Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.99%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105044.22 (+1.69%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.99%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105044.22 (+1.69%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.99%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105044.22 (+1.69%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EFL thành ILS
EFL/ILS: 1 EFL = 0.3134 ILS. Giá chuyển đổi 1 e-Gulden (EFL) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.3134 ILS hôm nay.

EFL
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EFL/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi e-Gulden (EFL) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EFL hiện có giá trị là 0.31 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EFL hiện có giá 0.31 ILS, nghĩa là mua 5 EFL sẽ mất 1.57 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 3.19 EFL và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 15.95 EFL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EFL sang ILS
Chuyển đổi ILS sang EFL
e-Gulden
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EFL thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của e-Gulden tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EFL sang ILS, lên đến 10000 EFL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
e-Gulden
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành EFL toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo e-Gulden đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang EFL, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EFL/ILS
EFL/ILS: 1 EFL = 0.3134 ILS; 2025/05/19 01:24:11
Trong 1D vừa qua, e-Gulden đã thay đổi +31.30% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy e-Gulden(EFL) đã thay đổi +31.30% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành EFL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi EFL sang ILS: Biến động và thay đổi giá của e-Gulden/ILS
Giá e-Gulden cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.3195 ILS trong khi giá e-Gulden thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.2255 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá e-Gulden theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EFL theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3195 ILS | 0.3195 ILS | 0.5803 ILS | 0.7268 ILS |
Thấp | 0.2383 ILS | 0.2255 ILS | 0.1857 ILS | 0.1540 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +31.30% | +31.31% | -35.62% | -48.94% |
Thông tin e-Gulden
Số liệu thị trường EFL sang ILS
EFL/ILS:
₪0.3134
Khối lượng EFL 24 giờ:
₪292.54
Vốn hóa thị trường EFL:
--
Nguồn cung lưu hành EFL:
0 EFL
Tỷ giá EFL sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi e-Gulden thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của e-Gulden là ₪0.3134 mỗi EFL, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EFL. Khối lượng giao dịch của e-Gulden đã thay đổi +584.32% (₪249.79 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EFL là ₪42.75.
Thông tin thêm về e-Gulden trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá e-Gulden phổ biến nhất là EFL sang ILS, trong đó mã của e-Gulden là EFL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105375.77 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2570.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 175.72 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 94205.94 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 79232.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 147051.89 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 597016.96 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9009681.02 INR

PI đến INR
1 PI thành 63.40 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EFL sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EFL sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EFL (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EFL bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EFL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi e-Gulden phổ biến

EFL đến TWD
1 EFL thành NT$2.66 TWD

EFL đến CNY
1 EFL thành ¥0.6353 CNY

EFL đến USD
1 EFL thành $0.08819 USD
EFL đến ILS
1 EFL thành ₪0.3134 ILS

EFL đến EUR
1 EFL thành €0.07884 EUR

EFL đến CAD
1 EFL thành C$0.1231 CAD

EFL đến KRW
1 EFL thành ₩123.39 KRW

EFL đến JPY
1 EFL thành ¥12.82 JPY

EFL đến GBP
1 EFL thành £0.06631 GBP

EFL đến BRL
1 EFL thành R$0.4997 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪372,614.31 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪8,600.01 ILS

SOL đến ILS
1 SOL thành ₪594.32 ILS

PEPE đến ILS
1 PEPE thành ₪0.{4}4703 ILS

XRP đến ILS
1 XRP thành ₪8.49 ILS

DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.8030 ILS

SUI đến ILS
1 SUI thành ₪13.48 ILS

MOODENG đến ILS
1 MOODENG thành ₪0.9037 ILS

VIRTUAL đến ILS
1 VIRTUAL thành ₪6.93 ILS

LINK đến ILS
1 LINK thành ₪54.79 ILS
Bảng chuyển đổi từ EFL sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của e-Gulden đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EFL thành Shekel Israel mới đã thay đổi +31.31% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +31.30%, đạt mức cao nhất là 0.3195 ILS và mức thấp nhất là 0.2383 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 EFL là ₪0.4867 ILS , thay đổi -35.62% so với giá hiện tại. e-Gulden đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -67.07% so với năm trước.
-₪
0.6380ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:24 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EFL | ₪0.1567 | ₪0.1194 | +31.30% |
1 EFL | ₪0.3134 | ₪0.2387 | +31.30% |
5 EFL | ₪1.57 | ₪1.19 | +31.30% |
10 EFL | ₪3.13 | ₪2.39 | +31.30% |
50 EFL | ₪15.67 | ₪11.94 | +31.30% |
100 EFL | ₪31.34 | ₪23.87 | +31.30% |
500 EFL | ₪156.7 | ₪119.36 | +31.30% |
1000 EFL | ₪313.4 | ₪238.72 | +31.30% |
Câu Hỏi Thường Gặp EFL/ILS
1 e-Gulden bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 e-Gulden (EFL) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.3134.
Tôi có thể mua bao nhiêu EFL với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.19 EFL đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EFL sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EFL sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EFL bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 15.95 EFL, trong khi 5 EFL sẽ có giá khoảng 1.57ILS.
Giá cao nhất của EFL/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EFL tính theo ILS là ₪2.3. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EFL/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của e-Gulden tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi e-Gulden (EFL) đã tăng 31.31%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi e-Gulden (EFL) đã giảm 35.62% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EFL thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa e-Gulden và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EFL/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EFL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EFL/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EFL/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EFL/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của e-Gulden và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
StepN (GMT)

Hướng dẫn mua
Theta Network (THETA)

Hướng dẫn mua
Axie Infinity (AXS)

Hướng dẫn mua
Aave (AAVE)

Hướng dẫn mua
Curve DAO Token (CRV)

Hướng dẫn mua
Decentraland (MANA)

Hướng dẫn mua
PAX Gold (PAXG)

Hướng dẫn mua
SushiSwap (SUSHI)

Hướng dẫn mua
Forta (FORT)

Hướng dẫn mua
OpenBlox (OBX)

Hướng dẫn mua
ARPA (ARPA)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
