Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124740.83 (+1.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124740.83 (+1.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124740.83 (+1.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GOLD thành AZN
GOLD/AZN: 1 GOLD = 0.{4}3574 AZN. Giá chuyển đổi 1 Digital Gold (GOLD) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.{4}3574 AZN hôm nay.

GOLD
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GOLD/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Digital Gold (GOLD) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GOLD hiện có giá trị là 0.{4}3574 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GOLD hiện có giá 0.{4}3574 AZN, nghĩa là mua 5 GOLD sẽ mất 0.0001787 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 27,976.8 GOLD và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 139,883.99 GOLD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GOLD sang AZN
Chuyển đổi AZN sang GOLD
Digital Gold
Manat Azerbaijani
1 GOLD
0.{4}3574 AZN
Đổi 1 GOLD sang 0.{4}3574 AZN
2 GOLD
0.{4}7149 AZN
Đổi 2 GOLD sang 0.{4}7149 AZN
5 GOLD
0.0001787 AZN
Đổi 5 GOLD sang 0.0001787 AZN
10 GOLD
0.0003574 AZN
Đổi 10 GOLD sang 0.0003574 AZN
20 GOLD
0.0007149 AZN
Đổi 20 GOLD sang 0.0007149 AZN
50 GOLD
0.001787 AZN
Đổi 50 GOLD sang 0.001787 AZN
100 GOLD
0.003574 AZN
Đổi 100 GOLD sang 0.003574 AZN
200 GOLD
0.007149 AZN
Đổi 200 GOLD sang 0.007149 AZN
500 GOLD
0.01787 AZN
Đổi 500 GOLD sang 0.01787 AZN
1000 GOLD
0.03574 AZN
Đổi 1000 GOLD sang 0.03574 AZN
5000 GOLD
0.1787 AZN
Đổi 5000 GOLD sang 0.1787 AZN
10000 GOLD
0.3574 AZN
Đổi 10000 GOLD sang 0.3574 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GOLD thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Digital Gold tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GOLD sang AZN, lên đến 10000 GOLD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Digital Gold
1 AZN
27,976.8 GOLD
Đổi 1 AZN sang 27,976.8 GOLD
10 AZN
279,767.98 GOLD
Đổi 10 AZN sang 279,767.98 GOLD
50 AZN
1,398,839.92 GOLD
Đổi 50 AZN sang 1,398,839.92 GOLD
100 AZN
2,797,679.83 GOLD
Đổi 100 AZN sang 2,797,679.83 GOLD
200 AZN
5,595,359.67 GOLD
Đổi 200 AZN sang 5,595,359.67 GOLD
500 AZN
13,988,399.17 GOLD
Đổi 500 AZN sang 13,988,399.17 GOLD
1000 AZN
27,976,798.35 GOLD
Đổi 1000 AZN sang 27,976,798.35 GOLD
2000 AZN
55,953,596.7 GOLD
Đổi 2000 AZN sang 55,953,596.7 GOLD
5000 AZN
139,883,991.74 GOLD
Đổi 5000 AZN sang 139,883,991.74 GOLD
10000 AZN
279,767,983.49 GOLD
Đổi 10000 AZN sang 279,767,983.49 GOLD
50000 AZN
1,398,839,917.44 GOLD
Đổi 50000 AZN sang 1,398,839,917.44 GOLD
100000 AZN
2,797,679,834.87 GOLD
Đổi 100000 AZN sang 2,797,679,834.87 GOLD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành GOLD toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Digital Gold đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang GOLD, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GOLD/AZN
GOLD/AZN: 1 GOLD = 0.{4}3574 AZN; 2025/10/05 07:37:48
Trong 1D vừa qua, Digital Gold đã thay đổi -2.01% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Digital Gold(GOLD) đã thay đổi -2.01% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành GOLD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GOLD sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Digital Gold/AZN
Giá Digital Gold cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.{4}6779 AZN trong khi giá Digital Gold thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.{4}3288 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Digital Gold theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GOLD theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}3614 AZN | 0.{4}6779 AZN | 0.003113 AZN | 0.003113 AZN |
Thấp | 0.{4}3288 AZN | 0.{4}3288 AZN | 0.{4}2670 AZN | 0.{4}2670 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.01% | -28.31% | -97.59% | -98.79% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GOLD (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GOLD bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GOLD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Digital Gold
Số liệu thị trường GOLD sang AZN
GOLD/AZN:
₼0.{4}3574
Khối lượng GOLD 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GOLD:
--
Nguồn cung lưu hành GOLD:
0 GOLD
Tỷ giá GOLD sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Digital Gold thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Digital Gold là ₼0.{4}3574 mỗi GOLD, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GOLD. Khối lượng giao dịch của Digital Gold đã thay đổi -100.00% (₼-- AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GOLD là ₼--.
Thông tin thêm về Digital Gold trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Digital Gold phổ biến nhất là GOLD sang AZN, trong đó mã của Digital Gold là GOLD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GOLD sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GOLD sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Digital Gold phổ biến

