Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.07%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119250.00 (+0.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam75(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.07%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119250.00 (+0.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam75(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.07%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119250.00 (+0.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam75(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DRAGONKING thành MDL
DRAGONKING/MDL: 1 DRAGONKING = 0.{6}1431 MDL. Giá chuyển đổi 1 DragonKing (DRAGONKING) thành Leu Moldova (MDL) là 0.{6}1431 MDL hôm nay.

DRAGONKING
MDL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DRAGONKING/MDL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DragonKing (DRAGONKING) thành Leu Moldova (MDL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DRAGONKING hiện có giá trị là 0.{6}1431 MDL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DRAGONKING hiện có giá 0.{6}1431 MDL, nghĩa là mua 5 DRAGONKING sẽ mất 0.{6}7155 MDL. Tương tự, L1 MDL có thể được chuyển đổi thành 6,988,559.09 DRAGONKING và L50 MDL có thể được chuyển đổi thành 34,942,795.45 DRAGONKING, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DRAGONKING sang MDL
Chuyển đổi MDL sang DRAGONKING
DragonKing
Leu Moldova
1 DRAGONKING
0.{6}1431 MDL
Đổi 1 DRAGONKING sang 0.{6}1431 MDL
2 DRAGONKING
0.{6}2862 MDL
Đổi 2 DRAGONKING sang 0.{6}2862 MDL
5 DRAGONKING
0.{6}7155 MDL
Đổi 5 DRAGONKING sang 0.{6}7155 MDL
10 DRAGONKING
0.{5}1431 MDL
Đổi 10 DRAGONKING sang 0.{5}1431 MDL
20 DRAGONKING
0.{5}2862 MDL
Đổi 20 DRAGONKING sang 0.{5}2862 MDL
50 DRAGONKING
0.{5}7155 MDL
Đổi 50 DRAGONKING sang 0.{5}7155 MDL
100 DRAGONKING
0.{4}1431 MDL
Đổi 100 DRAGONKING sang 0.{4}1431 MDL
200 DRAGONKING
0.{4}2862 MDL
Đổi 200 DRAGONKING sang 0.{4}2862 MDL
500 DRAGONKING
0.{4}7155 MDL
Đổi 500 DRAGONKING sang 0.{4}7155 MDL
1000 DRAGONKING
0.0001431 MDL
Đổi 1000 DRAGONKING sang 0.0001431 MDL
5000 DRAGONKING
0.0007155 MDL
Đổi 5000 DRAGONKING sang 0.0007155 MDL
10000 DRAGONKING
0.001431 MDL
Đổi 10000 DRAGONKING sang 0.001431 MDL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DRAGONKING thành MDL toàn diện, cho thấy giá trị của DragonKing tính theo Leu Moldova đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DRAGONKING sang MDL, lên đến 10000 DRAGONKING, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Moldova
DragonKing
1 MDL
6,988,559.09 DRAGONKING
Đổi 1 MDL sang 6,988,559.09 DRAGONKING
10 MDL
69,885,590.91 DRAGONKING
Đổi 10 MDL sang 69,885,590.91 DRAGONKING
50 MDL
349,427,954.53 DRAGONKING
Đổi 50 MDL sang 349,427,954.53 DRAGONKING
100 MDL
698,855,909.05 DRAGONKING
Đổi 100 MDL sang 698,855,909.05 DRAGONKING
200 MDL
1,397,711,818.1 DRAGONKING
Đổi 200 MDL sang 1,397,711,818.1 DRAGONKING
500 MDL
3,494,279,545.26 DRAGONKING
Đổi 500 MDL sang 3,494,279,545.26 DRAGONKING
1000 MDL
6,988,559,090.52 DRAGONKING
Đổi 1000 MDL sang 6,988,559,090.52 DRAGONKING
2000 MDL
13,977,118,181.04 DRAGONKING
Đổi 2000 MDL sang 13,977,118,181.04 DRAGONKING
5000 MDL
34,942,795,452.6 DRAGONKING
Đổi 5000 MDL sang 34,942,795,452.6 DRAGONKING
10000 MDL
69,885,590,905.2 DRAGONKING
Đổi 10000 MDL sang 69,885,590,905.2 DRAGONKING
50000 MDL
349,427,954,526.02 DRAGONKING
Đổi 50000 MDL sang 349,427,954,526.02 DRAGONKING
