Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110551.34 (+2.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam27(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$101.4M (1 ngày); -$563.5M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110551.34 (+2.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam27(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$101.4M (1 ngày); -$563.5M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110551.34 (+2.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam27(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$101.4M (1 ngày); -$563.5M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ENSO thành CZK
ENSO/CZK: 1 ENSO = 33.28 CZK. Giá chuyển đổi 1 Enso (ENSO) thành Koruna Czech (CZK) là 33.28 CZK hôm nay.

ENSO
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ENSO/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Enso (ENSO) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ENSO hiện có giá trị là 33.28 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ENSO hiện có giá 33.28 CZK, nghĩa là mua 5 ENSO sẽ mất 166.39 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 0.03005 ENSO và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 0.1502 ENSO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ENSO sang CZK
Chuyển đổi CZK sang ENSO
Enso
Koruna Czech
1 ENSO
33.28 CZK
Đổi 1 ENSO sang 33.28 CZK
2 ENSO
66.56 CZK
Đổi 2 ENSO sang 66.56 CZK
5 ENSO
166.39 CZK
Đổi 5 ENSO sang 166.39 CZK
10 ENSO
332.78 CZK
Đổi 10 ENSO sang 332.78 CZK
20 ENSO
665.56 CZK
Đổi 20 ENSO sang 665.56 CZK
50 ENSO
1,663.91 CZK
Đổi 50 ENSO sang 1,663.91 CZK
100 ENSO
3,327.82 CZK
Đổi 100 ENSO sang 3,327.82 CZK
200 ENSO
6,655.63 CZK
Đổi 200 ENSO sang 6,655.63 CZK
500 ENSO
16,639.08 CZK
Đổi 500 ENSO sang 16,639.08 CZK
1000 ENSO
33,278.15 CZK
Đổi 1000 ENSO sang 33,278.15 CZK
5000 ENSO
166,390.76 CZK
Đổi 5000 ENSO sang 166,390.76 CZK
10000 ENSO
332,781.53 CZK
Đổi 10000 ENSO sang 332,781.53 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ENSO thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Enso tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ENSO sang CZK, lên đến 10000 ENSO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Enso
1 CZK
0.03005 ENSO
Đổi 1 CZK sang 0.03005 ENSO
10 CZK
0.3005 ENSO
Đổi 10 CZK sang 0.3005 ENSO
50 CZK
1.5 ENSO
Đổi 50 CZK sang 1.5 ENSO
100 CZK
3 ENSO
Đổi 100 CZK sang 3 ENSO
200 CZK
6.01 ENSO
Đổi 200 CZK sang 6.01 ENSO
500 CZK
15.02 ENSO
Đổi 500 CZK sang 15.02 ENSO
1000 CZK
30.05 ENSO
Đổi 1000 CZK sang 30.05 ENSO
2000 CZK
60.1 ENSO
Đổi 2000 CZK sang 60.1 ENSO
5000 CZK
150.25 ENSO
Đổi 5000 CZK sang 150.25 ENSO
10000 CZK
300.5 ENSO
Đổi 10000 CZK sang 300.5 ENSO
50000 CZK
1,502.49 ENSO
Đổi 50000 CZK sang 1,502.49 ENSO
100000 CZK
3,004.97 ENSO
Đổi 100000 CZK sang 3,004.97 ENSO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành ENSO toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Enso đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang ENSO, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ENSO/CZK
ENSO/CZK: 1 ENSO = 33.28 CZK; 2025/10/23 18:24:43
Trong 1D vừa qua, Enso đã thay đổi +6.89% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Enso(ENSO) đã thay đổi +6.89% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành ENSO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ENSO sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Enso/CZK
Giá Enso cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 49.57 CZK trong khi giá Enso thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 30.65 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Enso theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ENSO theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 33.46 CZK | 49.57 CZK | 131.88 CZK | 131.88 CZK |
Thấp | 30.65 CZK | 30.65 CZK | 30.65 CZK | 30.65 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +6.89% | -27.02% | -38.30% | -39.83% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ENSO (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ENSO bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ENSO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Enso
Số liệu thị trường ENSO sang CZK
ENSO/CZK:
Kč33.28
Khối lượng ENSO 24 giờ:
Kč787,617,456.9
Vốn hóa thị trường ENSO:
Kč685,197,185.02
Nguồn cung lưu hành ENSO:
20.59M ENSO
Tỷ giá ENSO sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Enso thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Enso là Kč33.28 mỗi ENSO, với tổng vốn hoá thị trường của Kč685,197,185.02 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 20,590,000 ENSO. Khối lượng giao dịch của Enso đã thay đổi -11.18% (Kč-99,112,463.38 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ENSO là Kč886,729,920.28.
Thông tin thêm về Enso trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Enso phổ biến nhất là ENSO sang CZK, trong đó mã của Enso là ENSO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 108246.48 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3831.58 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.38 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 183.20 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93189.39 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81260.63 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 151458.47 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 582799.05 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9503954.35 INR