GOLD đến TWD
1 GOLD thành NT$0.0006391 TWD
GOLD đến AZN
1 GOLD thành ₼0.{4}3574 AZN

GOLD đến CNY
1 GOLD thành ¥0.0001498 CNY

GOLD đến USD
1 GOLD thành $0.{4}2103 USD

GOLD đến EUR
1 GOLD thành €0.{4}1791 EUR

GOLD đến CAD
1 GOLD thành C$0.{4}2936 CAD

GOLD đến KRW
1 GOLD thành ₩0.02960 KRW

GOLD đến JPY
1 GOLD thành ¥0.003100 JPY

GOLD đến GBP
1 GOLD thành £0.{4}1560 GBP

GOLD đến BRL
1 GOLD thành R$0.0001122 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

FLOKI đến AZN
1 FLOKI thành ₼0.0001813 AZN

TUT đến AZN
1 TUT thành ₼0.2103 AZN

LIGHT đến AZN
1 LIGHT thành ₼1.46 AZN

NUMI đến AZN
1 NUMI thành ₼0.1362 AZN

ARIA đến AZN
1 ARIA thành ₼0.3216 AZN

TWT đến AZN
1 TWT thành ₼2.42 AZN

LAZIO đến AZN
1 LAZIO thành ₼1.83 AZN

ASP đến AZN
1 ASP thành ₼0.2172 AZN

RICE đến AZN
1 RICE thành ₼0.2395 AZN

SANTOS đến AZN
1 SANTOS thành ₼3.39 AZN
Bảng chuyển đổi từ GOLD sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của Digital Gold đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GOLD thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -28.31% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.01%, đạt mức cao nhất là 0.{4}3614 AZN và mức thấp nhất là 0.{4}3288 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 GOLD là ₼0 AZN , thay đổi -97.59% so với giá hiện tại. Digital Gold đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.42% so với năm trước.
+₼
0.{4}3574AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:37 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GOLD | ₼0.{4}1787 | ₼0.{4}1824 | -2.01% |
1 GOLD | ₼0.{4}3574 | ₼0.{4}3648 | -2.01% |
5 GOLD | ₼0.0001787 | ₼0.0001824 | -2.01% |
10 GOLD | ₼0.0003574 | ₼0.0003648 | -2.01% |
50 GOLD | ₼0.001787 | ₼0.001824 | -2.01% |
100 GOLD | ₼0.003574 | ₼0.003648 | -2.01% |
500 GOLD | ₼0.01787 | ₼0.01824 | -2.01% |
1000 GOLD | ₼0.03574 | ₼0.03648 | -2.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp GOLD/AZN
1 Digital Gold bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Digital Gold (GOLD) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.{4}3574.
Tôi có thể mua bao nhiêu GOLD với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 27,976.8 GOLD đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GOLD sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GOLD sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GOLD bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 139,883.99 GOLD, trong khi 5 GOLD sẽ có giá khoảng 0.0001787AZN.
Giá cao nhất của GOLD/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GOLD tính theo AZN là ₼0.003113. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GOLD/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Digital Gold tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Digital Gold (GOLD) đã giảm 28.31%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Digital Gold (GOLD) đã giảm 97.59% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GOLD thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Digital Gold và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GOLD/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GOLD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GOLD/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GOLD/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GOLD/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Digital Gold và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Digital Gold: GOLD sang Đô la Mỹ (USD), GOLD sang Euro (EUR), GOLD sang Bảng Anh (GBP), GOLD sang Đô la Canada (CAD), GOLD sang Rupee Ấn Độ (INR), GOLD sang Rupee Pakistan (PKR), GOLD sang Real Brazil (BRL), GOLD sang ...
Giá của Digital Gold ở Mỹ là $0.{4}2103 USD. Ngoài ra, giá của Digital Gold là €0.{4}1791 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1560 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2936 CAD ở Canada, ₹0.001866 INR ở Ấn Độ, ₨0.005915 PKR ở Pakistan, R$0.0001122 BRL ở Brazil, ...
Cặp Digital Gold phổ biến nhất là GOLD sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Digital Gold (GOLD) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.{4}3574.
Giá của Digital Gold ở Mỹ là $0.{4}2103 USD. Ngoài ra, giá của Digital Gold là €0.{4}1791 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1560 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2936 CAD ở Canada, ₹0.001866 INR ở Ấn Độ, ₨0.005915 PKR ở Pakistan, R$0.0001122 BRL ở Brazil, ...
Cặp Digital Gold phổ biến nhất là GOLD sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Digital Gold (GOLD) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.{4}3574.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.