành €0.6548 EUR

BANANAS31 đến EUR
1 BANANAS31 thành €0.007336 EUR

BONK đến EUR
1 BONK thành €0.{4}2803 EUR

ADA đến EUR
1 ADA thành €0.6830 EUR
Bảng chuyển đổi từ DOB sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của DOB on Base đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DOB thành Euro đã thay đổi +2.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.07%, đạt mức cao nhất là 0.0005690 EUR và mức thấp nhất là 0.0005690 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 DOB là €0.0001896 EUR , thay đổi +86.45% so với giá hiện tại. DOB on Base đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -43.62% so với năm trước.
-€
0.0004402EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:44 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DOB | €0.0002267 | €0.0002267 | +1.07% |
1 DOB | €0.0004535 | €0.0004535 | +1.07% |
5 DOB | €0.002267 | €0.002267 | +1.07% |
10 DOB | €0.004535 | €0.004535 | +1.07% |
50 DOB | €0.02267 | €0.02267 | +1.07% |
100 DOB | €0.04535 | €0.04535 | +1.07% |
500 DOB | €0.2267 | €0.2267 | +1.07% |
1000 DOB | €0.4535 | €0.4535 | +1.07% |
Câu Hỏi Thường Gặp DOB/EUR
1 DOB on Base bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 DOB on Base (DOB) trong Euro (EUR) là €0.0004535.
Tôi có thể mua bao nhiêu DOB với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,205.26 DOB đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DOB sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DOB sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DOB bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 11,026.3 DOB, trong khi 5 DOB sẽ có giá khoảng 0.002267EUR.
Giá cao nhất của DOB/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DOB tính theo EUR là €0.3002. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DOB/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DOB on Base tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DOB on Base (DOB) đã tăng 2.84%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DOB on Base (DOB) đã tăng 86.45% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DOB thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DOB on Base và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DOB/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DOB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DOB/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DOB/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DOB/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DOB on Base và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp DOB on Base: DOB sang Đô la Mỹ (USD), DOB sang Euro (EUR), DOB sang Bảng Anh (GBP), DOB sang Đô la Canada (CAD), DOB sang Rupee Ấn Độ (INR), DOB sang Rupee Pakistan (PKR), DOB sang Real Brazil (BRL), DOB sang ...
Giá của DOB on Base ở Mỹ là $0.0005256 USD. Ngoài ra, giá của DOB on Base là €0.0004535 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003934 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007220 CAD ở Canada, ₹0.04561 INR ở Ấn Độ, ₨0.1489 PKR ở Pakistan, R$0.002938 BRL ở Brazil, ...
Cặp DOB on Base phổ biến nhất là DOB sang Euro(EUR). Giá của 1 DOB on Base (DOB) ở Euro (EUR) là €0.0004535.
Giá của DOB on Base ở Mỹ là $0.0005256 USD. Ngoài ra, giá của DOB on Base là €0.0004535 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003934 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007220 CAD ở Canada, ₹0.04561 INR ở Ấn Độ, ₨0.1489 PKR ở Pakistan, R$0.002938 BRL ở Brazil, ...
Cặp DOB on Base phổ biến nhất là DOB sang Euro(EUR). Giá của 1 DOB on Base (DOB) ở Euro (EUR) là €0.0004535.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
