Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.88%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119314.01 (+1.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$514.8M (1 ngày); +$4.44B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.88%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119314.01 (+1.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$514.8M (1 ngày); +$4.44B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.88%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119314.01 (+1.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$514.8M (1 ngày); +$4.44B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ENV thành KRW
ENV/KRW: 1 ENV = 0.00 KRW. Giá chuyển đổi 1 Envoy (ENV) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.00 KRW hôm nay.

ENV
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ENV/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Envoy (ENV) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ENV hiện có giá trị là 0 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ENV hiện có giá 0 KRW, nghĩa là mua 5 ENV sẽ mất 0 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành Infinity ENV và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành Infinity ENV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ENV sang KRW
Chuyển đổi KRW sang ENV
Envoy
Won Hàn Quốc
1 ENV
0.00 KRW
Đổi 1 ENV sang 0.00 KRW
2 ENV
0.00 KRW
Đổi 2 ENV sang 0.00 KRW
5 ENV
0.00 KRW
Đổi 5 ENV sang 0.00 KRW
10 ENV
0.00 KRW
Đổi 10 ENV sang 0.00 KRW
20 ENV
0.00 KRW
Đổi 20 ENV sang 0.00 KRW
50 ENV
0.00 KRW
Đổi 50 ENV sang 0.00 KRW
100 ENV
0.00 KRW
Đổi 100 ENV sang 0.00 KRW
200 ENV
0.00 KRW
Đổi 200 ENV sang 0.00 KRW
500 ENV
0.00 KRW
Đổi 500 ENV sang 0.00 KRW
1000 ENV
0.00 KRW
Đổi 1000 ENV sang 0.00 KRW
5000 ENV
0.00 KRW
Đổi 5000 ENV sang 0.00 KRW
10000 ENV
0.00 KRW
Đổi 10000 ENV sang 0.00 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ENV thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Envoy tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ENV sang KRW, lên đến 10000 ENV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Envoy
1 KRW
Infinity ENV
Đổi 1 KRW sang Infinity ENV
10 KRW
Infinity ENV
Đổi 10 KRW sang Infinity ENV
50 KRW
Infinity ENV
Đổi 50 KRW sang Infinity ENV
100 KRW
Infinity ENV
Đổi 100 KRW sang Infinity ENV
200 KRW
Infinity ENV
Đổi 200 KRW sang Infinity ENV
500 KRW
Infinity ENV
Đổi 500 KRW sang Infinity ENV
1000 KRW
Infinity ENV
Đổi 1000 KRW sang Infinity ENV
2000 KRW
Infinity ENV
Đổi 2000 KRW sang Infinity ENV
5000 KRW
Infinity ENV
Đổi 5000 KRW sang Infinity ENV
10000 KRW
Infinity ENV
Đổi 10000 KRW sang Infinity ENV
50000 KRW
Infinity ENV
Đổi 50000 KRW sang Infinity ENV
100000 KRW
Infinity ENV
Đổi 100000 KRW sang Infinity ENV
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành ENV toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Envoy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang ENV, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ENV/KRW
ENV/KRW: 1 ENV = 0 KRW; 2025/07/18 12:16:19
Trong 1D vừa qua, Envoy đã thay đổi -0.05% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Envoy(ENV) đã thay đổi -0.05% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành ENV trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ENV sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Envoy/KRW
Giá Envoy cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 1.74 KRW trong khi giá Envoy thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 0.4953 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Envoy theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ENV theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.5597 KRW | 1.74 KRW | 2.14 KRW | 2.64 KRW |
Thấp | 0.5589 KRW | 0.4953 KRW | 0.4953 KRW | 0.4953 KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.05% | -36.33% | -68.46% | -73.35% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ENV (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ENV bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ENV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Envoy
Số liệu thị trường ENV sang KRW
ENV/KRW:
--
Khối lượng ENV 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ENV:
--
Nguồn cung lưu hành ENV:
0 ENV
Tỷ giá ENV sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Envoy thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Envoy là ₩0 mỗi ENV, với tổng vốn hoá thị trường của ₩0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ENV. Khối lượng giao dịch của Envoy đã thay đổi 0.00% (₩0 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ENV là ₩0.
Thông tin thêm về Envoy trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Envoy phổ biến nhất là ENV sang KRW, trong đó mã của Envoy là ENV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 120503.67 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3641.30 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.63 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 183.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103524.70 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 89654.73 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 165391.29 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 668783.32 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10381234.52 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.35 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ENV sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ENV sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Envoy phổ biến

