Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ETHB thành DZD

ETHB/DZD: 1 ETHB = 10.64 DZD. Giá chuyển đổi 1 ETHEREUM ON BASE (ETHB) thành Dinar Algeria (DZD) là 10.64 DZD hôm nay.
ETHB
ETHB
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ETHB/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ETHEREUM ON BASE (ETHB) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ETHB hiện có giá trị là 10.64 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ETHB hiện có giá 10.64 DZD, nghĩa là mua 5 ETHB sẽ mất 53.2 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 0.09399 ETHB và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 0.4699 ETHB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ETHB sang DZD

Chuyển đổi DZD sang ETHB

ETHEREUM ON BASE
Dinar Algeria
1 ETHB
10.64  DZD
Đổi 1 ETHB sang 10.64 DZD
2 ETHB
21.28  DZD
Đổi 2 ETHB sang 21.28 DZD
5 ETHB
53.2  DZD
Đổi 5 ETHB sang 53.2 DZD
10 ETHB
106.4  DZD
Đổi 10 ETHB sang 106.4 DZD
20 ETHB
212.8  DZD
Đổi 20 ETHB sang 212.8 DZD
50 ETHB
532  DZD
Đổi 50 ETHB sang 532 DZD
100 ETHB
1,063.99  DZD
Đổi 100 ETHB sang 1,063.99 DZD
200 ETHB
2,127.98  DZD
Đổi 200 ETHB sang 2,127.98 DZD
500 ETHB
5,319.96  DZD
Đổi 500 ETHB sang 5,319.96 DZD
1000 ETHB
10,639.91  DZD
Đổi 1000 ETHB sang 10,639.91 DZD
5000 ETHB
53,199.56  DZD
Đổi 5000 ETHB sang 53,199.56 DZD
10000 ETHB
106,399.12  DZD
Đổi 10000 ETHB sang 106,399.12 DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ETHB thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của ETHEREUM ON BASE tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ETHB sang DZD, lên đến 10000 ETHB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
ETHEREUM ON BASE
1 DZD
0.09399 ETHB
Đổi 1 DZD sang 0.09399 ETHB
10 DZD
0.9399 ETHB
Đổi 10 DZD sang 0.9399 ETHB
50 DZD
4.7 ETHB
Đổi 50 DZD sang 4.7 ETHB
100 DZD
9.4 ETHB
Đổi 100 DZD sang 9.4 ETHB
200 DZD
18.8 ETHB
Đổi 200 DZD sang 18.8 ETHB
500 DZD
46.99 ETHB
Đổi 500 DZD sang 46.99 ETHB
1000 DZD
93.99 ETHB
Đổi 1000 DZD sang 93.99 ETHB
2000 DZD
187.97 ETHB
Đổi 2000 DZD sang 187.97 ETHB
5000 DZD
469.93 ETHB
Đổi 5000 DZD sang 469.93 ETHB
10000 DZD
939.86 ETHB
Đổi 10000 DZD sang 939.86 ETHB
50000 DZD
4,699.29 ETHB
Đổi 50000 DZD sang 4,699.29 ETHB
100000 DZD
9,398.57 ETHB
Đổi 100000 DZD sang 9,398.57 ETHB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành ETHB toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo ETHEREUM ON BASE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang ETHB, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ETHB/DZD

ETHB/DZD: 1 ETHB = 10.64 DZD; 2025/10/05 02:14:26
Trong 1D vừa qua, ETHEREUM ON BASE đã thay đổi +0.07% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ETHEREUM ON BASE(ETHB) đã thay đổi +0.07% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành ETHB trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ETHB sang DZD: Biến động và thay đổi giá của ETHEREUM ON BASE/DZD

Giá ETHEREUM ON BASE cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 10.93 DZD trong khi giá ETHEREUM ON BASE thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 9.05 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ETHEREUM ON BASE theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ETHB theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
10.64 DZD
10.93 DZD
14.34 DZD
24.1 DZD
Thấp
10.11 DZD
9.05 DZD
9.05 DZD
9.05 DZD
Bình thường
0 DZD
0 DZD
0 DZD
0 DZD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.07%
-0.94%
-6.77%
-12.67%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ETHB (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ETHB bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ETHB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin ETHEREUM ON BASE

Số liệu thị trường ETHB sang DZD

ETHB/DZD:
د.ج10.64
Khối lượng ETHB 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ETHB:
--
Nguồn cung lưu hành ETHB:
0 ETHB

Tỷ giá ETHB sang DZD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ETHEREUM ON BASE thành Dinar Algeria đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ETHEREUM ON BASE là د.ج10.64 mỗi ETHB, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج0 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ETHB. Khối lượng giao dịch của ETHEREUM ON BASE đã thay đổi 0.00% (د.ج0 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ETHB là د.ج0.

