Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi PRIME thành QAR

PRIME/QAR: 1 PRIME = 9.2 QAR. Giá chuyển đổi 1 Echelon Prime (PRIME) thành Rial Qatar (QAR) là 9.2 QAR hôm nay.
PRIME
PRIME
QAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PRIME/QAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Echelon Prime (PRIME) thành Rial Qatar (QAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PRIME hiện có giá trị là 9.2 QAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PRIME hiện có giá 9.2 QAR, nghĩa là mua 5 PRIME sẽ mất 46.01 QAR. Tương tự, ر.ق1 QAR có thể được chuyển đổi thành 0.1087 PRIME và ر.ق50 QAR có thể được chuyển đổi thành 0.5434 PRIME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PRIME sang QAR

Chuyển đổi QAR sang PRIME

Echelon Prime
Rial Qatar
1 PRIME
9.2  QAR
Đổi 1 PRIME sang 9.2 QAR
2 PRIME
18.4  QAR
Đổi 2 PRIME sang 18.4 QAR
5 PRIME
46.01  QAR
Đổi 5 PRIME sang 46.01 QAR
10 PRIME
92.02  QAR
Đổi 10 PRIME sang 92.02 QAR
20 PRIME
184.04  QAR
Đổi 20 PRIME sang 184.04 QAR
50 PRIME
460.09  QAR
Đổi 50 PRIME sang 460.09 QAR
100 PRIME
920.18  QAR
Đổi 100 PRIME sang 920.18 QAR
200 PRIME
1,840.36  QAR
Đổi 200 PRIME sang 1,840.36 QAR
500 PRIME
4,600.89  QAR
Đổi 500 PRIME sang 4,600.89 QAR
1000 PRIME
9,201.79  QAR
Đổi 1000 PRIME sang 9,201.79 QAR
5000 PRIME
46,008.95  QAR
Đổi 5000 PRIME sang 46,008.95 QAR
10000 PRIME
92,017.89  QAR
Đổi 10000 PRIME sang 92,017.89 QAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PRIME thành QAR toàn diện, cho thấy giá trị của Echelon Prime tính theo Rial Qatar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PRIME sang QAR, lên đến 10000 PRIME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Qatar
Echelon Prime
1 QAR
0.1087 PRIME
Đổi 1 QAR sang 0.1087 PRIME
10 QAR
1.09 PRIME
Đổi 10 QAR sang 1.09 PRIME
50 QAR
5.43 PRIME
Đổi 50 QAR sang 5.43 PRIME
100 QAR
10.87 PRIME
Đổi 100 QAR sang 10.87 PRIME
200 QAR
21.73 PRIME
Đổi 200 QAR sang 21.73 PRIME
500 QAR
54.34 PRIME
Đổi 500 QAR sang 54.34 PRIME
1000 QAR
108.67 PRIME
Đổi 1000 QAR sang 108.67 PRIME
2000 QAR
217.35 PRIME
Đổi 2000 QAR sang 217.35 PRIME
5000 QAR
543.37 PRIME
Đổi 5000 QAR sang 543.37 PRIME
10000 QAR
1,086.75 PRIME
Đổi 10000 QAR sang 1,086.75 PRIME
50000 QAR
5,433.73 PRIME
Đổi 50000 QAR sang 5,433.73 PRIME
100000 QAR
10,867.45 PRIME
Đổi 100000 QAR sang 10,867.45 PRIME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QAR thành PRIME toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Qatar tính theo Echelon Prime đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QAR sang PRIME, lên đến 100000 QAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PRIME/QAR

PRIME/QAR: 1 PRIME = 9.2 QAR; 2025/07/20 08:47:26
Trong 1D vừa qua, Echelon Prime đã thay đổi -0.37% thành QAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Echelon Prime(PRIME) đã thay đổi -0.37% thành QAR trong khi đó Rial Qatar(QAR) đã thay đổi % thành PRIME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PRIME sang QAR: Biến động và thay đổi giá của Echelon Prime/QAR

Giá Echelon Prime cao nhất theo QAR 7 ngày qua là 8.39 QAR trong khi giá Echelon Prime thấp nhất theo QAR trong 7 ngày qua là 6.34 QAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Echelon Prime theo QAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PRIME theo QAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
8.39 QAR
8.39 QAR
12.97 QAR
17.27 QAR
Thấp
7.75 QAR
6.34 QAR
6.34 QAR
6.34 QAR
Bình thường
0 QAR
0 QAR
0 QAR
0 QAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.37%
-2.70%
-35.86%
-44.80%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PRIME (hoặc USDT) bằng QAR (Qatari Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PRIME bằng QAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PRIME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Echelon Prime

