Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi EGAME thành AZN

EGAME/AZN: 1 EGAME = 0.{4}1096 AZN. Giá chuyển đổi 1 EVERY GAME (EGAME) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.{4}1096 AZN hôm nay.
EGAME
EGAME
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EGAME/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi EVERY GAME (EGAME) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EGAME hiện có giá trị là 0.{4}1096 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EGAME hiện có giá 0.{4}1096 AZN, nghĩa là mua 5 EGAME sẽ mất 0.{4}5478 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 91,277.84 EGAME và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 456,389.2 EGAME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EGAME sang AZN

Chuyển đổi AZN sang EGAME

EVERY GAME
Manat Azerbaijani
1 EGAME
0.{4}1096  AZN
Đổi 1 EGAME sang 0.{4}1096 AZN
2 EGAME
0.{4}2191  AZN
Đổi 2 EGAME sang 0.{4}2191 AZN
5 EGAME
0.{4}5478  AZN
Đổi 5 EGAME sang 0.{4}5478 AZN
10 EGAME
0.0001096  AZN
Đổi 10 EGAME sang 0.0001096 AZN
20 EGAME
0.0002191  AZN
Đổi 20 EGAME sang 0.0002191 AZN
50 EGAME
0.0005478  AZN
Đổi 50 EGAME sang 0.0005478 AZN
100 EGAME
0.001096  AZN
Đổi 100 EGAME sang 0.001096 AZN
200 EGAME
0.002191  AZN
Đổi 200 EGAME sang 0.002191 AZN
500 EGAME
0.005478  AZN
Đổi 500 EGAME sang 0.005478 AZN
1000 EGAME
0.01096  AZN
Đổi 1000 EGAME sang 0.01096 AZN
5000 EGAME
0.05478  AZN
Đổi 5000 EGAME sang 0.05478 AZN
10000 EGAME
0.1096  AZN
Đổi 10000 EGAME sang 0.1096 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGAME thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của EVERY GAME tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGAME sang AZN, lên đến 10000 EGAME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
EVERY GAME
1 AZN
91,277.84 EGAME
Đổi 1 AZN sang 91,277.84 EGAME
10 AZN
912,778.4 EGAME
Đổi 10 AZN sang 912,778.4 EGAME
50 AZN
4,563,892.01 EGAME
Đổi 50 AZN sang 4,563,892.01 EGAME
100 AZN
9,127,784.01 EGAME
Đổi 100 AZN sang 9,127,784.01 EGAME
200 AZN
18,255,568.02 EGAME
Đổi 200 AZN sang 18,255,568.02 EGAME
500 AZN
45,638,920.05 EGAME
Đổi 500 AZN sang 45,638,920.05 EGAME
1000 AZN
91,277,840.11 EGAME
Đổi 1000 AZN sang 91,277,840.11 EGAME
2000 AZN
182,555,680.21 EGAME
Đổi 2000 AZN sang 182,555,680.21 EGAME
5000 AZN
456,389,200.53 EGAME
Đổi 5000 AZN sang 456,389,200.53 EGAME
10000 AZN
912,778,401.06 EGAME
Đổi 10000 AZN sang 912,778,401.06 EGAME
50000 AZN
4,563,892,005.32 EGAME
Đổi 50000 AZN sang 4,563,892,005.32 EGAME
100000 AZN
9,127,784,010.63 EGAME
Đổi 100000 AZN sang 9,127,784,010.63 EGAME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành EGAME toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo EVERY GAME đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang EGAME, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EGAME/AZN

EGAME/AZN: 1 EGAME = 0.{4}1096 AZN; 2025/07/26 10:52:19
Trong 1D vừa qua, EVERY GAME đã thay đổi +6.60% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EVERY GAME(EGAME) đã thay đổi +6.60% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành EGAME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EGAME sang AZN: Biến động và thay đổi giá của EVERY GAME/AZN

Giá EVERY GAME cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.{4}1360 AZN trong khi giá EVERY GAME thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.{5}6973 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá EVERY GAME theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EGAME theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{5}7736 AZN
0.{4}1360 AZN
0.{4}1693 AZN
0.{4}1957 AZN
Thấp
0.{5}7156 AZN
0.{5}6973 AZN
0.{5}6973 AZN
0.{5}6973 AZN
Bình thường
0 AZN
0 AZN
0 AZN
0 AZN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+6.60%
-42.87%
-44.77%
-54.50%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EGAME (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EGAME bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EGAME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin EVERY GAME

Số liệu thị trường EGAME sang AZN

EGAME/AZN:
₼0.{4}1096
Khối lượng EGAME 24 giờ:
₼139,584.85
Vốn hóa thị trường EGAME:
--
Nguồn cung lưu hành EGAME:
0 EGAME

Tỷ giá EGAME sang AZN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi EVERY GAME thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của EVERY GAME là ₼0.{4}1096 mỗi EGAME, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EGAME. Khối lượng giao dịch của EVERY GAME đã thay đổi +1.85% (₼2,532.32 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EGAME là ₼137,052.54.

