Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.13%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115430.63 (-2.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.13%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115430.63 (-2.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.13%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115430.63 (-2.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DIFX thành EUR
DIFX/EUR: 1 DIFX = 0.07478 EUR. Giá chuyển đổi 1 Digital Financial Exchange (DIFX) thành Euro (EUR) là 0.07478 EUR hôm nay.

DIFX
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DIFX/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Digital Financial Exchange (DIFX) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DIFX hiện có giá trị là 0.07478 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DIFX hiện có giá 0.07478 EUR, nghĩa là mua 5 DIFX sẽ mất 0.3739 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 13.37 DIFX và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 66.86 DIFX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DIFX sang EUR
Chuyển đổi EUR sang DIFX
Digital Financial Exchange
Euro
1 DIFX
0.07478 EUR
Đổi 1 DIFX sang 0.07478 EUR
2 DIFX
0.1496 EUR
Đổi 2 DIFX sang 0.1496 EUR
5 DIFX
0.3739 EUR
Đổi 5 DIFX sang 0.3739 EUR
10 DIFX
0.7478 EUR
Đổi 10 DIFX sang 0.7478 EUR
20 DIFX
1.5 EUR
Đổi 20 DIFX sang 1.5 EUR
50 DIFX
3.74 EUR
Đổi 50 DIFX sang 3.74 EUR
100 DIFX
7.48 EUR
Đổi 100 DIFX sang 7.48 EUR
200 DIFX
14.96 EUR
Đổi 200 DIFX sang 14.96 EUR
500 DIFX
37.39 EUR
Đổi 500 DIFX sang 37.39 EUR
1000 DIFX
74.78 EUR
Đổi 1000 DIFX sang 74.78 EUR
5000 DIFX
373.9 EUR
Đổi 5000 DIFX sang 373.9 EUR
10000 DIFX
747.8 EUR
Đổi 10000 DIFX sang 747.8 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DIFX thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Digital Financial Exchange tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DIFX sang EUR, lên đến 10000 DIFX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Digital Financial Exchange
1 EUR
13.37 DIFX
Đổi 1 EUR sang 13.37 DIFX
10 EUR
133.73 DIFX
Đổi 10 EUR sang 133.73 DIFX
50 EUR
668.63 DIFX
Đổi 50 EUR sang 668.63 DIFX
100 EUR
1,337.26 DIFX
Đổi 100 EUR sang 1,337.26 DIFX
200 EUR
2,674.52 DIFX
Đổi 200 EUR sang 2,674.52 DIFX
500 EUR
6,686.3 DIFX
Đổi 500 EUR sang 6,686.3 DIFX
1000 EUR
13,372.59 DIFX
Đổi 1000 EUR sang 13,372.59 DIFX
2000 EUR
26,745.19 DIFX
Đổi 2000 EUR sang 26,745.19 DIFX
5000 EUR
66,862.97 DIFX
Đổi 5000 EUR sang 66,862.97 DIFX
10000 EUR
133,725.95 DIFX
Đổi 10000 EUR sang 133,725.95 DIFX
50000 EUR
668,629.75 DIFX
Đổi 50000 EUR sang 668,629.75 DIFX
100000 EUR
1,337,259.5 DIFX
Đổi 100000 EUR sang 1,337,259.5 DIFX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành DIFX toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Digital Financial Exchange đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang DIFX, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DIFX/EUR
DIFX/EUR: 1 DIFX = 0.07478 EUR; 2025/08/01 06:27:09
Trong 1D vừa qua, Digital Financial Exchange đã thay đổi -0.01% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Digital Financial Exchange(DIFX) đã thay đổi -0.01% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành DIFX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DIFX sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Digital Financial Exchange/EUR
Giá Digital Financial Exchange cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.08015 EUR trong khi giá Digital Financial Exchange thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.08001 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Digital Financial Exchange theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DIFX theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.08014 EUR | 0.08015 EUR | 0.08017 EUR | 0.08773 EUR |
Thấp | 0.08005 EUR | 0.08001 EUR | 0.07998 EUR | 0.07741 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.01% | +0.05% | +0.03% | +0.27% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DIFX (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DIFX bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DIFX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Digital Financial Exchange
Số liệu thị trường DIFX sang EUR
DIFX/EUR:
€0.07478
Khối lượng DIFX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DIFX:
--
Nguồn cung lưu hành DIFX:
0 DIFX
Tỷ giá DIFX sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Digital Financial Exchange thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Digital Financial Exchange là €0.07478 mỗi DIFX, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DIFX. Khối lượng giao dịch của Digital Financial Exchange đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DIFX là €0.
Thông tin thêm về Digital Financial Exchange trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Digital Financial Exchange phổ biến nhất là DIFX sang EUR, trong đó mã của Digital Financial Exchange là DIFX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117117.77 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3749.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 175.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102560.03 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88705.00 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162231.54 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 655847.80 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10248203.08 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.30 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DIFX sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DIFX sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Digital Financial Exchange phổ biến

