Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DOOD thành MKD

DOOD/MKD: 1 DOOD = 0.2324 MKD. Giá chuyển đổi 1 Doodles (DOOD) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.2324 MKD hôm nay.
DOOD
DOOD
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DOOD/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Doodles (DOOD) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DOOD hiện có giá trị là 0.23 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DOOD hiện có giá 0.23 MKD, nghĩa là mua 5 DOOD sẽ mất 1.16 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 4.3 DOOD và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 21.51 DOOD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DOOD sang MKD

Chuyển đổi MKD sang DOOD

Doodles
Denar Macedonia
100 DOOD
23.24  MKD
200 DOOD
46.49  MKD
500 DOOD
116.22  MKD
1000 DOOD
232.45  MKD
5000 DOOD
1,162.23  MKD
10000 DOOD
2,324.46  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DOOD thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Doodles tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DOOD sang MKD, lên đến 10000 DOOD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Doodles
500 MKD
2,151.04 DOOD
1000 MKD
4,302.07 DOOD
2000 MKD
8,604.15 DOOD
5000 MKD
21,510.37 DOOD
10000 MKD
43,020.74 DOOD
50000 MKD
215,103.71 DOOD
100000 MKD
430,207.42 DOOD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành DOOD toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Doodles đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang DOOD, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DOOD/MKD

DOOD/MKD: 1 DOOD = 0.2324 MKD; 2025/05/21 15:08:51
Trong 1D vừa qua, Doodles đã thay đổi +4.42% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Doodles(DOOD) đã thay đổi +4.42% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành DOOD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DOOD sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Doodles/MKD

Giá Doodles cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.3142 MKD trong khi giá Doodles thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.2107 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Doodles theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DOOD theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.2530 MKD
0.3142 MKD
0.7143 MKD
0.7143 MKD
Thấp
0.2147 MKD
0.2107 MKD
0.2107 MKD
0.2107 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.42%
-27.01%
-43.85%
-41.68%

Thông tin Doodles

Số liệu thị trường DOOD sang MKD

DOOD/MKD:
ден0.2324
Khối lượng DOOD 24 giờ:
ден1,645,805,187.57
Vốn hóa thị trường DOOD:
ден1,813,079,055.26
Nguồn cung lưu hành DOOD:
7.80B DOOD

Tỷ giá DOOD sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Doodles thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Doodles là ден0.2324 mỗi DOOD, với tổng vốn hoá thị trường của ден1,813,079,055.26 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,800,000,000 DOOD. Khối lượng giao dịch của Doodles đã thay đổi +12.04% (ден176,904,157.73 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DOOD là ден1,468,901,029.85.

Thông tin thêm về Doodles trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Doodles phổ biến nhất là DOOD sang MKD, trong đó mã của Doodles là DOOD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 106338.54 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2535.13 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.34 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 167.79 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93737.42 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79126.51 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147385.22 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 600515.00 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9101388.03 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 67.79 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DOOD sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DOOD sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DOOD (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DOOD bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DOOD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Doodles phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DOOD đến TWD
1 DOOD thành NT$0.1286 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DOOD đến CNY
1 DOOD thành ¥0.03081 CNY
popular info Đô la Mỹ
DOOD đến USD
1 DOOD thành $0.004278 USD
popular info Denar Macedonia
DOOD đến MKD
1 DOOD thành ден0.2324 MKD
popular info Euro
DOOD đến EUR
1 DOOD thành €0.003771 EUR
popular info Đô la Canada
DOOD đến CAD
1 DOOD thành C$0.005929 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DOOD đến KRW
1 DOOD thành ₩5.87 KRW
popular info Yên Nhật
DOOD đến JPY
1 DOOD thành ¥0.6146 JPY
popular info Bảng Anh
DOOD đến GBP
1 DOOD thành £0.003183 GBP
popular info Real Brazil
DOOD đến BRL
1 DOOD thành R$0.02416 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Bitcoin
BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,913,288.28 MKD
other assets Pi
PI đến MKD
1 PI thành ден44.15 MKD
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến MKD
1 TRUMP thành ден793.43 MKD
other assets BNB
BNB đến MKD
1 BNB thành ден35,796.46 MKD
other assets Pepe
PEPE đến MKD
1 PEPE thành ден0.0007606 MKD
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến MKD
1 ZKJ thành ден112.03 MKD
other assets Dogecoin
DOGE đến MKD
1 DOGE thành ден12.6 MKD
other assets Haedal Protocol
HAEDAL đến MKD
1 HAEDAL thành ден11.31 MKD
other assets KAITO
KAITO đến MKD
1 KAITO thành ден117.2 MKD
other assets Cookie DAO
COOKIE đến MKD
1 COOKIE thành ден11.92 MKD

Bảng chuyển đổi từ DOOD sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của Doodles đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DOOD thành Denar Macedonia đã thay đổi -27.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.42%, đạt mức cao nhất là 0.2530 MKD và mức thấp nhất là 0.2147 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 DOOD là ден0.0008140 MKD , thay đổi -43.85% so với giá hiện tại. Doodles đã thay đổi
+ден
0.2316MKD
, tương đương mức thay đổi -42.01% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng15:08 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DOOD
ден0.1162ден0.1113
+4.42%
1 DOOD
ден0.2324ден0.2227
+4.42%
5 DOOD
ден1.16ден1.11
+4.42%
10 DOOD
ден2.32ден2.23
+4.42%
50 DOOD
ден11.62ден11.13
+4.42%
100 DOOD
ден23.24ден22.27
+4.42%
500 DOOD
ден116.22ден111.33
+4.42%
1000 DOOD
ден232.45ден222.65
+4.42%

Câu Hỏi Thường Gặp DOOD/MKD

1 Doodles bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Doodles (DOOD) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.2324.
Tôi có thể mua bao nhiêu DOOD với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.3 DOOD đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DOOD sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DOOD sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DOOD bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 21.51 DOOD, trong khi 5 DOOD sẽ có giá khoảng 1.16MKD.
Giá cao nhất của DOOD/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DOOD tính theo MKD là ден0.7143. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DOOD/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Doodles tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Doodles (DOOD) đã giảm 27.01%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Doodles (DOOD) đã giảm 43.85% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DOOD thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Doodles và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DOOD/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DOOD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DOOD/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DOOD/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DOOD/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Doodles và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.