Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ENS thành UGX

ENS/UGX: 1 ENS = 94,085.08 UGX. Giá chuyển đổi 1 Ethereum Name Service (ENS) thành Shilling Uganda (UGX) là 94,085.08 UGX hôm nay.
ENS
ENS
UGX
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ENS/UGX theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ethereum Name Service (ENS) thành Shilling Uganda (UGX) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ENS hiện có giá trị là 94,085.08 UGX. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ENS hiện có giá 94,085.08 UGX, nghĩa là mua 5 ENS sẽ mất 470,425.41 UGX. Tương tự, Sh1 UGX có thể được chuyển đổi thành 0.{4}1063 ENS và Sh50 UGX có thể được chuyển đổi thành 0.{4}5314 ENS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ENS sang UGX

Chuyển đổi UGX sang ENS

Ethereum Name Service
Shilling Uganda
1 ENS
94,085.08  UGX
Đổi 1 ENS sang 94,085.08 UGX
2 ENS
188,170.16  UGX
Đổi 2 ENS sang 188,170.16 UGX
5 ENS
470,425.41  UGX
Đổi 5 ENS sang 470,425.41 UGX
10 ENS
940,850.82  UGX
Đổi 10 ENS sang 940,850.82 UGX
20 ENS
1,881,701.64  UGX
Đổi 20 ENS sang 1,881,701.64 UGX
50 ENS
4,704,254.1  UGX
Đổi 50 ENS sang 4,704,254.1 UGX
100 ENS
9,408,508.2  UGX
Đổi 100 ENS sang 9,408,508.2 UGX
200 ENS
18,817,016.4  UGX
Đổi 200 ENS sang 18,817,016.4 UGX
500 ENS
47,042,541  UGX
Đổi 500 ENS sang 47,042,541 UGX
1000 ENS
94,085,082  UGX
Đổi 1000 ENS sang 94,085,082 UGX
5000 ENS
470,425,410  UGX
Đổi 5000 ENS sang 470,425,410 UGX
10000 ENS
940,850,820  UGX
Đổi 10000 ENS sang 940,850,820 UGX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ENS thành UGX toàn diện, cho thấy giá trị của Ethereum Name Service tính theo Shilling Uganda đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ENS sang UGX, lên đến 10000 ENS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Uganda
Ethereum Name Service
1 UGX
0.{4}1063 ENS
Đổi 1 UGX sang 0.{4}1063 ENS
10 UGX
0.0001063 ENS
Đổi 10 UGX sang 0.0001063 ENS
50 UGX
0.0005314 ENS
Đổi 50 UGX sang 0.0005314 ENS
100 UGX
0.001063 ENS
Đổi 100 UGX sang 0.001063 ENS
200 UGX
0.002126 ENS
Đổi 200 UGX sang 0.002126 ENS
500 UGX
0.005314 ENS
Đổi 500 UGX sang 0.005314 ENS
1000 UGX
0.01063 ENS
Đổi 1000 UGX sang 0.01063 ENS
2000 UGX
0.02126 ENS
Đổi 2000 UGX sang 0.02126 ENS
5000 UGX
0.05314 ENS
Đổi 5000 UGX sang 0.05314 ENS
10000 UGX
0.1063 ENS
Đổi 10000 UGX sang 0.1063 ENS
50000 UGX
0.5314 ENS
Đổi 50000 UGX sang 0.5314 ENS
100000 UGX
1.06 ENS
Đổi 100000 UGX sang 1.06 ENS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UGX thành ENS toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Uganda tính theo Ethereum Name Service đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UGX sang ENS, lên đến 100000 UGX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ENS/UGX

ENS/UGX: 1 ENS = 94,085.08 UGX; 2025/07/16 13:24:55
Trong 1D vừa qua, Ethereum Name Service đã thay đổi +0.64% thành UGX. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ethereum Name Service(ENS) đã thay đổi +0.64% thành UGX trong khi đó Shilling Uganda(UGX) đã thay đổi % thành ENS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ENS sang UGX: Biến động và thay đổi giá của Ethereum Name Service/UGX

Giá Ethereum Name Service cao nhất theo UGX 7 ngày qua là 68,386.41 UGX trong khi giá Ethereum Name Service thấp nhất theo UGX trong 7 ngày qua là 66,271.74 UGX. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ethereum Name Service theo UGX trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ENS theo UGX trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
68,386.41 UGX
68,386.41 UGX
70,859.51 UGX
90,608.41 UGX
Thấp
66,271.74 UGX
66,271.74 UGX
63,368.54 UGX
57,526.31 UGX
Bình thường
0 UGX
0 UGX
0 UGX
0 UGX
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.64%
+0.64%
-0.16%
+6.88%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ENS (hoặc USDT) bằng UGX (Ugandan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ENS bằng UGX. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ENS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Ethereum Name Service

