Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.56%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124012.84 (+0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.56%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124012.84 (+0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.56%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124012.84 (+0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DOLLAR thành NAD
DOLLAR/NAD: 1 DOLLAR = 0.002559 NAD. Giá chuyển đổi 1 Dollar (DOLLAR) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.002559 NAD hôm nay.

DOLLAR
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DOLLAR/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Dollar (DOLLAR) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DOLLAR hiện có giá trị là 0.002559 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DOLLAR hiện có giá 0.002559 NAD, nghĩa là mua 5 DOLLAR sẽ mất 0.01279 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 390.78 DOLLAR và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 1,953.92 DOLLAR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DOLLAR sang NAD
Chuyển đổi NAD sang DOLLAR
Dollar
Đô la Namibia
1 DOLLAR
0.002559 NAD
Đổi 1 DOLLAR sang 0.002559 NAD
2 DOLLAR
0.005118 NAD
Đổi 2 DOLLAR sang 0.005118 NAD
5 DOLLAR
0.01279 NAD
Đổi 5 DOLLAR sang 0.01279 NAD
10 DOLLAR
0.02559 NAD
Đổi 10 DOLLAR sang 0.02559 NAD
20 DOLLAR
0.05118 NAD
Đổi 20 DOLLAR sang 0.05118 NAD
50 DOLLAR
0.1279 NAD
Đổi 50 DOLLAR sang 0.1279 NAD
100 DOLLAR
0.2559 NAD
Đổi 100 DOLLAR sang 0.2559 NAD
200 DOLLAR
0.5118 NAD
Đổi 200 DOLLAR sang 0.5118 NAD
500 DOLLAR
1.28 NAD
Đổi 500 DOLLAR sang 1.28 NAD
1000 DOLLAR
2.56 NAD
Đổi 1000 DOLLAR sang 2.56 NAD
5000 DOLLAR
12.79 NAD
Đổi 5000 DOLLAR sang 12.79 NAD
10000 DOLLAR
25.59 NAD
Đổi 10000 DOLLAR sang 25.59 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DOLLAR thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Dollar tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DOLLAR sang NAD, lên đến 10000 DOLLAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Dollar
1 NAD
390.78 DOLLAR
Đổi 1 NAD sang 390.78 DOLLAR
10 NAD
3,907.84 DOLLAR
Đổi 10 NAD sang 3,907.84 DOLLAR
50 NAD
19,539.18 DOLLAR
Đổi 50 NAD sang 19,539.18 DOLLAR
100 NAD
39,078.37 DOLLAR
Đổi 100 NAD sang 39,078.37 DOLLAR
200 NAD
78,156.74 DOLLAR
Đổi 200 NAD sang 78,156.74 DOLLAR
500 NAD
195,391.84 DOLLAR
Đổi 500 NAD sang 195,391.84 DOLLAR
1000 NAD
390,783.68 DOLLAR
Đổi 1000 NAD sang 390,783.68 DOLLAR
2000 NAD
781,567.37 DOLLAR
Đổi 2000 NAD sang 781,567.37 DOLLAR
5000 NAD
1,953,918.41 DOLLAR
Đổi 5000 NAD sang 1,953,918.41 DOLLAR
10000 NAD
3,907,836.83 DOLLAR
Đổi 10000 NAD sang 3,907,836.83 DOLLAR
50000 NAD
19,539,184.13 DOLLAR
Đổi 50000 NAD sang 19,539,184.13 DOLLAR
100000 NAD
39,078,368.26 DOLLAR
Đổi 100000 NAD sang 39,078,368.26 DOLLAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành DOLLAR toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Dollar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang DOLLAR, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DOLLAR/NAD
DOLLAR/NAD: 1 DOLLAR = 0.002559 NAD; 2025/10/06 02:54:28
Trong 1D vừa qua, Dollar đã thay đổi +0.17% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Dollar(DOLLAR) đã thay đổi +0.17% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành DOLLAR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi DOLLAR sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Dollar/NAD
Giá Dollar cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.002727 NAD trong khi giá Dollar thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.002427 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Dollar theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DOLLAR theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.002604 NAD | 0.002727 NAD | 0.003402 NAD | 0.007422 NAD |
Thấp | 0.002546 NAD | 0.002427 NAD | 0.002416 NAD | 0.002321 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.17% | -0.36% | -8.24% | -25.33% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DOLLAR (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DOLLAR bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DOLLAR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Dollar
Số liệu thị trường DOLLAR sang NAD
DOLLAR/NAD:
N$0.002559
Khối lượng DOLLAR 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DOLLAR:
--
Nguồn cung lưu hành DOLLAR:
0 DOLLAR
Tỷ giá DOLLAR sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Dollar thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Dollar là N$0.002559 mỗi DOLLAR, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DOLLAR. Khối lượng giao dịch của Dollar đã thay đổi 0.00% (N$0 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DOLLAR là N$0.
Thông tin thêm về Dollar trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Dollar phổ biến nhất là DOLLAR sang NAD, trong đó mã của Dollar là DOLLAR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104711.32 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91277.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171255.46 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654669.67 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10913925.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.18 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DOLLAR sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DOLLAR sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Dollar phổ biến

