Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.75%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117636.51 (-0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.75%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117636.51 (-0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.75%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117636.51 (-0.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ETHO thành ILS
ETHO/ILS: 1 ETHO = 0.002668 ILS. Giá chuyển đổi 1 Etho Protocol (ETHO) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.002668 ILS hôm nay.

ETHO
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ETHO/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Etho Protocol (ETHO) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ETHO hiện có giá trị là 0.002668 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ETHO hiện có giá 0.002668 ILS, nghĩa là mua 5 ETHO sẽ mất 0.01334 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 374.79 ETHO và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 1,873.96 ETHO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ETHO sang ILS
Chuyển đổi ILS sang ETHO
Etho Protocol
Shekel Israel mới
1 ETHO
0.002668 ILS
Đổi 1 ETHO sang 0.002668 ILS
2 ETHO
0.005336 ILS
Đổi 2 ETHO sang 0.005336 ILS
5 ETHO
0.01334 ILS
Đổi 5 ETHO sang 0.01334 ILS
10 ETHO
0.02668 ILS
Đổi 10 ETHO sang 0.02668 ILS
20 ETHO
0.05336 ILS
Đổi 20 ETHO sang 0.05336 ILS
50 ETHO
0.1334 ILS
Đổi 50 ETHO sang 0.1334 ILS
100 ETHO
0.2668 ILS
Đổi 100 ETHO sang 0.2668 ILS
200 ETHO
0.5336 ILS
Đổi 200 ETHO sang 0.5336 ILS
500 ETHO
1.33 ILS
Đổi 500 ETHO sang 1.33 ILS
1000 ETHO
2.67 ILS
Đổi 1000 ETHO sang 2.67 ILS
5000 ETHO
13.34 ILS
Đổi 5000 ETHO sang 13.34 ILS
10000 ETHO
26.68 ILS
Đổi 10000 ETHO sang 26.68 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ETHO thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Etho Protocol tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ETHO sang ILS, lên đến 10000 ETHO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Etho Protocol
1 ILS
374.79 ETHO
Đổi 1 ILS sang 374.79 ETHO
10 ILS
3,747.92 ETHO
Đổi 10 ILS sang 3,747.92 ETHO
50 ILS
18,739.61 ETHO
Đổi 50 ILS sang 18,739.61 ETHO
100 ILS
37,479.22 ETHO
Đổi 100 ILS sang 37,479.22 ETHO
200 ILS
74,958.45 ETHO
Đổi 200 ILS sang 74,958.45 ETHO
500 ILS
187,396.11 ETHO
Đổi 500 ILS sang 187,396.11 ETHO
1000 ILS
374,792.23 ETHO
Đổi 1000 ILS sang 374,792.23 ETHO
2000 ILS
749,584.45 ETHO
Đổi 2000 ILS sang 749,584.45 ETHO
5000 ILS
1,873,961.13 ETHO
Đổi 5000 ILS sang 1,873,961.13 ETHO
10000 ILS
3,747,922.26 ETHO
Đổi 10000 ILS sang 3,747,922.26 ETHO
50000 ILS
18,739,611.31 ETHO
Đổi 50000 ILS sang 18,739,611.31 ETHO
100000 ILS
37,479,222.62 ETHO
Đổi 100000 ILS sang 37,479,222.62 ETHO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành ETHO toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Etho Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang ETHO, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ETHO/ILS
ETHO/ILS: 1 ETHO = 0.002668 ILS; 2025/07/30 18:15:44
Trong 1D vừa qua, Etho Protocol đã thay đổi +11.54% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Etho Protocol(ETHO) đã thay đổi +11.54% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành ETHO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ETHO sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Etho Protocol/ILS
Giá Etho Protocol cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.005726 ILS trong khi giá Etho Protocol thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.002813 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Etho Protocol theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ETHO theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.003326 ILS | 0.005726 ILS | 0.006641 ILS | 0.01118 ILS |
Thấp | 0.002859 ILS | 0.002813 ILS | 0.002499 ILS | 0.001128 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +11.54% | -21.94% | -37.61% | -80.32% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ETHO (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ETHO bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ETHO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Etho Protocol
Số liệu thị trường ETHO sang ILS
ETHO/ILS:
₪0.002668
Khối lượng ETHO 24 giờ:
₪40.91
Vốn hóa thị trường ETHO:
₪208,436
Nguồn cung lưu hành ETHO:
78.12M ETHO
Tỷ giá ETHO sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Etho Protocol thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Etho Protocol là ₪0.002668 mỗi ETHO, với tổng vốn hoá thị trường của ₪208,436 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 78,120,190 ETHO. Khối lượng giao dịch của Etho Protocol đã thay đổi -51.40% (₪-43.27 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ETHO là ₪84.18.
Thông tin thêm về Etho Protocol trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Etho Protocol phổ biến nhất là ETHO sang ILS, trong đó mã của Etho Protocol là ETHO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117466.97 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3757.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.74 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102384.21 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88464.38 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162280.62 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 659259.88 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10300420.17 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ETHO sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ETHO sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Etho Protocol phổ biến