Số liệu thị trường ENS sang UGX

ENS/UGX:
Sh94,085.08
Khối lượng ENS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ENS:
--
Nguồn cung lưu hành ENS:
-- ENS

Tỷ giá ENS sang UGX hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ethereum Name Service thành Shilling Uganda đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ethereum Name Service là Sh94,085.08 mỗi ENS, với tổng vốn hoá thị trường của Sh-- UGX dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ENS. Khối lượng giao dịch của Ethereum Name Service đã thay đổi --% (Sh-- UGX) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ENS là Sh--.

Thông tin thêm về Ethereum Name Service trên Bitget

Thông tin Shilling Uganda

Gii thiu v Đng Shilling Uganda (UGX)

Đng Shilling Uganda (UGX), đưc gii thiu vào năm 1966, là đng tin chính thc ca Uganda và là biu tưng quan trng ca kh năng phc hi kinh tế và khát vng tăng trưng ca đt nưc. Đng tin này thưng đưc viết tt là UGX và đưc biu th bng ký hiu USh. Thay thế Đng Shilling Đông Phi, Đng Shilling Uganda đã đưc thiết lp ngay sau khi Uganda giành đưc đc lp, đánh du mt k nguyên mi trong hành trình kinh tế ca quc gia.

Bi cnh lch s

Vic ra mt Đng Shilling Uganda là bưc tiến then cht trong giai đon sau đc lp ca Uganda, tưng trưng cho s chia ct vi quá kh thuc đa và cam kết hưng ti vic xây dng mt l trình kinh tế đc lp. Vic thiết lp Đng Shilling Uganda din ra đng thi vi n lc rng ln hơn ca Uganda nhm xây dng mt nn kinh tế t cung t cp và đa dng hóa.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Đng Shilling Uganda phn ánh di sn văn hóa phong phú, ngun tài nguyên thiên nhiên và đng vt hoang dã ca đt nưc. Tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các nhân vt ni tiếng Uganda, thc vt và đng vt đa phương, cùng các hot đng kinh tế ch cht. Nhng thiết kế này không ch mang tính hu dng; chúng k li lch s ca Uganda, tôn vinh s đa dng văn hóa, và gii thiu v đp thiên nhiên, qua đó nuôi ng tinh thn t hào và bn sc quc gia.

Vai trò kinh tế

Đng Shilling Uganda đóng mt vai trò quan trng trong nn kinh tế ca Uganda, bao gm các ngành ch cht như nông nghip, du lch và sn xut. Là phương tin trao đi chính, đng Shilling h tr nhng ngành này, thúc đy thương mi, to điu kin cho vic đu tư và h tr các giao dch tài chính hàng ngày ca ngưi dân Uganda.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Uganda, Đng Shilling đã đi mt vi nhiu thách thc kinh tế, bao gm lm phát và s biến đng ca tin t. Các chính sách tin t ca ngân hàng trung ương tp trung vào vic n đnh Đng Shilling, kim soát lm phát và to ra môi trưng thun li cho s tăng trưng kinh tến đnh.

Thương mi quc tế và Đng Shilling Uganda

Trong thương mi quc tế, giá tr ca Đng Shilling rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Uganda như cà phê, trà và vàng. Mt Đng Shilling n đnh là cn thiết đ duy trì giá c xut khu cnh tranh và qun lý vic nhp khu các mt hàng thiết yếu.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t nhng ngưi Uganda làm vic c ngoài, đc bit là ti Trung Đông, Châu Âu và Bc M, là ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang Shilling, s h tr cho nhiu gia đình và góp phn vào nn kinh tế quc gia, cung cp mt lp đm quan trng chng li các thách thc kinh tế.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ethereum Name Service phổ biến nhất là ENS sang UGX, trong đó mã của Ethereum Name Service là ENS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị UGX đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118276.03 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3159.07 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.93 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 164.09 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101977.59 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88328.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162345.68 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 658797.49 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10170236.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ENS sang UGX

