Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.95%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113401.00 (-1.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.95%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113401.00 (-1.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.95%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113401.00 (-1.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DUBBZ thành GBP
DUBBZ/GBP: 1 DUBBZ = 0.01680 GBP. Giá chuyển đổi 1 Dubbz (DUBBZ) thành Bảng Anh (GBP) là 0.01680 GBP hôm nay.

DUBBZ
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DUBBZ/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Dubbz (DUBBZ) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DUBBZ hiện có giá trị là 0.01680 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DUBBZ hiện có giá 0.01680 GBP, nghĩa là mua 5 DUBBZ sẽ mất 0.08402 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 59.51 DUBBZ và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 297.55 DUBBZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DUBBZ sang GBP
Chuyển đổi GBP sang DUBBZ
Dubbz
Bảng Anh
1 DUBBZ
0.01680 GBP
Đổi 1 DUBBZ sang 0.01680 GBP
2 DUBBZ
0.03361 GBP
Đổi 2 DUBBZ sang 0.03361 GBP
5 DUBBZ
0.08402 GBP
Đổi 5 DUBBZ sang 0.08402 GBP
10 DUBBZ
0.1680 GBP
Đổi 10 DUBBZ sang 0.1680 GBP
20 DUBBZ
0.3361 GBP
Đổi 20 DUBBZ sang 0.3361 GBP
50 DUBBZ
0.8402 GBP
Đổi 50 DUBBZ sang 0.8402 GBP
100 DUBBZ
1.68 GBP
Đổi 100 DUBBZ sang 1.68 GBP
200 DUBBZ
3.36 GBP
Đổi 200 DUBBZ sang 3.36 GBP
500 DUBBZ
8.4 GBP
Đổi 500 DUBBZ sang 8.4 GBP
1000 DUBBZ
16.8 GBP
Đổi 1000 DUBBZ sang 16.8 GBP
5000 DUBBZ
84.02 GBP
Đổi 5000 DUBBZ sang 84.02 GBP
10000 DUBBZ
168.04 GBP
Đổi 10000 DUBBZ sang 168.04 GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DUBBZ thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của Dubbz tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DUBBZ sang GBP, lên đến 10000 DUBBZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
Dubbz
1 GBP
59.51 DUBBZ
Đổi 1 GBP sang 59.51 DUBBZ
10 GBP
595.09 DUBBZ
Đổi 10 GBP sang 595.09 DUBBZ
50 GBP
2,975.47 DUBBZ
Đổi 50 GBP sang 2,975.47 DUBBZ
100 GBP
5,950.93 DUBBZ
Đổi 100 GBP sang 5,950.93 DUBBZ
200 GBP
11,901.86 DUBBZ
Đổi 200 GBP sang 11,901.86 DUBBZ
500 GBP
29,754.66 DUBBZ
Đổi 500 GBP sang 29,754.66 DUBBZ
1000 GBP
59,509.32 DUBBZ
Đổi 1000 GBP sang 59,509.32 DUBBZ
2000 GBP
119,018.65 DUBBZ
Đổi 2000 GBP sang 119,018.65 DUBBZ
5000 GBP
297,546.62 DUBBZ
Đổi 5000 GBP sang 297,546.62 DUBBZ
10000 GBP
595,093.23 DUBBZ
Đổi 10000 GBP sang 595,093.23 DUBBZ
50000 GBP
2,975,466.16 DUBBZ
Đổi 50000 GBP sang 2,975,466.16 DUBBZ
100000 GBP
5,950,932.32 DUBBZ
Đổi 100000 GBP sang 5,950,932.32 DUBBZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành DUBBZ toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo Dubbz đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang DUBBZ, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DUBBZ/GBP
DUBBZ/GBP: 1 DUBBZ = 0.01680 GBP; 2025/08/05 18:31:07
Trong 1D vừa qua, Dubbz đã thay đổi -3.91% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Dubbz(DUBBZ) đã thay đổi -3.91% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành DUBBZ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DUBBZ sang GBP: Biến động và thay đổi giá của Dubbz/GBP
Giá Dubbz cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.05304 GBP trong khi giá Dubbz thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.04572 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Dubbz theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DUBBZ theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04758 GBP | 0.05304 GBP | 0.07992 GBP | 0.1068 GBP |
Thấp | 0.04572 GBP | 0.04572 GBP | 0.04572 GBP | 0.04471 GBP |
Bình thường | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.91% | -13.81% | -35.65% | -54.81% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DUBBZ (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DUBBZ bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DUBBZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Dubbz
Số liệu thị trường DUBBZ sang GBP
DUBBZ/GBP:
£0.01680
Khối lượng DUBBZ 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DUBBZ:
--
Nguồn cung lưu hành DUBBZ:
0 DUBBZ
Tỷ giá DUBBZ sang GBP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Dubbz thành Bảng Anh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Dubbz là £0.01680 mỗi DUBBZ, với tổng vốn hoá thị trường của £0 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DUBBZ. Khối lượng giao dịch của Dubbz đã thay đổi 0.00% (£0 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DUBBZ là £0.
Thông tin thêm về Dubbz trên Bitget
Thông tin Bảng Anh
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Dubbz phổ biến nhất là DUBBZ sang GBP, trong đó mã của Dubbz là DUBBZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114355.46 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3639.08 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 168.99 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98791.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85961.00 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 157616.13 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 629949.92 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10041369.97 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DUBBZ sang GBP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DUBBZ sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Dubbz phổ biến

