Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.49%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118109.74 (-0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.49%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118109.74 (-0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.49%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118109.74 (-0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EFC thành MNT
EFC/MNT: 1 EFC = 520.19 MNT. Giá chuyển đổi 1 Everton Fan Token (EFC) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 520.19 MNT hôm nay.

EFC
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EFC/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Everton Fan Token (EFC) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EFC hiện có giá trị là 520.19 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EFC hiện có giá 520.19 MNT, nghĩa là mua 5 EFC sẽ mất 2,600.93 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.001922 EFC và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.009612 EFC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EFC sang MNT
Chuyển đổi MNT sang EFC
Everton Fan Token
Tugrik Mông Cổ
1 EFC
520.19 MNT
Đổi 1 EFC sang 520.19 MNT
2 EFC
1,040.37 MNT
Đổi 2 EFC sang 1,040.37 MNT
5 EFC
2,600.93 MNT
Đổi 5 EFC sang 2,600.93 MNT
10 EFC
5,201.85 MNT
Đổi 10 EFC sang 5,201.85 MNT
20 EFC
10,403.7 MNT
Đổi 20 EFC sang 10,403.7 MNT
50 EFC
26,009.25 MNT
Đổi 50 EFC sang 26,009.25 MNT
100 EFC
52,018.5 MNT
Đổi 100 EFC sang 52,018.5 MNT
200 EFC
104,037.01 MNT
Đổi 200 EFC sang 104,037.01 MNT
500 EFC
260,092.52 MNT
Đổi 500 EFC sang 260,092.52 MNT
1000 EFC
520,185.04 MNT
Đổi 1000 EFC sang 520,185.04 MNT
5000 EFC
2,600,925.19 MNT
Đổi 5000 EFC sang 2,600,925.19 MNT
10000 EFC
5,201,850.39 MNT
Đổi 10000 EFC sang 5,201,850.39 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EFC thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Everton Fan Token tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EFC sang MNT, lên đến 10000 EFC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Everton Fan Token
1 MNT
0.001922 EFC
Đổi 1 MNT sang 0.001922 EFC
10 MNT
0.01922 EFC
Đổi 10 MNT sang 0.01922 EFC
50 MNT
0.09612 EFC
Đổi 50 MNT sang 0.09612 EFC
100 MNT
0.1922 EFC
Đổi 100 MNT sang 0.1922 EFC
200 MNT
0.3845 EFC
Đổi 200 MNT sang 0.3845 EFC
500 MNT
0.9612 EFC
Đổi 500 MNT sang 0.9612 EFC
1000 MNT
1.92 EFC
Đổi 1000 MNT sang 1.92 EFC
2000 MNT
3.84 EFC
Đổi 2000 MNT sang 3.84 EFC
5000 MNT
9.61 EFC
Đổi 5000 MNT sang 9.61 EFC
10000 MNT
19.22 EFC
Đổi 10000 MNT sang 19.22 EFC
50000 MNT
96.12 EFC
Đổi 50000 MNT sang 96.12 EFC
100000 MNT
192.24 EFC
Đổi 100000 MNT sang 192.24 EFC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành EFC toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Everton Fan Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang EFC, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EFC/MNT
EFC/MNT: 1 EFC = 520.19 MNT; 2025/07/20 07:34:25
Trong 1D vừa qua, Everton Fan Token đã thay đổi +1.06% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Everton Fan Token(EFC) đã thay đổi +1.06% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành EFC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi EFC sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Everton Fan Token/MNT
Giá Everton Fan Token cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 566.71 MNT trong khi giá Everton Fan Token thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 460 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Everton Fan Token theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EFC theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 529.61 MNT | 566.71 MNT | 801.38 MNT | 909.1 MNT |
Thấp | 506.75 MNT | 460 MNT | 460 MNT | 460 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.06% | -7.49% | -22.38% | -33.09% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EFC (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EFC bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EFC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Everton Fan Token
Số liệu thị trường EFC sang MNT
EFC/MNT:
₮520.19
Khối lượng EFC 24 giờ:
₮570,245,972.57
Vốn hóa thị trường EFC:
₮3,006,218,021.55
Nguồn cung lưu hành EFC:
5.78M EFC
Tỷ giá EFC sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Everton Fan Token thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Everton Fan Token là ₮520.19 mỗi EFC, với tổng vốn hoá thị trường của ₮3,006,218,021.55 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,779,132 EFC. Khối lượng giao dịch của Everton Fan Token đã thay đổi +2.54% (₮14,101,054.4 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EFC là ₮556,144,918.17.
Thông tin thêm về Everton Fan Token trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Everton Fan Token phổ biến nhất là EFC sang MNT, trong đó mã của Everton Fan Token là EFC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EFC sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EFC sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Everton Fan Token phổ biến