100000 MDL
698,855,909,052.05 DRAGONKING
Đổi 100000 MDL sang 698,855,909,052.05 DRAGONKING
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDL thành DRAGONKING toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Moldova tính theo DragonKing đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDL sang DRAGONKING, lên đến 100000 MDL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DRAGONKING/MDL
DRAGONKING/MDL: 1 DRAGONKING = 0.{6}1431 MDL; 2025/07/28 03:49:23
Trong 1D vừa qua, DragonKing đã thay đổi +0.89% thành MDL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DragonKing(DRAGONKING) đã thay đổi +0.89% thành MDL trong khi đó Leu Moldova(MDL) đã thay đổi % thành DRAGONKING trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DRAGONKING sang MDL: Biến động và thay đổi giá của DragonKing/MDL
Giá DragonKing cao nhất theo MDL 7 ngày qua là 0.{6}1578 MDL trong khi giá DragonKing thấp nhất theo MDL trong 7 ngày qua là 0.{6}1494 MDL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DragonKing theo MDL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DRAGONKING theo MDL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{6}1545 MDL | 0.{6}1578 MDL | 0.{6}1678 MDL | 0.{6}1678 MDL |
Thấp | 0.{6}1531 MDL | 0.{6}1494 MDL | 0.{6}1485 MDL | 0.{6}1368 MDL |
Bình thường | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.89% | -0.24% | +4.04% | +12.92% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DRAGONKING (hoặc USDT) bằng MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DRAGONKING bằng MDL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DRAGONKING bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin DragonKing
Số liệu thị trường DRAGONKING sang MDL
DRAGONKING/MDL:
L0.{6}1431
Khối lượng DRAGONKING 24 giờ:
L3,716.27
Vốn hóa thị trường DRAGONKING:
--
Nguồn cung lưu hành DRAGONKING:
0 DRAGONKING
Tỷ giá DRAGONKING sang MDL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DragonKing thành Leu Moldova đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DragonKing là L0.{6}1431 mỗi DRAGONKING, với tổng vốn hoá thị trường của L0 MDL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DRAGONKING. Khối lượng giao dịch của DragonKing đã thay đổi 0.00% (L0 MDL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DRAGONKING là L3,716.27.
Thông tin thêm về DragonKing trên Bitget
Thông tin Leu Moldova
Ký hiệu của MDL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DragonKing phổ biến nhất là DRAGONKING sang MDL, trong đó mã của DragonKing là DRAGONKING. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MDL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 119247.41 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3841.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.24 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 189.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101419.92 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88743.92 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 163345.10 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 663170.62 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10315735.70 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.27 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DRAGONKING sang MDL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DRAGONKING sang MDL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi DragonKing phổ biến

