Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.45%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118153.91 (+0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.45%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118153.91 (+0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.45%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118153.91 (+0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DEUSD thành KES
DEUSD/KES: 1 DEUSD = 129.44 KES. Giá chuyển đổi 1 Elixir deUSD (DEUSD) thành Shilling Kenya (KES) là 129.44 KES hôm nay.

DEUSD
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DEUSD/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Elixir deUSD (DEUSD) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DEUSD hiện có giá trị là 129.44 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DEUSD hiện có giá 129.44 KES, nghĩa là mua 5 DEUSD sẽ mất 647.19 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.007726 DEUSD và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.03863 DEUSD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DEUSD sang KES
Chuyển đổi KES sang DEUSD
Elixir deUSD
Shilling Kenya
1 DEUSD
129.44 KES
Đổi 1 DEUSD sang 129.44 KES
2 DEUSD
258.88 KES
Đổi 2 DEUSD sang 258.88 KES
5 DEUSD
647.19 KES
Đổi 5 DEUSD sang 647.19 KES
10 DEUSD
1,294.38 KES
Đổi 10 DEUSD sang 1,294.38 KES
20 DEUSD
2,588.76 KES
Đổi 20 DEUSD sang 2,588.76 KES
50 DEUSD
6,471.9 KES
Đổi 50 DEUSD sang 6,471.9 KES
100 DEUSD
12,943.79 KES
Đổi 100 DEUSD sang 12,943.79 KES
200 DEUSD
25,887.58 KES
Đổi 200 DEUSD sang 25,887.58 KES
500 DEUSD
64,718.95 KES
Đổi 500 DEUSD sang 64,718.95 KES
1000 DEUSD
129,437.91 KES
Đổi 1000 DEUSD sang 129,437.91 KES
5000 DEUSD
647,189.55 KES
Đổi 5000 DEUSD sang 647,189.55 KES
10000 DEUSD
1,294,379.1 KES
Đổi 10000 DEUSD sang 1,294,379.1 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DEUSD thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Elixir deUSD tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DEUSD sang KES, lên đến 10000 DEUSD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Elixir deUSD
1 KES
0.007726 DEUSD
Đổi 1 KES sang 0.007726 DEUSD
10 KES
0.07726 DEUSD
Đổi 10 KES sang 0.07726 DEUSD
50 KES
0.3863 DEUSD
Đổi 50 KES sang 0.3863 DEUSD
100 KES
0.7726 DEUSD
Đổi 100 KES sang 0.7726 DEUSD
200 KES
1.55 DEUSD
Đổi 200 KES sang 1.55 DEUSD
500 KES
3.86 DEUSD
Đổi 500 KES sang 3.86 DEUSD
1000 KES
7.73 DEUSD
Đổi 1000 KES sang 7.73 DEUSD
2000 KES
15.45 DEUSD
Đổi 2000 KES sang 15.45 DEUSD
5000 KES
38.63 DEUSD
Đổi 5000 KES sang 38.63 DEUSD
10000 KES
77.26 DEUSD
Đổi 10000 KES sang 77.26 DEUSD
50000 KES
386.29 DEUSD
Đổi 50000 KES sang 386.29 DEUSD
100000 KES
772.57 DEUSD
Đổi 100000 KES sang 772.57 DEUSD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành DEUSD toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Elixir deUSD đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang DEUSD, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DEUSD/KES
DEUSD/KES: 1 DEUSD = 129.44 KES; 2025/07/20 08:36:12
Trong 1D vừa qua, Elixir deUSD đã thay đổi +0.01% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Elixir deUSD(DEUSD) đã thay đổi +0.01% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành DEUSD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DEUSD sang KES: Biến động và thay đổi giá của Elixir deUSD/KES
Giá Elixir deUSD cao nhất theo KES 7 ngày qua là 129.49 KES trong khi giá Elixir deUSD thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 129.29 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Elixir deUSD theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DEUSD theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 129.47 KES | 129.49 KES | 129.62 KES | 129.64 KES |
Thấp | 129.35 KES | 129.29 KES | 129.29 KES | 129 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.01% | -0.01% | -0.04% | -0.06% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DEUSD (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DEUSD bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DEUSD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Elixir deUSD
Số liệu thị trường DEUSD sang KES
DEUSD/KES:
KSh129.44
Khối lượng DEUSD 24 giờ:
KSh140,957,871.96
Vốn hóa thị trường DEUSD:
KSh20,238,955,126.93
Nguồn cung lưu hành DEUSD:
156.36M DEUSD
Tỷ giá DEUSD sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Elixir deUSD thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Elixir deUSD là KSh129.44 mỗi DEUSD, với tổng vốn hoá thị trường của KSh20,238,955,126.93 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 156,360,340 DEUSD. Khối lượng giao dịch của Elixir deUSD đã thay đổi +124.08% (KSh78,052,520.17 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DEUSD là KSh62,905,351.79.
Thông tin thêm về Elixir deUSD trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Elixir deUSD phổ biến nhất là DEUSD sang KES, trong đó mã của Elixir deUSD là DEUSD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DEUSD sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DEUSD sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Elixir deUSD phổ biến