Số liệu thị trường PRIME sang QAR

PRIME/QAR:
ر.ق9.2
Khối lượng PRIME 24 giờ:
ر.ق12,601,654.36
Vốn hóa thị trường PRIME:
ر.ق329,183,341.52
Nguồn cung lưu hành PRIME:
35.77M PRIME

Tỷ giá PRIME sang QAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Echelon Prime thành Rial Qatar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Echelon Prime là ر.ق9.2 mỗi PRIME, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ق329,183,341.52 QAR dựa trên nguồn cung lưu hành của 35,773,840 PRIME. Khối lượng giao dịch của Echelon Prime đã thay đổi -56.39% (ر.ق-16,296,317.91 QAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PRIME là ر.ق28,897,972.27.

Thông tin thêm về Echelon Prime trên Bitget

Thông tin Rial Qatar

V Đng Rial Qatar (QAR)

Đng Rial Qatar (QAR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là đng tin chính thc ca Qatar; nó còn là bng chng cho s tăng trưng kinh tế, s giàu có và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là QAR và đưc đi din bi ký hiu ر.ق. Ra đi sau khi Qatar giành đưc đc lp t Anh, Rial đã thay thế đng Qatar và Dubai Riyal và đánh du mt chương mi trong cnh quan tài chính đang phát trin mnh m ca đt nưc.

Bi cnh lch s

Vic gii thiu đng Rial Qatar là mtc đi quan trng trong hành trình hưng ti s t cung t cp và ch quyn kinh tế ca Qatar. Vic thiết lp đng tin này din ra cùng thi đim vi s phát trin nhanh chóng ca ngành du m và khí đt ca Qatar, đưa quc gia này lên mt v thế ni bt trong nn kinh tế thế gii. Rial không ch biu tưng cho mt h thng tin t mi mà còn cho s xut hin ca Qatar như mt nhân t quan trng trong nn kinh tế toàn cu.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Rial Qatar phn ánh lch s phong phú và bn sc văn hóa ca Qatar. Các t tin giy hin th hình nh lá c Qatar, nhng chiếc thuyn dhow truyn thng, và các đa danh ni tiếng như Bo tàng Ngh thut Hi giáo. Nhng thiết kế này không ch đóng vai trò là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là biu tưng ca s kết hp gia truyn thng và hin đi ca Qatar, cho thy hành trình t mt nn kinh tế nuôi cy ngc trai đến mt cưng quc năng lưng toàn cu.

Vai trò kinh tế

Đng Rial Qatar đóng mt vai trò trung tâm trong nn kinh tế ca quc gia, đưc h tr bi mt trong nhng ngun d tr du m và khí đt t nhiên ln nht thế gii. Đng tin này là công c hu ích trong vic thúc đy thương mi, c trong nưc và quc tế và h tr nhiu ngành khác nhau bao gm tài chính, xây dng và mt ngành dch v đang phát trin mnh.

Chính sách tin t và s n đnh

Đng Rial đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Qatar và đưc neo c đnh vi đng Đô la M, phn ánh mi quan h kinh tế gia Qatar và Hoa K, đc bit là trong lĩnh vc du m. Vic neo giá này mang li s n đnh cho đng Rial, điu cn thiết trong mt nn kinh tế ph thuc nhiu vào xut khu hydrocarbon và giúp qun lý lm phát.

Thương mi quc tế và Đng Rial Qatar

S n đnh ca đng Rial Qatar là hết sc quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu khí đt t nhiên hóa lng (LNG) và sn phm du m ca Qatar. Mt đng Rial n đnh là cn thiết đ duy trì mc giá cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài vào các ngành khác nhau.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Echelon Prime phổ biến nhất là PRIME sang QAR, trong đó mã của Echelon Prime là PRIME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị QAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PRIME sang QAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PRIME sang QAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Echelon Prime phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PRIME đến TWD
1 PRIME thành NT$74.34 TWD
popular info Rial Qatar
PRIME đến QAR
1 PRIME thành ر.ق9.2 QAR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PRIME đến CNY
1 PRIME thành ¥18.15 CNY
popular info Đô la Mỹ
PRIME đến USD
1 PRIME thành $2.53 USD
popular info Euro
PRIME đến EUR
1 PRIME thành €2.17 EUR
popular info Đô la Canada
PRIME đến CAD
1 PRIME thành C$3.47 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PRIME đến KRW
1 PRIME thành ₩3,516.32 KRW
popular info Yên Nhật
PRIME đến JPY
1 PRIME thành ¥376.12 JPY
popular info Bảng Anh
PRIME đến GBP
1 PRIME thành £1.88 GBP
popular info Real Brazil
PRIME đến BRL
1 PRIME thành R$14.11 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang QAR

