Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.31%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118089.95 (+0.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$15.7M (1 ngày); +$3.21B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.31%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118089.95 (+0.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$15.7M (1 ngày); +$3.21B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.31%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118089.95 (+0.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$15.7M (1 ngày); +$3.21B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EPS thành MKD
EPS/MKD: 1 EPS = 1.04 MKD. Giá chuyển đổi 1 Ellipsis (EPS) thành Denar Macedonia (MKD) là 1.04 MKD hôm nay.

EPS
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EPS/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ellipsis (EPS) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EPS hiện có giá trị là 1.04 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EPS hiện có giá 1.04 MKD, nghĩa là mua 5 EPS sẽ mất 5.19 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.9625 EPS và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 4.81 EPS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EPS sang MKD
Chuyển đổi MKD sang EPS
Ellipsis
Denar Macedonia
1 EPS
1.04 MKD
Đổi 1 EPS sang 1.04 MKD
2 EPS
2.08 MKD
Đổi 2 EPS sang 2.08 MKD
5 EPS
5.19 MKD
Đổi 5 EPS sang 5.19 MKD
10 EPS
10.39 MKD
Đổi 10 EPS sang 10.39 MKD
20 EPS
20.78 MKD
Đổi 20 EPS sang 20.78 MKD
50 EPS
51.95 MKD
Đổi 50 EPS sang 51.95 MKD
100 EPS
103.89 MKD
Đổi 100 EPS sang 103.89 MKD
200 EPS
207.79 MKD
Đổi 200 EPS sang 207.79 MKD
500 EPS
519.47 MKD
Đổi 500 EPS sang 519.47 MKD
1000 EPS
1,038.95 MKD
Đổi 1000 EPS sang 1,038.95 MKD
5000 EPS
5,194.73 MKD
Đổi 5000 EPS sang 5,194.73 MKD
10000 EPS
10,389.46 MKD
Đổi 10000 EPS sang 10,389.46 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EPS thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Ellipsis tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EPS sang MKD, lên đến 10000 EPS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Ellipsis
1 MKD
0.9625 EPS
Đổi 1 MKD sang 0.9625 EPS
10 MKD
9.63 EPS
Đổi 10 MKD sang 9.63 EPS
50 MKD
48.13 EPS
Đổi 50 MKD sang 48.13 EPS
100 MKD
96.25 EPS
Đổi 100 MKD sang 96.25 EPS
200 MKD
192.5 EPS
Đổi 200 MKD sang 192.5 EPS
500 MKD
481.26 EPS
Đổi 500 MKD sang 481.26 EPS
1000 MKD
962.51 EPS
Đổi 1000 MKD sang 962.51 EPS
2000 MKD
1,925.03 EPS
Đổi 2000 MKD sang 1,925.03 EPS
5000 MKD
4,812.57 EPS
Đổi 5000 MKD sang 4,812.57 EPS
10000 MKD
9,625.14 EPS
Đổi 10000 MKD sang 9,625.14 EPS
50000 MKD
48,125.68 EPS
Đổi 50000 MKD sang 48,125.68 EPS
100000 MKD
96,251.37 EPS
Đổi 100000 MKD sang 96,251.37 EPS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành EPS toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Ellipsis đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang EPS, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EPS/MKD
EPS/MKD: 1 EPS = 1.04 MKD; 2025/07/17 04:00:06
Trong 1D vừa qua, Ellipsis đã thay đổi +0.26% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ellipsis(EPS) đã thay đổi +0.26% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành EPS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi EPS sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Ellipsis/MKD
Giá Ellipsis cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.9694 MKD trong khi giá Ellipsis thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.9044 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ellipsis theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EPS theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.9519 MKD | 0.9694 MKD | 1.03 MKD | 1.06 MKD |
Thấp | 0.9489 MKD | 0.9044 MKD | 0.9044 MKD | 0.8497 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.26% | -1.38% | -4.67% | -4.34% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EPS (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EPS bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EPS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Ellipsis
Số liệu thị trường EPS sang MKD
EPS/MKD:
ден1.04
Khối lượng EPS 24 giờ:
ден733.56
Vốn hóa thị trường EPS:
ден751,887,072.97
Nguồn cung lưu hành EPS:
723.70M EPS
Tỷ giá EPS sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ellipsis thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ellipsis là ден1.04 mỗi EPS, với tổng vốn hoá thị trường của ден751,887,072.97 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 723,701,570 EPS. Khối lượng giao dịch của Ellipsis đã thay đổi -92.76% (ден-9,401.58 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EPS là ден10,135.14.
Thông tin thêm về Ellipsis trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ellipsis phổ biến nhất là EPS sang MKD, trong đó mã của Ellipsis là EPS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 119385.39 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3385.32 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 173.73 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102743.07 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 89145.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 163749.00 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 664916.93 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10255909.37 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.14 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EPS sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EPS sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Ellipsis phổ biến