Thông tin thêm về ETHEREUM ON BASE trên Bitget

Thông tin Dinar Algeria

Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ETHEREUM ON BASE phổ biến nhất là ETHB sang DZD, trong đó mã của ETHEREUM ON BASE là ETHB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ETHB sang DZD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ETHB sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi ETHEREUM ON BASE phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ETHB đến TWD
1 ETHB thành NT$2.5 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ETHB đến CNY
1 ETHB thành ¥0.5857 CNY
popular info Đô la Mỹ
ETHB đến USD
1 ETHB thành $0.08217 USD
popular info Dinar Algeria
ETHB đến DZD
1 ETHB thành د.ج10.64 DZD
popular info Euro
ETHB đến EUR
1 ETHB thành €0.07000 EUR
popular info Đô la Canada
ETHB đến CAD
1 ETHB thành C$0.1148 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ETHB đến KRW
1 ETHB thành ₩115.67 KRW
popular info Yên Nhật
ETHB đến JPY
1 ETHB thành ¥12.12 JPY
popular info Bảng Anh
ETHB đến GBP
1 ETHB thành £0.06097 GBP
popular info Real Brazil
ETHB đến BRL
1 ETHB thành R$0.4385 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DZD

other assets Tutorial
TUT đến DZD
1 TUT thành د.ج13.48 DZD
other assets Green Satoshi Token (SOL)
GST đến DZD
1 GST thành د.ج0.6787 DZD
other assets Reactive Network
REACT đến DZD
1 REACT thành د.ج12.33 DZD
other assets Retard Finder Coin
RFC đến DZD
1 RFC thành د.ج3.66 DZD
other assets Horizen
ZEN đến DZD
1 ZEN thành د.ج1,286.28 DZD
other assets Jager Hunter
JAGER đến DZD
1 JAGER thành د.ج0.{6}1201 DZD
other assets Aspecta
ASP đến DZD
1 ASP thành د.ج15.98 DZD
other assets Santos FC Fan Token
SANTOS đến DZD
1 SANTOS thành د.ج259.8 DZD
other assets S.S. Lazio Fan Token
LAZIO đến DZD
1 LAZIO thành د.ج146.09 DZD
other assets Port3 Network
PORT3 đến DZD
1 PORT3 thành د.ج8.27 DZD

Bảng chuyển đổi từ ETHB sang DZD

Tỷ giá hoán đổi của ETHEREUM ON BASE đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ETHB thành Dinar Algeria đã thay đổi -0.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.07%, đạt mức cao nhất là 10.64 DZD và mức thấp nhất là 10.11 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 ETHB là د.ج11.41 DZD , thay đổi -6.77% so với giá hiện tại. ETHEREUM ON BASE đã thay đổi
-د.ج
30.08DZD
, tương đương mức thay đổi -73.87% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 02:14 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ETHB
د.ج5.32د.ج5.32
+0.07%
1 ETHB
د.ج10.64د.ج10.63
+0.07%
5 ETHB
د.ج53.2د.ج53.16
+0.07%
10 ETHB
د.ج106.4د.ج106.32
+0.07%
50 ETHB
د.ج532د.ج531.6
+0.07%
100 ETHB
د.ج1,063.99د.ج1,063.2
+0.07%
500 ETHB
د.ج5,319.96د.ج5,316
+0.07%
1000 ETHB
د.ج10,639.91د.ج10,632
+0.07%

Câu Hỏi Thường Gặp ETHB/DZD

1 ETHEREUM ON BASE bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 ETHEREUM ON BASE (ETHB) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج10.64.
Tôi có thể mua bao nhiêu ETHB với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.09399 ETHB đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ETHB sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ETHB sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ETHB bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 0.4699 ETHB, trong khi 5 ETHB sẽ có giá khoảng 53.2DZD.
Giá cao nhất của ETHB/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ETHB tính theo DZD là د.ج266.12. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ETHB/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ETHEREUM ON BASE tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ETHEREUM ON BASE (ETHB) đã giảm 0.94%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ETHEREUM ON BASE (ETHB) đã giảm 6.77% so với Dinar Algeria (DZD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ETHB thành DZD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ETHEREUM ON BASE và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ETHB/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ETHB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ETHB/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ETHB/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ETHB/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ETHEREUM ON BASE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ETHEREUM ON BASE: ETHB sang Đô la Mỹ (USD), ETHB sang Euro (EUR), ETHB sang Bảng Anh (GBP), ETHB sang Đô la Canada (CAD), ETHB sang Rupee Ấn Độ (INR), ETHB sang Rupee Pakistan (PKR), ETHB sang Real Brazil (BRL), ETHB sang ...
Giá của ETHEREUM ON BASE ở Mỹ là $0.08217 USD. Ngoài ra, giá của ETHEREUM ON BASE là €0.07000 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06097 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1148 CAD ở Canada, ₹7.29 INR ở Ấn Độ, ₨23.12 PKR ở Pakistan, R$0.4385 BRL ở Brazil, ...
Cặp ETHEREUM ON BASE phổ biến nhất là ETHB sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 ETHEREUM ON BASE (ETHB) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج10.64.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.