Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ELYRAI thành PHP

ELYRAI/PHP: 1 ELYRAI = 0.004329 PHP. Giá chuyển đổi 1 ELYRAI (ELYRAI) thành Peso Philippine (PHP) là 0.004329 PHP hôm nay.
ELYRAI
ELYRAI
PHP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ELYRAI/PHP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ELYRAI (ELYRAI) thành Peso Philippine (PHP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ELYRAI hiện có giá trị là 0.00 PHP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ELYRAI hiện có giá 0.00 PHP, nghĩa là mua 5 ELYRAI sẽ mất 0.02 PHP. Tương tự, ₱1 PHP có thể được chuyển đổi thành 230.99 ELYRAI và ₱50 PHP có thể được chuyển đổi thành 1,154.93 ELYRAI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ELYRAI sang PHP

Chuyển đổi PHP sang ELYRAI

ELYRAI
Peso Philippine
1 ELYRAI
0.004329  PHP
2 ELYRAI
0.008659  PHP
5 ELYRAI
0.02165  PHP
10 ELYRAI
0.04329  PHP
20 ELYRAI
0.08659  PHP
50 ELYRAI
0.2165  PHP
100 ELYRAI
0.4329  PHP
200 ELYRAI
0.8659  PHP
500 ELYRAI
2.16  PHP
1000 ELYRAI
4.33  PHP
5000 ELYRAI
21.65  PHP
10000 ELYRAI
43.29  PHP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ELYRAI thành PHP toàn diện, cho thấy giá trị của ELYRAI tính theo Peso Philippine đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ELYRAI sang PHP, lên đến 10000 ELYRAI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Philippine
ELYRAI
10 PHP
2,309.86 ELYRAI
50 PHP
11,549.3 ELYRAI
100 PHP
23,098.59 ELYRAI
200 PHP
46,197.19 ELYRAI
500 PHP
115,492.97 ELYRAI
1000 PHP
230,985.93 ELYRAI
2000 PHP
461,971.86 ELYRAI
5000 PHP
1,154,929.65 ELYRAI
10000 PHP
2,309,859.3 ELYRAI
50000 PHP
11,549,296.52 ELYRAI
100000 PHP
23,098,593.04 ELYRAI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHP thành ELYRAI toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Philippine tính theo ELYRAI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHP sang ELYRAI, lên đến 100000 PHP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ELYRAI/PHP

ELYRAI/PHP: 1 ELYRAI = 0.004329 PHP; 2025/05/06 21:37:47
Trong 1D vừa qua, ELYRAI đã thay đổi -0.22% thành PHP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ELYRAI(ELYRAI) đã thay đổi -0.22% thành PHP trong khi đó Peso Philippine(PHP) đã thay đổi % thành ELYRAI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ELYRAI sang PHP: Biến động và thay đổi giá của ELYRAI/PHP

Giá ELYRAI cao nhất theo PHP 7 ngày qua là 0.004838 PHP trong khi giá ELYRAI thấp nhất theo PHP trong 7 ngày qua là 0.004075 PHP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ELYRAI theo PHP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ELYRAI theo PHP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.004634 PHP
0.004838 PHP
0.007082 PHP
0.1026 PHP
Thấp
0.004623 PHP
0.004075 PHP
0.004036 PHP
0.004036 PHP
Bình thường
0 PHP
0 PHP
0 PHP
0 PHP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.22%
+13.45%
-33.22%
-94.53%

Thông tin ELYRAI

Số liệu thị trường ELYRAI sang PHP

ELYRAI/PHP:
₱0.004329
Khối lượng ELYRAI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ELYRAI:
--
Nguồn cung lưu hành ELYRAI:
0 ELYRAI

Tỷ giá ELYRAI sang PHP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ELYRAI thành Peso Philippine đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ELYRAI là ₱0.004329 mỗi ELYRAI, với tổng vốn hoá thị trường của ₱0 PHP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ELYRAI. Khối lượng giao dịch của ELYRAI đã thay đổi 0.00% (₱0 PHP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ELYRAI là ₱0.

Thông tin thêm về ELYRAI trên Bitget

Thông tin Peso Philippine

Giới thiệu về Đồng peso Philippine (PHP)

Peso Philippine (PHP) là gì?