EPS đến TWD
1 EPS thành NT$0.5783 TWD

EPS đến CNY
1 EPS thành ¥0.1409 CNY

EPS đến USD
1 EPS thành $0.01962 USD
EPS đến MKD
1 EPS thành ден1.04 MKD

EPS đến EUR
1 EPS thành €0.01688 EUR

EPS đến CAD
1 EPS thành C$0.02691 CAD

EPS đến KRW
1 EPS thành ₩27.3 KRW

EPS đến JPY
1 EPS thành ¥2.91 JPY

EPS đến GBP
1 EPS thành £0.01465 GBP

EPS đến BRL
1 EPS thành R$0.1093 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден176,454.31 MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден159.64 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден8,973.1 MKD

FLOKI đến MKD
1 FLOKI thành ден0.006608 MKD

BONK đến MKD
1 BONK thành ден0.001910 MKD

DOGE đến MKD
1 DOGE thành ден11 MKD

ESX đến MKD
1 ESX thành ден0.7563 MKD

LINK đến MKD
1 LINK thành ден867.57 MKD

PEPE đến MKD
1 PEPE thành ден0.0006952 MKD

SHIB đến MKD
1 SHIB thành ден0.0007533 MKD
Bảng chuyển đổi từ EPS sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Ellipsis đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EPS thành Denar Macedonia đã thay đổi -1.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.26%, đạt mức cao nhất là 0.9519 MKD và mức thấp nhất là 0.9489 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 EPS là ден1.09 MKD , thay đổi -4.67% so với giá hiện tại. Ellipsis đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -30.55% so với năm trước.
-ден
0.4187MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:00 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EPS | ден0.5195 | ден0.5182 | +0.26% |
1 EPS | ден1.04 | ден1.04 | +0.26% |
5 EPS | ден5.19 | ден5.18 | +0.26% |
10 EPS | ден10.39 | ден10.36 | +0.26% |
50 EPS | ден51.95 | ден51.82 | +0.26% |
100 EPS | ден103.89 | ден103.64 | +0.26% |
500 EPS | ден519.47 | ден518.22 | +0.26% |
1000 EPS | ден1,038.95 | ден1,036.44 | +0.26% |
Câu Hỏi Thường Gặp EPS/MKD
1 Ellipsis bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Ellipsis (EPS) trong Denar Macedonia (MKD) là ден1.04.
Tôi có thể mua bao nhiêu EPS với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.9625 EPS đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EPS sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EPS sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EPS bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 4.81 EPS, trong khi 5 EPS sẽ có giá khoảng 5.19MKD.
Giá cao nhất của EPS/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EPS tính theo MKD là ден1,127.69. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EPS/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ellipsis tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ellipsis (EPS) đã giảm 1.38%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ellipsis (EPS) đã giảm 4.67% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EPS thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ellipsis và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EPS/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EPS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EPS/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EPS/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EPS/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ellipsis và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ellipsis: EPS sang Đô la Mỹ (USD), EPS sang Euro (EUR), EPS sang Bảng Anh (GBP), EPS sang Đô la Canada (CAD), EPS sang Rupee Ấn Độ (INR), EPS sang Rupee Pakistan (PKR), EPS sang Real Brazil (BRL), EPS sang ...
Giá của Ellipsis ở Mỹ là $0.01962 USD. Ngoài ra, giá của Ellipsis là €0.01688 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01465 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02691 CAD ở Canada, ₹1.69 INR ở Ấn Độ, ₨5.59 PKR ở Pakistan, R$0.1093 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ellipsis phổ biến nhất là EPS sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Ellipsis (EPS) ở Denar Macedonia (MKD) là ден1.04.
Giá của Ellipsis ở Mỹ là $0.01962 USD. Ngoài ra, giá của Ellipsis là €0.01688 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01465 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02691 CAD ở Canada, ₹1.69 INR ở Ấn Độ, ₨5.59 PKR ở Pakistan, R$0.1093 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ellipsis phổ biến nhất là EPS sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Ellipsis (EPS) ở Denar Macedonia (MKD) là ден1.04.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