ENV đến TWD
1 ENV thành NT$0 TWD

ENV đến CNY
1 ENV thành ¥0 CNY

ENV đến USD
1 ENV thành $0 USD

ENV đến EUR
1 ENV thành €0 EUR

ENV đến CAD
1 ENV thành C$0 CAD

ENV đến KRW
1 ENV thành ₩0 KRW

ENV đến JPY
1 ENV thành ¥0 JPY

ENV đến GBP
1 ENV thành £0 GBP

ENV đến BRL
1 ENV thành R$0 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

EPIC đến KRW
1 EPIC thành ₩1,877.42 KRW

DOGE đến KRW
1 DOGE thành ₩334.15 KRW

HBAR đến KRW
1 HBAR thành ₩378.98 KRW

LINK đến KRW
1 LINK thành ₩25,555.28 KRW

XRP đến KRW
1 XRP thành ₩4,854.18 KRW

C đến KRW
1 C thành ₩651.3 KRW

UNI đến KRW
1 UNI thành ₩14,831.18 KRW

ADA đến KRW
1 ADA thành ₩1,184.53 KRW

SUI đến KRW
1 SUI thành ₩5,552.66 KRW

SHIB đến KRW
1 SHIB thành ₩0.02073 KRW
Bảng chuyển đổi từ ENV sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của Envoy đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ENV thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -36.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.05%, đạt mức cao nhất là 0.5597 KRW và mức thấp nhất là 0.5589 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 ENV là ₩1.21 KRW , thay đổi -68.46% so với giá hiện tại. Envoy đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -51.55% so với năm trước.
-₩
0.5946KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:16 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ENV | ₩0 | ₩0.0001299 | -0.05% |
1 ENV | ₩0 | ₩0.0002598 | -0.05% |
5 ENV | ₩0 | ₩0.001299 | -0.05% |
10 ENV | ₩0 | ₩0.002598 | -0.05% |
50 ENV | ₩0 | ₩0.01299 | -0.05% |
100 ENV | ₩0 | ₩0.02598 | -0.05% |
500 ENV | ₩0 | ₩0.1299 | -0.05% |
1000 ENV | ₩0 | ₩0.2598 | -0.05% |
Câu Hỏi Thường Gặp ENV/KRW
1 Envoy bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Envoy (ENV) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.
Tôi có thể mua bao nhiêu ENV với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity ENV đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ENV sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ENV sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ENV bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương Infinity ENV, trong khi 5 ENV sẽ có giá khoảng 0.00KRW.
Giá cao nhất của ENV/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ENV tính theo KRW là ₩1,810.84. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ENV/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Envoy tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Envoy (ENV) đã giảm 36.33%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Envoy (ENV) đã giảm 68.46% so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ENV thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Envoy và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ENV/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ENV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ENV/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ENV/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ENV/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Envoy và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Envoy: ENV sang Đô la Mỹ (USD), ENV sang Euro (EUR), ENV sang Bảng Anh (GBP), ENV sang Đô la Canada (CAD), ENV sang Rupee Ấn Độ (INR), ENV sang Rupee Pakistan (PKR), ENV sang Real Brazil (BRL), ENV sang ...
Giá của Envoy ở Mỹ là $0 USD. Ngoài ra, giá của Envoy là €0 EUR ở khu vực đồng euro, £0 GBP ở Vương quốc Anh, C$0 CAD ở Canada, ₹0 INR ở Ấn Độ, ₨0 PKR ở Pakistan, R$0 BRL ở Brazil, ...
Cặp Envoy phổ biến nhất là ENV sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 Envoy (ENV) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.
Giá của Envoy ở Mỹ là $0 USD. Ngoài ra, giá của Envoy là €0 EUR ở khu vực đồng euro, £0 GBP ở Vương quốc Anh, C$0 CAD ở Canada, ₹0 INR ở Ấn Độ, ₨0 PKR ở Pakistan, R$0 BRL ở Brazil, ...
Cặp Envoy phổ biến nhất là ENV sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 Envoy (ENV) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