EFC đến TWD
1 EFC thành NT$4.5 TWD

EFC đến CNY
1 EFC thành ¥1.1 CNY

EFC đến USD
1 EFC thành $0.1531 USD

EFC đến EUR
1 EFC thành €0.1316 EUR

EFC đến CAD
1 EFC thành C$0.2102 CAD

EFC đến KRW
1 EFC thành ₩212.97 KRW
EFC đến MNT
1 EFC thành ₮520.19 MNT

EFC đến JPY
1 EFC thành ¥22.78 JPY

EFC đến GBP
1 EFC thành £0.1141 GBP

EFC đến BRL
1 EFC thành R$0.8543 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

XTZ đến MNT
1 XTZ thành ₮3,755.51 MNT

XDC đến MNT
1 XDC thành ₮331.25 MNT

ALPACA đến MNT
1 ALPACA thành ₮202.42 MNT

HEI đến MNT
1 HEI thành ₮1,231.52 MNT

HAEDAL đến MNT
1 HAEDAL thành ₮597.74 MNT

AUDIO đến MNT
1 AUDIO thành ₮246.02 MNT

TOKAMAK đến MNT
1 TOKAMAK thành ₮5,401.43 MNT

AVAX đến MNT
1 AVAX thành ₮84,288.1 MNT

FTT đến MNT
1 FTT thành ₮3,582.59 MNT

KNC đến MNT
1 KNC thành ₮1,738.87 MNT
Bảng chuyển đổi từ EFC sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Everton Fan Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EFC thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -7.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.06%, đạt mức cao nhất là 529.61 MNT và mức thấp nhất là 506.75 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 EFC là ₮668.39 MNT , thay đổi -22.38% so với giá hiện tại. Everton Fan Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -83.79% so với năm trước.
-₮
2,657.68MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:34 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EFC | ₮260.09 | ₮257.41 | +1.06% |
1 EFC | ₮520.19 | ₮514.82 | +1.06% |
5 EFC | ₮2,600.93 | ₮2,574.09 | +1.06% |
10 EFC | ₮5,201.85 | ₮5,148.18 | +1.06% |
50 EFC | ₮26,009.25 | ₮25,740.92 | +1.06% |
100 EFC | ₮52,018.5 | ₮51,481.85 | +1.06% |
500 EFC | ₮260,092.52 | ₮257,409.24 | +1.06% |
1000 EFC | ₮520,185.04 | ₮514,818.48 | +1.06% |
Câu Hỏi Thường Gặp EFC/MNT
1 Everton Fan Token bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Everton Fan Token (EFC) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮520.19.
Tôi có thể mua bao nhiêu EFC với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.001922 EFC đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EFC sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EFC sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EFC bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.009612 EFC, trong khi 5 EFC sẽ có giá khoảng 2,600.93MNT.
Giá cao nhất của EFC/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EFC tính theo MNT là ₮10,115. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EFC/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Everton Fan Token tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Everton Fan Token (EFC) đã giảm 7.49%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Everton Fan Token (EFC) đã giảm 22.38% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EFC thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Everton Fan Token và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EFC/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EFC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EFC/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EFC/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EFC/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Everton Fan Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Everton Fan Token: EFC sang Đô la Mỹ (USD), EFC sang Euro (EUR), EFC sang Bảng Anh (GBP), EFC sang Đô la Canada (CAD), EFC sang Rupee Ấn Độ (INR), EFC sang Rupee Pakistan (PKR), EFC sang Real Brazil (BRL), EFC sang ...
Giá của Everton Fan Token ở Mỹ là $0.1531 USD. Ngoài ra, giá của Everton Fan Token là €0.1316 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1141 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2102 CAD ở Canada, ₹13.19 INR ở Ấn Độ, ₨43.62 PKR ở Pakistan, R$0.8543 BRL ở Brazil, ...
Cặp Everton Fan Token phổ biến nhất là EFC sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Everton Fan Token (EFC) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮520.19.
Giá của Everton Fan Token ở Mỹ là $0.1531 USD. Ngoài ra, giá của Everton Fan Token là €0.1316 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1141 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2102 CAD ở Canada, ₹13.19 INR ở Ấn Độ, ₨43.62 PKR ở Pakistan, R$0.8543 BRL ở Brazil, ...
Cặp Everton Fan Token phổ biến nhất là EFC sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Everton Fan Token (EFC) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮520.19.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
