Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.13%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113875.00 (-2.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.13%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113875.00 (-2.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.13%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113875.00 (-2.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DD thành KWD
DD/KWD: 1 DD = 0.02754 KWD. Giá chuyển đổi 1 Diment Dollar (DD) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.02754 KWD hôm nay.

DD
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DD/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Diment Dollar (DD) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DD hiện có giá trị là 0.02754 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DD hiện có giá 0.02754 KWD, nghĩa là mua 5 DD sẽ mất 0.1377 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 36.31 DD và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 181.56 DD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DD sang KWD
Chuyển đổi KWD sang DD
Diment Dollar
Dinar Kuwait
1 DD
0.02754 KWD
Đổi 1 DD sang 0.02754 KWD
2 DD
0.05508 KWD
Đổi 2 DD sang 0.05508 KWD
5 DD
0.1377 KWD
Đổi 5 DD sang 0.1377 KWD
10 DD
0.2754 KWD
Đổi 10 DD sang 0.2754 KWD
20 DD
0.5508 KWD
Đổi 20 DD sang 0.5508 KWD
50 DD
1.38 KWD
Đổi 50 DD sang 1.38 KWD
100 DD
2.75 KWD
Đổi 100 DD sang 2.75 KWD
200 DD
5.51 KWD
Đổi 200 DD sang 5.51 KWD
500 DD
13.77 KWD
Đổi 500 DD sang 13.77 KWD
1000 DD
27.54 KWD
Đổi 1000 DD sang 27.54 KWD
5000 DD
137.7 KWD
Đổi 5000 DD sang 137.7 KWD
10000 DD
275.39 KWD
Đổi 10000 DD sang 275.39 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DD thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Diment Dollar tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DD sang KWD, lên đến 10000 DD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Diment Dollar
1 KWD
36.31 DD
Đổi 1 KWD sang 36.31 DD
10 KWD
363.12 DD
Đổi 10 KWD sang 363.12 DD
50 KWD
1,815.61 DD
Đổi 50 KWD sang 1,815.61 DD
100 KWD
3,631.21 DD
Đổi 100 KWD sang 3,631.21 DD
200 KWD
7,262.42 DD
Đổi 200 KWD sang 7,262.42 DD
500 KWD
18,156.05 DD
Đổi 500 KWD sang 18,156.05 DD
1000 KWD
36,312.1 DD
Đổi 1000 KWD sang 36,312.1 DD
2000 KWD
72,624.21 DD
Đổi 2000 KWD sang 72,624.21 DD
5000 KWD
181,560.52 DD
Đổi 5000 KWD sang 181,560.52 DD
10000 KWD
363,121.04 DD
Đổi 10000 KWD sang 363,121.04 DD
50000 KWD
1,815,605.2 DD
Đổi 50000 KWD sang 1,815,605.2 DD
100000 KWD
3,631,210.41 DD
Đổi 100000 KWD sang 3,631,210.41 DD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành DD toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Diment Dollar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang DD, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DD/KWD
DD/KWD: 1 DD = 0.02754 KWD; 2025/08/01 21:11:39
Trong 1D vừa qua, Diment Dollar đã thay đổi +0.01% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Diment Dollar(DD) đã thay đổi +0.01% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành DD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DD sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Diment Dollar/KWD
Giá Diment Dollar cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.3054 KWD trong khi giá Diment Dollar thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.02753 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Diment Dollar theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DD theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02755 KWD | 0.3054 KWD | 0.3054 KWD | 0.3054 KWD |
Thấp | 0.02753 KWD | 0.02753 KWD | 0.02753 KWD | 0.02753 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.01% | -90.98% | -90.98% | -90.98% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DD (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DD bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Diment Dollar
Số liệu thị trường DD sang KWD
DD/KWD:
د.ك0.02754
Khối lượng DD 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DD:
--
Nguồn cung lưu hành DD:
0 DD
Tỷ giá DD sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Diment Dollar thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Diment Dollar là د.ك0.02754 mỗi DD, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك0 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DD. Khối lượng giao dịch của Diment Dollar đã thay đổi 0.00% (د.ك0 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DD là د.ك0.
Thông tin thêm về Diment Dollar trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Diment Dollar phổ biến nhất là DD sang KWD, trong đó mã của Diment Dollar là DD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114579.44 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3621.89 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 169.42 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99237.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86473.10 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 158062.34 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 635652.36 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9984830.51 INR