Đồng peso Philippine, ký hiệu là PHP (₱), là tiền tệ chính thức của Philippines. Đồng tiền này được chia thành 100 centavos hoặc sentimos trong tiếng Philippines. Biểu tượng tiền tệ là ₱ cũng thường được viết tắt là “PHP”, “PhP”, “PhP” hoặc đơn giản là “P.” Đồng peso Philippine là đơn vị thanh toán hợp pháp duy nhất ở Philippines, và được sử dụng cho tất cả các giao dịch trong nước.

Đồng Peso Philippine được phát hành bởi Bangko Sentral ng Pilipinas (BSP), là ngân hàng trung ương của Philippines. Được thành lập vào ngày 3/7/1993, BSP chịu trách nhiệm duy trì ổn định giá, đảm bảo tính thanh khoản và khả năng thanh toán của hệ thống tài chính, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế cân bằng và bền vững trong nước.

Về lịch sử của PHP

Đồng Peso Philippine có nguồn gốc từ đồng Peso Tây Ban Nha hoặc miếng tám, được giới thiệu ở Philippines thông qua các galleon Manila từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19. Philippines thời tiền thuộc địa tham gia vào thương mại hàng hóa, nhưng sự bất tiện đã dẫn đến việc sử dụng vàng có nhiều trên đảo làm phương tiện trao đổi. Đồng tiền địa phương được biết đến sớm nhất là "Piloncitos" và nhẫn trao đổi vàng.

Trong thời kỳ thuộc địa Tây Ban Nha, Đô la Tây Ban Nha hoặc peso bạc đã được giới thiệu. Philippines cũng đúc tiền riêng của mình, chẳng hạn như đồng thô hoặc đồng xu được gọi là “cuartos” hoặc “barrillas”. Onza vàng và peso bạc của Tây Ban Nha đã thiết lập một tiêu chuẩn lưỡng kim, với đồng peso có giá trị bằng peso bạc Mexico hoặc 1/16 onza vàng.

Sau độc lập, Philippines đã có ​​nhiều cải cách tiền tệ khác nhau, bao gồm việc thành lập Ngân hàng Trung ương Philippines vào năm 1949 và chuyển sang hệ thống tiền tệ thả nổi tự do với Đạo luật Ngân hàng Trung ương Mới năm 1993.

Tiền giấy và tiền xu PHP

Hiện tại, Peso Philippine gồm cả tiền xu và tiền giấy. Tiền xu có mệnh giá 1, 5, 10 và 25 centavos, và 1, 5, 10 và 20 peso. Tiền giấy được phát hành bằng 20, 50, 100, 200, 500 và 1,000 peso. Các thiết kế tiền giấy mới nhất có hình ảnh những người Philippines nổi bật và những kỳ quan thiên nhiên mang tính biểu tượng. BSP sản xuất tiền giấy và tiền xu của đất nước tại Tổ hợp Nhà máy An ninh, nằm ở Thành phố Quezon.

Tỷ giá hối đoái và tác động kinh tế

PHP đã trải qua những biến động trong tỷ giá hối đoái, đặc biệt là so với đô la Mỹ (USD). Trong lịch sử, đồng tiền này đã dao động từ dưới 48 PHP đến hơn 56 PHP mỗi USD. Tỷ giá hối đoái bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm hiệu quả kinh tế, cán cân thương mại và điều kiện kinh tế toàn cầu của Philippines.

Đồng peso Philippine có neo với đô la Mỹ không?