DRAGONKING đến TWD
1 DRAGONKING thành NT$0.{6}2516 TWD

DRAGONKING đến CNY
1 DRAGONKING thành ¥0.{7}6117 CNY

DRAGONKING đến USD
1 DRAGONKING thành $0.{8}8534 USD
DRAGONKING đến MDL
1 DRAGONKING thành L0.{6}1431 MDL

DRAGONKING đến EUR
1 DRAGONKING thành €0.{8}7258 EUR

DRAGONKING đến CAD
1 DRAGONKING thành C$0.{7}1169 CAD

DRAGONKING đến KRW
1 DRAGONKING thành ₩0.{4}1177 KRW

DRAGONKING đến JPY
1 DRAGONKING thành ¥0.{5}1261 JPY

DRAGONKING đến GBP
1 DRAGONKING thành £0.{8}6351 GBP

DRAGONKING đến BRL
1 DRAGONKING thành R$0.{7}4746 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MDL

BTC đến MDL
1 BTC thành L2,000,561.85 MDL

ETH đến MDL
1 ETH thành L64,924.32 MDL

BNB đến MDL
1 BNB thành L14,142.81 MDL

XRP đến MDL
1 XRP thành L54.82 MDL

SOL đến MDL
1 SOL thành L3,232.61 MDL

DOGE đến MDL
1 DOGE thành L4.09 MDL

VINE đến MDL
1 VINE thành L2.52 MDL

BCH đến MDL
1 BCH thành L9,894.4 MDL

LINK đến MDL
1 LINK thành L320.57 MDL

CAKE đến MDL
1 CAKE thành L54.13 MDL
Bảng chuyển đổi từ DRAGONKING sang MDL
Tỷ giá hoán đổi của DragonKing đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DRAGONKING thành Leu Moldova đã thay đổi -0.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.89%, đạt mức cao nhất là 0.{6}1545 MDL và mức thấp nhất là 0.{6}1531 MDL . Một tháng trước, giá trị của 1 DRAGONKING là L0.{6}1371 MDL , thay đổi +4.04% so với giá hiện tại. DragonKing đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -32.79% so với năm trước.
-L
0.{7}7535MDL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:49 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DRAGONKING | L0.{7}7155 | L0.{7}7086 | +0.89% |
1 DRAGONKING | L0.{6}1431 | L0.{6}1417 | +0.89% |
5 DRAGONKING | L0.{6}7155 | L0.{6}7086 | +0.89% |
10 DRAGONKING | L0.{5}1431 | L0.{5}1417 | +0.89% |
50 DRAGONKING | L0.{5}7155 | L0.{5}7086 | +0.89% |
100 DRAGONKING | L0.{4}1431 | L0.{4}1417 | +0.89% |
500 DRAGONKING | L0.{4}7155 | L0.{4}7086 | +0.89% |
1000 DRAGONKING | L0.0001431 | L0.0001417 | +0.89% |
Câu Hỏi Thường Gặp DRAGONKING/MDL
1 DragonKing bằng bao nhiêu MDL?
Hiện tại, giá 1 DragonKing (DRAGONKING) trong Leu Moldova (MDL) là L0.{6}1431.
Tôi có thể mua bao nhiêu DRAGONKING với 1 MDL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6,988,559.09 DRAGONKING đối với MDL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DRAGONKING sang MDL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DRAGONKING sang MDL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DRAGONKING bất kỳ sang MDL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MDL tương đương 34,942,795.45 DRAGONKING, trong khi 5 DRAGONKING sẽ có giá khoảng 0.{6}7155MDL.
Giá cao nhất của DRAGONKING/MDL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DRAGONKING tính theo MDL là L0.{4}1542. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DRAGONKING/MDL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DragonKing tính theo MDL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DragonKing (DRAGONKING) đã giảm 0.24%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DragonKing (DRAGONKING) đã tăng 4.04% so với Leu Moldova (MDL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DRAGONKING thành MDL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DragonKing và Leu Moldova, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DRAGONKING/MDL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DRAGONKING hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DRAGONKING/MDL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DRAGONKING/MDL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DRAGONKING/MDL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DragonKing và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp DragonKing: DRAGONKING sang Đô la Mỹ (USD), DRAGONKING sang Euro (EUR), DRAGONKING sang Bảng Anh (GBP), DRAGONKING sang Đô la Canada (CAD), DRAGONKING sang Rupee Ấn Độ (INR), DRAGONKING sang Rupee Pakistan (PKR), DRAGONKING sang Real Brazil (BRL), DRAGONKING sang ...
Giá của DragonKing ở Mỹ là $0.{8}8534 USD. Ngoài ra, giá của DragonKing là €0.{8}7258 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{8}6351 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{7}1169 CAD ở Canada, ₹0.{6}7382 INR ở Ấn Độ, ₨0.{5}2411 PKR ở Pakistan, R$0.{7}4746 BRL ở Brazil, ...
Cặp DragonKing phổ biến nhất là DRAGONKING sang Leu Moldova(MDL). Giá của 1 DragonKing (DRAGONKING) ở Leu Moldova (MDL) là L0.{6}1431.
Giá của DragonKing ở Mỹ là $0.{8}8534 USD. Ngoài ra, giá của DragonKing là €0.{8}7258 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{8}6351 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{7}1169 CAD ở Canada, ₹0.{6}7382 INR ở Ấn Độ, ₨0.{5}2411 PKR ở Pakistan, R$0.{7}4746 BRL ở Brazil, ...
Cặp DragonKing phổ biến nhất là DRAGONKING sang Leu Moldova(MDL). Giá của 1 DragonKing (DRAGONKING) ở Leu Moldova (MDL) là L0.{6}1431.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