DOLLAR đến TWD
1 DOLLAR thành NT$0.004515 TWD

DOLLAR đến CNY
1 DOLLAR thành ¥0.001057 CNY

DOLLAR đến USD
1 DOLLAR thành $0.0001482 USD

DOLLAR đến EUR
1 DOLLAR thành €0.0001265 EUR

DOLLAR đến CAD
1 DOLLAR thành C$0.0002069 CAD

DOLLAR đến KRW
1 DOLLAR thành ₩0.2091 KRW

DOLLAR đến JPY
1 DOLLAR thành ¥0.02219 JPY

DOLLAR đến GBP
1 DOLLAR thành £0.0001103 GBP
DOLLAR đến NAD
1 DOLLAR thành N$0.002559 NAD

DOLLAR đến BRL
1 DOLLAR thành R$0.0007908 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

BTC đến NAD
1 BTC thành N$2,139,666.11 NAD

ETH đến NAD
1 ETH thành N$78,137.28 NAD

SOL đến NAD
1 SOL thành N$3,995.53 NAD

DOGE đến NAD
1 DOGE thành N$4.37 NAD

XRP đến NAD
1 XRP thành N$51.35 NAD

TAKE đến NAD
1 TAKE thành N$3.61 NAD

ASTER đến NAD
1 ASTER thành N$32.73 NAD

ADA đến NAD
1 ADA thành N$14.48 NAD

CELO đến NAD
1 CELO thành N$8.51 NAD

RICE đến NAD
1 RICE thành N$2.32 NAD
Bảng chuyển đổi từ DOLLAR sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của Dollar đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DOLLAR thành Đô la Namibia đã thay đổi -0.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.17%, đạt mức cao nhất là 0.002604 NAD và mức thấp nhất là 0.002546 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 DOLLAR là N$0.002789 NAD , thay đổi -8.24% so với giá hiện tại. Dollar đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -34.42% so với năm trước.
-N$
0.001343NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:54 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DOLLAR | N$0.001279 | N$0.001277 | +0.17% |
1 DOLLAR | N$0.002559 | N$0.002555 | +0.17% |
5 DOLLAR | N$0.01279 | N$0.01277 | +0.17% |
10 DOLLAR | N$0.02559 | N$0.02555 | +0.17% |
50 DOLLAR | N$0.1279 | N$0.1277 | +0.17% |
100 DOLLAR | N$0.2559 | N$0.2555 | +0.17% |
500 DOLLAR | N$1.28 | N$1.28 | +0.17% |
1000 DOLLAR | N$2.56 | N$2.55 | +0.17% |
Câu Hỏi Thường Gặp DOLLAR/NAD
1 Dollar bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Dollar (DOLLAR) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.002559.
Tôi có thể mua bao nhiêu DOLLAR với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 390.78 DOLLAR đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DOLLAR sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DOLLAR sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DOLLAR bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 1,953.92 DOLLAR, trong khi 5 DOLLAR sẽ có giá khoảng 0.01279NAD.
Giá cao nhất của DOLLAR/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DOLLAR tính theo NAD là N$0.09121. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DOLLAR/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Dollar tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Dollar (DOLLAR) đã giảm 0.36%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Dollar (DOLLAR) đã giảm 8.24% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DOLLAR thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Dollar và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DOLLAR/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DOLLAR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DOLLAR/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DOLLAR/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DOLLAR/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Dollar và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Dollar: DOLLAR sang Đô la Mỹ (USD), DOLLAR sang Euro (EUR), DOLLAR sang Bảng Anh (GBP), DOLLAR sang Đô la Canada (CAD), DOLLAR sang Rupee Ấn Độ (INR), DOLLAR sang Rupee Pakistan (PKR), DOLLAR sang Real Brazil (BRL), DOLLAR sang ...
Giá của Dollar ở Mỹ là $0.0001482 USD. Ngoài ra, giá của Dollar là €0.0001265 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001103 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002069 CAD ở Canada, ₹0.01318 INR ở Ấn Độ, ₨0.04206 PKR ở Pakistan, R$0.0007908 BRL ở Brazil, ...
Cặp Dollar phổ biến nhất là DOLLAR sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Dollar (DOLLAR) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.002559.
Giá của Dollar ở Mỹ là $0.0001482 USD. Ngoài ra, giá của Dollar là €0.0001265 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001103 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002069 CAD ở Canada, ₹0.01318 INR ở Ấn Độ, ₨0.04206 PKR ở Pakistan, R$0.0007908 BRL ở Brazil, ...
Cặp Dollar phổ biến nhất là DOLLAR sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Dollar (DOLLAR) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.002559.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.