Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi EDAT thành NAD

EDAT/NAD: 1 EDAT = 0.7573 NAD. Giá chuyển đổi 1 EnviDa (EDAT) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.7573 NAD hôm nay.
EDAT
EDAT
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EDAT/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi EnviDa (EDAT) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EDAT hiện có giá trị là 0.7573 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EDAT hiện có giá 0.7573 NAD, nghĩa là mua 5 EDAT sẽ mất 3.79 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 1.32 EDAT và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 6.6 EDAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EDAT sang NAD

Chuyển đổi NAD sang EDAT

EnviDa
Đô la Namibia
1 EDAT
0.7573  NAD
Đổi 1 EDAT sang 0.7573 NAD
2 EDAT
1.51  NAD
Đổi 2 EDAT sang 1.51 NAD
5 EDAT
3.79  NAD
Đổi 5 EDAT sang 3.79 NAD
10 EDAT
7.57  NAD
Đổi 10 EDAT sang 7.57 NAD
20 EDAT
15.15  NAD
Đổi 20 EDAT sang 15.15 NAD
50 EDAT
37.86  NAD
Đổi 50 EDAT sang 37.86 NAD
100 EDAT
75.73  NAD
Đổi 100 EDAT sang 75.73 NAD
200 EDAT
151.45  NAD
Đổi 200 EDAT sang 151.45 NAD
500 EDAT
378.63  NAD
Đổi 500 EDAT sang 378.63 NAD
1000 EDAT
757.27  NAD
Đổi 1000 EDAT sang 757.27 NAD
5000 EDAT
3,786.33  NAD
Đổi 5000 EDAT sang 3,786.33 NAD
10000 EDAT
7,572.66  NAD
Đổi 10000 EDAT sang 7,572.66 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EDAT thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của EnviDa tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EDAT sang NAD, lên đến 10000 EDAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
EnviDa
1 NAD
1.32 EDAT
Đổi 1 NAD sang 1.32 EDAT
10 NAD
13.21 EDAT
Đổi 10 NAD sang 13.21 EDAT
50 NAD
66.03 EDAT
Đổi 50 NAD sang 66.03 EDAT
100 NAD
132.05 EDAT
Đổi 100 NAD sang 132.05 EDAT
200 NAD
264.11 EDAT
Đổi 200 NAD sang 264.11 EDAT
500 NAD
660.27 EDAT
Đổi 500 NAD sang 660.27 EDAT
1000 NAD
1,320.54 EDAT
Đổi 1000 NAD sang 1,320.54 EDAT
2000 NAD
2,641.08 EDAT
Đổi 2000 NAD sang 2,641.08 EDAT
5000 NAD
6,602.7 EDAT
Đổi 5000 NAD sang 6,602.7 EDAT
10000 NAD
13,205.4 EDAT
Đổi 10000 NAD sang 13,205.4 EDAT
50000 NAD
66,027 EDAT
Đổi 50000 NAD sang 66,027 EDAT
100000 NAD
132,054 EDAT
Đổi 100000 NAD sang 132,054 EDAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành EDAT toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo EnviDa đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang EDAT, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EDAT/NAD

EDAT/NAD: 1 EDAT = 0.7573 NAD; 2025/08/02 00:36:29
Trong 1D vừa qua, EnviDa đã thay đổi +4.27% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EnviDa(EDAT) đã thay đổi +4.27% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành EDAT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EDAT sang NAD: Biến động và thay đổi giá của EnviDa/NAD

Giá EnviDa cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.9044 NAD trong khi giá EnviDa thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.8329 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá EnviDa theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EDAT theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.9048 NAD
0.9044 NAD
1.56 NAD
1.56 NAD
Thấp
0.8339 NAD
0.8329 NAD
0.5630 NAD
0.2904 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.27%
+0.71%
-19.63%
+55.67%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EDAT (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EDAT bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EDAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin EnviDa

Số liệu thị trường EDAT sang NAD

EDAT/NAD:
N$0.7573
Khối lượng EDAT 24 giờ:
N$2,603,662.33
Vốn hóa thị trường EDAT:
--
Nguồn cung lưu hành EDAT:
0 EDAT

Tỷ giá EDAT sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi EnviDa thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của EnviDa là N$0.7573 mỗi EDAT, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EDAT. Khối lượng giao dịch của EnviDa đã thay đổi -3.35% (N$-90,212.48 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EDAT là N$2,693,874.81.