PI đến INR
1 PI thành 17.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ENSO sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ENSO sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Enso phổ biến

ENSO đến TWD
1 ENSO thành NT$48.9 TWD

ENSO đến CNY
1 ENSO thành ¥11.3 CNY

ENSO đến USD
1 ENSO thành $1.59 USD

ENSO đến EUR
1 ENSO thành €1.37 EUR

ENSO đến CAD
1 ENSO thành C$2.22 CAD
ENSO đến CZK
1 ENSO thành Kč33.28 CZK

ENSO đến KRW
1 ENSO thành ₩2,284.06 KRW

ENSO đến JPY
1 ENSO thành ¥242.61 JPY

ENSO đến GBP
1 ENSO thành £1.19 GBP

ENSO đến BRL
1 ENSO thành R$8.55 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

BABYBNB đến CZK
1 BABYBNB thành Kč0.01385 CZK

BNB đến CZK
1 BNB thành Kč23,681.39 CZK

HYPE đến CZK
1 HYPE thành Kč826.36 CZK

MERL đến CZK
1 MERL thành Kč7.59 CZK

WAL đến CZK
1 WAL thành Kč5.43 CZK

ZBT đến CZK
1 ZBT thành Kč5.83 CZK

YB đến CZK
1 YB thành Kč10.07 CZK

JASMY đến CZK
1 JASMY thành Kč0.2289 CZK

PI đến CZK
1 PI thành Kč4.29 CZK

BCH đến CZK
1 BCH thành Kč10,192.6 CZK
Bảng chuyển đổi từ ENSO sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của Enso đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ENSO thành Koruna Czech đã thay đổi -27.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.89%, đạt mức cao nhất là 33.46 CZK và mức thấp nhất là 30.65 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 ENSO là Kč-0.09 CZK , thay đổi -38.30% so với giá hiện tại. Enso đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -43.90% so với năm trước.
+Kč
12.45CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:24 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ENSO | Kč16.64 | Kč15.56 | +6.89% |
1 ENSO | Kč33.28 | Kč31.13 | +6.89% |
5 ENSO | Kč166.39 | Kč155.64 | +6.89% |
10 ENSO | Kč332.78 | Kč311.28 | +6.89% |
50 ENSO | Kč1,663.91 | Kč1,556.38 | +6.89% |
100 ENSO | Kč3,327.82 | Kč3,112.75 | +6.89% |
500 ENSO | Kč16,639.08 | Kč15,563.77 | +6.89% |
1000 ENSO | Kč33,278.15 | Kč31,127.54 | +6.89% |
Câu Hỏi Thường Gặp ENSO/CZK
1 Enso bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Enso (ENSO) trong Koruna Czech (CZK) là Kč33.28.
Tôi có thể mua bao nhiêu ENSO với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.03005 ENSO đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ENSO sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ENSO sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ENSO bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 0.1502 ENSO, trong khi 5 ENSO sẽ có giá khoảng 166.39CZK.
Giá cao nhất của ENSO/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ENSO tính theo CZK là Kč131.88. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ENSO/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Enso tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Enso (ENSO) đã giảm 27.02%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Enso (ENSO) đã giảm 38.30% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ENSO thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Enso và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ENSO/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ENSO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ENSO/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ENSO/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ENSO/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Enso và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Enso: ENSO sang Đô la Mỹ (USD), ENSO sang Euro (EUR), ENSO sang Bảng Anh (GBP), ENSO sang Đô la Canada (CAD), ENSO sang Rupee Ấn Độ (INR), ENSO sang Rupee Pakistan (PKR), ENSO sang Real Brazil (BRL), ENSO sang ...
Giá của Enso ở Mỹ là $1.59 USD. Ngoài ra, giá của Enso là €1.37 EUR ở khu vực đồng euro, £1.19 GBP ở Vương quốc Anh, C$2.22 CAD ở Canada, ₹139.49 INR ở Ấn Độ, ₨449.75 PKR ở Pakistan, R$8.55 BRL ở Brazil, ...
Cặp Enso phổ biến nhất là ENSO sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Enso (ENSO) ở Koruna Czech (CZK) là Kč33.28.
Giá của Enso ở Mỹ là $1.59 USD. Ngoài ra, giá của Enso là €1.37 EUR ở khu vực đồng euro, £1.19 GBP ở Vương quốc Anh, C$2.22 CAD ở Canada, ₹139.49 INR ở Ấn Độ, ₨449.75 PKR ở Pakistan, R$8.55 BRL ở Brazil, ...
Cặp Enso phổ biến nhất là ENSO sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Enso (ENSO) ở Koruna Czech (CZK) là Kč33.28.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.