DEUSD đến TWD
1 DEUSD thành NT$29.4 TWD
DEUSD đến KES
1 DEUSD thành KSh129.44 KES

DEUSD đến CNY
1 DEUSD thành ¥7.18 CNY

DEUSD đến USD
1 DEUSD thành $0.9995 USD

DEUSD đến EUR
1 DEUSD thành €0.8595 EUR

DEUSD đến CAD
1 DEUSD thành C$1.37 CAD

DEUSD đến KRW
1 DEUSD thành ₩1,390.53 KRW

DEUSD đến JPY
1 DEUSD thành ¥148.74 JPY

DEUSD đến GBP
1 DEUSD thành £0.7451 GBP

DEUSD đến BRL
1 DEUSD thành R$5.58 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

XTZ đến KES
1 XTZ thành KSh149.3 KES

LTC đến KES
1 LTC thành KSh15,376.12 KES

XDC đến KES
1 XDC thành KSh12.72 KES

ALPACA đến KES
1 ALPACA thành KSh7.29 KES

CFX đến KES
1 CFX thành KSh18.78 KES

MPLX đến KES
1 MPLX thành KSh22.73 KES

HEI đến KES
1 HEI thành KSh46.23 KES

HAEDAL đến KES
1 HAEDAL thành KSh23.61 KES

AVAX đến KES
1 AVAX thành KSh3,211.26 KES

QUQ đến KES
1 QUQ thành KSh0.1504 KES
Bảng chuyển đổi từ DEUSD sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Elixir deUSD đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DEUSD thành Shilling Kenya đã thay đổi -0.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.01%, đạt mức cao nhất là 129.47 KES và mức thấp nhất là 129.35 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 DEUSD là KSh129.49 KES , thay đổi -0.04% so với giá hiện tại. Elixir deUSD đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -0.11% so với năm trước.
-KSh
0.1392KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:36 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DEUSD | KSh64.72 | KSh64.71 | +0.01% |
1 DEUSD | KSh129.44 | KSh129.43 | +0.01% |
5 DEUSD | KSh647.19 | KSh647.13 | +0.01% |
10 DEUSD | KSh1,294.38 | KSh1,294.27 | +0.01% |
50 DEUSD | KSh6,471.9 | KSh6,471.35 | +0.01% |
100 DEUSD | KSh12,943.79 | KSh12,942.69 | +0.01% |
500 DEUSD | KSh64,718.95 | KSh64,713.47 | +0.01% |
1000 DEUSD | KSh129,437.91 | KSh129,426.95 | +0.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp DEUSD/KES
1 Elixir deUSD bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Elixir deUSD (DEUSD) trong Shilling Kenya (KES) là KSh129.44.
Tôi có thể mua bao nhiêu DEUSD với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.007726 DEUSD đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DEUSD sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DEUSD sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DEUSD bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.03863 DEUSD, trong khi 5 DEUSD sẽ có giá khoảng 647.19KES.
Giá cao nhất của DEUSD/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DEUSD tính theo KES là KSh129.94. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DEUSD/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Elixir deUSD tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Elixir deUSD (DEUSD) đã giảm 0.01%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Elixir deUSD (DEUSD) đã giảm 0.04% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DEUSD thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Elixir deUSD và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DEUSD/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DEUSD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DEUSD/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DEUSD/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DEUSD/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Elixir deUSD và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Elixir deUSD: DEUSD sang Đô la Mỹ (USD), DEUSD sang Euro (EUR), DEUSD sang Bảng Anh (GBP), DEUSD sang Đô la Canada (CAD), DEUSD sang Rupee Ấn Độ (INR), DEUSD sang Rupee Pakistan (PKR), DEUSD sang Real Brazil (BRL), DEUSD sang ...
Giá của Elixir deUSD ở Mỹ là $0.9995 USD. Ngoài ra, giá của Elixir deUSD là €0.8595 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7451 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.37 CAD ở Canada, ₹86.1 INR ở Ấn Độ, ₨284.79 PKR ở Pakistan, R$5.58 BRL ở Brazil, ...
Cặp Elixir deUSD phổ biến nhất là DEUSD sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Elixir deUSD (DEUSD) ở Shilling Kenya (KES) là KSh129.44.
Giá của Elixir deUSD ở Mỹ là $0.9995 USD. Ngoài ra, giá của Elixir deUSD là €0.8595 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7451 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.37 CAD ở Canada, ₹86.1 INR ở Ấn Độ, ₨284.79 PKR ở Pakistan, R$5.58 BRL ở Brazil, ...
Cặp Elixir deUSD phổ biến nhất là DEUSD sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Elixir deUSD (DEUSD) ở Shilling Kenya (KES) là KSh129.44.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