DIFX đến TWD
1 DIFX thành NT$2.56 TWD

DIFX đến CNY
1 DIFX thành ¥0.6153 CNY

DIFX đến USD
1 DIFX thành $0.08539 USD

DIFX đến EUR
1 DIFX thành €0.07478 EUR

DIFX đến CAD
1 DIFX thành C$0.1183 CAD

DIFX đến KRW
1 DIFX thành ₩119.47 KRW

DIFX đến JPY
1 DIFX thành ¥12.86 JPY

DIFX đến GBP
1 DIFX thành £0.06468 GBP

DIFX đến BRL
1 DIFX thành R$0.4782 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €101,079.53 EUR

MEME đến EUR
1 MEME thành €0.001620 EUR

TFUEL đến EUR
1 TFUEL thành €0.03354 EUR

STRK đến EUR
1 STRK thành €9.74 EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €3,212.44 EUR

M đến EUR
1 M thành €0.3165 EUR

LINK đến EUR
1 LINK thành €14.53 EUR

SOPH đến EUR
1 SOPH thành €0.03398 EUR

NXPC đến EUR
1 NXPC thành €0.7740 EUR

SUI đến EUR
1 SUI thành €3.1 EUR
Bảng chuyển đổi từ DIFX sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Digital Financial Exchange đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DIFX thành Euro đã thay đổi +0.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 0.08014 EUR và mức thấp nhất là 0.08005 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 DIFX là €0.07476 EUR , thay đổi +0.03% so với giá hiện tại. Digital Financial Exchange đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -7.13% so với năm trước.
-€
0.006145EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:27 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DIFX | €0.03739 | €0.03740 | -0.01% |
1 DIFX | €0.07478 | €0.07479 | -0.01% |
5 DIFX | €0.3739 | €0.3740 | -0.01% |
10 DIFX | €0.7478 | €0.7479 | -0.01% |
50 DIFX | €3.74 | €3.74 | -0.01% |
100 DIFX | €7.48 | €7.48 | -0.01% |
500 DIFX | €37.39 | €37.4 | -0.01% |
1000 DIFX | €74.78 | €74.79 | -0.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp DIFX/EUR
1 Digital Financial Exchange bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Digital Financial Exchange (DIFX) trong Euro (EUR) là €0.07478.
Tôi có thể mua bao nhiêu DIFX với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 13.37 DIFX đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DIFX sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DIFX sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DIFX bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 66.86 DIFX, trong khi 5 DIFX sẽ có giá khoảng 0.3739EUR.
Giá cao nhất của DIFX/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DIFX tính theo EUR là €25.54. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DIFX/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Digital Financial Exchange tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Digital Financial Exchange (DIFX) đã tăng 0.05%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Digital Financial Exchange (DIFX) đã tăng 0.03% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DIFX thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Digital Financial Exchange và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DIFX/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DIFX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DIFX/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DIFX/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DIFX/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Digital Financial Exchange và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Digital Financial Exchange: DIFX sang Đô la Mỹ (USD), DIFX sang Euro (EUR), DIFX sang Bảng Anh (GBP), DIFX sang Đô la Canada (CAD), DIFX sang Rupee Ấn Độ (INR), DIFX sang Rupee Pakistan (PKR), DIFX sang Real Brazil (BRL), DIFX sang ...
Giá của Digital Financial Exchange ở Mỹ là $0.08539 USD. Ngoài ra, giá của Digital Financial Exchange là €0.07478 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06468 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1183 CAD ở Canada, ₹7.47 INR ở Ấn Độ, ₨24.21 PKR ở Pakistan, R$0.4782 BRL ở Brazil, ...
Cặp Digital Financial Exchange phổ biến nhất là DIFX sang Euro(EUR). Giá của 1 Digital Financial Exchange (DIFX) ở Euro (EUR) là €0.07478.
Giá của Digital Financial Exchange ở Mỹ là $0.08539 USD. Ngoài ra, giá của Digital Financial Exchange là €0.07478 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06468 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1183 CAD ở Canada, ₹7.47 INR ở Ấn Độ, ₨24.21 PKR ở Pakistan, R$0.4782 BRL ở Brazil, ...
Cặp Digital Financial Exchange phổ biến nhất là DIFX sang Euro(EUR). Giá của 1 Digital Financial Exchange (DIFX) ở Euro (EUR) là €0.07478.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