Thông tin thêm về EnviDa trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EnviDa phổ biến nhất là EDAT sang NAD, trong đó mã của EnviDa là EDAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 114579.44 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3621.89 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 169.42 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 98824.77 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 86255.40 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 158039.42 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 634976.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9987534.59 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 32.23 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EDAT sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EDAT sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi EnviDa phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EDAT đến TWD
1 EDAT thành NT$1.24 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EDAT đến CNY
1 EDAT thành ¥0.3011 CNY
popular info Đô la Mỹ
EDAT đến USD
1 EDAT thành $0.04184 USD
popular info Euro
EDAT đến EUR
1 EDAT thành €0.03609 EUR
popular info Đô la Canada
EDAT đến CAD
1 EDAT thành C$0.05771 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EDAT đến KRW
1 EDAT thành ₩58.11 KRW
popular info Yên Nhật
EDAT đến JPY
1 EDAT thành ¥6.17 JPY
popular info Bảng Anh
EDAT đến GBP
1 EDAT thành £0.03150 GBP
popular info Đô la Namibia
EDAT đến NAD
1 EDAT thành N$0.7573 NAD
popular info Real Brazil
EDAT đến BRL
1 EDAT thành R$0.2319 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Bitcoin
BTC đến NAD
1 BTC thành N$2,053,951.62 NAD
other assets Ethereum
ETH đến NAD
1 ETH thành N$63,151.21 NAD
other assets Vulpe Finance
VULPEFI đến NAD
1 VULPEFI thành N$0.3592 NAD
other assets XRP
XRP đến NAD
1 XRP thành N$53.65 NAD
other assets Solana
SOL đến NAD
1 SOL thành N$2,962.86 NAD
other assets Manyu
MANYU đến NAD
1 MANYU thành N$0.{6}4136 NAD
other assets Dogecoin
DOGE đến NAD
1 DOGE thành N$3.65 NAD
other assets Chainlink
LINK đến NAD
1 LINK thành N$292.16 NAD
other assets Sui
SUI đến NAD
1 SUI thành N$63.24 NAD
other assets BNB
BNB đến NAD
1 BNB thành N$13,736.57 NAD

Bảng chuyển đổi từ EDAT sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của EnviDa đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EDAT thành Đô la Namibia đã thay đổi +0.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.27%, đạt mức cao nhất là 0.9048 NAD và mức thấp nhất là 0.8339 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 EDAT là N$0.9752 NAD , thay đổi -19.63% so với giá hiện tại. EnviDa đã thay đổi
+N$
0.3845NAD
, tương đương mức thay đổi +75.69% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 00:36 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 EDAT
N$0.3786N$0.3603
+4.27%
1 EDAT
N$0.7573N$0.7207
+4.27%
5 EDAT
N$3.79N$3.6
+4.27%
10 EDAT
N$7.57N$7.21
+4.27%
50 EDAT
N$37.86N$36.03
+4.27%
100 EDAT
N$75.73N$72.07
+4.27%
500 EDAT
N$378.63N$360.35
+4.27%
1000 EDAT
N$757.27N$720.7
+4.27%

Câu Hỏi Thường Gặp EDAT/NAD

1 EnviDa bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 EnviDa (EDAT) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.7573.
Tôi có thể mua bao nhiêu EDAT với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.32 EDAT đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EDAT sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EDAT sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EDAT bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 6.6 EDAT, trong khi 5 EDAT sẽ có giá khoảng 3.79NAD.
Giá cao nhất của EDAT/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EDAT tính theo NAD là N$26.25. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EDAT/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của EnviDa tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi EnviDa (EDAT) đã tăng 0.71%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi EnviDa (EDAT) đã giảm 19.63% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EDAT thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa EnviDa và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EDAT/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EDAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EDAT/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EDAT/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EDAT/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của EnviDa và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp EnviDa: EDAT sang Đô la Mỹ (USD), EDAT sang Euro (EUR), EDAT sang Bảng Anh (GBP), EDAT sang Đô la Canada (CAD), EDAT sang Rupee Ấn Độ (INR), EDAT sang Rupee Pakistan (PKR), EDAT sang Real Brazil (BRL), EDAT sang ...
Giá của EnviDa ở Mỹ là $0.04184 USD. Ngoài ra, giá của EnviDa là €0.03609 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03150 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05771 CAD ở Canada, ₹3.65 INR ở Ấn Độ, ₨11.85 PKR ở Pakistan, R$0.2319 BRL ở Brazil, ...
Cặp EnviDa phổ biến nhất là EDAT sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 EnviDa (EDAT) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.7573.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.