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ENS sang UGX
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Ethereum Name Service phổ biến

popular info Shilling Uganda
ENS đến UGX
1 ENS thành Sh94,085.08 UGX
popular info Đô la Đài Loan mới
ENS đến TWD
1 ENS thành NT$773.56 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ENS đến CNY
1 ENS thành ¥188.62 CNY
popular info Đô la Mỹ
ENS đến USD
1 ENS thành $26.25 USD
popular info Euro
ENS đến EUR
1 ENS thành €22.63 EUR
popular info Đô la Canada
ENS đến CAD
1 ENS thành C$36.03 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ENS đến KRW
1 ENS thành ₩36,552.42 KRW
popular info Yên Nhật
ENS đến JPY
1 ENS thành ¥3,905.8 JPY
popular info Bảng Anh
ENS đến GBP
1 ENS thành £19.6 GBP
popular info Real Brazil
ENS đến BRL
1 ENS thành R$146.21 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang UGX

other assets Ethereum
ETH đến UGX
1 ETH thành Sh11,397,505.54 UGX
other assets SPX6900
SPX đến UGX
1 SPX thành Sh6,519.91 UGX
other assets Ethereum Name Service
ENS đến UGX
1 ENS thành Sh94,085.08 UGX
other assets FLOKI
FLOKI đến UGX
1 FLOKI thành Sh0.3926 UGX
other assets Pepe
PEPE đến UGX
1 PEPE thành Sh0.04731 UGX
other assets Arbitrum
ARB đến UGX
1 ARB thành Sh1,560.56 UGX
other assets Chainlink
LINK đến UGX
1 LINK thành Sh59,386.81 UGX
other assets Artificial Superintelligence Alliance
FET đến UGX
1 FET thành Sh2,749.53 UGX
other assets Official Melania Meme
MELANIA đến UGX
1 MELANIA thành Sh996.1 UGX
other assets Velo
VELO đến UGX
1 VELO thành Sh62.33 UGX

Bảng chuyển đổi từ ENS sang UGX

Tỷ giá hoán đổi của Ethereum Name Service đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ENS thành Shilling Uganda đã thay đổi +0.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.64%, đạt mức cao nhất là 68,386.41 UGX và mức thấp nhất là 66,271.74 UGX . Một tháng trước, giá trị của 1 ENS là Sh94,192.61 UGX , thay đổi -0.16% so với giá hiện tại. Ethereum Name Service đã thay đổi
-Sh
26,648.48UGX
, tương đương mức thay đổi -28.33% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:24 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ENS
Sh47,042.54Sh46,827.49
+0.64%
1 ENS
Sh94,085.08Sh93,654.98
+0.64%
5 ENS
Sh470,425.41Sh468,274.89
+0.64%
10 ENS
Sh940,850.82Sh936,549.79
+0.64%
50 ENS
Sh4,704,254.1Sh4,682,748.94
+0.64%
100 ENS
Sh9,408,508.2Sh9,365,497.88
+0.64%
500 ENS
Sh47,042,541Sh46,827,489.38
+0.64%
1000 ENS
Sh94,085,082Sh93,654,978.77
+0.64%

Câu Hỏi Thường Gặp ENS/UGX

1 Ethereum Name Service bằng bao nhiêu UGX?
Hiện tại, giá 1 Ethereum Name Service (ENS) trong Shilling Uganda (UGX) là Sh94,085.08.
Tôi có thể mua bao nhiêu ENS với 1 UGX?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{4}1063 ENS đối với UGX.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ENS sang UGX?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ENS sang UGX của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ENS bất kỳ sang UGX. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 UGX tương đương 0.{4}5314 ENS, trong khi 5 ENS sẽ có giá khoảng 470,425.41UGX.
Giá cao nhất của ENS/UGX trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ENS tính theo UGX là Sh300,191.63. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ENS/UGX có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ethereum Name Service tính theo UGX như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ethereum Name Service (ENS) đã tăng 0.64%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ethereum Name Service (ENS) đã giảm 0.16% so với Shilling Uganda (UGX).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ENS thành UGX?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ethereum Name Service và Shilling Uganda, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ENS/UGX. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ENS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ENS/UGX tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ENS/UGX giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ENS/UGX. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ethereum Name Service và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ethereum Name Service: ENS sang Đô la Mỹ (USD), ENS sang Euro (EUR), ENS sang Bảng Anh (GBP), ENS sang Đô la Canada (CAD), ENS sang Rupee Ấn Độ (INR), ENS sang Rupee Pakistan (PKR), ENS sang Real Brazil (BRL), ENS sang ...
Giá của Ethereum Name Service ở Mỹ là $26.25 USD. Ngoài ra, giá của Ethereum Name Service là €22.63 EUR ở khu vực đồng euro, £19.6 GBP ở Vương quốc Anh, C$36.03 CAD ở Canada, ₹2,257.17 INR ở Ấn Độ, ₨7,482.18 PKR ở Pakistan, R$146.21 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ethereum Name Service phổ biến nhất là ENS sang Shilling Uganda(UGX). Giá của 1 Ethereum Name Service (ENS) ở Shilling Uganda (UGX) là Sh94,085.08.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.