Thông tin thêm về EVERY GAME trên Bitget

Thông tin Manat Azerbaijani

Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EVERY GAME phổ biến nhất là EGAME sang AZN, trong đó mã của EVERY GAME là EGAME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 117256.61 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3712.65 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 186.84 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 99820.55 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 87285.82 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 160606.38 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652486.13 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10143435.48 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.01 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EGAME sang AZN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EGAME sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi EVERY GAME phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EGAME đến TWD
1 EGAME thành NT$0.0001900 TWD
popular info Manat Azerbaijani
EGAME đến AZN
1 EGAME thành ₼0.{4}1096 AZN
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EGAME đến CNY
1 EGAME thành ¥0.{4}4618 CNY
popular info Đô la Mỹ
EGAME đến USD
1 EGAME thành $0.{5}6444 USD
popular info Euro
EGAME đến EUR
1 EGAME thành €0.{5}5486 EUR
popular info Đô la Canada
EGAME đến CAD
1 EGAME thành C$0.{5}8827 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EGAME đến KRW
1 EGAME thành ₩0.008915 KRW
popular info Yên Nhật
EGAME đến JPY
1 EGAME thành ¥0.0009516 JPY
popular info Bảng Anh
EGAME đến GBP
1 EGAME thành £0.{5}4797 GBP
popular info Real Brazil
EGAME đến BRL
1 EGAME thành R$0.{4}3586 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AZN

other assets Nervos Network
CKB đến AZN
1 CKB thành ₼0.01142 AZN
other assets Electroneum
ETN đến AZN
1 ETN thành ₼0.004640 AZN
other assets Hedera
HBAR đến AZN
1 HBAR thành ₼0.4586 AZN
other assets Sui
SUI đến AZN
1 SUI thành ₼6.89 AZN
other assets REI Network
REI đến AZN
1 REI thành ₼0.04606 AZN
other assets peaq
PEAQ đến AZN
1 PEAQ thành ₼0.1299 AZN
other assets Sperax
SPA đến AZN
1 SPA thành ₼0.02559 AZN
other assets TrueFi
TRU đến AZN
1 TRU thành ₼0.06993 AZN
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến AZN
1 ALPACA thành ₼0.06385 AZN
other assets Yooldo
ESPORTS đến AZN
1 ESPORTS thành ₼0.1367 AZN

Bảng chuyển đổi từ EGAME sang AZN

Tỷ giá hoán đổi của EVERY GAME đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EGAME thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -42.87% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.60%, đạt mức cao nhất là 0.{5}7736 AZN và mức thấp nhất là 0.{5}7156 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 EGAME là ₼0.{4}1721 AZN , thay đổi -44.77% so với giá hiện tại. EVERY GAME đã thay đổi
-
0.{4}2998AZN
, tương đương mức thay đổi -80.02% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 10:52 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 EGAME
₼0.{5}5478₼0.{5}5239
+6.60%
1 EGAME
₼0.{4}1096₼0.{4}1048
+6.60%
5 EGAME
₼0.{4}5478₼0.{4}5239
+6.60%
10 EGAME
₼0.0001096₼0.0001048
+6.60%
50 EGAME
₼0.0005478₼0.0005239
+6.60%
100 EGAME
₼0.001096₼0.001048
+6.60%
500 EGAME
₼0.005478₼0.005239
+6.60%
1000 EGAME
₼0.01096₼0.01048
+6.60%

Câu Hỏi Thường Gặp EGAME/AZN

1 EVERY GAME bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 EVERY GAME (EGAME) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.{4}1096.
Tôi có thể mua bao nhiêu EGAME với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 91,277.84 EGAME đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EGAME sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EGAME sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EGAME bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 456,389.2 EGAME, trong khi 5 EGAME sẽ có giá khoảng 0.{4}5478AZN.
Giá cao nhất của EGAME/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EGAME tính theo AZN là ₼0.04550. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EGAME/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của EVERY GAME tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi EVERY GAME (EGAME) đã giảm 42.87%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi EVERY GAME (EGAME) đã giảm 44.77% so với Manat Azerbaijani (AZN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EGAME thành AZN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa EVERY GAME và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EGAME/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EGAME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EGAME/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EGAME/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EGAME/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của EVERY GAME và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp EVERY GAME: EGAME sang Đô la Mỹ (USD), EGAME sang Euro (EUR), EGAME sang Bảng Anh (GBP), EGAME sang Đô la Canada (CAD), EGAME sang Rupee Ấn Độ (INR), EGAME sang Rupee Pakistan (PKR), EGAME sang Real Brazil (BRL), EGAME sang ...
Giá của EVERY GAME ở Mỹ là $0.{5}6444 USD. Ngoài ra, giá của EVERY GAME là €0.{5}5486 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}4797 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}8827 CAD ở Canada, ₹0.0005575 INR ở Ấn Độ, ₨0.001828 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3586 BRL ở Brazil, ...
Cặp EVERY GAME phổ biến nhất là EGAME sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 EVERY GAME (EGAME) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.{4}1096.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.