other assets Tezos
XTZ đến QAR
1 XTZ thành ر.ق4.18 QAR
other assets Litecoin
LTC đến QAR
1 LTC thành ر.ق430.89 QAR
other assets XDC Network
XDC đến QAR
1 XDC thành ر.ق0.3577 QAR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến QAR
1 ALPACA thành ر.ق0.2014 QAR
other assets Conflux
CFX đến QAR
1 CFX thành ر.ق0.5300 QAR
other assets Metaplex
MPLX đến QAR
1 MPLX thành ر.ق0.6378 QAR
other assets Heima
HEI đến QAR
1 HEI thành ر.ق1.3 QAR
other assets Haedal Protocol
HAEDAL đến QAR
1 HAEDAL thành ر.ق0.6637 QAR
other assets Avalanche
AVAX đến QAR
1 AVAX thành ر.ق90.39 QAR
other assets Quq
QUQ đến QAR
1 QUQ thành ر.ق0.004300 QAR

Bảng chuyển đổi từ PRIME sang QAR

Tỷ giá hoán đổi của Echelon Prime đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PRIME thành Rial Qatar đã thay đổi -2.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.37%, đạt mức cao nhất là 8.39 QAR và mức thấp nhất là 7.75 QAR . Một tháng trước, giá trị của 1 PRIME là ر.ق13.64 QAR , thay đổi -35.86% so với giá hiện tại. Echelon Prime đã thay đổi
-ر.ق
26.02QAR
, tương đương mức thay đổi -76.62% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 08:47 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 PRIME
ر.ق4.6ر.ق4.62
-0.37%
1 PRIME
ر.ق9.2ر.ق9.23
-0.37%
5 PRIME
ر.ق46.01ر.ق46.16
-0.37%
10 PRIME
ر.ق92.02ر.ق92.31
-0.37%
50 PRIME
ر.ق460.09ر.ق461.57
-0.37%
100 PRIME
ر.ق920.18ر.ق923.14
-0.37%
500 PRIME
ر.ق4,600.89ر.ق4,615.72
-0.37%
1000 PRIME
ر.ق9,201.79ر.ق9,231.45
-0.37%

Câu Hỏi Thường Gặp PRIME/QAR

1 Echelon Prime bằng bao nhiêu QAR?
Hiện tại, giá 1 Echelon Prime (PRIME) trong Rial Qatar (QAR) là ر.ق9.2.
Tôi có thể mua bao nhiêu PRIME với 1 QAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1087 PRIME đối với QAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PRIME sang QAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PRIME sang QAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PRIME bất kỳ sang QAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 QAR tương đương 0.5434 PRIME, trong khi 5 PRIME sẽ có giá khoảng 46.01QAR.
Giá cao nhất của PRIME/QAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PRIME tính theo QAR là ر.ق102.24. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PRIME/QAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Echelon Prime tính theo QAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Echelon Prime (PRIME) đã giảm 2.70%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Echelon Prime (PRIME) đã giảm 35.86% so với Rial Qatar (QAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PRIME thành QAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Echelon Prime và Rial Qatar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PRIME/QAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PRIME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PRIME/QAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PRIME/QAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PRIME/QAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Echelon Prime và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Echelon Prime: PRIME sang Đô la Mỹ (USD), PRIME sang Euro (EUR), PRIME sang Bảng Anh (GBP), PRIME sang Đô la Canada (CAD), PRIME sang Rupee Ấn Độ (INR), PRIME sang Rupee Pakistan (PKR), PRIME sang Real Brazil (BRL), PRIME sang ...
Giá của Echelon Prime ở Mỹ là $2.53 USD. Ngoài ra, giá của Echelon Prime là €2.17 EUR ở khu vực đồng euro, £1.88 GBP ở Vương quốc Anh, C$3.47 CAD ở Canada, ₹217.73 INR ở Ấn Độ, ₨720.16 PKR ở Pakistan, R$14.11 BRL ở Brazil, ...
Cặp Echelon Prime phổ biến nhất là PRIME sang Rial Qatar(QAR). Giá của 1 Echelon Prime (PRIME) ở Rial Qatar (QAR) là ر.ق9.2.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.