PI đến INR
1 PI thành 34.97 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DD sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DD sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Diment Dollar phổ biến

DD đến TWD
1 DD thành NT$2.68 TWD

DD đến CNY
1 DD thành ¥0.6497 CNY
DD đến KWD
1 DD thành د.ك0.02754 KWD

DD đến USD
1 DD thành $0.09017 USD

DD đến EUR
1 DD thành €0.07810 EUR

DD đến CAD
1 DD thành C$0.1244 CAD

DD đến KRW
1 DD thành ₩125.25 KRW

DD đến JPY
1 DD thành ¥13.32 JPY

DD đến GBP
1 DD thành £0.06805 GBP

DD đến BRL
1 DD thành R$0.5003 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

BTC đến KWD
1 BTC thành د.ك34,795.51 KWD

ETH đến KWD
1 ETH thành د.ك1,084.06 KWD

XRP đến KWD
1 XRP thành د.ك0.9225 KWD

SOL đến KWD
1 SOL thành د.ك50.17 KWD

MANYU đến KWD
1 MANYU thành د.ك0.{8}6778 KWD

SUI đến KWD
1 SUI thành د.ك1.08 KWD

DOGE đến KWD
1 DOGE thành د.ك0.06312 KWD

ADA đến KWD
1 ADA thành د.ك0.2219 KWD

BNB đến KWD
1 BNB thành د.ك232.24 KWD

LINK đến KWD
1 LINK thành د.ك5 KWD
Bảng chuyển đổi từ DD sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của Diment Dollar đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DD thành Dinar Kuwait đã thay đổi -90.98% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.01%, đạt mức cao nhất là 0.02755 KWD và mức thấp nhất là 0.02753 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 DD là د.ك0.3054 KWD , thay đổi -90.98% so với giá hiện tại. Diment Dollar đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -90.99% so với năm trước.
-د.ك
0.2780KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:11 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DD | د.ك0.01377 | د.ك0.01377 | +0.01% |
1 DD | د.ك0.02754 | د.ك0.02754 | +0.01% |
5 DD | د.ك0.1377 | د.ك0.1377 | +0.01% |
10 DD | د.ك0.2754 | د.ك0.2754 | +0.01% |
50 DD | د.ك1.38 | د.ك1.38 | +0.01% |
100 DD | د.ك2.75 | د.ك2.75 | +0.01% |
500 DD | د.ك13.77 | د.ك13.77 | +0.01% |
1000 DD | د.ك27.54 | د.ك27.54 | +0.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp DD/KWD
1 Diment Dollar bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Diment Dollar (DD) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.02754.
Tôi có thể mua bao nhiêu DD với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 36.31 DD đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DD sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DD sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DD bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 181.56 DD, trong khi 5 DD sẽ có giá khoảng 0.1377KWD.
Giá cao nhất của DD/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DD tính theo KWD là د.ك0.3112. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DD/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Diment Dollar tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Diment Dollar (DD) đã giảm 90.98%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Diment Dollar (DD) đã giảm 90.98% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DD thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Diment Dollar và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DD/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DD/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DD/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DD/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Diment Dollar và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Diment Dollar: DD sang Đô la Mỹ (USD), DD sang Euro (EUR), DD sang Bảng Anh (GBP), DD sang Đô la Canada (CAD), DD sang Rupee Ấn Độ (INR), DD sang Rupee Pakistan (PKR), DD sang Real Brazil (BRL), DD sang ...
Giá của Diment Dollar ở Mỹ là $0.09017 USD. Ngoài ra, giá của Diment Dollar là €0.07810 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06805 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1244 CAD ở Canada, ₹7.86 INR ở Ấn Độ, ₨25.54 PKR ở Pakistan, R$0.5003 BRL ở Brazil, ...
Cặp Diment Dollar phổ biến nhất là DD sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Diment Dollar (DD) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.02754.
Giá của Diment Dollar ở Mỹ là $0.09017 USD. Ngoài ra, giá của Diment Dollar là €0.07810 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06805 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1244 CAD ở Canada, ₹7.86 INR ở Ấn Độ, ₨25.54 PKR ở Pakistan, R$0.5003 BRL ở Brazil, ...
Cặp Diment Dollar phổ biến nhất là DD sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Diment Dollar (DD) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.02754.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