DUBBZ đến TWD
1 DUBBZ thành NT$0.6682 TWD

DUBBZ đến CNY
1 DUBBZ thành ¥0.1608 CNY

DUBBZ đến USD
1 DUBBZ thành $0.02235 USD

DUBBZ đến EUR
1 DUBBZ thành €0.01931 EUR

DUBBZ đến CAD
1 DUBBZ thành C$0.03081 CAD

DUBBZ đến KRW
1 DUBBZ thành ₩31.01 KRW

DUBBZ đến JPY
1 DUBBZ thành ¥3.3 JPY

DUBBZ đến GBP
1 DUBBZ thành £0.01680 GBP

DUBBZ đến BRL
1 DUBBZ thành R$0.1231 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GBP

BTC đến GBP
1 BTC thành £85,340.44 GBP

ETH đến GBP
1 ETH thành £2,702.41 GBP

LTC đến GBP
1 LTC thành £90.77 GBP

MYX đến GBP
1 MYX thành £1.37 GBP

SOL đến GBP
1 SOL thành £123.51 GBP

ILV đến GBP
1 ILV thành £14.2 GBP

MNT đến GBP
1 MNT thành £0.7129 GBP

LINK đến GBP
1 LINK thành £12.31 GBP

PUMP đến GBP
1 PUMP thành £0.002537 GBP

BCH đến GBP
1 BCH thành £421.38 GBP
Bảng chuyển đổi từ DUBBZ sang GBP
Tỷ giá hoán đổi của Dubbz đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DUBBZ thành Bảng Anh đã thay đổi -13.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.91%, đạt mức cao nhất là 0.04758 GBP và mức thấp nhất là 0.04572 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 DUBBZ là £0.04213 GBP , thay đổi -35.65% so với giá hiện tại. Dubbz đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.33% so với năm trước.
-£
0.7605GBP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:31 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DUBBZ | £0.008402 | £0.009333 | -3.91% |
1 DUBBZ | £0.01680 | £0.01867 | -3.91% |
5 DUBBZ | £0.08402 | £0.09333 | -3.91% |
10 DUBBZ | £0.1680 | £0.1867 | -3.91% |
50 DUBBZ | £0.8402 | £0.9333 | -3.91% |
100 DUBBZ | £1.68 | £1.87 | -3.91% |
500 DUBBZ | £8.4 | £9.33 | -3.91% |
1000 DUBBZ | £16.8 | £18.67 | -3.91% |
Câu Hỏi Thường Gặp DUBBZ/GBP
1 Dubbz bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 Dubbz (DUBBZ) trong Bảng Anh (GBP) là £0.01680.
Tôi có thể mua bao nhiêu DUBBZ với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 59.51 DUBBZ đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DUBBZ sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DUBBZ sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DUBBZ bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 297.55 DUBBZ, trong khi 5 DUBBZ sẽ có giá khoảng 0.08402GBP.
Giá cao nhất của DUBBZ/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DUBBZ tính theo GBP là £1,848.07. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DUBBZ/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Dubbz tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Dubbz (DUBBZ) đã giảm 13.81%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Dubbz (DUBBZ) đã giảm 35.65% so với Bảng Anh (GBP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DUBBZ thành GBP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Dubbz và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DUBBZ/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DUBBZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DUBBZ/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DUBBZ/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DUBBZ/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Dubbz và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Dubbz: DUBBZ sang Đô la Mỹ (USD), DUBBZ sang Euro (EUR), DUBBZ sang Bảng Anh (GBP), DUBBZ sang Đô la Canada (CAD), DUBBZ sang Rupee Ấn Độ (INR), DUBBZ sang Rupee Pakistan (PKR), DUBBZ sang Real Brazil (BRL), DUBBZ sang ...
Giá của Dubbz ở Mỹ là $0.02235 USD. Ngoài ra, giá của Dubbz là €0.01931 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01680 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03081 CAD ở Canada, ₹1.96 INR ở Ấn Độ, ₨6.34 PKR ở Pakistan, R$0.1231 BRL ở Brazil, ...
Cặp Dubbz phổ biến nhất là DUBBZ sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 Dubbz (DUBBZ) ở Bảng Anh (GBP) là £0.01680.
Giá của Dubbz ở Mỹ là $0.02235 USD. Ngoài ra, giá của Dubbz là €0.01931 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01680 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03081 CAD ở Canada, ₹1.96 INR ở Ấn Độ, ₨6.34 PKR ở Pakistan, R$0.1231 BRL ở Brazil, ...
Cặp Dubbz phổ biến nhất là DUBBZ sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 Dubbz (DUBBZ) ở Bảng Anh (GBP) là £0.01680.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