ETHO đến TWD
1 ETHO thành NT$0.02355 TWD

ETHO đến CNY
1 ETHO thành ¥0.005683 CNY

ETHO đến USD
1 ETHO thành $0.0007901 USD
ETHO đến ILS
1 ETHO thành ₪0.002668 ILS

ETHO đến EUR
1 ETHO thành €0.0006887 EUR

ETHO đến CAD
1 ETHO thành C$0.001092 CAD

ETHO đến KRW
1 ETHO thành ₩1.1 KRW

ETHO đến JPY
1 ETHO thành ¥0.1178 JPY

ETHO đến GBP
1 ETHO thành £0.0005951 GBP

ETHO đến BRL
1 ETHO thành R$0.004435 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

ERA đến ILS
1 ERA thành ₪3.83 ILS

A2Z đến ILS
1 A2Z thành ₪0.01602 ILS

PI đến ILS
1 PI thành ₪1.41 ILS

QKC đến ILS
1 QKC thành ₪0.03389 ILS

MDT đến ILS
1 MDT thành ₪0.1003 ILS

TAC đến ILS
1 TAC thành ₪0.02893 ILS

TON đến ILS
1 TON thành ₪11.34 ILS

VIC đến ILS
1 VIC thành ₪0.9531 ILS

FORM đến ILS
1 FORM thành ₪12.84 ILS

IOTX đến ILS
1 IOTX thành ₪0.08674 ILS
Bảng chuyển đổi từ ETHO sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Etho Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ETHO thành Shekel Israel mới đã thay đổi -21.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +11.54%, đạt mức cao nhất là 0.003326 ILS và mức thấp nhất là 0.002859 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 ETHO là ₪0.004605 ILS , thay đổi -37.61% so với giá hiện tại. Etho Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.02% so với năm trước.
-₪
0.02155ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:15 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ETHO | ₪0.001334 | ₪0.001168 | +11.54% |
1 ETHO | ₪0.002668 | ₪0.002336 | +11.54% |
5 ETHO | ₪0.01334 | ₪0.01168 | +11.54% |
10 ETHO | ₪0.02668 | ₪0.02336 | +11.54% |
50 ETHO | ₪0.1334 | ₪0.1168 | +11.54% |
100 ETHO | ₪0.2668 | ₪0.2336 | +11.54% |
500 ETHO | ₪1.33 | ₪1.17 | +11.54% |
1000 ETHO | ₪2.67 | ₪2.34 | +11.54% |
Câu Hỏi Thường Gặp ETHO/ILS
1 Etho Protocol bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Etho Protocol (ETHO) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.002668.
Tôi có thể mua bao nhiêu ETHO với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 374.79 ETHO đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ETHO sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ETHO sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ETHO bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 1,873.96 ETHO, trong khi 5 ETHO sẽ có giá khoảng 0.01334ILS.
Giá cao nhất của ETHO/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ETHO tính theo ILS là ₪1.11. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ETHO/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Etho Protocol tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Etho Protocol (ETHO) đã giảm 21.94%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Etho Protocol (ETHO) đã giảm 37.61% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ETHO thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Etho Protocol và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ETHO/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ETHO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ETHO/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ETHO/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ETHO/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Etho Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Etho Protocol: ETHO sang Đô la Mỹ (USD), ETHO sang Euro (EUR), ETHO sang Bảng Anh (GBP), ETHO sang Đô la Canada (CAD), ETHO sang Rupee Ấn Độ (INR), ETHO sang Rupee Pakistan (PKR), ETHO sang Real Brazil (BRL), ETHO sang ...
Giá của Etho Protocol ở Mỹ là $0.0007901 USD. Ngoài ra, giá của Etho Protocol là €0.0006887 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005951 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001092 CAD ở Canada, ₹0.06929 INR ở Ấn Độ, ₨0.2244 PKR ở Pakistan, R$0.004435 BRL ở Brazil, ...
Cặp Etho Protocol phổ biến nhất là ETHO sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Etho Protocol (ETHO) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.002668.
Giá của Etho Protocol ở Mỹ là $0.0007901 USD. Ngoài ra, giá của Etho Protocol là €0.0006887 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005951 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001092 CAD ở Canada, ₹0.06929 INR ở Ấn Độ, ₨0.2244 PKR ở Pakistan, R$0.004435 BRL ở Brazil, ...
Cặp Etho Protocol phổ biến nhất là ETHO sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Etho Protocol (ETHO) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.002668.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