Đồng peso Philippine (PHP) hiện hoạt động theo hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi và không được neo với Đô la Mỹ (USD). Về mặt lịch sử, PHP được neo với USD trong thời kỳ thuộc địa của Mỹ và thời kỳ hậu Thế chiến II. Tuy nhiên, điều này đã thay đổi sau những cải cách kinh tế quan trọng, đặc biệt là sau khi ban hành Đạo luật Ngân hàng Trung ương Mới năm 1993, thành lập Bangko Sentral ng Pilipinas (BSP). Theo chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi, giá trị của PHP được xác định bởi các lực lượng thị trường, bao gồm các yếu tố như hiệu quả kinh tế, lạm phát và cán cân thương mại. Dù BSP có thể can thiệp để quản lý sự biến động quá mức trên thị trường tiền tệ nhưng nó không duy trì tỷ giá hối đoái cố định so với USD.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ELYRAI phổ biến nhất là ELYRAI sang PHP, trong đó mã của ELYRAI là ELYRAI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PHP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94447.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1763.59 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 142.51 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83066.78 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70665.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130167.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539343.76 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8026791.45 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.26 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ELYRAI sang PHP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ELYRAI sang PHP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ELYRAI (hoặc USDT) bằng PHP (Philippine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ELYRAI bằng PHP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ELYRAI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ELYRAI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ELYRAI đến TWD
1 ELYRAI thành NT$0.002340 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ELYRAI đến CNY
1 ELYRAI thành ¥0.0005640 CNY
popular info Peso Philippine
ELYRAI đến PHP
1 ELYRAI thành ₱0.004329 PHP
popular info Đô la Mỹ
ELYRAI đến USD
1 ELYRAI thành $0.{4}7813 USD
popular info Euro
ELYRAI đến EUR
1 ELYRAI thành €0.{4}6871 EUR
popular info Đô la Canada
ELYRAI đến CAD
1 ELYRAI thành C$0.0001077 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ELYRAI đến KRW
1 ELYRAI thành ₩0.1075 KRW
popular info Yên Nhật
ELYRAI đến JPY
1 ELYRAI thành ¥0.01113 JPY
popular info Bảng Anh
ELYRAI đến GBP
1 ELYRAI thành £0.{4}5845 GBP
popular info Real Brazil
ELYRAI đến BRL
1 ELYRAI thành R$0.0004461 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PHP

other assets Solayer
LAYER đến PHP
1 LAYER thành ₱94.67 PHP
other assets Solana
SOL đến PHP
1 SOL thành ₱7,966.1 PHP
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến PHP
1 ALPACA thành ₱12.75 PHP
other assets Maple Finance
SYRUP đến PHP
1 SYRUP thành ₱11.69 PHP
other assets Turbo
TURBO đến PHP
1 TURBO thành ₱0.2942 PHP
other assets Pi
PI đến PHP
1 PI thành ₱31.7 PHP
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến PHP
1 VIRTUAL thành ₱78.2 PHP
other assets Alpine F1 Team Fan Token
ALPINE đến PHP
1 ALPINE thành ₱60.19 PHP
other assets BNB
BNB đến PHP
1 BNB thành ₱33,123.07 PHP
other assets Movement
MOVE đến PHP
1 MOVE thành ₱8.88 PHP

Bảng chuyển đổi từ ELYRAI sang PHP

Tỷ giá hoán đổi của ELYRAI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ELYRAI thành Peso Philippine đã thay đổi +13.45% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.22%, đạt mức cao nhất là 0.004634 PHP và mức thấp nhất là 0.004623 PHP . Một tháng trước, giá trị của 1 ELYRAI là ₱0.006629 PHP , thay đổi -33.22% so với giá hiện tại. ELYRAI đã thay đổi
+
0.004623PHP
, tương đương mức thay đổi -92.01% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:37 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ELYRAI₱0.002165₱0.002170
-0.22%
1 ELYRAI₱0.004329₱0.004340
-0.22%
5 ELYRAI₱0.02165₱0.02170
-0.22%
10 ELYRAI₱0.04329₱0.04340
-0.22%
50 ELYRAI₱0.2165₱0.2170
-0.22%
100 ELYRAI₱0.4329₱0.4340
-0.22%
500 ELYRAI₱2.16₱2.17
-0.22%
1000 ELYRAI₱4.33₱4.34
-0.22%

Câu Hỏi Thường Gặp ELYRAI/PHP

1 ELYRAI bằng bao nhiêu PHP?
Hiện tại, giá 1 ELYRAI (ELYRAI) trong Peso Philippine (PHP) là ₱0.004329.
Tôi có thể mua bao nhiêu ELYRAI với 1 PHP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 230.99 ELYRAI đối với PHP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ELYRAI sang PHP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ELYRAI sang PHP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ELYRAI bất kỳ sang PHP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PHP tương đương 1,154.93 ELYRAI, trong khi 5 ELYRAI sẽ có giá khoảng 0.02165PHP.
Giá cao nhất của ELYRAI/PHP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ELYRAI tính theo PHP là ₱0.1274. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ELYRAI/PHP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ELYRAI tính theo PHP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ELYRAI (ELYRAI) đã tăng 13.45%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ELYRAI (ELYRAI) đã giảm 33.22% so với Peso Philippine (PHP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ELYRAI thành PHP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ELYRAI và Peso Philippine, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ELYRAI/PHP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ELYRAI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ELYRAI/PHP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ELYRAI/PHP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ELYRAI/PHP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ELYRAI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.